High – Tech Analytical Center
Đơn vị chủ quản:
Hoan Vu Scientific and Technologies Company Limited
Số VILAS:
357
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 243.2022 /QĐ -VPCNCL ngày 05 tháng 05 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/7
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích Công Nghệ cao
Laboratory: High – Tech Analytical Centre
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ
Organization: Hoan Vu Scientific Technologies Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Kiều Hạnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Bùi Xuân Hoàng
Các phép thử được công nhận
Accredited tests
2. Nguyễn Thị Kiều Hạnh
3. Trịnh Thị Minh Nguyệt
4. Trần Thái Vũ
5. Trần Minh Thứ
Các phép thử Hoá được công nhận/
Accredited Chemical tests 6. Nguyễn Thị Xuân Mai
7. Nguyễn Văn My
Số hiệu/ Code: VILAS 357
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/11/2024
Địa chỉ/ Address: 169B, Thích Quảng Đức, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
169B Thich Quang Duc, Ward 04, Phu Nhuan Districts, Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 59 – 65, Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
59 – 65 To Hieu, Hiep Tan Ward, Tan Phu Districts, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 3964 1905 Fax:
E-mail: qaqc.hoanvulab@gmail.com Website: hoanvulab.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sữa
Milk
Xác định dư lượng kháng sinh họ
Aminoglycoside (Dihydrostreptomycin,
Streptomycin, Spectinomycin,
Gentamycin, Neomycin)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Aminoglycosides group
(Dihydrostreptomycin, Streptomycin,
Spectinomycin, Gentamycin, Neomycin)
residues
LC/MS/MS method
Dihydrostreptomycin,
Streptomycin,
Spectinomycin,
Gentamycin:
150 µg/L
(sữa lỏng/liquid milk)
300 µg/kg
(sữa bột/milk powder)
Neomycin:
300 µg/L
(sữa lỏng/liquid milk)
600 µg/kg
(sữa bột/milk powder)
HD.TN.371: 2022
(J. Food Hygiene
& Safety Vol.29,
No.2,pp.123~130
(2014))
2.
Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist
(Salbutamol, Clenbuterol, và
Ractopamine)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Beta - Agonist group
(Salbutamol, Clenbuterol and
Ractopamine) residues
LC/MS/MS method
0,04 µg/L
(sữa lỏng/liquid milk)
0.08 µg/kg
(sữa bột/milk powder)
mỗi chất/ each
compound
HD.TN.372:2022
(Ref. TCVN
11294:2016)
3.
Xác định dư lượng Dexamethasone
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Dexamethasone
residues
LC/MS/MS method
0.2 µg/L
(sữa lỏng/liquid milk)
0.4 µg/kg
(sữa bột/milk powder)
HD.TN.373:2022
4.
Sữa và sản
phẩm sữa
Milk and
dairy
products
Xác định dư lượng Patulin
Phương pháp UPLC – PDA
Determination of Patulin residues
UPLC – PDA method
10 µg/kg
HD.TN.375:2022
(Ref.AOAC
Official Method
2000.02)
5.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực
vật (Phụ lục 1)
Phương pháp LC/MS/MS & GC-MS/MS
Determination of pesticides residues
(Appendix 1)
LC/MS/MS & GC/MS/MS method
Phụ lục 1/
Appendix 1
HD.TN.376:2022
(Ref. AOAC
2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Sữa và sản
phẩm sữa
Milk and
dairy
products
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Dithiocarbamate (tính theo CS2)
Phương pháp GC/MS
Determination of Dithiocarbamate
residues (as CS2)
GC/MS method
30 µg/kg
(tính theo CS2)
HD.TN.377:2022
(Ref. J. Agric.
Food
Chem.2001,49,215
2-2158
7.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC/MS/MS – sử dụng cột
ái lực miễn dịch
Determination of Deoxynivalenol
residues
LC/MS/MS - Immunoaffinity column
cleanup method
100 µg/kg
HD.TN.338:2022
(Ref. Anal Bioanal
Chem (2010)
397:765-776)
8.
Xác định dư lượng Fumonisine (B1; B2)
Phương pháp LC/MS/MS - sử dụng cột
ái lực miễn dịch
Determination of Fumonisine (B1; B2)
residues
LC – MS/MS - Immunoaffinity column
cleanup method
50 µg/kg
Mỗi chất/ each
compound
HD.TN.340:2022
(Ref. Anal Bioanal
Chem (2010)
397:765-776)
9.
Xác định dư lượng Zearalenone
Phương pháp LC/MS/MS - sử dụng cột
ái lực miễn dịch
Determination of Zearalenone residues
LC/MS/MS - Immunoaffinity column
cleanup method
15 µg/kg
HD.TN.339:2022
(Ref. Anal Bioanal
Chem (2010)
397:765-776)
10.
Xác định dư lượng Lincomycin và
Tylosin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Lincomycin and
Tylosin residues
LC/MS/MS method
30 µg/kg
Mỗi chất
HD.TN.374:2022
(Ref.
BS.EN.15662:201
8)
Ghi chú/note:
ISO: International Organization for Standardization
HD.TN.: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developped method
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/7
Phụ lục 1/ Appendix 1
TT/N0 Tên chất/
Name of compound Kỹ thuật/ Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation
µg/kg (µg/L)
1. Diphenylamin GC-MS/MS 0.3
2. Chlordane-cis GC-MS/MS 2
3. Chlordane-trans GC-MS/MS 2
4. Heptachlor GC-MS/MS 6
5. 2,4'-DDD GC-MS/MS 10
6. 2,4'-DDE GC-MS/MS 10
7. 2,4'-DDT GC-MS/MS 10
8. 4,4'-DDD GC-MS/MS 10
9. 4,4'-DDE GC-MS/MS 10
10. 4,4'-DDT GC-MS/MS 10
11. alpha-HCH GC-MS/MS 10
12. beta-HCH GC-MS/MS 10
13. Chlorpropham GC-MS/MS 10
14. Chlorpyrifos GC-MS/MS 10
15. Chlorpyrifos methyl GC-MS/MS 10
16. Cyfluthrin GC-MS/MS 10
17. delta-HCH GC-MS/MS 10
18. Diazinon GC-MS/MS 10
19. Dichlobenil GC-MS/MS 10
20. Dichlorvos GC-MS/MS 10
21. Dicofol GC-MS/MS 10
22. Dimethipin GC-MS/MS 10
23. Disulfoton GC-MS/MS 10
24. Etofenprox GC-MS/MS 10
25. Fenitrothion GC-MS/MS 10
26. Fenpropathrin GC-MS/MS 10
27. Fipronil GC-MS/MS 10
28. Fludioxonil GC-MS/MS 10
29. Lindan (gamma-HCH) GC-MS/MS 10
30. Phorate GC-MS/MS 10
31. Pirimiphos-Methyl GC-MS/MS 10
32. Profenofos GC-MS/MS 10
33. Terbufos GC-MS/MS 10
34. Bifenthrin GC-MS/MS 30
35. Chlorothalonil GC-MS/MS 30
36. Cypermethrin GC-MS/MS 30
37. Deltamethrin GC-MS/MS 30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/7
TT/N0 Tên chất/
Name of compound Kỹ thuật/ Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation
µg/kg (µg/L)
38. Esfenvalerate GC-MS/MS 30
39. Fenvalerate GC-MS/MS 30
40. lambda-Cyhalothrin GC-MS/MS 30
41. Permethrin GC-MS/MS 30
42. Propargite GC-MS/MS 30
43. Vinclozolin GC-MS/MS 30
44. Emamectin benzoate LC-MS/MS 1
45. Methidathion LC-MS/MS 1
46. Spinosad LC-MS/MS 1
47. Abamectin LC-MS/MS 3
48. Difenoconazol LC-MS/MS 3
49. Fenamiphos LC-MS/MS 3
50. Fenpyroximate LC-MS/MS 3
51. Prothioconazole LC-MS/MS 3
52. Spirodiclofen LC-MS/MS 3
53. Spirotetramat LC-MS/MS 3
54. Trinexapac- Ethyl LC-MS/MS 3
55. 2.4-D LC-MS/MS 10
56. Acephate LC-MS/MS 10
57. Acetamiprid LC-MS/MS 10
58. Aldicarb LC-MS/MS 10
59. Aminopyralid LC-MS/MS 10
60. Amitraz LC-MS/MS 10
61. Azoxystrobin LC-MS/MS 10
62. Bifenazate LC-MS/MS 10
63. Buprofezin LC-MS/MS 10
64. Clothianidin LC-MS/MS 10
65. Cycloxidim LC-MS/MS 10
66. Cyflumetofen LC-MS/MS 10
67. Cyproconazole LC-MS/MS 10
68. Cyromazine LC-MS/MS 10
69. Diflubenzuron LC-MS/MS 10
70. Dimethenamide - P LC-MS/MS 10
71. Dimethomorph LC-MS/MS 10
72. Ethoprophos LC-MS/MS 10
73. Etoxazole LC-MS/MS 10
74. Fenamidone LC-MS/MS 10
75. Fenhexamid LC-MS/MS 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/7
TT/N0 Tên chất/
Name of compound Kỹ thuật/ Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation
µg/kg (µg/L)
76. Fenpropimorph LC-MS/MS 10
77. Flufenoxuron LC-MS/MS 10
78. Fluopicolide LC-MS/MS 10
79. Fluxapyroxad LC-MS/MS 10
80. Imazamox LC-MS/MS 10
81. Imazapyr LC-MS/MS 10
82. Imidacloprid LC-MS/MS 10
83. Isopyrazam LC-MS/MS 10
84. Isoxaflutole LC-MS/MS 10
85. Ivermectin LC-MS/MS 10
86. Kresoxim methyl LC-MS/MS 10
87. Mesotrione LC-MS/MS 10
88. Metaflumizone LC-MS/MS 10
89. Methamidophos LC-MS/MS 10
90. Methomyl LC-MS/MS 10
91. Methoxyfenozide LC-MS/MS 10
92. Metrafenone LC-MS/MS 10
93. Myclobutanil LC-MS/MS 10
94. Oxamyl LC-MS/MS 10
95. Oxydemeton-Methyl LC-MS/MS 10
96. Penconazol LC-MS/MS 10
97. Phosmet LC-MS/MS 10
98. Pirimicarb LC-MS/MS 10
99. Propamocarb LC-MS/MS 10
100. Propiconazole LC-MS/MS 10
101. Pyrimethanil LC-MS/MS 10
102. Quinoxyfen LC-MS/MS 10
103. Saflufenacil LC-MS/MS 10
104. Sedaxane LC-MS/MS 10
105. Spinetoram LC-MS/MS 10
106. Tebuconazole LC-MS/MS 10
107. Terbufenozide LC-MS/MS 10
108. Triadimefon LC-MS/MS 10
109. Triadimenol LC-MS/MS 10
110. Trifloxystrobin LC-MS/MS 10
111. Triflumizole LC-MS/MS 10
112. Triforine LC-MS/MS 10
113. Benzovindiflupyr LC-MS/MS 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/7
TT/N0 Tên chất/
Name of compound Kỹ thuật/ Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation
µg/kg (µg/L)
114. Doramectin LC-MS/MS 10
115. 4-chloro-o-tolyloxyacetic acid
(MCPA) LC-MS/MS 30
116. Albendazole LC-MS/MS 30
117. Bitertanol LC-MS/MS 30
118. Boscalid LC-MS/MS 30
119. Carbaryl LC-MS/MS 30
120. Carbendazim LC-MS/MS 30
121. Carbofuran LC-MS/MS 30
122. Chlofentezin LC-MS/MS 30
123. Chlomequat LC-MS/MS 30
124. Chlorantraniliprole LC-MS/MS 30
125. Clethodim LC-MS/MS 30
126. Dicamba LC-MS/MS 30
127. Dimethoate LC-MS/MS 30
128. Dinotefuran LC-MS/MS 30
129. Fenbuconazole LC-MS/MS 30
130. Flubendiamide LC-MS/MS 30
131. Fluopyram LC-MS/MS 30
132. Flusilazole LC-MS/MS 30
133. Flutolanil LC-MS/MS 30
134. Haloxyfop (free acid) LC-MS/MS 30
135. Hexythiazox LC-MS/MS 30
136. Imazapic LC-MS/MS 30
137. Indoxacarb LC-MS/MS 30
138. Methoprene LC-MS/MS 30
139. Penthiopyrad LC-MS/MS 30
140. Piperonyl butoxide LC-MS/MS 30
141. Prochloraz LC-MS/MS 30
142. Pyraclostrobin LC-MS/MS 30
143. Sulfoxaflor LC-MS/MS 30
144. Thiabendazole LC-MS/MS 30
145. Thiacloprid LC-MS/MS 30
146. Thiamethoxame LC-MS/MS 30
147. Trichlorfon (Dipterex) LC-MS/MS 30
148. Cetiofur LC-MS/MS 30
149. Fenbendazol LC-MS/MS 30
150. Fenbuconazol LC-MS/MS 30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 745 .2021/ QĐ - VPCNCL ngày 20 tháng 12 năm 2021
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/58
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm phân tích công nghệ cao
Laboratory:
High – Tech Analytical Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ
Organization: Hoan Vu Scientific and Technologies Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Kiều Hạnh
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT
Họ và tên / Name
Phạm vi được ký / Scope
1.
Bui Henry Hoang Xuan
Các phép thử được công nhận
Accredited tests
2.
Nguyễn Thị Kiều Hạnh
3.
Trịnh Thị Minh Nguyệt
4.
Nguyễn Thị Lệ Huyền
Các phép thử Sinh được công nhận
Accredited Biological tests
5.
Trần Minh Thứ
Các phép thử Hoá được công nhận
Accredited Chemical tests
6.
Nguyễn Thị Xuân Mai
7.
