IQC Certification and Inspection Joint Stock Company
Số VICAS:
028
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
FSMS
EMS
QMS
PRO
Global GAP
VFCS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC
Tiếng Anh/ in English:
IQC Certification and Inspection Joint Stock Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 - EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registration address:
Lô 15-BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam
Lot 15-BT4, Cau Buou New Urban Area, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Hanoi City, Vietnam
Địa chỉ Văn phòng/ Office address:
Lô 6-BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam
Lot 6-BT4, Cau Buou New Urban Area, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Hanoi City, Vietnam
Tel: +84 243 9994712
Website: http://www.iqc.com.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1: 2015;
ISO/IEC 17021-2: 2016
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/from /10/2024 đến ngày/to 13/11/2026
AFC 01/12 Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of environment management system according to ISO 14001: 2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF/ IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Hóa chất
Chemicals
12
Hóa chất, sản phẩm hóa học và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibres
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
14
Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su/ Manufacture of rubber products
22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of plastics products
15
Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16
Bê tông, xi măng, vôi, vữa
Concrete, cement, lime, plaster
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Ghi chú/Note: Trường hợp Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case IQC Certification and Inspection Joint Stock Company provides certification services, IQC must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty CP Chứng nhận và Giám định IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC Certification and Inspection JSC.
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 - EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Lô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bưu, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Tel: +84 243 9994712 Email: office@iqc.com.vn Website: https://iqc.com.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1: 2015;
ISO/IEC 17021-2: 2016
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2023 đến ngày 13/11/2026
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Http://www.boa.gov.vn
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001: 2015 cho các lĩnh vực như
sau/ Certification of environment management system according to ISO 14001: 2015 for the scopes as
follows:
Nhóm ngành/
Technical cluster
Mã IAF/
IAF code
Ngành kinh tế/
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code,
Rev.2
Hóa chất
Chemicals
12 Hóa chất, sản phẩm hóa
học và sợi hóa học
Chemicals, chemical
products and fibres
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa
học/ Manufacture of chemicals and
chemical products
14 Cao su và các sản phẩm
nhựa
Rubber and plastic
products
22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su/
Manufacture of rubber products
22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/
Manufacture of plastics products
15 Các sản phẩm khoáng
phi kim
Non-metallic mineral
products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/
Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of
refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/
Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/
Manufacture of other porcelain and
ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting,
shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và
các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa
được phân loại)/ Manufacture of abrasive
products and non-metallic mineral
products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi,
vữa
Concrete, cement, lime,
plaster
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/
Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi
măng, vữa/ Manufacture of articles of
concrete, cement and plaster
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC
Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – GLOBALG.A.P.
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head Office:
Lô 6, BT 4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Lot 6/BT4, Cau Buou new urban area, Thanh Tri district, Hanoi city, Vietnam
Tel: +84 24 3999 4721 Fax: +84 24 6288 6227
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012
GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5)
GLOBALG.A.P. General Regulations (version 6)
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the
following scopes and sub-scopes:
GLOBALG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) v5 Standard:
TT
No
Phạm vi
Scope
Lĩnh vực
Sub-scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
1.
Trang trại trồng trọt
Integrated Farm
Assurance (IFA) –
Crop Base
Trái cây và Rau
Fruit and Vegetables
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base – Fruit
and Vegetables – Control Points and Compliance Criteria
(version 5)
2.
Cây lương thực
Combinable Crops
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base –
Combinable Crops – Control Points and Compliance
Criteria (version 5)
3.
Chè
Tea
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base – Tea –
Control Points and Compliance Criteria (version 5)
GLOBALG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) v6 Standard:
TT
No
Phạm vi
Scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
1.
