Hop Tri Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Hop Tri Summit Joint Stock Company
Số VILAS:
597
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Hợp Trí
Laboratory: Hop Tri Laboratoty
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Hợp Trí Summit
Name of Organization:
Hop Tri Summit Joint Stock Company
Người quản lý/ Laboratory manager: Trương Huỳnh Tiến Thịnh
Số hiệu/ Code: VILAS 597
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày 20/01/2030
Địa chỉ/ Address:
Đường số 8, Lô B14, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
No. 08 Street, Lot B14 Hiep Phuoc Industrial Zone, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Địa điểm/Location:
Đường số 8, Lô B14, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
No. 08 Street, Lot B14 Hiep Phuoc Industrial Zone, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3873 4115
Fax: (+84) 28 3873 4117
E-mail: info@hoptrisummit.com
Website: www.hoptrisummit.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 597
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc bảo vệ
thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng Permethrin
Phương pháp GC-FID Determination of Permethrin content
GC-FID method
1%
HD-21/TT-05/TN 2018
(Ref. CIPAC Vol 1C, 1985, page 2172-2179)
2.
Xác định hàm lượng Alpha-Cypermethrin
Phương pháp GC-FID Determination of Alpha Cypermethrin content
GC-FID method
1%
HD-15/TT-05/TN 2019
(Ref. CIPAC Vol H, 1998, page 14-21)
3.
Xác định hàm lượng Azoxystrobin
Phương pháp GC-FID Determination of Azoxystrobin content
GC-FID method
1%
HD-05/TT-05/TN 2018
(Ref. CIPAC Vol M, 2009, page 10-17)
4.
Xác định hàm lượng Dimethomorph
Phương pháp HPLC-UV Determination of Dimethomorph content
HPLC-UV method
1%
HD-17/TT-05/TN 2018
(Ref. CIPAC Vol G, 1995, page 39-46)
5.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper content
Titration method
5%
HD-25/TT-05/TN 2018
(Ref. CIPAC Vol E E3.2, 1993, page 44-46)
6.
Xác định hàm lượng Difenoconazole
Phương pháp GC-FID
Determination of Difenoconazole content
GC-FID method
1%
TC-03-2003-CL
7.
Xác định hàm lượng Fenoxanyl
Phương pháp GC-FID
Determination of Fenoxanyl content
GC-FID method
1%
TCCS 3:2009/ BVTV
8.
Xác định hàm lượng Paclobutrazol
Phương pháp GC-FID
Determination of Paclobutrazol content
GC-FID method
1%
TC 14/CL:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 597
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng Carbosulfan
Phương pháp GC-FID
Determination of Carbosulfan content
GC-FID method
1%
TCCS 65:2013/ BVTV
10.
Xác định hàm lượng Imidacloprid
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Imidacloprid content
HPLC-UV method
1%
TCVN 11730:2016
11.
Xác định hàm lượng Glufosinate Ammonium
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Glufosinate Ammonium content
HPLC-UV method
1%
TCCS 203:2014/ BVTV
12.
Xác định hàm lượng Bismerthiazol
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Bismerthiazole content
Titration method
1%
TCCS 37:2012/ BVTV
13.
Xác định hàm lượng Chitosan (Oligo Chitosan)
Phương pháp khối lượng
Determination of Chitosan (Oligo Chitosan) content
Gravimetric method
1%
TCCS 293:2015/ BVTV
14.
Xác định hàm lượng Bifenazate
Phương pháp GC-FID
Determination of Bifenazate content
GC-FID method
1%
TCCS 699:2018/ BVTV
15.
Xác định hàm lượng Butachlor
Phương pháp GC-FID
Determination of Butachlor content
GC-FID method
1%
TCVN 11735:2016
16.
Xác định hàm lượng Fenclorim
Phương pháp GC-FID
Determination of Fenclorim content
GC-FID method
1%
TCCS 640-2017BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 597
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng Prothioconazole
Phương pháp GC-FID
Determination of Prothioconazole content
GC-FID method
1%
TCCS 730:2018/ BVTV
18.
Xác định hàm lượng Spirodiclofen
Phương pháp GC-FID
Determination of Spirodiclofen content
GC-FID method
1%
TCCS 700:2018/ BVTV
19.
Xác định hàm lượng Trifloxystrobin
Phương pháp GC-FID
Determination of Trifloxystrobin content
GC-FID method
1%
TC 02/CL:2008
20.
