GIC Vietnam Co.,Ltd
Số VICAS:
005
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
QMS
PRO
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số:759.2022/QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 09 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH GIC VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | GIC VIETNAM CO., LTD |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
|
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/ Conformity assessment - General requirements for bodies certifying products, processes and servies.
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Status
Ngày 30 tháng 09 năm 2022
Dated 30 th September, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification scheme in accordance with type 5 of ISO/IEC 17067: 2013 (equivalents to type 5 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Các sản phẩm tự nhiên phi kim loại/ Non-metallic mineral products
TT No |
Tên sản phẩm Name of product |
Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
|
Đá ốp lát tự nhiên Natural stone facing slabs |
TCVN 4732:2007 | GI.05.01 | 5 |
|
Xi măng pooclăng Porland cement |
TCVN 2682:2009 | GI.05.07 | 5 |
|
Xi măng pooclăng hỗn hợp Portland blended cement |
TCVN 6260:2009 | GI.05.06 | 5 |
|
Xi măng pooclăng loại I và loại V Portland cement type I and V |
ASTM C150/C150M-15 | GI.05.10 | 5 |
|
Xi măng pooclăng bền sunphát Sulphate resisting portland cement |
TCVN 6067:2004 | GI.05.24 | 5 |
|
Cột điện bêtông cốt thép ly tâm Centrifugal reinforced concrete electric poles |
TCVN 5847:1994 | GI.05.08 | 5 |
|
Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete bricks |
TCVN 6476:1999 | GI.05.09 | 5 |
|
Gạch rỗng đất sét nung Hollow clay bricks |
TCVN1450:2009 | GI.05.11 | 5 |
|
Gạch đặc đất sét nung Solid clay bricks |
TCVN 1451:1998 | GI.05.12 | 5 |
|
Hỗn hợp hóa chất dùng làm phụ gia cho bê tông Chemical admixtures for concrete |
ASTM C494/C494M-13 | GI.05.14 | 5 |
|
Xi măng pooclăng ít toả nhiệt Low heat portland cement |
TCVN 6069:2007 | GI.05.15 | 5 |
|
Kính tấm xây dựng – Kính nổi Sheet glass for construction – Clear float glass |
TCVN 7218:2002 | GI.05.18 | 5 |
|
Các sản phẩm sứ vệ sinh Sanitary ceramic wares |
TCVN 6073:2005 | GI.05.23 | 5 |
|
Ống bê tông cốt thép thoát nước Reinforced concrete pipes for water draining |
TCVN 9113:2012 ASTM C76M-22 |
GI.05.28 | 5 |
|
Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước Pretensioned spun concrete piles |
TCVN 7888:2014 JIS A 5373:2021 |
GI.05.32 | 5 |
|
Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi bằng bê tông đúc sẵn Precast catch basins and stenchproof chambers |
TCVN 10333-1: 2014 | GI.05.40 | 5 |
|
Gối cống bê tông đúc sẵn Precast concrete support blocks |
TCVN 10799:2015 | GI.05.41 | 5 |
|
Gạch terazo Terrazzo tiles |
TCVN 7744:2013 | GI.05.42 | 5 |
TT No |
Tên sản phẩm Name of product |
Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
|
Vòng đệm lò xo Lock washers |
TCVN 130:1977 | GI.05.22 | 5 |
|
Dây thép mạ kẽm Galvanited steel wire |
TCVN 2053:1993 | GI.05.26 | 5 |
|
Nhôm – Hợp kim nhôm Aluminium – Aluminium alloy |
TCVN 5842:1994 TCVN 12513-1:2018 (ISO 6362-1:2012) TCVN 12513-2:2018 (ISO 6362-2:2014) TCVN 12513-3:2018 (ISO 6362-3:2012) TCVN 12513-4:2018 (ISO 6362-4:2012) |
GI.05.27 | 5 |
|
