ICA VIETNAM CO., LTD
Số VICAS:
013
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
FSMS
EMS
QMS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.24 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
EXTENDED ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty TNHH ICA Việt Nam
Tiếng Anh/ in English:
ICA Vietnam Company Ltd.
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 013 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
120/765 Nguyễn Văn Linh, tổ 6, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam
120/765 Nguyen Van Linh, group 6, Sai Dong ward, Long Bien district, Hanoi City, Vietnam
Địa chỉ văn phòng công ty/ Office address:
Phòng 2003 tòa nhà Euro Window, 27 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Room 2003 Euro Window tower, 27 Tran Duy Hung, Cau Giay district, Hanoi, City, Vietnam
Tel: 0243 776 0088 Email: ica@icacert.com Webite: https://icacert.com/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1: 2015
−
ISO 22003-1: 2022*
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of Validation
Từ ngày / / 2024 đến ngày 24 / 02 / 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC01/12 FSMS Lần BH: 4.24 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extended Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; TCVN 5603: 2023 (HACCP)* cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018; CXC 1-1969: 2022 (HACCP)* for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm cho người và động vật
Processing food for humans and animals
C
Chế biến thực phẩm, nguyên liệu và thức ăn cho vật nuôi
Food, ingredient and pet food processing
C0**
Động vật – chuyển đổi sơ cấp
Animal – Primary conversion
CI
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant-based products
CIII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant-based products (mixed products)
CIV
Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Feed and animal food processing
Phục vụ ăn uống/ dịch vụ thực phẩm
Catering/ food service
E
Phục vụ ăn uống
Catering
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho
Retail, transport, and storage
F
Thương mại, bán lẻ và thương mại điện tử
Trading, retail, and e-commerce
FI
Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholesale
FII
Môi giới/ Thương mại
Brokering/ Trading
G
Dịch vụ vận chuyển và bảo quản
Transport and storage services
Nguyên liệu bao gói
Packaging material
I**
Sản xuất vật liệu đóng gói
Production of packaging material
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC01/12 FSMS Lần BH: 4.24 3/3
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Sinh hóa
Biochemical
K
Hóa học và hóa sinh
Chemical and bio-chemical
Ghi chú/ Note:
−
Chuyển đổi tiêu chuẩn công nhận*/ Transited to new accreditation standard*
−
Phạm vi công nhận mở rộng/ Indicates the extended scopes**
−
Trường hợp Công ty TNHH ICA Việt Nam cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty TNHH ICA Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case ICA Vietnam Co., Ltd. provides certification services, ICA Vietnam Co., Ltd. must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 013 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 05 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until 20 th May , 2026
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 94.2023/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 02 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 013 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 22 tháng 02 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 22nd February, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:93.2023/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 02 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 013 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 24 tháng 02 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until 24th February, 2026
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Công ty TNHH ICA Việt Nam |
Tiếng Anh/ in English: | Company Limited ICA Vietnam |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: 120/765 Nguyễn Văn Linh, tổ 6, phường Sài Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam 120/765 Nguyen Van Linh, group 6, Sai Dong ward, Long Bien district, Hanoi City, Vietnam Địa chỉ văn phòng công ty/ Office address: Phòng 2003 tòa nhà Euro Window, 27 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam Room 2003 Euro Window tower, 27 Tran Duy Hung, Cau Giay district, Hanoi, City, Vietnam | ||
Tel: +84 243 776 0088 | Emai: admin@icacert.com | Website: https://icacert.com/ |
- ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO/IEC 17021-3: 2017
- IAF MD 1: 2018; IAF MD 2: 2017; IAF MD 4: 2022; IAF MD 5: 2019; IAF MD 11: 2013
Nhóm ngành/ Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế/ Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 |
Thực phẩm Food | 1 | Nông nghiệp, thủy sản Fishing, agriculture | 01: Trồng trọt, chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ có liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities 02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging 03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture |
3 | Thực phẩm, đồ uống Food products, beverages | 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products 11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages 12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |
30 | Nhà hàng, khách sạn Hotels and restaurants | 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation 56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |
Cơ khí Mechanical | 17 | Các kim loại cơ bản và sản phẩm chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals 25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment 33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products |
18 | Máy móc và thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí, đạn dược/ Manufacture of weapons and ammunition 28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. 30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles 33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery 33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |
19 | Thiết bị điện, quang học Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products 27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment 33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment 33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment 95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |
22 | Thiết bị vận tải khác Other transport equipment | 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers 30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock 30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. 33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |
Giấy Paper | 7 | Sản phẩm giấy Paper products | 17.2 Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
9 | In Printing companies | 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Khoáng Minerals | 15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products 23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products 23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material 23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products 23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone 23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. |
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa Concrete, cement, lime, plaster | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster 23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings 42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering 43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities |
34 | Dịch vụ kỹ thuật, bao gồm: Engineering services including: | 71: Tư vấn kiến trúc, kỹ thuật; phân tích thử nghiệm/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis 72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development 74 trừ/ except (74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |
Sản xuất hàng hóa Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles 14: May/ Manufacture of wearing apparel |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su/ Manufacture of rubber products 22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of plastics products | |
23 | Các loại hình sản xuất khác (chưa được phân loại) Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |
Hóa chất Chemicals | 12 | Hóa chất, sản phẩm hóa học và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibres | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
Cung cấp Supply | 27 | Cung cấp nước Water supply | 35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply 36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply |
Dịch vụ Service | 29 | Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô-tô, xe máy, đồ dung gia đình Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles 95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods |
32 | Môi giới tài chính, kinh doanh bất động sản, cho thuê Financial intermediation, real estate, renting | 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding 65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security 66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities 68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities 77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |
33 | Công nghệ thông tin Information technology | 58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing 62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities 63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |
35 | Các dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý, tài chính/ Legal and accounting activities 70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities 73: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research 74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities 74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities 78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities 80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities 81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities 82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities | |
37 | Giáo dục/ Education | 85: Giáo dục/ Education | |
Dược phẩm Pharmaceuticals | 13 | Dược phẩm Pharmaceuticals | 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH ICA VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | ICA VIETNAM CO., LTD |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: Số 120, Ngõ 765, Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 6, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam No.120, Lane 765, Nguyen Van Linh Road, Group 6, Sai Dong Ward, Long Bien Distrist, Hanoi City, Vietnam | |
Văn phòng/ Office: Phòng 2003, Tòa nhà Eurowindow, Số 27 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Room No.2003, Eurowindow Building, No. 27 Tran Duy Hung Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay Distrist, Hanoi City, Vetnam | |
Tel: (+84-24) 37760088 Email: ica@icacert.com | Fax: (+84-24) 37760099 Website: icacert.com hoặc icacert.vn |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/IEC 17021-2:2016
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical | 17 | Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại" Limited to "Fabricated metal products" | 25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment |
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
9 | Công ty in Printing companies | 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products | 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals Hóa chất Chemicals | 7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” | 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
13 | Dược phẩm Pharmaceuticals | 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
17 | Giới hạn đối với "Sản xuất các kim loại cơ bản" Limited to "Base metals production" | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals | |
Dịch vụ Services Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
35 | Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH ICA VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | ICA VIETNAM CO., LTD |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: Số 120, Ngõ 765, Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 6, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam No.120, Lane 765, Nguyen Van Linh Road, Group 6, Sai Dong Ward, Long Bien Distrist, Hanoi City, Vietnam | |
Văn phòng/ Office: Phòng 2003, Tòa nhà Eurowindow, Số 27 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Room No.2003, Eurowindow Building, No. 27 Tran Duy Hung Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay Distrist, Hanoi City, Vetnam | |
Tel: (+84-24) 37760088 Email: ica@icacert.com | Fax: (+84-24) 37760099 Website: icacert.com hoặc icacert.vn |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/TS 22003:2013
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food | |||
Phục vụ ăn uống Catering | E | Phục vụ ăn uống Catering | ||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage | F | Phân phối Distribution | FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale |
FII | Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Trading | |||
Sinh hóa Biochemical | K | Sản xuất sản phẩm sinh hóa Production of (bio) chemicals |
Ngày hiệu lực:
20/02/2025
Địa điểm công nhận:
Phòng 2003, Tòa nhà Eurowindow, Số 27 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
13