Xác định hàm lượng Lufenuron
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Lufenuron content
HPLC-UV method
1%
TCVN 11734:2016
21.
Xác định hàm lượng Thiodiazole Zinc
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Thiodiazole Zinc content
HPLC-UV method
1%
TCCS 651:2017 /BVTV
22.
Xác định hàm lượng Pyridalyl
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Pyridalyl content
HPLC-UV method
1%
TCCS 449:2016/ BVTV
23.
Xác định hàm lượng Flufiprole
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Flufiprole content
HPLC-UV method
1%
TCCS 507:2016/ BVTV
24.
Xác định hàm lượng Spirotetramat
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Spirotetramat content
HPLC-UV method
1%
TCCS 363:2015/ BVTV
25.
Xác định hàm lượng 24-EpiBrassinolide
Phương pháp HPLC-UV
Determination of 24-EpiBrassinolide content
HPLC-UV method
0.01%
TCCS 284:2015/ BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 597
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng Tecloftalam
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Tecloftalam content
HPLC-UV method
1%
TC 07/CL:2015
27.
Xác định hàm lượng Hexaflumuron
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Hexaflumuron content
HPLC-UV method
1%
TCCS 513:2016/ BVTV
28.
Xác định hàm lượng Cyhalodiamide
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Cyhalodiamide content
HPLC-UV method
1%
TCCS 714:2018/ BVTV
29.
Xác định hàm lượng Cyazofamid
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Cyazofamid content
HPLC-UV method
1%
TCCS 305:2015/ BVTV
30.
Xác định hàm lượng Flonicamid
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Flonicamid content
HPLC-UV method
1%
TCCS 641:2017/ BVTV
31.
Xác định hàm lượng Spinetoram
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Spinetoram content
HPLC-UV method
1%
HD-92/TT-05/TN
2021
32.
Xác định hàm lượng Pyribenzoxim
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Pyribenzoxim content
HPLC-UV method
2%
TCCS 03-2006/ BVTV
33.
Xác định hàm lượng Fluazinam
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Fluazinam content
HPLC-UV method
1%
TCCS 505:2016/ BVTV
34.
Xác định hàm lượng Spinosad
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Spinosad content
HPLC-UV method
1%
TCCS 02-2005/ BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 597
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
35.
Thuốc bảo vệ
thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng Tricyclazole
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Tricyclazole content
HPLC-UV method
1%
TCCS 08: 2002/ BVTV
36.
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Chlorfenapyr content
HPLC-UV method
1%
TCVN 12475:2018
37.
Xác định hàm lượng Pretilachlor
Phương pháp GC-FID
Determination of Pretilachlor content
GC-FID method
1%
TCVN 8144:2009
38.
Xác định hàm lượng Cyhalofop Butyl
Phương pháp GC-FID
Determination of Cyhalofop Butyl content
GC-FID method
1%
TC 01/CL:2004
39.
Xác định hàm lượng Metaldehyde
Phương pháp GC-FID
Determination of Metaldehyde content
GC-FID method
1%
TC 09/CL:2004
40.
Xác định hàm lượng Bentazone
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Bentazone content
HPLC-UV method
1%
TCCS 833:2023
41.
Xác định hàm lượng Niclosamide
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Niclosamide content
HPLC-UV method
1%
TCCS 342:2015/ BVTV
42.
Xác định hàm lượng Metamifop
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Metamifop content
HPLC-UV method
1%
TCCS 518:2016/ BVTV
43.
Xác định hàm lượng Pyraclostrobin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Pyraclostrobin content
HPLC-UV method
1%
TCCS 44:2012/ BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 597
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
44.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng Metiram
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Metiram content
Titration method
≥ 5%
TC 04/2003-CL
45.
Xác định hàm lượng Propanil
Phương pháp GC-FID
Determination of Propanil content
GC-FID method
1%
TCVN 10162:2013
46.
Xác định hàm lượng Prothiofos
Phương pháp GC-FID
Determination of Prothiofos content
GC-FID method
1%
TCCS 763:2019/ BVTV
47.
Xác định hàm lượng Thiobencarb
Phương pháp GC-FID
Determination of Thiobencarb content
GC-FID method
1%
TCCS 226:2014/ BVTV
48.
Xác định hàm lượng Emamectin Benzoate
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Emamectin Benzoate
content
HPLC-UV method
1%
TCCS 66:2023/ BVTV
49.