Ống thép Cacbon kết cấu hình tròn hoặc định hình được tạo hình nguội, hàn hoặc không hàn Cold – formed welded and seamless carbon steel structural tubing in rounds and shapes |
ASTM A500/A500M-21a | GI.05.29 | 5 |
|
Ống thép Cacbon dùng cho kết cấu chung Carbon steel tubes for general structure |
JIS G 3444:2021 | GI.05.30 | 5 |
|
Ống thép Cacbon hình chữ nhật hoặc hình vuông dùng cho kết cấu chung Carbon steel square and rectangular tubes for general structure |
JIS G 3466:2021 | GI.05.30 | 5 |
|
Ống thép Cacbon dùng cho đường ống thông thường Carbon steel pipes for ordinary piping |
JIS G 3452:2019 | GI.05.31 | 5 |
|
Thép tấm mỏng dùng cho kết cấu chung Light gauge steel sections for general structure |
JIS G 3350:2021 | GI.05.33 | 5 |
|
Ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng (hàn và không hàn) Pipe, steel, black and hot-dipped, zinc coated, welded and seamless |
ASTM A53/A53M-21 | GI.05.34 | 5 |
|
Thép ống hàn điện và không hàn dùng trong công nghiệp chế tạo ô tô và xe đạp Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries |
TCVN 3783:1983 (loại trừ/ except 2.10 và 2.11) |
GI.05.35 | 5 |
|
Ống thép rời cho giàn giáo ống và ống nối Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds |
BS EN 39:2001 | GI.05.36 | 5 |
|
Lớp phủ kẽm (mạ kẽm nhúng nóng) trên các sản phẩm sắt và thép Zinc (hot-dip galvanized) coatings on iron and steel products |
ASTM A123/A123M-17 | GI.05.37 | 5 |
|
Lớp phủ mạ kẽm nhúng nóng Hot dip galvanized coatings |
JIS H 8641:2007 | GI.05.38 | 5 |
|
Thép tấm tráng kẽm (mạ kẽm) hoặc hợp kim kẽm – sắt tráng (mạ kẽm) nhúng nóng Steel sheet, zinc-coated (galvanized) or zinc-iron alloy-coated (galvannealed) by the hot-dip process |
ASTM A653/A653M-20 | GI.05.47 | 5 |
|
Ống thép Cacbon cho kết cấu máy Carbon steel tubes for machine structure |
JIS G 3445:2021 | GI.05.30 | 5 |
|
Thép Cacbon kết cấu Carbon structural steel |
ASTM A36/A36M-19 | GI.05.48 | 5 |
|
Ống thép Cacbon hàn điện dùng cho ô tô Electric resistance welded carbon steel tubes for automobile |
JIS G 3472:2018 | GI.05.49 | 5 |
TT No |
Tên sản phẩm Name of product |
Chuẩn mực chứng nhận Certification standard |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
|
Cáp điện lực cách điện bằng điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV |
TCVN 5935-1:2013 | GI.05.03 | 5 |
|
Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1 kV Electric cables – XLPE insulated – Aerial bundled for working voltages up to 0.6/1 kV |
TCVN 6447:1998 | GI.05.03a | 5 |
|
Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho đường dây trên không của hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000 V Ceramic or glass insulator units for overhead lines of a.c. systems with a nominal voltage above 1000 V |
TCVN 7998-1:2009 | GI.05.07 | 5 |
|
Dây trần có sợi định hình xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không Formed wire, concentric lay, stranded conductor for overhead electrical conductors |
TCVN 8090:2009 | GI.05.44 | 5 |
|
Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 30 kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 30 kV) |
TCVN 5935-2:2013 | GI.05.45 | 5 |
This Accreditation Schedule is effective until 30 th September, 2025
Ngày hiệu lực:
20/06/2022
Địa điểm công nhận:
Tầng 12, tòa nhà 14 Láng Hạ, quận Ba Đình, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
5