GLOBALCERT CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY

Số VICAS: 
021
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
FSMS
EMS
QMS
PRO
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 EMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN GLOBALCERT Tiếng Anh/ in English: GLOBALCERT CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 021 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: 79 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng 79 Quang Trung Street, Thach Thang Ward, Hai Chau District, Danang City Địa chỉ Văn phòng/ Office address: 117/21 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng 117/21 Nguyen Luong Bang Street, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Danang City Tel: 0236 3669922 Email: globalcert38@gmail.com CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards − ISO/IEC 17021-1:2015 − ISO/IEC 17021-2:2016 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period Từ/ from /02/2025 đến/ to /02/2030 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 EMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 14001:2015 for the scopes as follows: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Phạm vi công nhận Accreditation scope Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles 95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ In case Globalcert Certification Joint Stock Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service. Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 FSMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN GLOBALCERT Tiếng Anh/ in English: GLOBALCERT CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 021 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: 79 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng 79 Quang Trung Street, Thach Thang Ward, Hai Chau District, Danang City Địa chỉ Văn phòng/ Office address: 117/21 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng 117/21 Nguyen Luong Bang Street, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Danang City Tel: 0236 3669922 Email: globalcert38@gmail.com CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards − ISO/IEC 17021-1:2015 − ISO 22003-1:2022(*) HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period Từ/ from /02/2025 đến/ to 14/07/2025 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 FSMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018; TCVN 5603:2023(*) (HACCP) và CXC 1-1969 revised in 2020(*) (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; TCVN 5603:2023(*) (HACCP) and CXC 1-1969 revised in 2020(*) for the following scopes: Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory Chế biến thực phẩm cho người và động vật Processing food for humans and animals C Chế biến thực phẩm, nguyên liệu và thức ăn cho vật nuôi Food, ingredient and pet food processing C0(**) Động vật – chuyển đổi sơ cấp Animal – Primary conversion CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant-based products CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant-based products (mixed products) CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Feed and animal food processing Phục vụ ăn uống/ dịch vụ thực phẩm Catering/ food service E Phục vụ ăn uống Catering Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport, and storage F Thương mại, bán lẻ và thương mại điện tử Trading, retail, and e-commerce FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale FII Môi giới/ Thương mại Brokering/ Trading G Dịch vụ vận chuyển và bảo quản Transport and storage services Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 FSMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 3/3 Ghi chú/ Note: − (*): Cập nhật phiên bản tiêu chuẩn (tháng 02/2025)/ Updated standard version (February 2025); − (**): Mở rộng phạm vi công nhận (tháng 02/2025)/ Extended accreditation scope (February 2025); − Trường hợp Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ In case Globalcert Certification Joint Stock Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service. Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN GLOBALCERT Tiếng Anh/ in English: GLOBALCERT CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 021 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: 79 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng 79 Quang Trung Street, Thach Thang Ward, Hai Chau District, Danang City Địa chỉ văn phòng/ Office address: 117/21 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng 117/21 Nguyen Luong Bang Street, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Danang City Tel: 0236 3669922 Email: globalcert38@gmail.com CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services. HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period Từ/ from /02/2025 đến/ to /02/2030 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm cho các phạm vi sau/ Certification of products for the following scopes: TT No Tên sản phẩm Product name Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo Thông tư 28/2012/TT- BKHCN Certification system according to Circular 28/2012/TT- BKHCN 1 Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai Bottled/packaged natural mineral water and drinking water QCVN 6-1:2010/BYT CNSP.07 5 2 Đồ uống không cồn Soft drink QCVN 6-2:2010/BYT CNSP.08 5 3 Đồ uống có cồn Alcoholic beverages QCVN 6-3:2010/BYT CNSP.09 5 4 Nước đá dùng liền Edible ice QCVN 10:2011/BYT CNSP.12 5 5 Tôm vỏ đông lạnh Headless shell-on frozen shrimp TCVN 4381:2009 CNSP.10 5 6 Thủy sản đông lạnh Frozen aquatic products TCVN 5289:2006 CNSP.11 5 7 Cà phê bột Ground coffee TCVN 5251:2015 CNSP.22 5 8 Nhân hạt điều Cashew kernel QCVN 01-27:2010/ BNNPTNT CNSP.42 5 9 Trái cây sấy khô Dried fruit QCVN 8-1:2011/BYT QCVN 8-2:2011/BYT QCVN 8-1:2012/BYT CNSP.117 5 10 Thịt tươi Fresh meat TCVN 7046:2019 CNSP.109 5 11 Thịt tươi Frozen meat TCVN 7047:2020 CNSP.109 5 12 Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Non heat-treated meat TCVN 7050:2020 CNSP.109 5 13 Nước mắm Fish sauce TCVN 5107:2018 SPNM.068 5 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 3/3 TT No Tên sản phẩm Product name Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo Thông tư 28/2012/TT- BKHCN Certification system according to Circular 28/2012/TT- BKHCN 14 Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods QCVN 12-1:2011/BYT CNSP.20 5 15 Bánh nướng Baked mooncake TCVN 12940:2020 CNSP.073 5 16 Kẹo Candy TCVN 5908:2009 CNSP.075 5 17 Rượu mùi Liqueur TCVN 7044:2013 CNSP.124 5 18 Thủy sản khô Dried fishery products TCVN 10734:2015 CNSP.129 5 Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ In case Globalcert Certification Joint Stock Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service. Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN GLOBALCERT Tiếng Anh/ in English: GLOBALCERT CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 021 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: 79 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng 79 Quang Trung Street, Thach Thang Ward, Hai Chau District, Danang City Địa chỉ văn phòng/ Office address: 117/21 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng 117/21 Nguyen Luong Bang Street, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Danang City Tel: 0236 3669922 Email: globalcert38@gmail.com CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards − ISO/IEC 17021-1:2015 − ISO/IEC 17021-3:2017 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period Từ/ from /02/2025 đến/ to /02/2030 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015 for the scopes as follows: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Phạm vi công nhận Accreditation scope Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Thực phẩm Food 1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing 01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities 02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging 03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture 3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products 11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages 12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles 14: May/ Manufacture of wearing apparel 6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 3/3 Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Phạm vi công nhận Accreditation scope Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles 95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ In case Globalcert Certification Joint Stock Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
16/02/2030
Địa điểm công nhận: 
79 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
21
© 2016 by BoA. All right reserved