Nguyễn Văn My
Số hiệu/ Code: VILAS 357
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 08/11/2024
Địa chỉ/ Address:
169B Thích Quảng Đức, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
169B Thich Quang Duc Street, Ward 04, Phu Nhuan Districts, Ho Chi Minh City
Đia điểm/ Location:
59 – 65 Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
59 – 65 To Hieu street, Hiep Tan Ward, Tan Phu Districts, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3964 1905/ 3961 3696 Fax: (+84) 293 222 8789
E-mail: qaqc.hoanvulab@gmail.com Website: hoanvulab.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/58
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1
Mật ong
Honey
Xác định dư lượngCarbendazim
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Carbendazim residues
LC – MS/MS method
1 μg/kg
HD.TN.051:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
2
Xác định dư lượng Streptomycin
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Streptomycin residues
LC – MS/MS method
10 μg/kg
HD.TN.097:2021
(Ref. Analytica Acta 672 (2010) 103-106)
3
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg
Phương pháp ICP – MS
Determination of metals As, Cd, Pb, Hg content
ICP – MS method
0,02 mg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.225:2017
(Ref. Talanta 65 (2005) 92-97
SMEWW 3125, 2017)
4
Xác định dư lượng Chloramphenicol
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of chloramphenicol residues
LC – MS/MS method
0,1 μg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN. 017:2021
(Ref: ACTA Chromatographia No. 17, 2006)
5
Xác định dư lượng kháng sinh họ Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlotetracycline, Doxycycline, Methacycline, Minocycline, Demeclocycline)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of tetracyclines group residues
LC – MS/MS method
2 μg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.054:2021
(Ref. Journal of Chromato graphia A, 928(2001) 177-186)
6
Xác định dư lượng Glyphosate
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Glyphosate residues
LC – MS/MS method
10 μg/kg
QuPPe- PO-Method version 12 (22.07.2021)
7
Xác định dư lượng chất chuyển hóa nhóm nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD và SEM)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD and SEM) residues
LC – MS/MS method
AOZ, AMOZ:
0,25 μg/kg
SEM, AHD:
0,5 μg/kg
HD.TN.333:2021
(Ref. FDA April 1, 2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8
Mật ong
Honey
Xác định dư lượng kháng sinh họ Flouroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Nalidixic acid, Difloxacin, Sarafloxacin, Marbofloxacin, total (Ofloxacin & Levofloxacin), Lomefloxacin, Sparfloxacin, Oxolinic acid, Flumequine, Pipemidic acid, Fleroxacin, Pefloxacin, Enoxacin, Danofloxacin, Orbifloxacin, Gatifloxacin, Pazufloxacin, Moxifloxacin và Nadifloxacin, Cinoxacin)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Flouroquinolones group residues
LC – MS/MS method
2 μg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.055: 2021
(Ref. BS EN 15662 (2018))
9
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Sulfonamides (Sulfacetamide, Sulfamoxol, Sulfisoxazole, Sulfamethizole, Sulfabenzamide, Sulfisomidine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfameter, Sulfachloropyridazine, Sulfaclozine, Sulfaquinoxaline, Sulfadoxine, Sulfadimethoxine, Sulfaphenazole, Sulfamerazin, Sulfamethiazol, Sulfadiazine, Sulfapyridine, Sulfamethoxazole, Sulfamonomethoxin, Sulfamethazine)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Sulfonamides group residues
LC – MS/MS method
10 μg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.218:2021
(Ref. BS EN 15662: 2018)
10
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật Amitraz, Coumaphos, Tau-fluvalinate
Kỹ thuật phân tích LC – MS/MS
Determination of Amitraz, Coumaphos, Tau-fluvalinate residues
LC – MS/MS method
10 μg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.334:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
11
Xác định dư lượng Metronidazole
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Metronidazole residues
LC – MS/MS method
0,5 μg/kg
HD.TN.335:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12
Mật ong
Honey
Xác định dư lượng Lincomycin
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Lincomycin residues
LC – MS/MS method
2 μg/kg
HD.TN.342:2021
(Ref. BS EN 15662: 2018)
13
Xác định dư lượng Trimethoprim
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Trimethoprim residues
LC – MS/MS method
10 μg/kg
HD.TN.341:2021
(Ref. BS EN 15662: 2018)
14
Xác định hàm lượng HMF
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of HMF
HPLC – PDA method
15 mg/kg
HD.TN.056: 2018
(Ref. Journal of Chromatography A, 917 (2001) 95 – 103)
15
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp Khúc xạ kế
Determination of moisture content
Refractometer method
12 ~ 30 %
HD.TN.239: 2018
(ref. Atago PAL-22S (No. 4422))
16
Xác định hàm lượng đường C4
Phương pháp EA-IRMS
Determination of C4 sugar content
EA-IRMS method
7 %
AOAC 998.12
17
Xác định hàm lượng đường C3 (Δδ13Cmax, Δδ13C(fru-glu), Oligosaccharides)
Phương pháp LC – EA/IRMS
Determination of C3 sugar (Δδ13Cmax, Δδ13C(fru-glu), Oligosaccharides) content
LC – EA/IRMS method
Oligosaccharides:
< 0.7 %
| Δδ13C(fru-glu) |
< 1 ‰
HD.TN.232: 2018
(Ref. Apidologie (2008) INRA/DIB-AGIB/EDP Scienecs, 2008)
18
Định tính đường lạ Maltodextrin Oligosaccharide (DP 12-19)
Phương pháp LC – HRMS
Qualitation of sugar maker Maltodextrin Oligosaccharide (DP 12-19)
LC – HRMS method
0,2 %
HD.TN.351: 2021
19
Xác định độ màu
Phương pháp so màu
Determination of color
Photometer method
(1 ~ 149) mm Pfund
HD.TN.307: 2018
(Honey Color Portable Photometer)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20
Mật ong
Honey
Xác định hàm lượng đường saccharose
Kỹ thuật phân tích GC – MS
Determination of saccharose content
GC – MS method
0,5 %
HD.TN.325:2019
(J.Food Chem,120(2010) 637-642)
21
Xác định hoạt lực Diastase
Phương pháp so màu
Determination of Diastase activity
Colormetric method
1,5 ND
TCVN 5268: 2008
22
Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water insoluble solid content
Gravimetric method
0,05 %
TCVN 5264: 1990
23
Xác định độ acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid value
Titration method
4 mili đương lượng/kg
(4 mL NaOH 1N/kg)
HD.TN.317: 2019
24
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Seafoods, product of seafoods, meats and product of meats
Xác định dư lượng kháng sinh Chloramphenicol, Flofenicol, Thiamphenicol
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Chloramphenicol, Flofenicol, Thiamphenicol residues
LC – MS/MS mẹthod
Chloramphenicol:
0,12 μg/kg
Flofenicol, Thiamphenicol: 1 μg/kg
HD.TN.001: 2021
(Ref: ACTA Chromato graphia No. 17, 2006)
25
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa thuộc nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, AHD, SEM)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of nitrofurans metabolites residues
LC – MS/MS method
AOZ, AMOZ:
0,25 μg/kg
AHD, SEM:
0,5 μg/kg
HD.TN.003: 2021
(Ref: FDA April 1, 2004)
26
Xác định dư lượng kháng sinh họ Flouroquinolones residues (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Nalidixic acid, Danofloxacin, Sarafloxacin, Gatifloxacin, Flumequin)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Flouroquinolones group residues
LC – MS/MS method
3,0 μg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.010: 2021
(Ref: BS EN 15662: 2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Seafoods, product of seafoods, meats and product of meats
Xác định hàm lượng NH3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NH3 content
Titration method
3 mg/100g
HD.TN.238: 2018
(Ref: TCVN 3706: 1990)
28
Thủy sản, sản phẩm thủy sản
Seafoods, product of seafoods
Xác định dư lượng Malachite green, Leucomalachite green
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite green, leucomalachite green residues
LC-MS/MS method
0,15 μg/kg
HD.TN.004: 2021
(Ref: BS EN 15662: 2018)
29
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Histamine content
LC – MS/MS method
10 mg/kg
HD.TN.313: 2019
30
Tôm, Cá
Shrimp, Fish
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Ethoxyquin content
LC – MS/MS method
2 μg/kg
HD.TN.053: 2021
(Ref. AOAC 2007.01)
31
Thủy sản
Seafoods
Xác định dư lượng Trifluraline
Phương pháp GC – MS
Determination of Trifluraline pesticide residue
GC – MS method
3 μg/kg
AOAC 2007.01
32
Xác định hàm lượng Citric acid
Phương pháp IC – CD
Determination of Citric acid content
IC – CD method
30 mg/kg
HD.TN.048: 2018
(Ref. J.Pharm, Biomed, Anal 36(2004), 517-524 (IC-CD))
33
Nước mắm, Cá
Fish sauce, Fish
Xác định hàm lượng Ure
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Ure content
LC – MS/MS method
100 mg/kg
HD.TN. 024: 2021
(Ref. AOAC 967.07)
34
Thịt
meat
Xác định hàm lượng Acepromazine
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Acepromazine content
LC – MS/MS method
2,0 μg/kg
HD.TN.255: 2021
(Ref. BS.EN 15662: 2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35
Thịt và sản phẩm thịt
Meats and product of meats
Xác định hàm lượng Nitrite
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite
Colormetric method
5 mg/kg
TCVN 7992: 2009
36
Định lượng dư lượng hócmon tăng trưởng beta-Agonist (Salbutamol, clenbuterol và Ractopamine)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of beta-Agonist residues (Salbutamol, clenbuterol and Ractopamine)
LC – MS/MS method
0,2 μg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.025: 2021
(Ref: CLG – AGON 1.10)
37
Trứng, thịt, sản phẩm thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản
Egg, meat, meat products, seafood and seafood products
Định tính Hydrosulfua
Qualitative for hydrogen sulfide
50 mg/kg
HD.TN.290:2020
38
Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản
Meat, meat products, seafood and seafood products
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp so màu
Determination of total phosphor content
Colormetric method
0,06 % P
AOAC 995.11
39
Xác định hàm lượng Pyrophosphate và triphosphate
Phương pháp IC – CD
Determination of Pyrophosphate and triphosphate content
IC – CD method
150 mg/kg
Tính theo P2O5
HD.TN.312: 2019
40
Thịt gia súc, gia cầm
Cattle meats and poultry meats
Định lượng đa dư lượng Thuốc thú y (phụ lục 5)
Phương pháp LC – MS/MS & GC/MS
Quantitation of mutiresidues Veterinary drug (Appendix 5)
LC – MS/MS & GC – MS Method
10 μg/kg
HD.TN.360:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41
Thủy hải sản khô
Dried seafood
Xác định hàm lượng Trichlorfon trong thủy hải sản khô
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Trichlorfon content
LC – MS/MS method
10 μg/kg
AOAC 2007.01
42
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng NaCl (quy từ hàm lượng clorua)
Phương pháp chuẩn độ Morh
Determination of NaCl content (calculated from Cloride)
Morh titration method
0,1 %
HD.TN.039: 2018
43
Xác định hàm lượng cholesterol
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Cholesterol content
LC – MS/MS method
45 mg/kg
HD.TN.305: 2018
(Ref: J.Agric. Food Chem. 2006, 54, 4107-4113)
44
Xác định dư lượng kháng sinh họ Tetracyclines (Tetracycline, Doxycycline, Chlotetracycline, Oxytetracycline)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Tetracyclines group residues
LC – MS/MS method
30 μg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.094: 2021
(Ref: Journal of Chromato graphy A, 928 (2001) 177-186)
45
Xác định dư lượng kháng sinh penicillin G (Benzylpenicillin)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Penicillin G (Benzylpenicillin) residues
LC – MS/MS method
10 (μg/kg, L)
HD.TN.320:2021
(Ref. Journal of Chromato graphy A, 928 (2001) 177-186)
46
Xác định dư lượng kháng sinh Amoxicilline, Ampicillin, Spiramycin
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Amoxicillin, Ampicillin, Spiramycin residues
LC – MS/MS method
10 (μg/kg, L)
mỗi chất/ each compound
HD.TN.321:2021
(Ref. TCVN 12284: 2018)
47
Xác định hàm lượng chất tạo ngọt tổng hợp Acesulfame K, Aspartame, Saccharine
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Acesulfame K, Aspartame, Saccharine content
LC – MS/MS method
10 (mg/kg, L)
mỗi chất/ each compound
HD.TN.322:2021
(Ref. TCVN 8471: 2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Sulfadimidine, Sulfathiazole, Sulfadiazine, Sulfapyridine, Sulfamethoxazole, Sulfamerazin, sulfamonomethoxine, Sulfamethazine
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Sulfadimidine, Sulfathiazole, Sulfadiazine, Sulfapyridine, Sulfamethoxazole, Sulfamerazin, Sulfamethazine, sulfamonomethoxine,
LC – MS/MS method
10 μg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.218: 2021
(Ref: BS EN 15662: 2018)
49
Xác định hàm lượng Cyclamate
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Cyclamate content
LC – MS/MS method
10 mg/kg
HD.TN.139: 2021
(Ref: TCVN 8472: 2010)
50
Xác định hàm lượng Borate qui từ Bo
Phương pháp ICP – MS
Determination of Borate content as Bo
ICP – MS method
150 mg/kg
Na2B4O7
HD.TN.224:2017
51
Xác định Natri borate và Boric
Phương pháp định tính và bán định lượng
Determination of Natri borate and boric acid
Quantitative and semiquantitation method
200 mg/kg
Tính theo H3BO3
AOAC 970.33
52
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 13
HD.TN.299:2019
53
Xác định hàm lượng Rhodamine B
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Rhodamine B content
LC – MS/MS method
50 μg/kg
HD.TN.026:2021
54
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp so màu (UV – Vis)
Determination of TiO2
Colormetric (UV – Vis) method
60 mg/kg
HD.TN.306:2019
(Ref. AOAC 973.36)
55
Xác định hàm lượng Cr, Ni, Mn, Fe, Cu, Zn, Ca, Mg, K, Na, Al
Phương pháp ICP – MS
Determination of metals Cr, Ni, Mn, Fe, Cu, Zn, Ca, Mg, K, Na, Al
ICP – MS method
Cr, Mn: 0,3 mg/kg
Ca, K: 60 mg/kg
Mg, Na: 30 mg/kg
Zn, Cu, Al, Fe:
1,5 mg/kg
HD.TN.226: 2017
(Ref. AOAC 999.11
AOAC 993.14)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
56
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Ochratoxin A
LC – MS/MS method
2 μg/kg
HD.TN.075: 2021
(Ref. Anal Bioanal Chem (2010) 397: 765-776)
57
Xác định hàm lượng protein
Phương pháp kjeldahl
Determination of protein content
Kjeldahl method
0,15 %
HD.TN.038: 2017
(Ref. AOAC 928.08)
58
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.047: 2017
59
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp trọng lượng
Determination of total fat content
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.023: 2017
(Ref. AOAC 996.06)
60
Xác định hàm lượng tro tổng
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.037: 2017
61
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Phương pháp trọng lượng
Determination of acid insoluble ash content
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.037: 2017
62
Xác định hàm lượng Xơ dinh dưỡng (total dietary fiber)
Phương pháp trọng lượng-thủy giải bằng enzym
Determination of total dietary fiber content
Enzymatic- Gravimetric Method
0,3 %
HD.TN.042: 2018
(Ref. AOAC 991.43)
63
Định lượng hàm lượng sulfit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sulfite content
Titration method
30 mg/kg
AOAC 990.28
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
64
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Formaldehyde (CH2O)
Phương pháp so màu
Determination of Formaldehyde (CH2O) content
Colormetric method
1,5 mg/kg
HD.TN.161: 2018
(Ref. AOAC 931.08 & 964.21)
65
Xác định độ brix (hay hàm lượng chất khô hòa tan)
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of brix (or soluble solids content)
Refractometric method
(0,2 ~ 90) %
TCVN 4414:1987
66
Xác định hàm lượng Phthalates Bis(2-methoxylethyl) phthalate (DMEP), Diisobutyl phthalate (DIBP), Butyl benzyl phthalate (BBP), di-n-butyl phthalate (DNBP), di(n-octyl) phthalate (DNOP), Di(2-ethylexyl) phthalate (DEHP)
Phương pháp GC – MS
Determination of Phthalates
GC – MS method
DEHP:
1 mg/kg
Chất khác/ Other:
3 mg/kg
HD.TN.133: 2017
(Ref: AOAC 2007.01)
67
Xác định hàm lượng Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) và tert – Butylhydroquinone (TBHQ)
Phương pháp GC – MS
Determination of Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) và tert – Butylhydroquinone (TBHQ) content
GC – MS method
Dầu ăn/cooking oil:
18 mg/kg
Các nền khác/other matrix:
10 mg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.134: 2017
(Ref: AOAC 2007.01)
68
Xác định hàm lượng Transfat
Phương pháp GC – MS
Determination of Transfat content
GC – MS method
Dầu ăn: 0.09%
Các nền còn lại/ other matrix: 0.03%
HD.TN.135: 2021
(Ref: AOAC 996.06)
69
Xác định phẩm màu (Ponceau 4R, Sunset YellowFCF, Tartrazine, Amaranth)
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of dyes (Ponceau 4R, Sunset YellowFCF, Tartrazine, Amaranth) content
HPLC – PDA method
30 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
HD.TN.164: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
70
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Vitamin A (Retynol)
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Vitamine A (Retynol) content
HPLC – PDA method
150 μg/kg
600 IU/kg
HD.TN.100: 2018
(Ref: AOAC 992.06 &
AOAC 2001.13)
71
Xác định hàm lượng Natribenzoate và Kalisorbate
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Natribenzoate, Kalisorbate content
HPLC – PDA method
Natri benzoate: 30 mg/kg
Kali sorbate: 15 mg/kg
HD.TN.068: 2018
72
Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total sugar, reducing suger
Titration method
1 %
HD.TN.061: 2018
(Ref: EC 152 – 2009
TCVN 4594 : 1988)
73
Xác định hàm lượng Asen vô cơ
Phương pháp ICP – MS
Determination of inorganic arsenic content
ICP – MS method
0,3 mg/kg
HD.TN.303: 2019
74
Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản
Foods, Agricultural, Agricultural products
Xác định hàm lượng: As, Cd, Pb, Hg
Phương pháp ICP – MS
Determination of metals As, Cd, Pb, Hg content
ICP – MS method
Thực phẩm/food:
0,15 mg/kg
Nông sản, sản phầm nông sản/ Agricultural, Agricultural products:
0,15 mg/kg
HD.TN.062: 2019
(Ref. AOAC 2015.01
SMEWW 3125: 2017)
75
Tinh bột và sản phẩm tinh bột
Starch, Starch products
Xác định hàm lượng Glucid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Glucid
Titration method
1 %
HD.TN.061: 2018
(Ref: EC 152 : 2009
TCVN 4594 : 1988)
76
Thực phẩm có xử lý nhiệt
Heat-treated foods
Xác định chỉ số peroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of peroxide value
Titration method
0,03 meq/kg (15mL Na2S2O3 0,002N/kg)
HD.TN.330:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
77
Café, Mì, Snack
Coffee, noodle, snack
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Acrylamide content
LC – MS/MS method
100 μg/kg
HD.TN.256: 2019
78
Trứng
egg
Xác định hàm lượng Sudan I, II, III và IV
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Sudan I, II, III and IV content
LC – MS/MS method
2 μg/kg
(mỗi chất/ each compound)
HD.TN.254:2021
79
Nước chấm có nguồn gốc từ đậu tương, bột canh
Sauce from soy – bean, Soup powder
Xác định hàm lượng 3-MCPD
Phương pháp GC – MS
Determination of 3-MCPD content
GC – MS method
Nước chấm có nguồn gốc từ đậu tương, Sauce from soy – bean,
10 μg/kg
Bột canh/ Soup powder: 60 μg/Kg
HD.TN.002: 2021
(Ref.
