Hop Tri Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Hop Tri Investment Corporation
Số VILAS:
597
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 442.2022/QĐ - VPCNCL ngày 10 tháng 05 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hợp Trí
Laboratory: Hop Tri Laboratoty
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư Hợp Trí
Organization: Hop Tri Investment Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/Laboratory manager: Trương Huỳnh Tiến Thịnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trương Huỳnh Tiến Thịnh Các phép thử được công nhận / Accredited Tests
Số hiệu/ Code: VILAS 597
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/01/2025
Địa chỉ/ Address:
Đường số 8, Lô B14, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. HCM
No. 08 Street, Lot B14 Hiep Phuoc Industrial Zone, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District,
Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location:
Đường số 8, Lô B14, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. HCM
No. 08 Street, Lot B14 Hiep Phuoc Industrial Zone, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District,
Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3873 4115 Fax: (+84) 28 3873 4117
E-mail: info@hoptri.com Website: http://www.hoptri.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing:Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc bảo vệ
thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng Cyhalofop
Butyl
Phương pháp GC-FID
Determination of Cyhalofop Butyl
content
GC-FID method
1% TC 01/CL : 2004
2.
Xác định hàm lượng Metaldehyde
Phương pháp GC-FID
Determination of Metaldehyde
content
GC-FID method
1% TC 09/CL : 2004
3.
Xác định hàm lượng Bentazone
Phương pháp: HPLC-UV
Determination of Bentazone
content
HPLC-UV method
1% TC 06/2003-CL
4.
Xác định hàm lượng Niclosamide
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Niclosamide
content
HPLC-UV method
1% TCCS
342:2015/BVTV
5.
Xác định hàm lượng Metamifop
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Metamifop
content
HPLC-UV method
1% TCCS
518:2016/BVTV
6.
Xác định hàm lượng Pyraclostrobin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Pyraclostrobin
content
HPLC-UV method
1% TCCS
44:2012/BVTV
7.
Xác định hàm lượng Metiram
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Metiram content
Titration method
1% TC 04/2003-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
EC, SC, SL
Pesticides: EC,
SC, SL
Xác định độ bền bảo quản ở
0
oC ± 2
oC trong 7 ngày
Determination of Storage stability
at 0oC±2oC in 7days
- TCVN 8382:2010
9.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
SC, WG
Pesticides:SC,
WG
Xác định độ tự phân tán
Determination of Self-dispersibility - TCVN 8050:2016
10.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
SL
Pesticides: SL
Xác định độ bền pha loãng
Determination of Dilution stability - TCVN 9476:2012
Ghi chú/Note:
- TC aa/yyyy – CL; TC aa/CL : yyyy; TCCS aa:yyyy/BVTV: Phương pháp thử do Cục bảo vệ thực
vật ban hành/ Methods have been approved by Plan protection Department
Số hiệu/ Code: VILAS 597
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 21/01/2025
Địa chỉ/ Address:
Đường số 8, Lô B14 Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
No. 08 Street, Lot B14 Hiep Phuoc Industrial Zone, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District,
Ho Chi Minh City, Vietnam
Đia điểm/ Location:
Lô Đường số 8, Lô B14 Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
No. 08 Street, Lot B14 Hiep Phuoc Industrial Zone, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District,
Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3873 4115 Fax: (+84) 28 3873 4117
E-mail: info@hoptri.com Website: http://www.hoptri.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Ghi chú/ Note;
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- TCCS, TC…: Tiêu chuẩn do Cục bảo vệ thực vật ban hành/ Test method issued by Plan Protection Department
- CIPAC: Hội đồng hợp tác quốc tế về phân tích thuốc bảo vệ thực vật / Collaborative International Pesticides Analytical Council.
- HD-…: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Hợp Trí | ||||
Laboratory: | Hop Tri Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Đầu tư Hợp Trí | ||||
Organization: | Hop Tri Investment Corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Trương Huỳnh Tiến Thịnh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope | |||
|
Trương Huỳnh Tiến Thịnh | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp: GC-FID Determination of Permethrin content GC-FID method | 1% | HD-21/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol 1C - 1985, page 2172 ÷ 2179) |
|
Xác định hàm lượng Alpha- Cypermethrin Phương pháp GC-FID Determination of Alpha Cypermethrin content GC-FID method | 1% | HD-15/TT-05/TN 2019 (Ref. CIPAC Vol H - 1998, page 14 – 21) | |
|
Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC-FID Determination of Azoxystrobin content GC-FID method | 1% | HD-05/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol M -2009, page 10-17) | |
|
Xác định hàm lượng Dimethomorph Phương pháp HPLC-UV Determination of Dimethomorph content HPLC-UV method | 1% | HD-17/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol G -1995, page 39 – 46) | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp Chuẩn độ Determination of Copper content Titration method | 5% | HD-25/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol E E3.2 - 1993, page 44 – 46) | |
|
Xác định hàm lượng Difenoconazole Phương pháp GC-FID Determination of Difenoconazole content GC-FID method | 1% | TC-03-2003-CL | |
|
Xác định hàm lượng Fenoxanyl Phương pháp GC-FID Determination of Fenoxanyl content GC-FID method | 1% | TCCS 3 : 2009/ BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Paclobutrazole Phương pháp GC-FID Determination of Paclobutrazole content GC-FID method | 1% | TC 14/CL: 2006 |
