IOOP Center For Analysis and Scientific Services

Đơn vị chủ quản: 
Research Institute for Oil and Oil Plants of Viet Nam
Số VILAS: 
1224
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 724.2022 /QĐ -VPCNCL ngày 16 tháng 9 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích & Kiểm Định IOOP Laboratory: IOOP Center For Analysis and Scientific Services Cơ quan chủ quản: Viện Nghiên cứu Dầu & Cây có Dầu Organization: Research Institute for Oil and Oil Plants of Viet Nam Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Mai Huy Hoàng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Mai Huy Hoàng Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Bùi Thanh Bình Số hiệu/ Code: VILAS 1224 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/09/2022 Địa chỉ/ Address: 171-175 Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM 171-175 Ham Nghi Boulevard, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: 171-175 Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM 171-175 Ham Nghi Boulevard, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (028) 38297336 Fax: (028) 38243528 E-mail: ioop@ioop.org.vn Website: www.ioop.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1224 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Dầu mỡ thực vật Vegetable fats and oils Chỉ số acid và độ acid Determination of acid value and acidity 0.02 mgKOH/g TCVN 6127:2010 (ISO 660: 2009) 2. Xác định chỉ số I-ốt Determination of iodine value 0.04 gIod/ 100g TCVN 6122:2015 (ISO 3961:2013) 3. Xác định điểm nóng chảy Determination of melting point - TCVN 6119:2007 (ISO 6321:2002) AOCS Cc 1-25:2017 4. Xác định chỉ số khúc xạ Determination of refractive index - TCVN 2640:2007 5. Xác định tỷ trọng Determination of relative density - TCVN 6117:2018 6. Xác định màu Determination of color - AOCS Cc 13e-92:2017 7. Hạt có dầu Oilseed Xác định hàm lượng dầu Determination of oil content 0.05 % TCVN 8948:2011 (ISO 659:2009) AOCS Aa4-38: 2017 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese National Standards - ISO: the International Organization for Standardization - AOCS: American Oil Chemists Society  
Ngày hiệu lực: 
16/09/2025
Địa điểm công nhận: 
171-175 Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM
Số thứ tự tổ chức: 
1224
© 2016 by BoA. All right reserved