AOAC 2000.01
J Agric Food Chem. 2017, 65(4): 981–985)
80
Sản phẩm thủy sản
Seafoods product
Xác định Nitơ axit amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino acid content
Titration method
0,9 gN/L
TCVN 3708:1990
81
Nước mắm, Nước tương
Fish source,
Soy sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng – Protein
Phương pháp kjeldahl
Determination of total Nitrogen – Protein content
Kjeldahl method
0,6 gN/L
TCVN 3705: 1990
82
Xác định hàm lượng Axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid content
Titration method
1 g CH3COOH/L
TCVN 3702:2009 TCVN 1764: 2008
83
Nước mắm
Fish source
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen ammonia content
Titration method
0,6 gN/L
TCVN 3706: 1990
84
Đồ hộp
Canned food
Xác định hàm lượng Thiếc
Phương pháp ICP – MS
Determination of Tin content
ICP – MS method
0,6 mg/kg
HD.TN.220:2017
(Ref: AOAC 986.15
SMEWW 3125: 2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
85
Nông sản
Agricultural
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (Phụ lục - 1.1)
Phương pháp LC – MS/MS & GC – MS
Determination of pesticides residues (Appendix 1.1)
LC – MS/MS & GC – MS method
Nền gạo/rice: 10 μg/kg
Các nền còn lại/ other matrix: 150 μg/kg
HD.TN.336:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
86
Xác định dư lượng Glyphosate
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Glyphosate residues
LC – MS/MS method
30 μg/kg
QuPPe-PO-Method version 12 (22.07.2021)
87
Rau, củ, quả
Vegetables and fruits
Xác định dư lượng Dithiocarbamate
Phương pháp GC – MS
Determination of Dithiocarbamate residues
GC – MS method
30 μg/ Kg
HD.TN.162:2021
88
Xác định đa dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (Phụ lục 1.3)
Phương pháp LC – MS/MS & GC – MS
Determination of multiresidure
Pesticides (Appendix 1.3)
LC – MS/MS & GC – MS method
0,03 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
AOAC 2007.01
89
Tiêu
pepper
Xác định đa dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (Phụ lục – 1.2)
Phương pháp LC – MS/MS & GC – MS
Determination of multiresidure
pesticides (Appendix -1.2)
LC – MS/MS & GC – MS method
0,15 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
HD.TN.082: 2021
(Ref. AOAC 2007.01
Biomed. Chromatogr. 2016 Oct,30 (10): 1686-95)
90
Trà
Tea
Xác định hàm lượng Tanin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Tanin
Titration method
1,5 g/100g
HD.TN.069: 2018
(Ref: Journal of the University of chemical technology and Metallurgy, 44, 4, 2009, 413 – 415)
91
Rau, quả
Vegetables and fruits
Xác định hàm lượng Nitrate
Phương pháp IC – CD
Determination of Nitrate content
IC – CD method
25 mg/Kg
BS.EN.12014-2: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
92
Trà, Cà phê, nước giải khát
Tea, Coffee, soft drink
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Cafeine content
HPLC – PDA method
Nước giải khát/soft drink:
10 mg/kg
Trà, cà phê/tea, coffee:
150 mg/kg
HD.TN.057: 2018
(Ref: Agric Food Chem, 45 (1997) 3973 – 3975)
93
Ngũ cốc, thực phẩm
Grains, foods
Định lượng độc tố Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Aflatoxin content ( B1, B2, G1, G2)
LC – MS/MS method
0,5 μg/kg
HD.TN 007: 2021
(Ref . AOAC 2005.08)
94
Chè/trà và các sản phẩm của chè/trà
Tea, tea products
Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Folin-Ciocalteu
Determination of total Polyphenol content
Colormetric – Folin ciocalteu
Chè/tea: 0,3 %
Sản phẩm từ chè/tea product: 0.05%
HD.TN.300:2020
(Ref. TCVN 9745-1 : 2013)
95
Măng, cải chua và thịt
Bamboo shoot, sour cabbage and meats
Xác định hàm lượng Auramine O
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Auramine O content
LC – MS/MS method
25 μg/kg
HD.TN.127: 2017
(Ref: BS EN 15662: 2018)
96
Sữa bột, sữa lỏng
Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin M1
Phương pháp Cột ái lực miễn dịch & LC – MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 content
Immunoaffinity column & LC – MS/MS method
Sữa bột/ milk powder
0,015 μg/kg
Sữa lỏng/ milk liquid
0,01 μg/L
HD.TN 311:2021
(Ref. AOAC 2000.08)
97
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng kim loại Pb, Cd, As, Hg, Cu, Zn, Se, Fe, Mn, Ca, Mg, K, Na
Phương pháp ICP – MS
Determination of Pb, Cd, As, Hg, Cu, Zn, Se, Fe, Mn, Ca, Mg, K, Na content
ICP – MS method
Pb: 0,06 mg/kg
Cd, As, Se: 0,15mg/kg
Hg: 0,03 mg/kg
Cu, Mn: 1,5 mg/kg
Zn: 1,5 mg/kg
Fe: 3 mg/kg
Ca, K, Mg, Na:
75 mg/kg
HD.TN.130: 2017
(Ref:
AOAC 986.15
SMEWW 3125, 2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
98
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Iod tổng
Phương pháp ICP – MS
Determination of Iod total content
ICP – MS method
0,6 mg/kg
HD.TN.223: 2017
(Ref. AOAC 2012. 15
SMEWW 3125: 2017)
99
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Melamine content
LC – MS/MS method
100 μg/kg
HD.TN.005: 2021
(Ref: CLG – MEL
1.01)
100
Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin M1
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 content
LC – MS/MS method
0,5 μg/kg
HD.TN.217: 2021
(Ref: Anal Bioanal Chem (2010) 397: 765 – 776)
101
Xác định hàm lượng protein
Phương pháp kjeldahl
Determination of protein content
Kjeldahl method
0,15 %
TCVN 8099-4:2018
102
Xác định hàm lượng protein thô
Phương pháp kjeldahl
Determination of crude protein content
Kjeldahl method
0,15 %
TCVN 8099-1:2015
103
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp khối lượng
Determination of total fat content
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.248: 2017
(Ref. TCVN 7084: 2010)
104
Xác định hàm lượng tro tổng
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.037: 2017
105
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Phương pháp trọng lượng
Determination of acid insoluble ashcontent
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.037: 2017
106
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (Cyfluthrin, DDT, Aldrin, Dieldrin, Endosulfan I(alpha), Endosulfan II(beta), Endosulfan sulfat)
Phương pháp GC – MS
Determination of Pesticide residues
GC – MS method
6 (μg/kg, L)
(mỗi chất/ each compound)
HD.TN.323:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
107
Thực phẩm bổ sung
Supplement foods
Xác định hàm lượng kim loại nặng Pb, Cd, As và Hg
Phương pháp ICP – MS
Determination of Pb, Cd, As & Hg content
ICP – MS method
0,15 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
HD.TN.352: 2021
(Ref:
AOAC 2015.01
SMEWW 3125: 2017)
108
Nước giải khát
Soft drink
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg
Phương pháp ICP – MS
Determination of As, Cd, Pb, Hg content
ICP – MS method
0,15 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
HD.TN. 250: 2017
109
Đồ uống có cồn
alcoholic beverages
Xác định hàm lượng Methanol, Este (tính theo Ethyl acetate), rươu bậc cao, Furfural
Phương pháp Headspace – GC/MS
Determination of methanol, ester (as Ethyl acetate) alcohols – Higher content and Furfural
Headspace - GC/MS method
Methanol: 30 mg/L
1–Propanol: 1 mg/L
1–Butanol: 1 mg/L
Ethyl acetate: 1 mg/L
Isobutanol: 1 mg/L
Isoamyl alcol: 1 mg/L
Furfural: 1 mg/L
HD.TN. 132: 2021
110
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp Headspace – GC/MS
Determination of Ethanol content
Headspace GC/MS method
60 mg/L
HD.TN. 152: 2021
(Ref. AOAC 984.14)
111
Dầu động thực vật
Animal and vegetable oils
Xác định chỉ số Peroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value
Titration method
0,6
meqO2/kg
AOAC 965.33
112
Xác định chỉ số xà phòng hóa
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Saponification value
Titration method
24 mgKOH/g
AOCS Cd3-25
113
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định trị số acid và độ acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value and acidity
Titration method
Trị số acid :
0,06 mgKOH/g
Độ acid: 0,033% (tính theo acid oleic)
TCVN 6127:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
114
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa
Phương pháp dùng chất chiết diethyl ether
Determination of unsaponifiable matter content
Method using diethyl ether extraction
0,6 %
TCVN 6123:2007
115
Xác định hàm lượng tạp chất không tan
Determination of insoluble impurities content
0,03 %
TCVN 6125:2010
116
Xác định chỉ số iod
Phương pháp chuẩn độ với thuốc thử Wijs
Iodine values
Titration method with Wijs solution
0,3 gI2/100 g
AOAC 993.20
117
Dầu mỡ động thực vật, phụ gia thực phẩm
Animal and vegetable fats and oils, food additive
Xác định chỉ số khúc xạ
Determination of refractive index
1,3330 ~ 1,5318
TCVN 2640:2007
118
Phụ gia thực phẩm
Foods additives
Xác định hao hụt khối lượng khi sấy
Phương pháp khối lượng
Determination of loss on drying
Gravimetic method
0,15 %
TCVN 8900 - 2: 2012
119
Xác định hàm lượng tro tổng
Phương pháp khối lượng
Determination of total Ash content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 8900 - 2: 2012
120
Xác định chất không tan trong nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water – insoluble matter content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 8900 - 2: 2012
121
Xác định hàm lượng tro sulfat
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfated ash content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 8900-2:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
122
Phụ gia thực phẩm
Foods additives
Xác định hàm lượng kim loại nặng Pb, Cd, As, Hg
Phương pháp ICP – MS
Determination of heavy metal Pb, As, Cd and Hg content
ICP – MS method
As, Pb, Cd: 0,3 mg/kg
Hg: 0,15 mg/kg
HD.TN.138: 2017
123
Muối và sản phẩm từ muối
Salt, Salt products
Xác định hàm lượng Iod
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iod
Titration method
3 mg/kg
HD.TN.293: 2018 (Ref. TCVN 6341:1998)
124
Muối ăn
Salt
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl
Titration method
90 ~ 102%
TCVN 3973: 1984
125
Xác định hàm lượng Sulfate (SO42-)
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfate(SO42-) content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 3973: 1984
126
Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Magie (Mg)
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Ca, Mg content
EDTA titration method
0.006%
HD.TN.103: 2017
(Ref. TCVN 3973 :1984)
127
Xác định hàm lượng Cu, Pb, Cd, As, Hg
Phương pháp ICP – MS
Determination of Cu, Pb, Cd, As, Hg content
ICP – MS method
Cu, Pb: 1,5 mg/kg
Cd, As: 0,6 mg/kg
Hg: 0,15 mg/kg
HD.TN.104: 2017
128
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,1 %
TCVN 10243:2013
129
Xác định hàm lượng chất không tan
Phương pháp trọng lượng
Determination of matter insoluble content
Gravimetric method
0,1 %
TCVN 10240:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
130
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa PE và PP)
synthetic resin implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì và Cadimi.