Thực vật
Plants
IFA Smart Principles and Criteria for Fruit and Vegetables
(version 6)
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 08 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th August, 2026
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 179.2022/QĐ-VPCNCL ngày 23 tháng 03 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam/ TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Ô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/ Lot 6/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam |
|
Tel: +84 24 3999 4712 | Fax: +84 24 6288 6277 |
- ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
Ngày 23 tháng 03 năm 2022
Dated 23 th March, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extended Scope of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 1b, 5, 6 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5, 6, 7 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Certification in accordance with scheme 1b, 5, 6 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 5, 6, 7 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and animal feed
Stt No |
Tên sản phẩm Name of product |
Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
|
Rượu vang Wine |
TCVN 7045:2013 | IQC-SP-22-01 | 5, 7 |
|
Đồ uống có cồn Acoholic beverages |
QCVN 6-3:2010/ BYT | IQC-SP-22-02 | 5, 7 |
|
Đồ uống không cồn Soft drinks |
QCVN 6-2:2010/ BYT | IQC-SP-22-03 | 5, 7 |
|
Các sản phẩm sữa dạng lỏng Fluid milk products |
QCVN 5-1:2010/ BYT | IQC-SP-04-01 | 5, 7 |
|
Các sản phẩm sữa dạng bột Powder milk products |
QCVN 5-2:2010/ BYT | IQC-SP-04-02 | 5, 7 |
|
Các sản phẩm phomat Cheese products |
QCVN 5-3:2010/ BYT | IQC-SP-04-03 | 5, 7 |
|
Các sản phẩm chất béo từ sữa Dairy fat products |
QCVN 5-4:2010/ BYT | IQC-SP-04-04 | 5, 7 |
|
Các sản phẩm sữa lên men Fermented milk products |
QCVN 5-5:2010/ BYT | IQC-SP-04-05 | 5, 7 |
|
Dầu thực vật Vegetable oils |
TCVN 7597:2018 (CODEX STAN 210-1999, Amd. 2018) | IQC-SP-15-01 | 5, 7 |
|
Chè thảo mộc túi lọc Herbal tea in bag |
TCVN 7975:2008 | IQC-SP-09-02 | 5, 7 |
|
Chè (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) túi lọc Tea (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) in bag |
TCVN 7974:2014 | IQC-SP-09-03 | 5, 7 |
|
Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock |
QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT | IQC-SP-23-01 | 5, 7 |
|
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and ingredients in aquaculture feed |
QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT | IQC-SP-23-07 | 5, 7 |
|
Thức ăn thủy sản – Thức ăn hỗn hợp Aquaculture feed – Compound feeds |
QCVN 02-31-1:2019/ BNNPTNT | IQC-SP-23-09 | 1, 7 |
|
Thức ăn thủy sản – Thức ăn bổ sung Aquaculture feed – Feed supplements |
QCVN 02-31-2:2019/ BNNPTNT | IQC-SP-23-10 | 1, 7 |
|
Thức ăn thủy sản – Thức ăn tươi, sống Aquaculture feed – Fresh and live feeds |
QCVN 02-31-3:2019/ BNNPTNT | IQC-SP-23-11 | 1, 7 |
|
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản – Hóa chất, chế phẩm sinh học Environmental treating products in aquaculture – Chemical, biological products |
QCVN 02-32-1:2019/ BNNPTNT | IQC-SP-23-12 | 1, 7 |
18 | Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản – Hỗn hợp khoáng (premix khoáng), hỗn hợp vitamin (premix vitamin) Environmental treating products in aquaculture – Mineral mixture, vitamin mixture |
QCVN 02-32-2:2020/ BNNPTNT | IQC-SP-23-13 | 5,7 |
Hóa chất, các sản phẩm hóa/ Chemicals and chemical products
Stt No |
Tên sản phẩm Name of product |
Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide |
QCVN 01-188:2018/ BNNPTNT | IQC-SP-38-01 | 5, 7 |
|
Phân bón Fertilizer |
QCVN 01-189:2019/ BNNPTNT | IQC-SP-31-01 | 5, 7 |
|
Găng tay cao su khám bệnh Rubber examination gloves |
ASTM D3578-19 | IQC-SP-40-03 | 5, 7 |
|
Găng tay bằng vật liệu cách điện Gloves of insulating material |
TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) |
IQC-SP-40-04 | 5, 7 |
|
Ống nhựa polyethylene (PE) Polyethylene (PE) pipes |
ISO 4427-2:2019 ASTM D 2239-21 DIN 8075:1999 |
IQC-SP-39-01 | 5, 7 |
|
Ống nhựa polypropylene (PP) Polypropylene (PP) pipes |
DIN 8077:2008 DIN 8078:2008 |
IQC-SP-39-03 | 5, 7 |
|
Ống nhựa PVC không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply |
TCVN 11821-1:2017 TCVN 11821-2:2017 TCVN 11821-3:2017 |
IQC-SP-39-02 | 5, 7 |
8 | Thanh profile poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for manufacturing of window and door |
QCVN 16:2019/BXD TCVN 7451:2004 |
IQC-SP-69-01 | 5, 7 |
9 | Sơn tường dạng nhũ tương Wall emulsion paints |
QCVN 16:2019/BXD | IQC-SP-69-01 | 5, 7 |
10 | Amoniắc công nghiệp Industrial Ammonia |
QCVN 07:2020/BCT | IQC-SP-28-01 | 5, 7 |
11 | Poly Aluminium Chloride (PAC) Poly Aluminium Chloride (PAC) |
QCVN 06:2020/BCT | IQC-SP-28-02 | 5, 7 |
12 | Natri Hydroxit công nghiệp Industrial sodium hydroxide |
QCVN 03:2020/BCT | IQC-SP-28-03 | 5, 7 |
13 | Đèn huỳnh quang – Hàm lượng thủy ngân Fluorescent lamp – Mercury content |
