Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC

Đơn vị chủ quản: 
Ministry of Health
Số VILAS: 
108
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Measurement - Calibration
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh
Laboratory:  Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC
Cơ quan chủ quản:   Bộ Y tế
Organization: Ministry of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratorymanager: Trần Việt Hùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Trần Việt Hùng Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations   
 
  1.  
Chương Ngọc Nãi  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 108
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/8/2024
Địa chỉ/ Address:     200 Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 200 Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:  028. 38368518 Fax: 028 38367900
E-mail: info@idqc-hcm.gov.vn Website: www.idqc-hcm.gov.vn
                                                              Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass         
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
  1.  
Cân vi phân tích Cấp chính xác I  d = 0,002 mg Micro Analytical balance Accuracy class I d = 0,002 mg Đến/ To: 0,1 g EQ/QTHC-04 (2021) 0,012 mg
(0,1 ~ 1) g 0,025 mg
(1 ~ 2) g 0,034 mg
(2 ~ 5) g 0,060 mg
  1.  
Cân phân tích Cấp chính xác I  d = 0,01 mg / Analytical balance Accuracy class I d = 0,01 mg Đến/ To: 0,05 g EQ/QTHC-04 (2021) 0,060 mg
(0,05 ~ 10) g 0,075 mg
(10 ~ 50) g 0,15 mg
(50 ~ 100) g 0,26 mg
(100 ~ 150) g 0,38 mg
(150 ~ 200) g 0,49 mg
  1.  
Cân phân tích Cấp chính xác I  d = 0,1 mg/ Analytical balance Accuracy class I d = 0,1 mg Đến/ To: 10 g EQ/QTHC-04 (2021) 0,21 mg
(10 ~ 50) g 0,24 mg
(50 ~ 100) g 0,29 mg
(100 ~ 200) g 0,45 mg
(200 ~ 220) g 0,50 mg
  1.  
Cân kỹ thuật Cấp chính xác II-III  d = 10 mg / Precision balance  Accuracy class II-III d = 10 mg Đến/ To 200 g EQ/QTHC-04 (2021) 15 mg
(200 ~ 500) g 19 mg
(500 ~ 1000) g 28 mg
(1000 ~ 1500) g 38 mg
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico - Chemical           
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn CalibrationProcedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
  1.  
Quang phổ tử ngoại khả kiến Ultraviolet and visible absorption spectrophotometry Bước sóng/Wavelength: (200 ~ 800) nm EQ/QTHC-01 (2018) 0,30 nm
Độ hấp thụ/Absorbance: (0 ~ 2) Abs 0,008 Abs
  1.  
Quang phổ hồng ngoại Infrared spectrophotometry Bước sóng/ Wavelength: (4000 ~ 400) cm-1 EQ/QTHC-03 (2021) 2,0 cm-1
  1.  
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (đầu dò UV-Vis và Diod array) High performance liquid chromatography (UV-Vis and Diod array detectors) Bước sóng/Absorbance: (200 ~ 800) nm Tốc độ dòng: (1,0 ~ 2,0) mL/phút Flow rate: (1,0 ~ 2,0) mL/min EQ/QTHC-05 (2020) 0,32 %
  1.  
Máy đo độ hòa tan thuốc viên nén và viên nang (thiết bị cánh khuấy và giỏ quay) Dissolution tester for tablets and capsules (basket and paddle apparatus) Tốc độ quay: (50 ~ 150) vòng/phút Revolution rate: (50 ~ 150) revolutions/min EQ/QTHC-02 (2018) 0,45 %
Nhiệt độ/ Temperature: (30 ~ 40) oC
Thời gian/ Time: (0 ~ 24) h
  1.  
Máy chuẩn độ điện thế và máy chuẩn độ Karl-Fischer Potentiometric titrator and Karl-Fischer titrator (1 ~ 20) mL EQ/QTHC-06 (2021) 0,35 %
  1.  
Máy đo pH pH meter (0 ~ 14) pH EQ/QTHC-09 (2021) 0,01
  1.  
Máy thử độ rã viên nén Disintegration tester Nhiệt độ (35 ~ 39) °C Tần số dao động/ Vibration frequency (28 ~ 32) lần/phút EQ/QTHC-07 (2017) 0,65 %
  1.  
Máy sắc ký khí đầu dò FID Gas chromatography equipment Tốc độ dòng khí/ Gas speed (1 ~ 500) mL/phút Nhiệt độ/ Temperature  (30 ~ 400) °C EQ/QTHC-17 (2020) 1,23 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature 
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
  1.  
Tủ sấy Drying Oven (40 ~ 260) °C EQ/QTHC-12 (2018) 1,3 ºC
  1.  
Tủ ấm Incubator (20 ~ 60) °C EQ/QTHC-12 (2018) 0,4 ºC
  1.  
Bể điều nhiệt Water-bath (5 ~ 95) °C EQ/QTHC-15 (2018) 0,6 ºC
  1.  
Lò nung Oven (250 ~ 1100) °C EQ/QTHC-11 (2018) 2,3 ºC
  1.  
Nhiệt ẩm kế Thermo-hygrometer (5 ~ 45) °C EQ/QTHC-14 (2021) 1,6 ºC
(30 ~ 85) %RH 3,5 %RH
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Temperature 
TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
  1.  
Pipet tự động Micropipet 10 µl ~ 10 ml EQ/QTHC-18 (2020) 0,43 %
Chú thích/ Note:
  • Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually usinga coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
  • EQ/QTHC: Qui trình hiệu chuẩn của PTN/ Laboratory Calibration Method
 
Ngày hiệu lực: 
11/08/2024
Địa điểm công nhận: 
200 Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
108
© 2016 by BoA. All right reserved