Hanoi quality Control Center- Branch of QD-Meliphar Pharmaceutical joint stock company
Đơn vị chủ quản:
QD-Meliphar Pharmaceutical joint stock Company
Số VILAS:
698
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Hà Nội – CN Công ty Cổ phần Dược phẩm QD-Meliphar | ||||
Laboratory: | Hanoi quality Control Center- Branch of QD-Meliphar Pharmaceutical joint stock company | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Dược phẩm QD-Meliphar | ||||
Organization: | QD-Meliphar Pharmaceutical joint stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Thị Bích Đào Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Hoàng Thị Bích Đào | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, dạng dầu Health supplements product: Solid and oilbearing | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight | TQKT-QC- 001 (2019) (Ref.: DĐVN 5-PL11.3) | |
|
Xác định độ tan rã Disintegration test | TQKT- QC-010 (2019) (Ref.: DĐVN 5, PL 11.5, PL11.6, PL11.7) | ||
|
Xác định độ ẩm: phương pháp sấy Determination of water: Loss on drying | TQKT- QC-013 (2019) (Ref.: DĐVN 5, PL 9.6) | ||
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, lỏng Health supplements product: solid, liquid | Định lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Calcium Titration method | TQKT- QC-016 (2019) (Ref.: DĐVN 5, PL 10.5) | |
|
Đinh lượng Vitamin B1 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1 HPLC method | rắn/solid: 0,03 µcg/g lỏng/liquid: 0,048 µcg/mL | TQKT-QC-022 (2021) (Ref.:DĐVN 5) | |
|
Định lượng Vitamin B6. Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B6 HPLC method | rắn/solid: 0,64 µcg/g lỏng/liquid: 2,47 µcg/mL | TQKT-QC-022 (2019) (Ref.:DĐVN 5) | |
|
Định lượng Vitamin B3 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B3 HPLC method | rắn/solid: 1,50 µg/g lỏng/liquid: 0,135 µg/mL | TQKT-QC-022 (2019) (Ref.:DĐVN 5) | |
|
Định lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B5 HPLC method | rắn/solid: 8.47 µcg/g lỏng/liquid: 1.16 µcg/mL | TQKT-QC-022 (2019) (Ref.:DĐVN 5) | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content Flame-AAS method | rắn/solid: 0,085 µcg/g lỏng/liquid: 0,021 µcg/mL | TQKT-QC-019 (2020) (Ref.: USP 35/NF 30) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, lỏng Health supplements product: solid, liquid | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 1,716 µcg/kg | TQKT-QC-020 (2020) (Ref.: USP 35/ NF 30) |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng lỏng Health supplements product: liquid form | Xác định tỷ trọng Determination of density | TQKT- QC-011 (2019) (Ref.: DĐVN 5, PL 6.5) | |
|
Xác định thể tích Determination of Uniformity of volume | TQKT- QC- 002 (2019) (Ref.: DĐVN 5, PL11.1) | ||
|
Xác định pH Determination of pH value | 3 ~ 7 | TQKT- QC-009 (2019) (Ref.: DĐVN 5, PL 6.2) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn Health supplements product: Solid from | Xác định hàm lượng tro toàn phần Determination of Total ash content | TQKT- QC-015 (2019) (Ref.: DĐVN 5, PL 9.8) | |
|
Định lượng Vitamin B2 (Riboflavin) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B2 (Riboflavin) HPLC method | 0,023 µcg/g | TQKT-QC-022 (2019) (Ref.: DĐVN 5) | |
|
Xác định hàm lượng Magie Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium content. Flame-AAS method | 0,0033 µg/g | TQKT-QC-019 (2020) (Ref.: USP 35/NF 30) | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content Flame-AAS method | 0,131 µcg/g | TQKT-QC-019 (2020) (Ref.: USP 35/ NF 30) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, dầu, lỏng Health supplements product: solid, oil-bearing, liquid | Định lượng Escherichia coli dương tính với b-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-D-glucuronid Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C using 5- bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide | TCVN7924- 2:2008 (ISO16649-2:2001) | |
|
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of total aerobic microogarnisms Colony count at 30o C by the pour plate technique | TCVN 4881-1:2015 (ISO 4833-1:2013) | ||
|
Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeast and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | TCVN 8275- 2:2010 (ISO 21527-2:2008) |
Ngày hiệu lực:
09/10/2026
Địa điểm công nhận:
Duyên Trường, Duyên Thái, thường Tín, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
698