Haiphong Center for Environmental Monitoring
Đơn vị chủ quản:
Haiphong Department of Natural Resource and Environment
Số VILAS:
249
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm/ | Trung tâm Quan trắc Môi trường | ||||
Laboratory: | Haiphong Center for Environmental Monitoring | ||||
Cơ quan chủ quản/ | Sở Tài nguyên và Môi trường Hải Phòng | ||||
Organization: | Haiphong Department of Natural Resource and Environment | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ | Đàm Văn Quỳnh | ||||
Laboratory manager: | Dam Van Quynh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Đàm Văn Quỳnh | Các phiếu kết quả thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Tiến Tùng | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 249 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/ 09/ 2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 275 Lạch Tray, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | |
Địa điểm/Location: Số 275 Lạch Tray, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | |
Điện thoại/ Tel: 0225 3733493 | Fax: 02253733493 |
E-mail: linh.vt@hacem.com.vn | Website: www.hacem.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface Water, Waste water, Under ground water | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical oxygen demand | 54,3 mg/L | SMEWW 5220 D:2017 |
|
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition | 3,7 mg/L | TCVN 6001-1:2008 | |
|
Xác định chất rắn lơ lửng sấy tại 103- 105oC Determination of suspended solids dried at 103 - 105oC | 7,5 mg/L | SMEWW 2540 D:2017 | |
|
Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp axit ascorbic Determination of total Phosphorus content. Ascorbic acid method | 0,11 mg/L | SMEWW 4500 P.B&E: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH4 +) Determination of Amonium content | 0,099 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat Determination of Chloride content Argentometric method | 26,2 mg/L | SMEWW 4500 Cl- B:2017 | |
|
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA Titrimetric method. | 20,0 mg/L | SMEWW 2340 C:2017 | |
|
Xác định Nitơ – Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen – Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy | 10,0 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
|
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface Water, Waste water, Under ground water | Xác định hàm lượng Phenol Determination of Phenol content | 0,052 mg/L | SMEWW 5530 B&D:2017 |
|
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3 -) Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid. | 0,11 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Photphat (PO4 3-) Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphate content. Ammonium molybdate spectrometric method | 0,043 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp I ốt Determination of Sulfur content Iodometric method | 0,16 mg/L | SMEWW 4500 S2-C&F:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp AAS - kỹ thuật hydrua Determination of Arsenic content AAS method – Hydride technique | 5,5 µg/L | SMEWW 3114B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp EAAS Determination of Cadmium content EAAS method | 0,22 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp EAAS Determination of Lead content EAAS method | 0,0112 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface Water, Waste water, Under ground water | Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp FAAS Determination of Copper content FAAS method | 0,099 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp FAAS Determination of Zinc content FAAS method | 0,102 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp AAS (kỹ thuật hóa hơi lạnh) Determination of Mercury content AAS method (Cold vapor technique) | 0,5 µg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp FAAS Determination of Iron content FAAS method | 0,27 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
Ngày hiệu lực:
27/09/2025
Địa điểm công nhận:
Số 275 Lạch Tray, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
249