|
Xác định hàm lượng Carbosulfan Phương pháp GC-FID Determination of Carbosulfan content GC-FID method | 1% | TCCS 65 : 2013/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp HPLC-UV Determination of Imidacloprid content HPLC-UV method | 1% | TCVN 11730 : 2016 | |
|
Xác định hàm lượng Glufosinate Ammonium Phương pháp HPLC-UV Determination of Glufosinate Ammonium content HPLC-UV method | 1% | TCCS 203 : 2014/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Bismerthiazol Phương pháp Chuẩn độ Determination of Bismerthiazole content Titration method | 1% | TCCS 37 : 2012/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Chitosan (Oligo Chitosan) Phương pháp Khối lượng Determination of Chitosan (Oligo Chitosan) content Gravimetric method | 1% | TCCS 293 : 2015/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Propineb Phương pháp Chuẩn độ Determination of Chitosan (Oligo Chitosan) content Titration method | 1% | TCVN 9480 : 2012 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Bifenazate Phương pháp GC-FID Determination of Bifenazate content GC-FID method | 1% | TCCS 699 : 2018/ BVTV |
|
Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp GC-FID Determination of Butachlor content GC-FID method | 1% | TCVN 11735 : 2016 | |
|
Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp GC-FID Determination of Fenclorim content GC-FID method | 1% | TCCS 640 : 2017/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Prothioconazole Phương pháp GC-FID Determination of Prothioconazole content GC-FID method | 1% | TCCS 730 : 2018/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Spirodiclofen Phương pháp GC-FID Determination of Spirodiclofen content GC-FID method | 1% | TCCS 700 : 2018/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Trifloxystrobin Phương pháp GC-FID Determination of Trifloxystrobin content GC-FID method | 1% | TC 02/CL : 2008 | |
|
Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Lufenuron content HPLC-UV method | 1% | TCVN 11734 : 2016 | |
|
Xác định hàm lượng Thiodiazole Zinc Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiodiazole Zinc content HPLC-UV method | 1% | TCCS 651 : 2017/ BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Pyridalyl Phương pháp: HPLC-UV Determination of Pyridalyl content HPLC-UV method | 1% | TCCS 449 : 2016/ BVTV |
|
Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp HPLC-UV Determination of Flufiprole content HPLC-UV method | 1% | TCCS 507 : 2016/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Spirotetramat Phương pháp HPLC-UV Determination of Spirotetramat content HPLC-UV method | 1% | TCCS 363:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng 24-Epibrassinolide Phương pháp HPLC-UV Determination of 24-Epibrassinolide content HPLC-UV method | 0.01% | TCCS 284 : 2015/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Tecloftalam Phương pháp HPLC-UV Determination of Tecloftalam content HPLC-UV method | 1% | TC 07/CL : 2015 | |
|
Xác định hàm lượng Hexaflumuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaflumuron content HPLC-UV method | 1% | TCCS 513: 2016/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Cyhalodiamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyhalodiamide content HPLC-UV method | 1% | TCCS 714 : 2018/ BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Cyazofamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyazofamid content HPLC-UV method | 1% | TCCS 305: 2015/ BVTV |
|
Xác định hàm lượng Flonicamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Flonicamid content HPLC-UV method | 1% | TCCS 641: 2017/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp HPLC-UV Determination of Spinetoram content HPLC-UV method | 1% | HD-92/TT-05/TN 2021 | |
|
Xác định hàm lượng Pyribenzoxim Phương pháp: HPLC-UV Determination of Pyribenzoxim content HPLC-UV method | 2% | TCCS 03 : 2006/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Fluazinam Phương pháp HPLC-UV Determination of Fluazinam content HPLC-UV method | 1% | TCCS 505 : 2016/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Spinosad Phương pháp HPLC-UV Determination of Spinosad content HPLC-UV method | 1% | TCCS 02 : 2005/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Tricyclazole content HPLC-UV method | 1% | TCCS 08: 2002/ BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC-UV method | 1% | TCVN 12475 : 2018 | |
|
Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp GC-FID Determination of Pretilachlor content GC-FID method | 1% | TCVN 8144 : 2009 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định độ bền bảo quản (540C/14 ngày) Determination of Storage stability (540C/14 days) | - | CIPAC Volume F-1995, MT 46 |
|
Xác định độ pH Determination of pH value | - | TCVN 8050 : 2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SC, WP, WG Pesticides formulations: SC, WP, WG | Xác định độ mịn rây ướt Determination of wet sieving | - | TCVN 8050 : 2016 |
|
Xác định độ tạo bọt Determination of Persistent Foam | - | TCVN 8050 : 2016 | |
|
Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of Suspensibility | - | TCVN 8050 : 2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng WP, WG Pesticides formulations: WP, WG | Xác định độ thấm ướt Determination of Wettability | - | TCVN 8050 : 2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng EC Pesticides formulations: EC | Xác định độ bền nhũ tương Determination of Emulsion | - | TCVN 8382 : 2010 |
|
Phân bón Fertilizers | Xác định Độ ẩm Determination of Moisture | (0.1 ~ 40) % | TCVN 9297 : 2012 |
|
Xác định hàm lượng axít Humic Determination of humic acid content | 2% | TCVN 8561 : 2010 | |
|
Xác định hàm lượng Chất hữu cơ tổng số Determination of total Organic matter content | 2% | TCVN 9294 : 2012 |
Ngày hiệu lực:
21/01/2025
Địa điểm công nhận:
Đường số 8, Lô B14 Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
597