QCVN 02:2020/BCT | IQC-SP-85-01 | 5, 7 |
14 | Sơn – Giới hạn hàm lượng chì Paints – Limits of otal lead |
QCVN 08:2020/BCT | IQC-SP-32-01 | 5, 7 |
Stt No |
Tên sản phẩm Name of product |
Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
|
Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Aluminium and aluminium alloy profile for door and window |
QCVN 16:2019/ BXD | IQC-SP-69-01 | 5, 7 |
|
Ống thép và phụ tùng bằng thép của hệ thống dẫn nước chịu áp lực Steel pipes and fittings for hater piping |
TCVN 2980:1979 | IQC-SP-76-01 | 5, 7 |
|
Van cửa có nắp bắt bu lông Bolted bonnet steel gate valves |
TCVN 9443:2013 (ISO 6002:1992) | IQC-SP-76-02 | 5, 7 |
|
Đường ống áp lực bằng thép trong công trình thủy lợi Steel penstock in hydraulic structures |
TCVN 8636:2011 | IQC-SP-76-03 | 5, 7 |
|
Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải Ductile iron ptoducts for sewerage applications |
TCVN 10180:2013 (ISO 7186:2011) | IQC-SP-76-04 | 5, 7 |
|
Van cửa bằng gang Cast iron gate valves |
TCVN 9442:2013 (ISO 5996:1984) | IQC-SP-76-06 | 5, 7 |
Gỗ, giấy và các sản phẩm từ gỗ/ Wood, paper and products from wood
Stt No |
Tên sản phẩm Name of product |
Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
|
Khăn giấy và giấy vệ sinh Napkin and toilet tissue paper |
QCVN 09:2015/ BCT | IQC-SP-48-01 | 5, 7 |
|
Băng vệ sinh phụ nữ Sanitary pads for women |
TCVN 10585:2014 | IQC-SP-48-02 | 5, 7 |
|
Tã bỉm trẻ em (loại trừ chỉ tiêu Độ thấm ngược) Children’s diapers (exclude test of seepage uplift) |
TCVN 10584:2014 | IQC-SP-76-10 | 5,7 |
Stt No |
Tên sản phẩm Name of product |
Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
|
Sản phẩm dệt may – Hàm lượng Formaldehyt và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo Textiles products – Contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from Azo colourants |
QCVN 01:2017/ BCT | IQC-SP-76-09 | 5, 7 |
This Accreditation Schedule is effective until 23 th March, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 716.2020/QĐ-VPCNCL ngày 26 tháng 08 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội | |
Tel: +84 2439994712 | Fax: +84 2462886227 |
- ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-2:2016
- IAF MD 1/2/4/5/11
Ngày 26 tháng 08 năm 2020
Dated 26 th August, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Hóa chất Chemicals |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers |
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. |
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 11 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 14 th November, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số 594.2020 /QĐ-VPCNCL ngày 17 tháng 07 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC Certification and Inspection JSC |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Ô6 BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà nội |
|
Tel: +84 24 3999 4712 | Website: http://www.iqc.com.vn |
- ISO/IEC 17021-1: 2015;
- VFCS/PEFC GD 1006: 2019
Ngày 17 tháng 07 năm 2020
Dated 17 th July, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận quản lý rừng bền vững cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ Certification of forest management for the following scopes:
Phạm viScope | Lĩnh vực Sub-scope |
Phạm vi công nhận/ Accreditation scope |
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
FM | FM 1 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003: 2019 |
FM 2 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/Certification of Group Forest Management | VFCS/PEFC ST 1004: 2019 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 17 tháng 07 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 17 th July, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 572.2020/QĐ-VPCNCL ngày 06 tháng 07 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Lô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/ Lot 6/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam |
|
Tel: +84 24 3999 4712 | Fax: +84 24 6288 6277 |
- ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
- GLOBALG.A.P. General Regulations Version 5
- Compound Feed Manufacturing General Rules – Addendum to GLOBALG.A.P. General Regulations Version 2
Ngày 06 tháng 07 năm 2020
Dated 06 th July, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes
TT No |
Phạm vi Scope |
Lĩnh vực Sub-scope |
Chuẩn mực chứng nhận Certification standard |
|
Trang trại chăn nuôi Integrated Farm Assurance (IFA) – Livestock Base Lựa chọn 1 – Đa điểm có áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng và Lựa chọn 2 không nằm trong phạm vi công nhận/ Option 1-Multisites with QMS and Option 2 are not included in the scope of accreditation |
Lợn Pigs |
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Pigs – Control Points and Compliance Criteria Version 5 |
|
Trang trại Trồng trọt Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop base |