Phương pháp thử với vật liệu
Kỹ thuật phân tích ICP – MS
Determination of Lead and Cadmium content
Test of material – ICP/MS
0,6 μg/g
mỗi chất/ each compound
QCVN 12-1:2011-BYT
131
Định tính Kim loại nặng
Qualitative of Heavy Metal content
1 μg/mL
QCVN 12-1:2011-BYT
132
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metallic container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì, Cadimi, Arsen thôi nhiễm trong Nước, Citric acid 0,5 %, Acetic acid 4 %
Phương pháp ICP - MS
Determination of Lead, Cadmium, Arsenic content (leaching solution: Water, Citric Acid 0,5 %, Acetic aicd 4 %)
ICP – MS method
0,03 μg/mL mỗi chất/ each compound
QCVN 12-3:2011-BYT
133
Bao bì, dụng cụ, vật liệu bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Rubber container
and packaging in direct contact with foods
Định tính Kim loại nặng
Qualitative of Heavy Metal content
1 μg/mL
QCVN 12-2:2011-BYT
134
Xác định hàm lượng Chì và Cadimi.
Thử vật liệu
Phương pháp ICP – MS
Determination of Lead and Cadmium content
Test of material – ICP/MS
0,6 μg/g mỗi chất/ each compound
QCVN 12-2:2011-BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
135
Bao bì, dụng cụ, vật liệu bằng gốm sứ, thủy tinh và tráng men lòng sâu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Ceramic, porcelain, hygiene glass and enameled implements container
in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì và Cadimi.
Phương pháp thử thôi nhiễm – ICP/MS
Determination of Lead and Cadmium content
Leaching - ICP/MS method
0,03 μg/mL
(mỗi chất/ each compound)
QCVN 12-4:2011-BYT
136
Bao bì nhựa polystyrene tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polystyrene resin implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Styrene, Toluene, Ethyl benzene, n-Propyl benzene
Phương pháp Headspace – GC/MS
Determination of Styrene, Toluene, Ethyl benzene, n-Propyl benzene content
Headspace – GC/MS method
Styrene: 0,1 mg/g
Toluene: 0,1 mg/g
Ethyl benzene: 0,1 mg/g
n-Propyl benzen: 0,1 mg/g
HD.TN.362: 2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT)
137
Bao bì, dụng cụ nhựa Polyvinyl chloride (PVC) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polyvinyl chloride resin implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Vinyl Chloride content
Phương pháp Headspace – GC/MS
Determination of Vinyl Chloride
headspace – GC/MS
0,1 μg/g
HD.TN.364: 2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
138
Bao bì, dụng cụ nhựa Polyvinylidene chloride tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polyvinyl chloride resin implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Vinylidene chloride
Phương pháp Headspace – GC/MS
Determination of Vinylidene chloride content
Headspace – GC/MS method
1 μg/g
HD.TN.365: 2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT)
139
Bao bì kim loại phủ nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metalic,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Epichlorohydrin thử thôi nhiễm (Pentan, 250C, 2 giờ)
Phương pháp Headspace – GC/MS
Determination of Epichlorohydrin (leaching solution: Pentane, 250C, 2 hour) content
Headspace - GC/MS method
0,2 μg/ml
HD.TN.156: 2021
(Ref. QCVN 12-3:2001/BYT
EPA 8260C, 2006)
140
Xác định hàm lượng Vinyl chloride thôi nhiễm ( ethanol 20%, nhiệt đô không quá 50C, 24 giờ)
Phương pháp Headspace – GC/MS
Determination of Vinyl chloride (leaching solution: Ethanol 20%, temp below 50C, 24 hour) content
Headspace - GC/MS method
0,03 μg/ml
HD.TN.363: 2021
(Ref. QCVN 12-3:2001/BYT
EPA 8260C, 2006)
141
Bao bì nhựa, cao su và kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
synthetic resin implement, metalic,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng phenol (thử thôi nhiễm)
Phương pháp GC – MS
Determination of Phenol content (leaching solution: water)
GC – MS method
0,6 μg/mL
HD.TN.235: 2021
(Ref.
QCVN 12-1, 2011/BYT
QCVN 12-2, 2011/BYT
QCVN 12-3, 2011/BYT
EPA- 8270D, 2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
142
Bao bì nhựa Polycarbonat
Tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polycarbonat resin implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng bis-phenol A, phenol thôi nhiễm (heptan, 250C, 1 giờ; Ethanol 20%, 600C, 30 phút; axit acetic 4%, 600C, 30 phút; axit acetic 4%, 950C, 30 phút; Nước 600C, 30 phút và nước 950C, 30 phút)
Phương pháp GC – MS
Determination of bis-Phenol A content (leaching solution heptan, 250C, 1 hour; Ethanol 20%, 600C, 30 minute; axit acetic 4%, 600C, 30 minute; axit acetic 4%, 950C, 30 minute; water 600C, 30 minute and water 950C, 30 minute)
GC – MS method
0,6 μg/ml
HD.TN. 234: 2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT
EPA Method 8270D, 2014)
143
Xác định hàm lượng Bisphenol A, phenol
Phương pháp GC/MS
Determination of Bisphenol A, phenol content
GC – MS method
5 mg/kg
HD.TN.366: 2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT
EPA Method 8270D, 2014)
144
Bao bì nhựa nilon tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Nilon resin implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Caprolactam (thôi nhiễm Ethanol 20%, 600C, 30 phút)
Phương pháp GC – MS
Determination of Caprolactam content (leadching Ethanol 20%, 600C, 30 minute)
GC – MS method
3 μg/mL
HD.TN.350: 2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT)
145
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp, tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm synthetic resin implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng KMnO4
Determination of KMnO4 content
1,5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
146
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp, cao su, kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
synthetic resin implement, rubber, metalic
container
and packaging in direct contact with foods
Định tính Formaldehyde thôi nhiễm trong nước
Qualitative of Formaldehyde decontaminated in water
0,5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT (nhựa/plastic)
QCVN 12-2:2011/BYT
(cao su/rubber)
QCVN 12-3:2011/BYT (kim loại/metal)
147
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa PE và PP)
Synthetic resin, implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô (thôi nhiễm Nước, Ethanol 20%, axit acetic 4% và Heptan)
Phương pháp khối lượng
Determination of dry content (leaching Water, Ethanol 20%, acid acetic 4% and Heptan)
Gravity method
30 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/BYT
148
Bao bì, dụng cụ bằng cao su hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Ruber implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô (thôi nhiễm Nước, Ethanol 20%, axit acetic 4%)
Phương pháp khối lượng
Determination of dry content (leaching Water, Ethanol 20%, acid acetic 4%)
Gravity method
30 μg/mL
QCVN 12-2:2011/BYT
149
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước đóng chai
Domestic water, mineral water, bolter water
Xác định hàm lượng Brome, Bromate
Phương pháp IC – ICP/MS
Determination of Brome, Bromate content
IC – ICP/MS method
6 μg/L
HD.TN.304: 2019
(Ref. EPA 321.8: 1997)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
150
Nước sạch, nước thải,
Domestic water, waste water
Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite (NO2-)
Colometric method
20 μg/L
HD.TN. 059: 2018
(Ref.
SMEWW 4500.NO2. E : 2017)
151
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước thải sau xử lý
Domestic water, bottled water, waste water after treated
Xác định hàm lượng Anion vô cơ (F-, Cl-, NO3-, SO42-)
Phương pháp IC – CD
Determination of inorganic anions content (F-, Cl-, NO3-, SO42-)
IC – CD method
F-: 1 mg/L
Cl-, NO3, SO42-:
2 mg/L
HD.TN. 045:2021
(Ref.
SMEWW 4110C:2017)
152
Nước mặt, nước sạch Surface water, Domestic water
Xác định hàm lượng Cr6+
Phương pháp trắc quang
Determination of Cr6+ content
Colormetric method
0,15 mg/L
HD.TN. 144: 2017
(Ref. SMEWW 3500 – Cr.B, 2017)
153
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm
Domestic water, surface water, ground water
Xác định hàm lượng Silic
Phương pháp so màu UV-VIS
Determination of Silic
Colormetric (UV-Vis) method
1,2 mg/L
SMEWW 4500-Si: 2017
154
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Hardness
EDTA Titration method
12 mg/LCaCO3
TCVN 6224:1996
SMEWW 2340C: 2017
155
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion
Phương pháp so màu (UV-Vis)
Determination of anionic surfactants
Colormetric (UV – Vis) method
0,06 mg/L
SMEWW 5540C: 2017
156
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải
Domestic water, surface water, ground water, waste water
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp so màu (UV-Vis)
Determination of Iron (Fe) content
Colormetric (UV – Vis) method
0,15 mg/L
SMEWW 3500- Fe.B: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
157
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải
Domestic water, surface water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng kim loại
(As, Pb, Cd, Hg, Sb, Ba, Ag, Co, Ni, Se, Zn, Cr, Mo, Mn, Na, Bo, Fe, Cu)
Phương pháp ICP – MS
Determination of metals (As, Pb, Cd, Hg, Sb, Ba, Ag, Co, Ni, Se, Zn, Cr, Mo, Mn, Na, Bo, Fe, Cu) content
ICP – MS method
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch/sulface water, ground water, Domestic water
As, Pb, Cd, Sb:
0,003 mg/L;
Hg: 0,0006 mg/L;
Ba, Ag, Co, Ni, Zn, Cr, Mo, Mn:
0,03 mg/L;
Se: 0,015 mg/L;
Na, Bo: 0,3 mg/L;
Fe, Cu: 0,15 mg/L
Nước thải/ wastewater:
Hg: 0,003 mg/L;
As, Pb, Cd, Sb:
0,03 mg/L;
Ba,Ni,Cr,Mo,Mn,Cu:0.15 mg/L; Zn:0.3 mg/L; Bo,Fe: 0.6 mg/L
HD.TN.019: 2017
(Ref.SMEWW 3125: 2017)
158
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water, ground water, wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of the chemical oxygen demand (COD)
5 mgO2/l
SMEWW 5220B, 2017
159
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of the chemical oxygen demand (COD)
40mgO2/L
SMEWW 5220C, 2017
160
Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of dissolved oxygen (DO)
Titration method
3,6 mg/L
SMEWW 4500- O.C, 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
161
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water, ground water, wastewater
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of the Bio-chemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
3 mgO2/L
SMEWW 5210B, 2017
162
Nước sạch,
nước thải
Domestic water, wastewater
Xác định độ đục
Phương pháp trắc quang
Measurement of tubidity
Nephelometric method
1,0 NTU
SMEWW 2130B, 2017
163
Xác định độ màu
Phương pháp so màu
Determination of color
colormetric method
0,6 CU
SMEWW 2120C, 2017
164
Xác định Chlorine tự do và Chlorine tổng
Phương pháp so màu
Determination Chlorine free and chlorine total
Colormetric method
0,15 mg/L
SMEWW 4500- Cl.G, 2017
165
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (phụ lục 1.4)
Phương pháp LC – MS/MS & GC/MS
Determination of multiresidure pesticides (Appendix -1.4)
LC – MS/MS & GC/MS method
Nước sạch/domestic water;:
0,1 μg/L (mỗi chất/each compound)
Nước thải/waste water: 4 μg/L
(mỗi chất/each compound)
HD.TN.012: 2021
(Ref. EPA 8270D:1998
AOAC 990.06)
166
Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol (phụ lục 3.1)
Phương pháp GC/MS.
Determination of Phenol and Phenolate (appendix 3.1)
GC/MS method
Nước sạch/ domestic water:
1 μg/L
Nước thải/ wastewater : 3 μg/L
mỗi chất/each compound
HD.TN.143: 2021
(Ref. EPA 8270D:1998
EPA 8041A:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
167
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ tổng-vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hỗn hợp Kim Devarda
Determination of total Nitrogen – catalytic digestion after reduction with devarda’s alloy
2 mg/L
TCVN 6638:2000
168
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp so màu
Determination of Phospho (total) in water
Colometric method
0,05 mg/L
SMEWW 4500.P.E, 2017
169
Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyl (PCBs) (phụ lục 4.1)
Kỹ thuật phân tích GC/MS.
Determination of Polychlorinated biphenyl (PCBs) (appendix 4.1)
GC/MS method
1 μg/L
mỗi chất/each compound
HD.TN.141: 2021
(Ref. EPA 8082A, 2007
EPA 3510C, 1996
EPA 8275A, 1996)
170
Nước ngầm, nước sạch, nước thải
Driking water, domestic water, Domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng ammonium
Phương pháp so màu
Determination of Ammonium (NH4+)
Colometric method
0,04 mg/L tính theo N
0.05mg/L tính theo NH4+
SMEWW 4500- NH3.F, 2017
171
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải
Surface water, ground water, Domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng Hydrosulfua
Phương pháp trắc quang
Determination of hydrogen sulfide (H2S)
Colormetric method
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch/Surface water, ground water, domestic water:
0,05 mg/L.
Nước thải/ Wastewater:
0,15 mg/L
SMEWW 4500- S.D&I, 2017
172
Xác định hàm lượng tổng rắn lơ lửng (TSS)
Phương pháp trọng lượng
Determination of total suspended solids
Gravimetric method
20 mg/L
SMEWW 2540D, 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
173
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải
Surface water, ground water, Domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng Cyanua
Phương pháp trắc quang
Determination of Cyanide
Colormetric method
Nước ngầm, nước mặt/ Surface water, ground water: 0,01 mg/L
Nước thải:
0,05 mg/L
Nước sạch/ domestic water:
0,03 mg/L
SMEWW 4500- CN.C.E, 2017
174
Xác định pH
determination of pH
2 ~ 12
SMEWW 4500- H.B, 2017
175
Xác định hàm lượng tổng rắn hoà tan
Phương pháp đo độ dẫn
Measurement of Total dissolved solids (TDS)
Conductivity meter method
3 mg/L
HD.TN.146: 2017
176
Xác định hàm lượng tổng rắn hoà tan
Phương pháp trọng lượng
Determination of Total dissolved solids (TDS)
Gravimetric method
76 mg/L
SMEWW 2540C: 2017
177
Xác định hàm lượng phosphate
Phương pháp so màu UV-VIS
Determination of phosphate content
Colormetric method (UV – Vis)
0,03 mg/L (tính theo P)
SMEWW 4500-P.E, 2017
178
Nước sạch
Domestic water
Xác định chỉ số Permanganate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate value
Titration method
1,5 mg/L
TCVN 6186:1996
179
Nước khoáng
Mineral water
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total and composite alkalinity
Titration method.