Xác định hàm lượng Abamectin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Abamectin content
HPLC-UV method
1%
TCVN 9475:2012
50.
Xác định hàm lượng Fenbutatin Oxid
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Fenbutatin Oxid content
HPLC-UV method
1%
TCCS 504:2016/ BVTV
51.
Xác định hàm lượng Thiamethoxam
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Thiamethoxam content
HPLC-UV method
1%
TCCS 67:2013/BVTV
52.
Xác định hàm lượng Acetamiprid
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Acetamiprid content
HPLC-UV method
1%
TC 07/2001-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 597
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
53.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng Metominostrobine
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Metominostrobine content
HPLC-UV method
1%
TCVN 8384:2010
54.
Xác định hàm lượng Hexythiazox
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Hexythiazox content
HPLC-UV method
1%
TCCS 326:2015/ BVTV
55.
Xác định hàm lượng Tebufenozide
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Hexythiazox content
HPLC-UV method
1%
TCCS 213:2014/ BVTV
56.
Xác định hàm lượng axit Citric
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Citric acid content
HPLC-UV method
1%
TCCS 500:2016/ BVTV
57.
Xác định hàm lượng acid Lactic
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Lactic acid content
HPLC-UV method
1%
TCCS 515:2016/ BVTV
58.
Xác định hàm lượng axit Ascorbic
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Ascorbic acid content
HPLC-UV method
1%
TCCS 498:2016/ BVTV
59.
Xác định hàm lượng axit Phosphorous
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Phosphorous acid content
Titration method
1%
TCCS 346:2015/ BVTV
60.
Xác định độ bền bảo quản ở 54oC trong 14 ngày
Determination of Storage stability at 54oC in 7 days
-
CIPAC Volume F-1995, MT 46
61.
Xác định pH
Determination of pH value
-
TCVN 8050:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 597
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
62.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SC, WP, WG
Pesticides formulations SC, WP, WG
Xác định độ mịn rây ướt
Determination of wet sieving
-
TCVN 8050:2016
63.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SC, WP, WG, SL
Pesticides formulations SC, WP, WG, EC
Xác định độ tạo bọt
Determination of Persistent Foam
-
TCVN 8050:2016
64.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng EC
Pesticides formulations EC
Xác định độ bền nhũ tương
Determination of Emulsion
-
TCVN 8382:2010
65.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng WP, WG
Pesticides formulations WP, WG
Xác định độ thấm ướt
Determination of Wettability
-
TCVN 8050:2016
66.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SC, WP, WG
Pesticides formulations SC, WP, WG
Xác định tỷ suất lơ lửng
Determination of Suspensibility
-
TCVN 8050:2016
67.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng EC, SC, SL
Plant protection formulations EC, SC, SL
Xác định độ bền bảo quản ở 00C±2oC trong 7 ngày
Determination of Storage stability at 0oC±2oC in 7 days
-
TCVN 8382:2010
68.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SC, WG
Plant protection formulations SC, WG
Xác định độ tự phân tán
Determination of Self-dispersibility
-
TCVN 8050:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 597
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
69.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SL
Plant protection formulations SL
Xác định độ bền pha loãng
Determination of Dilution stability
-
TCVN 9476:2012
70.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SP
Plant protection formulations SP
Xác định Độ hoà tan và độ bền dung dịch
Determination of Degree of dissolution and solution stability
-
HD-106/TT-05/TN 2024
(Ref. CIPAC Vol H, 1998, MT 179, page 307)
71.
Phân bón
Fertilizers
Xác định Độ ẩm Determination of Moisture
(0.1~40) %
TCVN 9297:2012
72.
Xác định hàm lượng axit Humic
Determination of Humic acid content
2%
TCVN 8561:2010
73.
Xác định hàm lượng Chất hữu cơ tổng số
Determination of Organic matter content
2%
TCVN 9294:2012
Ghi chú/ Note:
−
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard.
−
TC aa/yyyy-CL; TC aa/CL: yyyy; TCCS aa:yyyy/BVTV: Phương pháp thử do Cục bảo vệ thực vật ban hành/ Methods issued by Plan protection department
−
CIPAC: Hội đồng hợp tác quốc tế về phân tích thuốc bảo vệ thực vật/ Collaborative International Pesticides Analytical Council.
−
HD-…: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Trường hợp Phòng thử nghiệm Hợp Trí cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hop Tri Laboratoty that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
20/01/2030
Địa điểm công nhận:
Đường số 8, Lô B14, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
597