Trái cây và Rau Fruit and Vegetables |
GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crops Base – Fruit and Vegetables – Control Points and Compliance Criteria Version 5 |
Cây lương thực Combinable Crops |
|||
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi tổng hợp Compound Feed Manufacturing (CFM) |
GLOBALG.A.P. CFM – Control Points and Compliance Criteria Version 2 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 06 tháng 07 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 06 th July, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 726 .2018/QĐ-VPCNCL ngày 27 tháng 12 năm 2018
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY LTD. |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: TT12 – Ô61 – Khu Đô thị Văn Phú – Phường Phú La – Quận Hà Đông – Thành phố Hà Nội TT12 – No61 – Van Phu – Phu La – Ha Dong - Hanoi |
|
Tel: +84 243 9994712 | Fax: +84 246 2886227 |
- ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-3:2013
- IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2018; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5:2015;
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 27 tháng 12 năm 2018
Dated 27thDecember, 2018
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants |
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Các sản phẩm khoáng Minerals |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. |
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
Các sản phẩm khoáng Minerals |
16 | 23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |
Xây dựng Construction |
28 | Xây dựng Construction |
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products |
13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products |
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products |
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified |
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified |
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment |
Hóa chất Chemicals |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers |
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 12 năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 27 th December, 2021
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 157.2017/QĐ-VPCNCL ngày 31 tháng 03 năm 2017
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam/ TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Ô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/ Lot 5/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam |
|
Tel: +84 4 3999 4712 | Fax: +84 4 6288 6277 |
- ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
- GlobalG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) General Regulations version 5.0 (edition 5.0-2_JULY2016).
Ngày 31 tháng 03 năm 2017
Dated March 31, 2017
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 6 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 6 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các quá trình sau đây/ Certification in accordance with scheme 6 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 6 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following processes:
TT No |
Tiêu chuẩn Standard |
Phạm vi Scope |
Lĩnh vực Sub-scope |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
---|---|---|---|---|
|
Integrated Farm Assurance (IFA) All Farm Base – Crops Base – Fruit and Vegetables Control Points and Compliance Criteria version 5.0 (edition 5.0-2_July2016) |
Trồng trọt Crop base |
Trái cây và Rau (*) Fruit and Vegetables |
GLOBALG.A.P. General Regulations version 5.0 (edition 5.0-2_July2016) |
|
Integrated Farm Assurance (IFA) All Farm Base – Crops Base – Combinable Crops Control Points and Compliance Criteria version 5.0 (edition 5.0-2_July2016) |
Cây lương thực (*) Combinable Crops |
||
|
Integrated Farm Assurance (IFA) All Farm Base – Crops Base – Tea Control Points and Compliance Criteria version 5.0 (edition 5.0-2_July2016) |
Chè (*) Tea |
(*) Lựa chọn 1 – Đa điểm có áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng và Lựa chọn 2 không nằm trong phạm vi công nhận/ Option 1 Multisites with QMS and Option 2 are not included in the scope of accreditation.
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 31 tháng 03 năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until March 31, 2020
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 40.2017 /QĐ-VPCNCL ngày 06 tháng 02 năm 2017
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address: TT12, Ô 61, Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi, Vietnam Trụ sở chính/ Head office: Ô6/BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội O6/BT4, Cau Buou New Urban Area, Thanh Tri District, Hanoi, Vietnam |
|
Tel: (+84) 4 39994712 | Fax: (+84) 6288 6227 |
- ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC 17021-3:2013.
- IAF MD 1:2007; IAF MD 2:2007; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5: 2015; IAF MD 11:2013.