24,4 mgHCO3/L
0,4 mmol/L
TCVN 6636-1: 2000
180
Nước thải, nước biển
wastewater, sea water
Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ khoáng
Phương pháp khối lượng
Determination of Oil and Grease
Gravimetric method
3 mg/L
HD.TN. 142: 2021
(Ref.
EPA 1664B, 2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
181
Nước ngầm, nước sạch
Ground water, Domestic water
Xác định hàm lượng Volatile organic compounds (VOCs) (phụ lục 2.1)
Phương pháp headspace – GC/MS
Determination of Volatile organic compounds (VOCs) (Appendix 2.1)
Headspace – GC/MS method
1,2-Dibromo-3-chloropropane và
Hexachlorobutadiene 0,6 μg/L
Các chất còn lại (other compound)
2 μg/L (mỗi chất/each compound)
HD.TN.211: 2021
(Ref. EPA 8260C:2006
& EPA 5021A, 2014)
182
Thức ăn chăn nuôi thủy sản
Aquaculture feed
Xác định dư lượng Trifluraline
Phương pháp GC – MS
Determination of Trifluraline residue
GC – MS method
10 μg/kg
HD.TN.041: 2021
(Ref: AOAC 2007.01)
183
Xác định hàm lượng Auramine O
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Auramine O content
LC – MS/MS method
50 μg/kg
HD.TN.127: 2017
(Ref. BS EN 15662: 2018)
184
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Cysteamine
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Cysteamine content
LC – MS/MS method
3 mg/kg
HD.TN.331:2021
185
Xác định hàm lượng Dicyandiamide và Ammelide
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Dicyandiamide and Ammelide content
LC – MS/MS method
5 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
HD.TN.216: 2021
(Ref: TCVN 9048: 2012)
186
Xác định hàm lượng Cyanuric acid
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Cyanuric acid content
LC – MS/MS method
40 mg/kg
HD.TN.215: 2021
(Ref. TCVN 9048: 2012)
187
Xác định hàm lượng Ure
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of ure content
LC – MS/MS method
100 mg/kg
HD.TN. 031: 2021
(Ref. AOAC 967.07)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
188
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Ethoxyquine
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Ethoxyquine content
LC – MS/MS method
200 μg/kg
HD.TN.029:2021
(Ref. AOAC 996.13)
189
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Melamine content
LC – MS/MS method
0,5 mg/kg
HD.TN.20:2021
(Ref. TCVN 9048 : 2012)
190
Xác định dư lượng kháng sinh Chloramphenicol, Thiamphenicol và Flofenicol
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Chloramphenicol, Thiamphenicol and Flofenicol residues
LC – MS/MS method
Chloramphenicol:
1,0 μg/kg
Flofenicol: 3 μg/kg
Thiamphenicol: 6 μg/kg
HD.TN.095: 2021
(Ref: ACTA Chromato graphia No. 17, 2006)
191
Xác định dư lượng kháng sinh Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin residues
LC – MS/MS method
10 μg/kg
HD.TN.092: 2021
(Ref: BS EN 15662: 2018)
192
Xác định dư lượng Malachite Green và Leucomalachite Green
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Malachite Green and Leucomalachite Green residues
LC – MS/MS method
1 μg/kg
mỗi chất/each compound
HD.TN.093: 2021
(Ref: BS EN 15662: 2018)
193
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Ochratoxin A
LC – MS/MS method
2 μg/kg
HD.TN.075: 2021
(Ref: Anal Bioanal Chem (2010) 397: 765-776)
194
Xác định dư lượng độc tố Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
LC – MS/MS method
B1, B2, G1: 1 μg/kg
G2: 3 μg/kg
HD.TN 007: 2021
(Ref. AOAC 2005.08)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
195
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng kim loại nặng Chì (Pb), Cadinium (Cd), Arsen (As) và thủy ngân (Hg)
Phương pháp ICP – MS
Determination of heavy metals Pb, Cd, As, Hg content
ICP – MS method
Pb: 0,6 mg/kg
As: 0,6 mg/kg
Cd: 0,6 mg/kg
Hg: 0,15 mg/kg
HD.TN.089: 2017
(Ref. AOAC 986.15)
196
Xác định hàm lượng Selen (Se)
Phương pháp ICP – MS
Determination of Se content
ICP – MS method
1,5 mg/kg
HD.TN.270: 2017
(Ref. AOAC 986.15)
197
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Canxi content
Titration method.
0,3%
HD.TN.079: 2017
(Ref. AOAC 999.11)
198
Xác định hàm lượng Fe, Zn, Cu, Mn
Phương pháp ICP – MS
Determination of Fe, Zn , Cu, Mn
ICP – MS method
Zn: 1 mg/kg
Cu: 1 mg/kg
Mn: 1 mg/kg
Fe: 6 mg/kg
HD.TN.181: 2017
(Ref. AOAC 968.08)
199
Xác định hàm lượng Protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Protein content
Kjeldahl method
0,3 %
TCVN 4328:2007
200
Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa
Determination of digestible protein content
-
AOAC 971.09
201
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp trọng lượng
Determination of total fat content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 4331:2001
202
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Gravimetric Method
0,15 %
AOAC 930.15
203
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp trắc quang
Determination of Phospho total content
Colormetric Method
0,006 %P
TCVN 1525:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
204
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng tro tổng
Phương pháp trọng lượng
Determination total Ash content
Gravimetic Method
0,15 %
TCVN 4327:2007
205
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Phương pháp trọng lượng
Determination Ash insolution HCl content
Gravimetic Method
0,16 %
ISO 5985:2002
206
Xác định hàm lượng Xơ thô
Phương pháp trọng lượng
Determination of crude fiber content
Gravimetric Method
1 %
TCVN 4329:2007
207
Xác định hàm lượng Lysine
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Lysine
HPLC – PDA method
0,1 %
HD.TN.083: 2017
(Ref. AOAC 999.12
AOAC 994.12)
208
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ Mohr
Determination Sodium Chloride (NaCl)
Mohr titration Method.
0,15 %
TCVN 4806-1:2018
209
Thức ăn chăn nuôi, Nước tiểu
Animal feeding stuffs, Urine
Xác định dư lượng beta-Agonist (Salbutamol, clenbuterol và Ractopamine)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of beta-Agonist residue
LC – MS/MS method
1 μg/kg
mỗi chất/each compound
HD.TN.025: 2021
(Ref: CLG – AGON 1.10)
210
Xác định hàm lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, AHD, SEM)
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of nitrofurans metabolites residues
LC – MS/MS method
AOZ; AMOZ:
0,3 μg/kg
AHD; SEM:
1 μg/kg
HD.TN.003: 2021
(Ref: FDA April 1, 2004)
211
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng kim loại Pb, Cd, As, Hg
Phương pháp ICP/MS
Determination of Pb, As, Cd, Hg content
ICP – MS method
As: 0,6 mg/kg
Cd: 0,6 mg/kg
Pb: 0,6 mg/kg
Hg: 0,3 mg/kg
HD.TN.180: 2017
(Ref:
ACM THA 05
SMEWW 3125, 2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
212
Xà phòng, sữa rửa mặt, kem dưỡng
Soap, face wash, cream
Xác định hàm lượng Phthalates Bis(2-methoxylethyl) phthalate (DMEP), Diisobutyl phthalate (DIBP), Butyl benzyl phthalate (BBP), di-n-butyl phthalate (DNBP), di(n-octyl) phthalate
(DNOP), Di(2-ethylexyl) phthalate (DEHP
Phương pháp GC/MS
Determination of Phthalates content
GC/MS method
7,5 mg/kg
HD.TN.118: 2021
(Ref. AOAC 2007.01)
213
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng kim loại (Cu, Zn, Mn, Ca, Mg, B, Mo, K)
Kỹ thuật phân tích ICP – MS
Determination of metal Cu, Zn, Mn, Ca, Mg, B, Mo, K content
ICP – MS
B, Mo, Zn, Mn, Cu:
15 mg/kg
K, Ca, Mg: 300 mg/kg
HD.TN.063: 2021
214
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Phương pháp ICP – MS
Determination of Potassium available content
ICP – MS method
0,06 %
HD.TN.065:2017
215
Xác định hàm lượng kim loại Co, Cr, Ni và Fe
Phương pháp ICP – MS
Determination of Co, Cr, Ni and Fe content
ICP – MS method
Co, Cr, Ni: 3 mg/kg
Fe: 15 mg/kg
HD.TN.173: 2021
216
Xác định hàm lượng kim loại nặng Chì (Pb), Cadinium (Cd), Arsene (As), Thủy Ngân (Hg)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Lead (Pb), Arsene (As), Cadinium (Cd) and Mercury (Hg) content
ICP/MS method
As: 1,5 mg/kg
Pb: 1,5 mg/kg
Cd: 1,5 mg/kg
Hg: 1,5 mg/kg
HD.TN.174: 2021
217
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 13263-9:2020
218
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 9297:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
219
Phân bón
fertilizers
Xác định hàm lượng N tổng số
Phương pháp kjeldahl
Determination of nitrogen content
Kjeldahl method
0,05 % N
TCVN 5815:2018
220
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp so màu
Determination of available phosphorus content
Colometric method
0,003 % P2O5
TCVN 8559:2010
221
Xác định hàm lượng sulfua
Phương pháp khối lượng
Determination of sulfua content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 9296:2012
222
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số tính theo carbon hữu cơ
Phương pháp chuẩn độ
Determinaton of total organic carbon content
Titration method
0,6 %
TCVN 9294:2012
223
Xác định hàm lượng acid humic và fulvic tính theo carbon hữu cơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of humic and fulvic acid content
Titration method
0,6 %
TCVN 8561:2010
224
Xác định hàm lượng Gibberellic acid (GA3)
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Gibberellic acid (GA3) content
HPLC – PDA method
25 mg/kg
HD.TN.076: 2018
(Ref:
AOAC 2007.01)
225
Xác định hàm lượng α – Naphtralenacetic acid (α – NAA)
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of α – Naphtralenacetic acid (α – NAA) content
HPLC – PDA method
10 mg/kg
HD.TN.077: 2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
226
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng B hòa tan trong nước và axit
Phương pháp so màu
Determination of acid – soluble boron, water – soluble boron content
Colormetric method
750 mg/kg
HD.TN.253: 2017
227
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp so màu
Determination of Biuret content
Colormetric method
0.5%
TCVN 2620: 2014
228
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp UV - Vis
Determination of Phospho total content
UV – Vis method
0,003 g/100g
TCVN 8563: 2010
229
Dầu biến thế
Oil transformer
Xác định hàm lượng PCBs ( Phụ lục 4.2)
Phương pháp GC – MS
Determination of PCBs content
GC – MS ( Appendix -4.2)
0,1 mg/Kg
(mỗi chất/each compound)
5 mg/Kg
(Tổng/Total)
HD.TN.052: 2021
(Ref.
EPA Victoria method number 6013,2003)
230
Đất, Bùn thải
Soil and sludge
Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyl (PCBs) (Phụ lục 4.3)
Kỹ thuật phân tích GC/MS.
Determination of Polychlorinated biphenyl (PCBs)( Appendix 4.3) content
GC/MS method
5 μg/kg
HD.TN.155: 2021
(Ref. EPA 8082A,2007
EPA 3550C, 2007)
231
Bùn thải
sludge
Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ khoáng ngâm chiết
Phương pháp khối lượng
Determination of Oil and Grease content
Gravimetric method
40 mg/L
HD.TN.154: 2021
(Ref. EPA 1311
EPA 1664B: 2010
EPA 9071B, 1998)
232
Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi trong phần ngâm chiết (VOCs) (Phụ lục 2.2)
Phương pháp headspace - GC/MS.
Determination of volatile organic compounds (VOCs)(Appendix 2.2) content
Headspace - GC/MS method
0,5 mg/L
(mỗi chất/each compound)
HD.TN.242: 2021
(Ref.
EPA 1311, 1992
EPA 8260C, 2006
EPA 5021A, 2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
233
Bùn thải
Sludge
Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol ngâm chiết (Phụ lục 3.2)
Phương pháp GC/MS.
