Food, Cosmetic and Drug Quality Control Center
Đơn vị chủ quản:
Ben Tre Department of Health
Số VILAS:
1196
Tỉnh/Thành phố:
Bến Tre
Lĩnh vực:
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | ||||
Laboratory: | Food, Cosmetic and Drug Quality Control Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Bến Tre | ||||
Organization: | Ben Tre Department of Health | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược | ||||
Field of testing: | Pharmaceutical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thành Công Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phạm Thành Công | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc Drug | Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determination of limits on the volume | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH | |
|
Xác định chỉ số pH Determination of pH value | |||
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Uniformiity of Weight | |||
|
Xác định độ rã Disintegration Test | |||
|
Xác định độ hòa tan Dissolution Test | |||
|
Dược liệu Herbal | Xác định tạp chất trong dược liệu Determination of Fragmetation in Herbals | ||
|
Xác định chất chiết được trong dược liệu Determination of extracted ingredients in Herbals material | |||
|
Xác định hàm lượng ethanol Determination of ethanol content | |||
|
Thuốc nguyên liệu làm thuốc Drug Materials | Xác định hàm lượng tro toàn phần Determination of total Ash Xác định hàm lượng tro không tan trong acid Determination of Acid-insoluble Ash | ||
|
Thuốc Nguyên liệu Dược liệu Drug Materials Herbal | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…) Appearance (Character, description, form..) | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH | |
|
Mất khối lượng do làm khô Loss on drying | |||
|
Định tính hoạt chất chính
|
|||
|
Định lượng hoạt chất chính
|
|||
|
Xác định giới hạn nhiễm khuẩn (Tổng vi sinh vật, Tổng nấm men, nấm mốc, vi khuẩn gram âm (-) dung nạp mật) Determination of Test for Microbial contamination (Total microorganisms, Total Mould, Yeast, Bile-tolerant gram-negative bacteria) | |||
|
Xác định tỷ trọng Determination of fineness |
Ngày hiệu lực:
20/06/2025
Địa điểm công nhận:
Số 113, Hùng Vương, Phường 5, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Số thứ tự tổ chức:
1196