Ngày 06 tháng 02 năm 2017
Dated
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015/ ISO 9001:2015 và TCVN ISO 9001:2008/ ISO 9001:2008 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to TCVN ISO 9001:2015/ ISO 9001:2015 and TCVN ISO 9001:2008/ ISO 9001:2008 for the scopes as follows:
Stt No | Mã EA EA code |
Phạm vi công nhận Accreditation scope |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scope according to NACE code, Rev.2 |
---|---|---|---|
|
1 | Nông nghiệp, thủy sản Fishing, agriculture |
01: Trồng trọt, chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ có liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
|
2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying |
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
|
3 | Thực phẩm, đồ uống Food products, beverages |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
|
7 | Bột giấy, giấy và sản phẩm giấy Pulp, paper and paper products |
17: Sản xuất giấy và sản phẩm giấy/ Manufacture of paper and paper products |
|
9 | In Printing companies |
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media |
|
10 | Luyện than cốc và lọc dầu Manufacture of coke and refined petroleum products |
19.2: Lọc dầu/ Manufacture of refined petroleum products |
|
12 | Hóa chất, sản phẩm hóa học và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibres |
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
|
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su/ Manufacture of rubber products |
22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of plastics products | |||
|
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products |
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
|
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa Concrete, cement, lime, plaster |
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
|
17 | Các kim loại cơ bản và sản phẩm chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment |
|
18 | Máy móc và thiết bị Machinery and equipment |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c |
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
|
19 | Thiết bị điện, quang học Electrical and optical equipment |
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
|
22 | Thiết bị vận tải khác Other transport equipment |
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment |
|
24 | Tái chế Recycling |
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery |
|
26 | Cung cấp ga Gas supply |
35.2: Sản xuất ga; phân phối ga/ Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains |
|
27 | Cung cấp nước Water supply |
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply |
|
28 | Xây dựng Construction |
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
|
29 | Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô-tô, xe máy, đồ dung gia đình Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ 5: :Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods Lĩnh vực rủi ro thấp |
|||
|
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication |
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation |
|
32 | Môi giới tài chính, kinh doanh bất động sản, cho thuê Financial intermediation, real estate, renting |
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities |
|
34 | Dịch vụ kỹ thuật, bao gồm: Engineering services including |
71.2 Phân tích và thử nghiệm/ Technical testing and analysis |
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities |
|||
|
35 | Các dịch vụ khác Other services |
73: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research |
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities Lĩnh vực rủi ro thấp |
|||
|
36 | Hành chính công Public administration |
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security |
|
38 | Dịch vụ sức khỏe và dịch vụ xã hội Health and social work |
88: Dịch vụ xã hội trừ dịch vụ ăn, nghỉ/ Social work activities without accommodation |
|
39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services |
37: Thoát nước/ Sewerage |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities |
This Accreditation Schedule is effective until October 30, 2018
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 568.2017/QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 11 năm 2017
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội | |
Tel: 024.39994712 | Fax: 024.62886227 |
- ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-2:2012
- IAF MD 1:2007; IAF MD 2:2007; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5:2015; IAF MD 11:2013, IAF MD 19:2016
Ngày 14 tháng 11 năm 2017
Dated
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2005 và TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2004/Cor 1:2009 and ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
---|---|---|---|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
01, 02, 03 |
Cơ khí Mechanical |
17 | Giới hạn đối với “Sản phẩm được chế tạo từ kim loại” Limited to “Fabricated metal products” |
25 trừ 25.4, 33.11 |
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2 | |
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26, 27, 33.13, 33.14, 95.1 | |
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” |
17.2 |
Xây dựng Construction |
28 | Xây dựng Construction |
41, 42, 43 |
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
71, 72, 74 trừ 74.2 và 74.3 | |
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products |
16 |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified |
31, 32, 33.19 | |
Hóa chất Chemicals |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22 |
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
---|---|---|---|
Hóa chất Chemicals |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23 trừ 23.5 và 23.6 |
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. |
23.5, 23.6 | |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication |
49, 50, 51, 52, 53, 61 |
Dịch vụ Services |
29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45, 46, 47, 95.2 |
This Accreditation Schedule is effective until , 2020
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 561 .2017/QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 11 năm 2017
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC |
Tiếng Anh/ in English: | IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội | |
Tel: +84 2439994712 | Fax: +84 2462886227 |
- ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/ TS 22003:2013
Ngày tháng năm 2017
Dated
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2007; TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2005; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster |
Ngành Category |
Chuyên ngành Subcategory |
||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing |
C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing |
CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products |
|||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products) |
|||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products |
|||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production |
DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed |
|
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food |
|||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage |
F |
Phân phối Distripution |
FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholsale |
FII | Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Trading |
This Accreditation Schedule is effective until , 20
Ngày hiệu lực:
22/08/2026
Địa điểm công nhận:
Lô 15-BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
28