Determination of Phenol and Phenolate content (Appendix – 3.2)
GC/MS method
1,0 mg/L
(mỗi chất/each compound)
HD.TN.249: 2021
(Ref. EPA 1311: 1992
EPA 8041A: 2007)
234
Đất, bùn, cặn lắng
Soil, sludges, sediment
Xác định kim loại Pb, Cd, As, Hg, Cu và Zn
Phương pháp phá mẫu ướt – ICP/ MS
Determination of heavy metal Pb, Cd, As, Cu and Zn content
Acid digestion – ICP/MS method
Pb: 3 mg/kg
Cd: 1 mg/kg
As: 1 mg/kg
Cu: 6 mg/kg
Zn: 6 mg/kg
Hg: 1 mg/kg
HD.TN.046: 2017
(Ref: EPA 3050B, 1996
SMEWW 3125, 2017)
235
Chất thải rắn
Solid wastes
Xác định hàm lượng kim loại As, Pb, Cd, Hg, Tl, Sb, Be, Ba, Ag, Co, Ni, Se, Va, Zn, Cr, Mo
Phương pháp ngâm chiết, ICP/MS
Determination of metals As, Pb, Cd, Hg, Tl, Sb, Be, Ba, Ag, Co, Ni, Se, Va, Zn, Cr and Mo content
Leaching procedue method, ICP/MS
As, Pb, Cd, Hg, Sb, Hg, Be:
0,03 mg/L
Tl, Ba, Ag, Co, Ni, Se: 0,15 mg/L
V, Zn, Cr, Mo:
0,3 mg/L
HD.TN.131: 2017
(Ref: EPA 1311.B, 1992
SMEWW 3125, 2017)
236
Xác định hàm lượng kim loại: Al, As, Sb, Ba, Be, Cd, Ag, Cr, Co, Cu, Mo, Pb, Mn, Ni, Tl, Se, V, Zn
Phương pháp ICP/MS
Determination of metals Al, As, Sb, Ba, Be, Cd, Ag, Cr, Co, Cu, Mo, Pb, Mn, Ni, Tl, Se, V, Zn content
ICP – MS method
Al, Cr, Cu, Mo, Mn, Se: 6 mg/kg
As, Sb, Ba, Be, Cd, Ag, Co, Pb, Ni, Tl, V, Zn:
3 mg/kg
HD.TN.228: 2017
(Ref. AOAC 990.08
AOAC 993.14)
237
Đất
Soil
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong đất (Phụ lục 1.5)
Phương pháp LC – MS/MS và GC – MS
Determination of pesticides (Appendix 1.5) content
LC – MS/MS and GC – MS method
0,01 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
HD.TN.236: 2021
(Ref. EPA 8270D,1998
EPA 8081B.2007
EPA 536,2007)
238
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content
Kjeldahl method
0,011 %
TCVN 6498:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
239
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Bio – available Nitrogen
Kjeldahl method
1,1mg/100g
TCVN 5255:2009
240
Xác định Phospho tổng
Phương pháp so màu
Determination of total Phospho
Colormetric method
0,009 %P
TCVN 8940:2011
241
Xác định Phospho dễ tiêu
Phương pháp so màu
Determination of Bio – available Phospho
Colormetric method
0,35 mgP2O5/100g
TCVN 5256:2009
242
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 5979:2007
243
Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total organic carbon content
Titration method
1 %
TCVN 8941:2011
Chú thích/ Note: HD.TN …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/58
Phụ lục 1/ Appendix 1
Hóa chất bảo vệ thực vật/ Pesticides
1.1. Hóa chất bảo vệ thực vật trong nông sản/ Pesticides in Agricultural
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
01
Acrinathrin
GC/MS
68
Acephate
LC – MS/MS
02
Alachlor
GC/MS
69
Acetamiprid
LC – MS/MS
03
Aldrin
GC/MS
70
Aldicarb
LC – MS/MS
04
alpha-HCH
GC/MS
71
Aldicarb sulfone
LC – MS/MS
05
beta-HCH
GC/MS
72
Aldicarb Sulfoxide
LC – MS/MS
06
Bifenthrine
GC/MS
73
Azinphos-methyl
LC – MS/MS
07
Bromopropylate
GC/MS
74
Azoxystrobin
LC – MS/MS
08
Buprofezin
GC/MS
75
Benalaxyl
LC – MS/MS
09
Chlordane-cis
GC/MS
76
Boscalid
LC – MS/MS
10
Chlordane-trans
GC/MS
77
Carbaryl
LC – MS/MS
11
Chlordecone (Kepone)
GC/MS
78
Carbendazim
LC – MS/MS
12
Chlorfenapyr
GC/MS
79
Carbofuran
LC – MS/MS
13
Chlorobenzilate
GC/MS
80
Carbofuran-3-hydroxy
LC – MS/MS
14
Chlorpyrifos
GC/MS
81
Chlorantraniliprole
LC – MS/MS
15
Chlorpyrifos-methyl
GC/MS
82
Clothianidin
LC – MS/MS
16
Chlorthal-dimethyl (DCPA)
GC/MS
83
Cyprodinil
LC – MS/MS
17
Cyflumetofen
GC/MS
84
Demeton (O-S)
LC – MS/MS
18
Cyfluthrine
GC/MS
85
Difenoconazole
LC – MS/MS
19
Cyhalothrin-lambda
GC/MS
86
Dinotefuran
LC – MS/MS
20
Cypermethrine
GC/MS
87
Etoxazole
LC – MS/MS
21
Delta-HCH
GC/MS
88
Fenbuconazole
LC – MS/MS
22
Deltamethrine
GC/MS
89
Fenhexamid
LC – MS/MS
23
Diazinon
GC/MS
90
Fenobucarb
LC – MS/MS
24
Dieldrin
GC/MS
91
Flubendiamide
LC – MS/MS
25
Disulfoton
GC/MS
92
Flusilazole
LC – MS/MS
26
Endosulfan I
GC/MS
93
Hexaconazole
LC – MS/MS
27
Endosulfan II
GC/MS
94
Hexythiazox
LC – MS/MS
28
Endosulfan sulfate
GC/MS
95
Imidacloprid
LC – MS/MS
29
Endrin
GC/MS
96
Isoprocarb
LC – MS/MS
30
Endrin ketone
GC/MS
97
Isoprothiolane
LC – MS/MS
31
Esfenvalerate
GC/MS
98
Malathion
LC – MS/MS
32
Ethion
GC/MS
99
Mesotrione
LC – MS/MS
33
Ethoprophos
GC/MS
100
Methidathion
LC – MS/MS
34
Etofenprox
GC/MS
101
Methiocarb
LC – MS/MS
35
Fenchlorphos(Ronnel)
GC/MS
102
Methomyl
LC – MS/MS
36
Fenitrothion
GC/MS
103
Oxamyl
LC – MS/MS
37
Fenpropathrin
GC/MS
104
Paclobutrazol
LC – MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/58
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
38
Fenthion
GC/MS
105
Phosphamidon
LC – MS/MS
39
Fenvalerate
GC/MS
106
Pirimicarb
LC – MS/MS
40
Fipronil
GC/MS
107
Propiconazole
LC – MS/MS
41
Flucythrinate-1
GC/MS
108
Propoxur
LC – MS/MS
42
Flucythrinate-2
GC/MS
109
Spinetoram
LC – MS/MS
43
Flutriafol
GC/MS
110
SpinosadD
LC – MS/MS
44
Gamma-HCH
GC/MS
111
Tebuconazole
LC – MS/MS
45
Heptachlor
GC/MS
112
Tebufenozide
LC – MS/MS
46
Hexachlorobenzene
GC/MS
113
Thiabendazole
LC – MS/MS
47
Iprodione
GC/MS
114
Thiacloprid
LC – MS/MS
48
Isofenphos-methyl
GC/MS
115
Thiamethoxame
LC – MS/MS
49
Methoxychlor
GC/MS
116
Thiodicarb
LC – MS/MS
50
Metolachlor
GC/MS
117
Tolfenpyrad
LC – MS/MS
51
Mirex
GC/MS
118
Triadimenol
LC – MS/MS
52
Molinate
GC/MS
119
Triazophos
LC – MS/MS
53
o,p'-DDD
GC/MS
120
Trifloxystrobin
LC – MS/MS
54
o,p'-DDE
GC/MS
121
Mevinphos
LC – MS/MS
55
o,p'-DDT
GC/MS
122
Metalaxyl
LC – MS/MS
56
p,p´-DDT
GC/MS
123
Methamidophos
LC – MS/MS
57
p,p'-DDD
GC/MS
124
Resmethrine
GC/MS
58
p,p'-DDE
GC/MS
125
Sulprofos
GC/MS
59
Parathion
GC/MS
126
Tau-Fluvalinate
GC/MS
60
Parathion-methyl
GC/MS
127
Terbuphos
GC/MS
61
Pentachloroanisole
GC/MS
128
Trichloronat
GC/MS
62
Pentachoronitrobenzen (Quitozene)
GC/MS
129
Trifluralin
GC/MS
63
Permethrin
GC/MS
130
Vinclozolin
GC/MS
64
Phenothrin
GC/MS
131
Profenofos
GC/MS
65
Phorate
GC/MS
132
Prothiophos
GC/MS
66
Pirimiphos-ethyl
GC/MS
133
Pyrazophos
GC/MS
67
Pirimiphos-methyl
GC/MS
134
Pyrethrine
GC/MS
1.2. Hóa chất bảo vệ thực vật trong tiêu/ Pesticides in pepper
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique 1 6-Bap LC/MS/MS 76 Spinosad LC/MS/MS 2 Acephate LC/MS/MS 77 Tebuconazole LC/MS/MS 3 Acetamiprid LC/MS/MS 78 Tebufenozide LC/MS/MS 4 Alachlor LC/MS/MS 79 Terbutryn LC/MS/MS 5 Aldicarb LC/MS/MS 80 Thiabendazole LC/MS/MS 6 Aldicarb sulfone LC/MS/MS 81 Thiacloprid LC/MS/MS 7 Aldicarb sulfoxide LC/MS/MS 82 Thiamethoxam LC/MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/58
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique 8 Atrazine LC/MS/MS 83 Thiodicarb LC/MS/MS 9 Azinphos-methyl LC/MS/MS 84 Tolfenpyrad LC/MS/MS 10 Azoxystrobin LC/MS/MS 85 Triadimenol LC/MS/MS 11 Benalaxyl LC/MS/MS 86 Triazophos LC/MS/MS 12 Bendiocarb LC/MS/MS 87 Tricyclazole LC/MS/MS 13 Boscalid LC/MS/MS 88 Trifloxystrobin LC/MS/MS 14 Cadusafos LC/MS/MS 89 Aceochlor GC-MS 15 Carbaryl LC/MS/MS 90 Aldrin GC-MS 16 Carbendazim LC/MS/MS 91 Bifenthrine GC-MS 17 Carbofuran LC/MS/MS 92 Bromopropylate GC-MS 18 Carbofuran-3OH LC/MS/MS 93 Buprofezin GC-MS 19 Chlorantraniprole LC/MS/MS 94 Chlordane-cis GC-MS 20 Clothianidin LC/MS/MS 95 Chlordane-trans GC-MS 21 Cyflumetofen LC/MS/MS 96 Chlorfenvinfos 1 GC-MS 22 Cyprodinil LC/MS/MS 97 Chlorobenzilate GC-MS 23 Cyromazine LC/MS/MS 98 Chlorpyrifos GC-MS 24 Demeton LC/MS/MS 99 Chlorpyrifos-methyl GC-MS 25 Difenoconazole LC/MS/MS 100 Chlorthal-dimethyl (DCPA) GC-MS 26 Dimethenamid-P LC/MS/MS 101 DDD, o,p' GC-MS 27 Dimethoate LC/MS/MS 102 DDD, p,p' GC-MS 28 Dimethomorph LC/MS/MS 103 DDE, o,p' GC-MS 29 Diniconazole LC/MS/MS 104 DDE, p,p' GC-MS 30 Dinotefuran LC/MS/MS 105 DDT, o,p' GC-MS 31 Ehoprofos LC/MS/MS 106 Diazinon GC-MS 32 Ethiofencarb LC/MS/MS 107 Dichlorvos GC-MS 33 Etoxazole LC/MS/MS 108 Dicofol GC-MS 34 Fenamifos LC/MS/MS 109 Dieldrin GC-MS 35 Fenbuconazole LC/MS/MS 110 Disulfoton GC-MS 36 Fenhexamid LC/MS/MS 111 Endosulfan I GC-MS 37 Fenobucarb LC/MS/MS 112 Endosulfan II GC-MS 38 Flubendazole LC/MS/MS 113 Endrin GC-MS 39 Flubendiamid LC/MS/MS 114 Endrin ketone GC-MS 40 Flusilazole LC/MS/MS 115 Ethion GC-MS 41 Flutriafol LC/MS/MS 116 Fenchlorphos(Ronnel) GC-MS 42 Hexaconazole LC/MS/MS 117 Fenitrothion GC-MS 43 Hexathiazox LC/MS/MS 118 Fenpropathrin GC-MS 44 Imazalil LC/MS/MS 119 Fenthion GC-MS 45 Imidacloprid LC/MS/MS 120 Fipronil GC-MS 46 Iprovalicarb LC/MS/MS 121 HCH, alpha GC-MS 47 Isoprocarb LC/MS/MS 122 HCH, beta GC-MS 48 Isoprothiolane LC/MS/MS 123 Heptachlor GC-MS 49 Malathion LC/MS/MS 124 Heptachlor epoxide GC-MS 50 Mesotrione LC/MS/MS 125 Hexachlorobenzene GC-MS 51 Metalaxyl LC/MS/MS 126 Iprodione GC-MS 52 Methamidophos LC/MS/MS 127 Isofenphos-methyl GC-MS 53 Methidathion LC/MS/MS 128 Methacrifos GC-MS 54 Methiocarb LC/MS/MS 129 Methoxychlor GC-MS 55 Methomyl LC/MS/MS 130 Metolachlor GC-MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/58
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique 56 Methoxyfenozide LC/MS/MS 131 Mirex GC-MS 57 Mevinphos LC/MS/MS 132 Parathion-ethyl GC-MS 58 Molinate LC/MS/MS 133 Parathion-methyl GC-MS 59 Myclobutanil LC/MS/MS 134 Pentachloroanisole GC-MS 60 Oxamyl LC/MS/MS 135 Pentachoronitrobenzen (Quitozene) GC-MS 61 Paclobutazole LC/MS/MS 136 Permethrin GC-MS 62 Penconazole LC/MS/MS 137 Phenothrin GC-MS 63 Phenthoate LC/MS/MS 138 Phorate GC-MS 64 Phosmet LC/MS/MS 139 Pirimiphos-ethyl GC-MS 65 Phosphamidon LC/MS/MS 140 Pirimiphos-methyl GC-MS 66 Piperonyl butoxide LC/MS/MS 141 Profenofos GC-MS 67 Pirimicarb LC/MS/MS 142 Propetamphos GC-MS 68 Prometryn LC/MS/MS 143 Prothiofos GC-MS 69 Propamocarb LC/MS/MS 144 Sulprofos GC-MS 70 Propetamphos LC/MS/MS 145 Terbuphos GC-MS 71 Propiconazole LC/MS/MS 146 Tetrachlorvinphos GC-MS 72 Propoxur LC/MS/MS 147 Thiometon GC-MS 73 Pyrazophos LC/MS/MS 148 Trichloronat GC-MS 74 Quinalphos LC/MS/MS 149 Trifluralin GC-MS 75 Spinetoram LC/MS/MS 150 Vinclozolin GC-MS
1.3. Hóa chất bảo vệ thực vật trong rau củ quả/ Pesticides in Vegetables, fruits
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
1
Abamectin
LC/MS/MS
102
Propiconazole
LC/MS/MS
2
Acephat
LC/MS/MS
103
Propoxur
LC/MS/MS
3
Acetamiprid
LC/MS/MS
104
Pyraclostrobin
LC/MS/MS
4
Alachlor
LC/MS/MS
105
Pyrimethanil
LC/MS/MS
5
Aldicarb sulfone
LC/MS/MS
106
Quinafos
LC/MS/MS
6
Ametoctradin
LC/MS/MS
107
Sedaxane(+)
LC/MS/MS
7
Ametryn
LC/MS/MS
108
Spinosad
LC/MS/MS
8
Amitraz
LC/MS/MS
109
Spirotetramate
LC/MS/MS
9
Atrazine
LC/MS/MS
110
Tebuconazole
LC/MS/MS
10
Azinphos-methyl
LC/MS/MS
111
Tebufenozide
LC/MS/MS
11
Azoxystrobin
LC/MS/MS
112
Tetrachlorvinphos
LC/MS/MS
12
