Hematology and Blood Transfusion Center
Đơn vị chủ quản:
Thai Nguyen Central Hospital
Số VILAS MED:
152
Tỉnh/Thành phố:
Thái Nguyên
Lĩnh vực:
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | Trung tâm Huyết học truyền máu |
Medical Testing Laboratory | Hematology and Blood Transfusion Center |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên |
Organization: | Thai Nguyen Central Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of medical testing: | Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Kiều Giang | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests | |||
|
Hà Thị Tuyết | ||||
|
Nguyễn Thị Minh Thiện | ||||
|
Phạm Thu Khuyên | ||||
|
Cao Thị Minh Phương | ||||
|
Tăng Bá Tùng | ||||
|
Trần Thị Huyền | ||||
|
Nguyễn Thị Lệ Giang | ||||
|
Nguyễn Thị Kim Thoa | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS MED 152 Hiệu lực/ Validation: 28/1/2025 | |||||
Địa chỉ/ Address: Số 479 Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên | |||||
Địa điểm/Location: Tầng 7, nhà Kỹ thuật nghiệp vụ, Số 479 Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên | |||||
Điện thoại/ Tel: 02083.855840 | Fax: | ||||
E-mail: huyethoctn@gmail.com | Website: www.bvdktuthainguyen.gov.vn | ||||
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Đếm số lượng bạch cầu White Blood Cell count(WBC) | Đo quang Optical | QTKT.HH.20(2020) (Advia 2120i) |
|
Đếm số lượng hồng cầu Red Blood Cell count(RBC) | QTKT.HH.21(2020) (Advia 2120i) | ||
|
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) | QTKT.HH.22(2020) (Advia 2120i) | ||
|
Đếm số lượng tiểu cầu Platelet count (PLT) | QTKT.HH.23(2020) (Advia 2120i) | ||
|
Huyết tương (Citrat Natri) Plasma (Citrat Natri) | Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây Determination of Prothrombin time (PT in second) | Phát hiện điểm đông bằng cảm biến điện từ Coagulation point detected by electromagnetic sensors | QTKT.HH.04(2020) (Sta Rmax) |
|
Xác định thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hoá Activated partial thromboplastin time (APTT) | QTKT.HH.05(2020) (Sta Rmax) | ||
|
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Assay | QTKT.HH.06(2020) (Sta Rmax) |
Ngày hiệu lực:
28/01/2025
Địa điểm công nhận:
Tầng 7, nhà Kỹ thuật nghiệp vụ, Số 479 Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức:
152