Hematology group – Laboratory Department

Đơn vị chủ quản: 
University of Medicine and Pharmacy, Ho chi minh City
Số VILAS MED: 
061
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hematology
MTên phòng xét nghiệm: Tổ huyết học – Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Hematology group – Laboratory Deparment
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh
Organization: University of Medicine and Pharmacy, Ho chi minh City
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of testing:
Hematology
 
Người phụ trách/ Representative:  Nguyễn Thị Băng Sương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
PGS.TS.BS Nguyễn Thị Băng Sương Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
TS.BS Phan Bích Liên
  1.  
ThS.BS Võ Thanh Thanh
Số hiệu/ Code: VILAS Med 061 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation:  Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address:  215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TP Hồ Chí Minh Địa điểm/Location:  215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TP Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel:  (84.28) 39525620                                        Fax:  (84.28) 3950 6126 E-mail:            lab@umc.edu.vn                                                      Website: www.bvdaihoc.com.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần Whole blood (Tri-Na Citrate 3.2%)   Xác định thời gian Prothrombin (%) Determaination of Prothrombin time PT (%) Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots HH/QTKT-42 (2022) (Sta-R Max) HH/QTKT-88 (2022) (ACL Top)
  1.  
Xác định thời gian Prothrombin (s) Determaination of Prothrombin Time PT (s)
  1.  
Xác định thời gian Prothrombin Determaination of Prothrombin Time PT (INR)
  1.  
Xác định thời gian Prothrombin (ratio) Determaination of Prothrombin Time PT (ratio)
  1.  
Xác định thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (s) Determaination of Activated Partial Thromboplastin Time aPTT (s) HH/QTKT-40 (2022) (Sta-R Max) HH/QTKT-87 (2022) (ACL Top)
  1.  
Xác định thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (ratio) Determaination of Activated Partial Thromboplastin Time aPTT (ratio)
  1.  
Xác định lượng Fibrinogen Determaination of Fibrinogen quantitation Đo quang Optical measurement HH/QTKT-41 (2022) (Sta-R Max) HH/QTKT-90 (2022) (ACL Top)
  1.  
Xác định thời gian Thrombin Determaination of Thrombin time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots HH/QTKT-43 (2022) (Sta-R Max) HH/QTKT-89 (2022) (ACL Top)
  1.  
Xác định tốc độ máu lắng (VS) Determaination of Erythrocyte sedimentation rate Đo bằng tia hồng ngoại theo nguyên lý Random acess IR LED optical system HH/QTKT-22 (2019) (Roller)
  1.  
Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Xác định lượng Hồng cầu Determaination of Red Blood Cell (RBC) Tập trung dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance princip HH/QTKT-44 (2022) (Advia 2120i) HH/QTKT-23 (2022) (Sysmex XN-9000) HH/QTKT-98 (2022) (Alinity h)
  1.  
Xác định lượng Bạch cầu Determaination of White Blood cell (WBC) Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser HH/QTKT-01 (2022) (Advia 2120i)  HH/QTKT-50 (2022) (Sysmex XN-9000) HH/QTKT-97 (2022) (Alinity h)
  1.  
Xác định lượng Tiểu cầu Determaination of Platelet count (PLT) Tập trung dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe HH/QTKT-45 (2022) (Advia 2120i) HH/QTKT-51 (2022) (Sysmex XN-9000) HH/QTKT-100 (2022) (Alinity h)
  1.  
Xác định lượng Huyết sắc tố Detemination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Optical measurement HH/QTKT-46 (2022) (Advia 2120i) HH/QTKT-52 (2022) (Sysmex XN-9000) HH/QTKT-99 (2022) (Alinity h)
Ghi chú/ Note: HH/QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
19/03/2026
Địa điểm công nhận: 
215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
61
© 2016 by BoA. All right reserved