BAP
LC/MS/MS
113
Thiabendazole
LC/MS/MS
13
Benalaxyl
LC/MS/MS
114
Thiacloprid
LC/MS/MS
14
Bendiocarb
LC/MS/MS
115
Thiamethoxam
LC/MS/MS
15
Benthiocarb
LC/MS/MS
116
Thiodicarb
LC/MS/MS
16
Bitertanol
LC/MS/MS
117
Triadimefon
LC/MS/MS
17
Boscalid
LC/MS/MS
118
Triadimenol
LC/MS/MS
18
Bromuconazol
LC/MS/MS
119
Triazophos
LC/MS/MS
19
Cadusafos
LC/MS/MS
120
Triclorfon
LC/MS/MS
20
Carbaryl
LC/MS/MS
121
Tricyclazole
LC/MS/MS
21
Carbendazim
LC/MS/MS
122
Trifloxystrobin
LC/MS/MS
22
Carbofuran
LC/MS/MS
123
Triticonazole
LC/MS/MS
23
Carbofuran-3OH
LC/MS/MS
124
Vamidothion
LC/MS/MS
24
Chlorantraniliprole
LC/MS/MS
125
2,4'-DDD
GC/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/58
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
25
Chlorfenvinphos
LC/MS/MS
126
2,4'-DDE
GC/MS
26
Chlormequat
LC/MS/MS
127
2,4'-DDT
GC/MS
27
Clothianidin
LC/MS/MS
128
4,4´-DDE
GC/MS
28
Cyantraniliprole
LC/MS/MS
129
4,4´-DDT
GC/MS
29
Cyflumetofen
LC/MS/MS
130
4,4'-DDD
GC/MS
30
Cyproconazole
LC/MS/MS
131
Aldrin
GC/MS
31
Cyprodinil
LC/MS/MS
132
Alpha-HCH
GC/MS
32
Cypromazine
LC/MS/MS
133
Beta-HCH
GC/MS
33
DemetonO-S
LC/MS/MS
134
Bifenthrine
GC/MS
34
Difenoconazol
LC/MS/MS
135
Bromopropylate
GC/MS
35
Dimethenamid-P
LC/MS/MS
136
Buprofezin
GC/MS
36
Dimethoat
LC/MS/MS
137
Chlordane-cis
GC/MS
37
Dimethomorph
LC/MS/MS
138
Chlordane-trans
GC/MS
38
Diniconazole
LC/MS/MS
139
Chlordecone(Kepone)
GC/MS
39
Dinotefuran
LC/MS/MS
140
Chlorobenzilate
GC/MS
40
Diphenylamine
LC/MS/MS
141
Chlorpyrifos
GC/MS
41
Emamectin benzoat
LC/MS/MS
142
Chlorpyrifos-methyl
GC/MS
42
Epoxiconazole
LC/MS/MS
143
Chlorthal-dimethyl
GC/MS
43
Ethiofencarb
LC/MS/MS
144
Cyfluthrine
GC/MS
44
Ethoprofos
LC/MS/MS
145
Cypermethrine
GC/MS
45
Etrimfos
LC/MS/MS
146
Delta-HCH
GC/MS
46
Fenamidone
LC/MS/MS
147
Deltamethrine
GC/MS
47
Fenamifos
LC/MS/MS
148
Diazinon
GC/MS
48
Fenbuconazole
LC/MS/MS
149
Dichlofluanid
GC/MS
49
Fenhexamid
LC/MS/MS
150
Dichlorvos
GC/MS
50
Fenobucarb
LC/MS/MS
151
Dicofol
GC/MS
51
Fenpropimorph
LC/MS/MS
152
Dieldrin
GC/MS
52
Flubendazole
LC/MS/MS
153
Disulfoton
GC/MS
53
Flubendiamid
LC/MS/MS
154
Endosulfan I
GC/MS
54
Fluopicolide
LC/MS/MS
155
Endosulfan II
GC/MS
55
Fluopyram
LC/MS/MS
156
Endosulfan sulfate
GC/MS
56
Flusilazole
LC/MS/MS
157
Endrin
GC/MS
57
Flutolanil
LC/MS/MS
158
Endrinketone
GC/MS
58
Flutriafol
LC/MS/MS
159
Esfenvalerate
GC/MS
59
Fluxapyroxad
LC/MS/MS
160
Ethion
GC/MS
60
Folpet
LC/MS/MS
161
Etofenprox
GC/MS
61
Hexaconazole
LC/MS/MS
162
Fenarimol
GC/MS
62
Imazalil
LC/MS/MS
163
Fenchlorphos(Ronnel)
GC/MS
63
Imidacloprid
LC/MS/MS
164
Fenitrothion
GC/MS
64
Indoxacarb
LC/MS/MS
165
Fenpropathrin
GC/MS
65
Iprovalicarb
LC/MS/MS
166
Fenthion
GC/MS
66
Isofenphos
LC/MS/MS
167
Fenvalerate
GC/MS
67
Isofenphos-oxon
LC/MS/MS
168
Fipronil
GC/MS
68
Isoprocarb
LC/MS/MS
169
Flucythrinate-1
GC/MS
69
Isoprothiolan
LC/MS/MS
170
Flucythrinate-2
GC/MS
70
Isoproturon
LC/MS/MS
171
Gamma-HCH(Lindane)
GC/MS
71
Isopyrazam
LC/MS/MS
172
Heptachlor
GC/MS
72
Malathion
LC/MS/MS
173
Heptachlorepoxide
GC/MS
73
Mandipropamid
LC/MS/MS
174
Hexachlorobenzene
GC/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/58
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
74
Mecarbam
LC/MS/MS
175
Iprodione
GC/MS
75
Metaflumizone
LC/MS/MS
176
Isofenphos-methyl
GC/MS
76
Metalaxyl
LC/MS/MS
177
Lamda-Cyhalothrin
GC/MS
77
Methamidophos
LC/MS/MS
178
Methacrifos
GC/MS
78
Methidathion
LC/MS/MS
179
Methoxychlor
GC/MS
79
Methiocarb
LC/MS/MS
180
Mirex
GC/MS
80
Methomyl
LC/MS/MS
181
Parathion-ethyl
GC/MS
81
Methoxyfenozide
LC/MS/MS
182
Parathion-methyl
GC/MS
82
Metrafenone
LC/MS/MS
183
Pentachloroanisole
GC/MS
83
Mevinphos
LC/MS/MS
184
Pentachloronitrobenzen
GC/MS
84
Molinate
LC/MS/MS
185
Permethrin
GC/MS
85
Monocrotophos
LC/MS/MS
186
Phenothrin
GC/MS
86
Omethoate
LC/MS/MS
187
Phorate
GC/MS
87
Oxamyl
LC/MS/MS
188
Pirimifos-methyl
GC/MS
88
Oxydemeton-methyl
LC/MS/MS
189
Pirimiphos-ethyl
GC/MS
89
Paclobutrazol
LC/MS/MS
190
Profenofos
GC/MS
90
Penconazol
LC/MS/MS
191
Propetamphos
GC/MS
91
Penthiopyrad(+)
LC/MS/MS
192
Prothiophos
GC/MS
92
Phenthoate
LC/MS/MS
193
Pyrazophos
GC/MS
93
Phosalone
LC/MS/MS
194
Pyriproxyfen
GC/MS
94
Phosmet
LC/MS/MS
195
Sulprofos
GC/MS
95
Phosphamidon
LC/MS/MS
196
Tau-Fluvalinate
GC/MS
96
Phoxim
LC/MS/MS
197
Terbuphos
GC/MS
97
Piperonyl butoxide
LC/MS/MS
198
Thiometon
GC/MS
98
Pirimicarb
LC/MS/MS
199
Tralomethrin
GC/MS
99
Prochloraz
LC/MS/MS
200
Trichloronat
GC/MS
100
Propamocarb
LC/MS/MS
201
Trifluralin
GC/MS
101
Propazine
LC/MS/MS
202
Vinclozolin
GC/MS
1.4. Hóa chất bảo vệ thực vật trong nền mẫu nước/ Pesticides in water
a. Nước thải/ wastewater:
TT/No
Tên chất/ Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/No
Tên chất/ Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
1
Altrazine
LC-MS/MS
32
Endosulfan sulfate
GC-MS
2
Demeton
LC-MS/MS
33
Endrin
GC-MS
3
Dicrotophos
LC-MS/MS
34
Endrin ketone
GC-MS
4
Dimethoate
LC-MS/MS
35
Ethion
GC-MS
5
Malathion
LC-MS/MS
36
Fenchlorphos
GC-MS
6
Mevinphos
LC-MS/MS
37
Fenthion
GC-MS
7
Monocrotophos
LC-MS/MS
38
HCH, alpha-
GC-MS
8
Phosmet
LC-MS/MS
39
HCH, beta-
GC-MS
9
Phosphamidon
LC-MS/MS
40
HCH, delta-
GC-MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/58
TT/No
Tên chất/ Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/No
Tên chất/ Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
10
Simazine
LC-MS/MS
41
HCH, gamma-
GC-MS
11
Tetrachlorvinphos
LC-MS/MS
42
Heptachlor
GC-MS
12
Trichlorfon
LC-MS/MS
43
Heptachlor epoxide
GC-MS
13
Aldrin
GC-MS
44
Hexachlorobenzen
GC-MS
14
Chlordan-cis
GC-MS
45
Isofenphos-methyl
GC-MS
15
Chlordan-trans
GC-MS
46
Methoxychlor
GC-MS
16
Chlorobenzilate
GC-MS
47
Mirex
GC-MS
17
Chlorpyrifos
GC-MS
48
Parathion-ethyl
GC-MS
18
Chlorpyrifos-methyl
GC-MS
49
Parathion-methyl
GC-MS
19
Coumaphos
GC-MS
50
Pentachloroanisole
GC-MS
20
DDD, o,p'-
GC-MS
51
Pentachloronitrobenzen
GC-MS
21
DDD, p,p'-
GC-MS
52
Permethrin
GC-MS
22
DDE, o,p'-
GC-MS
53
Phorate
GC-MS
23
DDE, p,p'-
GC-MS
54
Pirimiphos-ethyl
GC-MS
24
DDT, o,p'-
GC-MS
55
Pirimiphos-methyl
GC-MS
25
DDT, p,p'-
GC-MS
56
Profenofos
GC-MS
26
Diazinon
GC-MS
57
Propentamphos
GC-MS
27
Dichlorvos
GC-MS
58
Sulprofos
GC-MS
28
Dieldrin
GC-MS
59
Terbufos
GC-MS
29
Disulfoton
GC-MS
60
Thiometon
GC-MS
30
Endosulfan I
GC-MS
61
Trichlornat
GC-MS
31
Endosulfan II
GC-MS
b. Nước sạch, nước uống đóng chai/Domestic water, bottled drinking water
TT/No
Tên chất/ Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/No
Tên chất/ Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
1
2,4 – D
LC-MS/MS
21
Aldrin
GC-MS
2
2,4 – DB
LC-MS/MS
22
Chlordane-cis
GC-MS
3
Alachlor
LC-MS/MS
23
Chlordane-trans
GC-MS
4
Aldicarb
LC-MS/MS
24
Chlorpyrifos
GC-MS
5
Aldicarb sulfone
LC-MS/MS
25
DDD, o,p'-
GC-MS
6
Aldicarb sulfoxide
LC-MS/MS
26
DDD, p,p'-
GC-MS
7
Atrazine
LC-MS/MS
27
DDE, o,p'-
GC-MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/58
TT/No
Tên chất/ Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/No
Tên chất/ Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
8
Altrazine - 2OH
LC-MS/MS
28
DDE, p,p'-
GC-MS
9
Carbofuran
LC-MS/MS
29
DDT, o,p'-
GC-MS
10
Chlorotoluron
LC-MS/MS
30
DDT, p,p'-
GC-MS
11
Cyanazine
LC-MS/MS
31
HCH, alpha-
GC-MS
12
Dichloprop
LC-MS/MS
32
HCH, beta-
GC-MS
13
Fenoprop
LC-MS/MS
33
HCH, delta-
GC-MS
14
Hydroxyatrazine
LC-MS/MS
34
HCH, gamma- (lindane)
GC-MS
15
Isoproturon
LC-MS/MS
35
Heptachlor
GC-MS
16
MCPA
LC-MS/MS
36
Heptachlor epoxide
GC-MS
17
Mecoprop (MCPP)
LC-MS/MS
37
Methoxychlor
GC-MS
18
Pendimetalin
LC-MS/MS
38
Molinate
GC-MS
19
Propanil
LC-MS/MS
39
Permethrin
GC-MS
20
Simazine
LC-MS/MS
40
Trifuralin
GC-MS
1.5. Hóa chất bảo vệ thực vật trong đất/ Pesticides in soil
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
01 2,4-D LC-MS/MS
21
DDE-o',p' GC/MS
02 MPCA LC-MS/MS
22
DDT-o',p' GC/MS
03 Altrazine LC-MS/MS
23
DDD-p',p' GC/MS
04 Benthioacrb LC-MS/MS
24
DDE-p',p' GC/MS
05 Dimethoate LC-MS/MS
25
DDT-p',p' GC/MS
06 Fenobucarb LC-MS/MS
26
Aldrin GC/MS
07 Fenoxaprop-ethyl LC-MS/MS
27
Alpha-HCH GC/MS
08 Isoprothiolane LC-MS/MS
28
Beta-HCH GC/MS
09 Methamidophos LC-MS/MS
29
Chlordane-cis GC/MS
10 Alachlor LC-MS/MS
30
Chlordane-trans GC/MS
11 Monoprotophos LC-MS/MS
31
Delta-HCH GC/MS
12 Phosphamidone LC-MS/MS
32
Dieldrin GC/MS
13 Simazine LC-MS/MS
33
Endosulfan I GC/MS
14 Trichlorfon LC-MS/MS
34
Endosulfan II GC/MS
15
Cypermethrin GC/MS
35
Endosulfan sulfate GC/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/58
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
16
Esfenvalerate GC/MS
36
Endrin GC/MS
17
Fenvalerate GC/MS
37
Gamma-HCH (Lindane) GC/MS
18
Diazinon GC/MS
38
Heptachlor GC/MS
19
Parathion Ethyl GC/MS
39
Heptachlor epoxide GC/MS
20
DDD-o',p' GC/MS
40
Hexachlorobenzene GC/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/58
Phụ lục 2/ Appendix 2:
Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi/ Volatile organic compounds
2.1. Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong nước/ Volatile organic compounds (VOCs) in water
TT/No
Tên chất/ Name of compound
TT/No
Tên chất/ Name of compound
1 Dichloromethane 15 Trans-1,3-Dichloropropene
2 Trans-1,2-Dichloroethene 16 Chlorodibromomethane
3 Cis-1,2-Dichloroethene 17 Monochlorobenzene
4 Chloroform 18 Ethylbenzene
5 Carbon Tetrachloride 19 Xylene, m,p-
6 1,1,1-Trichloroethane 20 Xylene, o-
7 Benzene 21 Styrene
8 1,2-Dichloroethane 22 Bromoform
9 Trichloroethene 23 1,4-Dichlorobenzene
10 1,2-Dichloropropane 24 1,2-Dichlorobenzene
11 Bromodichloromethane 25 1,2-Dibromo-3-chloropropane (DBCP)
12 Toluene 26 Hexachlorobutadiene
13 Tetrachloroethene 27 1,2,4-Trichlorobenzene
14 Cis-1,3-Dichloropropene 28 1,2,3-Trichlorobenzene
2.2. Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong dịch ngâm chiết bùn thải/ Volatile organic compounds (VOCs) in leaching of Sludge
STT
Tên chất/ Name of compound
STT
Tên chất/ Name of compound
1 Trans-1,2-Dichloroethene 14 Chlorodibromomethane
2 Cis-1,2-Dichloroethene 15 Monochlorobenzene
3 Chloroform 16 Ethylbenzene
4 Carbon Tetrachloride 17 Xylene, m,p-
5 Benzene 18 Xylene, o-
6 1,2-Dichloroethane 19 Styrene
7 Trichloroethene 20 Bromoform
8 1,2-Dichloropropane 21 1,4-Dichlorobenzene
9 Bromodichloromethane 22 1,2-Dichlorobenzene
10 Toluene 23 1,2-Dibromo-3-chloropropane (DBCP)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/58
STT
Tên chất/ Name of compound
STT
Tên chất/ Name of compound
11 Cis-1,3-Dichloropropene 24 Hexachlorobutadiene
12 Trans-1,3-Dichloropropene 25 1,2,4-Trichlorobenzene
13 Tetrachloroethene 26 1,2,3-Trichlorobenzene
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/58
Phụ lục 3/Appendix 3:
Hợp chất Phenol và dẫn xuất Phenol/ Phenol and phenolate
3.1. Phenol và dẫn xuất phenol trong nước/ Phenol and phenolate in water
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
01
Phenol
GC/MS
08
2,4,5-Trichloro Phenol
GC/MS
02
2-Methyl Phenol
GC/MS
09
2,4,6-Trichloro Phenol
GC/MS
03
3-Methyl Phenol
GC/MS
10
2,3,4,5-Tetrachloro Phenol
GC/MS
04
4-Methyl Phenol
GC/MS
11
2,3,4,6-Tetrachloro Phenol
GC/MS
05
2-Chloro Phenol
GC/MS
12
2-Nitro Phenol
GC/MS
06
2,4-Dichloro Phenol
GC/MS
13
2,4-Dimethyl Phenol
GC/MS
07
2,6-Dichloro Phenol
GC/MS
14
Pentachloro Phenol
GC/MS
3.2. Hợp chất phenol và dẫn xuất Phenol ngâm chiết trong bùn thải/ Phenol and Phenolate in leaching of sludge.
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
01
Phenol
GC/MS
08
2,4,5-Trichloro Phenol
GC/MS
02
2-Methyl Phenol
GC/MS
09
2,4,6-Trichloro Phenol
GC/MS
03
3-Methyl Phenol
GC/MS
10
2,3,4,5-Tetrachloro Phenol
GC/MS
04
4-Methyl Phenol
GC/MS
11
2,3,4,6-Tetrachloro Phenol
GC/MS
05
2-Chloro Phenol
GC/MS
12
2-Nitro Phenol
GC/MS
06
2,4-Dichloro Phenol
GC/MS
13
2,4-Dimethyl Phenol
GC/MS
07
2,6-Dichloro Phenol
GC/MS
14
Pentachloro Phenol
GC/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/58
Phụ lục 4/ Appendix 4:
Hợp chất PCBs/ Polychlorinated biphenyl
4.1. Hợp chất PCBs trong nước thải/ Polychlorinated biphenyl in waste water
STT
Kỹ hiệu/ID
Tên chất/ Name of compound
1
PCB - 8
2,4'-Dichlorobiphenyl
2
PCB - 18
2,2',5-Trichlorobiphenyl
3
PCB - 28
2,4,4'-Trichlorobiphenyl
4
PCB - 31
2,4',5-Trichlorobiphenyl
5
PCB - 44
2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl
6
PCB - 52
2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl
7
PCB - 70
2,3',4',5-Tetrachlorobiphenyl
8
PCB - 101
2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl
9
PCB - 105
2,3,3',4,4'-Pentachlorobiphenyl
10
PCB - 118
2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl
11
PCB - 138
2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl
12
PCB - 151
2,2',3,5,5',6-Hexachlorobiphenyl
13
PCB - 153
2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl
14
PCB - 180
2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl
15
PCB - 194
2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl
16
PCB - 195
2,2',3,3',4,4',5,6-Octachlorobiphenyl
4.2. Hợp chất PCBs trong dầu biến thế/ Polychlorinated biphenyl in Oil transformer
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
1
2,4,4-trichlorobiphenyl
GC/MS
2
2,2,5,5-tetrachlorobiphenyl
GC/MS
3
2,2,4,5,5-pentachlorobiphenyl
GC/MS
4
2,2,3,5,5,6-hexachlorobiphenyl
GC/MS
5
2,2,4,4,5,5-hexachlorobiphenyl
GC/MS
6
2,2,3,4,4,5,5-heptachlorobiphenyl
GC/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/58
4.3. Hợp chất PCBs trong đất, bùn và chất thải rắn/ Polychlorinated biphenyl in soil, sludge and solid dust.
STT
Kỹ hiệu/ID
Tên chất/ Name of compound
1
PCB - 8
2,4'-Dichlorobiphenyl
2
PCB - 18
2,2',5-Trichlorobiphenyl
3
PCB - 28*
2,4,4'-Trichlorobiphenyl
4
PCB - 31
2,4',5-Trichlorobiphenyl
5
PCB - 44
2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl
6
PCB - 52
2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl
7
PCB - 70
2,3',4',5-Tetrachlorobiphenyl
8
PCB - 101
2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl
9
PCB - 105
2,3,3',4,4'-Pentachlorobiphenyl
10
PCB - 118
2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl
11
PCB - 138
2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl
12
PCB - 151
2,2',3,5,5',6-Hexachlorobiphenyl
13
PCB - 153
2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl
14
PCB - 180
2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl
15
PCB - 194
2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl
16
PCB - 195
2,2',3,3',4,4',5,6-Octachlorobiphenyl
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/58
Phụ lục 5/ Appendix 5:
Danh sách thuôc thú y trong thịt/List Veterinary drug in meat
TT/N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
TT/ N0
Tên chất/
Name of compound
Kỹ thuật/ Technique
1 Aldicarb sulfone LC-MS/MS
41 Tebuconazole LC-MS/MS
2 Carbofuran LC-MS/MS
42 Thiabendazole LC-MS/MS
3 Methomyl LC-MS/MS
43 Thiacloprid LC-MS/MS
4 Oxamyl LC-MS/MS
44 Thiamethoxam LC-MS/MS
5 Pirimicarb LC-MS/MS
45 Triadimefon LC-MS/MS
6 Ethoprophos LC-MS/MS
46 Trifloxystrobin LC-MS/MS
7 Fenamiphos LC-MS/MS
47 4,4´-DDT GC-MS
8 Phosmet LC-MS/MS
48 Aldrin GC-MS
9 Trichlorfon LC-MS/MS
49 Bifenthrine GC-MS
10 Acetamiprid LC-MS/MS
50 Buprofezin GC-MS
11 Ametoctradin LC-MS/MS
51 Chlordane-cis GC-MS
12 Azoxystrobin LC-MS/MS
52 Chlordane-trans GC-MS
13 Boscalid LC-MS/MS
53 Chlorpyrifos GC-MS
14 Chlorantraniliprole LC-MS/MS
54 Chlorpyrifos-methyl GC-MS
15 Clothianidin LC-MS/MS
55 Cyfluthrine GC-MS
16 Cyproconazole LC-MS/MS
56 Cypermethrine GC-MS
17 Difenoconazole LC-MS/MS
57 Deltamethrin GC-MS
18 Dimethenamid-P LC-MS/MS
58 Diazinon GC-MS
19 Dimethomorph LC-MS/MS
59
Dichlorvos GC-MS
20 Dinotefuran LC-MS/MS
60
Dieldrin GC-MS
21 Fenamidone LC-MS/MS
61
Disulfoton GC-MS
22 Fenbuconazole LC-MS/MS
62
EndosulfanI GC-MS
23 Flubendazole LC-MS/MS
63
EndosulfanII GC-MS
24 Flusilazole LC-MS/MS
64
Endosulfansulfate GC-MS
25 Flutolanil LC-MS/MS
65
Endrin GC-MS
26 Fluxapyroxad LC-MS/MS
66
Esfenvalerate GC-MS
27 Imazapic LC-MS/MS
67
Etofenprox GC-MS
28 Imidacloprid LC-MS/MS
68
Fenarimol GC-MS
29 Isopyrazam LC-MS/MS
69
Fenpropathrin GC-MS
30 Isoxaflutole LC-MS/MS
70
Fenvalerate GC-MS
31 Methoxyfenozide LC-MS/MS
71
Fipronil GC-MS
32 Metrafenone LC-MS/MS
72
Gamma-HCH(Lindane) GC-MS
33 Penconazole LC-MS/MS
73
Heptachlor GC-MS
34 Piperonyl butoxide LC-MS/MS
74
Cyhalothrin-lambda GC-MS
35 Prochloraz LC-MS/MS
75
Permethrin GC-MS
36 Propiconazole LC-MS/MS
76
Phorate GC-MS
37 Pyraclostrobin LC-MS/MS
77
Pirimiphos-methyl GC-MS
38 Pyrimethanil LC-MS/MS
78
Profenofos GC-MS
39 Saflufenacil LC-MS/MS
79
Terbuphos GC-MS
40 Sedaxane LC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/58
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1
Thực phẩm
Foods
Định lượng Bacillus cereus giả định trên dĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4992:2005
(ISO 7932:2004)
2
Định lượng nấm men và nấm mốc –Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration of yeasts and moulds in food with water activity greater than 0,95
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1 : 2008)
3
Định lượng nấm men và nấm mốc – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds in food with water activity less than or equal to 0,95
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2 : 2008)
4
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms Colony
Colonies count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
(ISO 4832 : 2007)
5
Định lượng Escherichia coli dương tính beta –glucuronidaza
Enumeration of β – glucuronidase – positive Escherichia coli
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
6
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase trên đĩa thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase – positive staphylococci by Technique using Baird – Parker agar medium
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4830-1:2005
(ISO 6888-1:1999, Adm 1:2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7
Thực phẩm
Foods
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganism colony
count technique at 300C
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
8
Phát hiện Salmonella spp. trên đĩa thạch
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ detection
/25g, mL
TCVN 10780–1: 2017 (ISO 6579-1:2017)
9
Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch
Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL TCVN 4991 : 2005 (ISO 7937:2004)
10
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
10 CFU/g
01 CFU/mL
AOAC 975.55
11
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique
0 MPN/g, mL
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
12
Định lượng Escherichia giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique
0 MPN/g, mL
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
13
Định tính Listeria monocytogens và Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
Phát hiện/ detection
/25g, mL
ISO 11290-1:2017
14
Định lượng vi khuẩn khử sulphit phát triển trong điều kiện kỵ khí Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7902:2008
(ISO 15213:2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15
Thực phẩm, sữa và sản phẩm của sữa
Foods, milk and milk products
Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Enumeration of Listeria spp monocytogenes
10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO 11290-2:2017 (E)
16
Sữa và các sản phẩm của sữa, trứng
Milk and milk products, egg
Sữa và sản phẩm của sữa, trứng
Định lượng Enterobactericeae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004)
17
Thực phẩm, đồ uống
Foods, Beverages
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
01 CFU/mL
10 CFU/g
HD.VS.034.2021
(Ref. 3347/QĐ -BYT ngày 31/7/2001)
18
Định lượng Streptococcus faecalis Enumeration of Streptococcus faecalis
01 CFU/mL
10 CFU/g
HD.VS.035.2021
(Ref. 3351 /QĐ -BYT ngày 31/7/2001)
19
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water, ground water, wastewater
Ðịnh luợng Coliform tổng
Enumeration of total Coliforms
1.8 MPN/ 100mL
SMEWW 9221B: 2017
20
Ðịnh luợng Coliforms phân
Enumeration of fecal Coliforms
1.8 MPN/ 100mL
SMEWW 9221E: 2017
21
Ðịnh luợng Escherichia coli
Enumeration of Escherichia coli
1.8 MPN/ 100mL
SMEWW 9221F: 2017
26
Nuớc sạch
Domestic
water
Ðịnh luợng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
1 CFU/100mL
SMEWW 9213B: 2017
22
Nước uống đóng chai, nước đá dùng liền, nước khoáng thiên nhiên
Định lượng Coliforms, Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria.
Method by membrane filtration
1 CFU/250mL
1 CFU/100mL
ISO 9308-1:2014Adm.1/2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23
Bottled water, ice, mineral water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa – Method by membrane filtration
01 CFU/250mL
01 CFU/100mL
01 CFU/250g
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
24
Định lượng Enterococci – Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci - Membrane filtration method
01 CFU/250mL
01 CFU/100mL
01 CFU/250g
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
25
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Method by membrane filtration
1 CFU/50mL
ISO 6461-2:1986
27
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (excluding Sampling)
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony-count method
1 CFU/mL TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004)
28
Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
Phát hiện/mẫu
Detection/ sample
ISO 11290-1:2017
29
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/mẫu
Detection/ sample
TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
30
Định lượng Bacillus cereus giả định trên dĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C
1 CFU/mL
TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
31
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế
Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
1 CFU/mL TCVN 4991 : 2005 (ISO 7937:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/58
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
32
biến thực phẩm) (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (excluding Sampling)
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliform
Colony count technique
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
33
Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta – glucuronidaza
Enumeration of β – glucuronidase – positive Escherichia coli
1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
34
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
1 CFU/mL
HD.VS.020.2021
(Ref.AOAC 975.55)
35
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 300C
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
36
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds
1 CFU/mL
HD.VS.016.2021
(Ref.TCVN 8275-2: 2010 ( ISO 21527-2 : 2008))
37
Thức ăn chăn
nuôi và thức ăn
thủy sản
feedstuff
Định luợng
Escherichia coli dương tính beta- glucuronidaza
Enumeration of ß – glucuronidase
– positive Escherichia coli
Colony count technique at 440C
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
38
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ detection
/25g, mL
TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
Chú thích/ Note: HD.VS…Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
08/11/2021
Địa điểm công nhận:
59 – 65 Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
357