ISOCERT INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY

Số VICAS: 
067
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
FSMS
EMS
QMS
PRO
OHSMS
GHG

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG
Lần BH: 4.24
1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Quốc tế ISOCERT
Tiếng Anh/ in English:
ISOCERT International Certification and Inspection Joint Stock Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 067 – GHG
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 40 dãy A, lô 12, khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
No. 40, Block A, Lot 12, Dinh Cong new urban area, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi
Tel: 0374072256 Website: http://isocert.org.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 ISO/IEC 17029:2019
 ISO 14065:2020; ISO 14066:2011; ISO 14064-3:2019
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from /12/2024 đến ngày/ to /12/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG
Lần BH: 4.24
2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation:
Thẩm tra khí nhà kính cho các cấp độ và lĩnh vực sau/ Verification of greenhouse gas for the levels and sectors as follow:
Thẩm tra ở cấp độ tổ chức/ Verification at the organization level
Lĩnh vực
Sector
Ví dụ về các hoạt động gây phát thải khí nhà kính
Example of included activities that cause GHG
Sản xuất chung (biến đổi vật lý hoặc hóa học của vật liệu hoặc vật chất thành sản phẩm mới)
General Manufacturing (physical or chemical transformation of materials or substances into new products)
 Sản xuất – Thiết bị điện và điện tử, máy móc công nghiệp/ Manufacturing – Electric and electronics equipment, industrial machinery
 Sản xuất – Chế biến thực phẩm/ Manufacturing – Food processing
Lưu ý/ Note: Kỹ thuật dân dụng (ví dụ: xây dựng) được bao gồm trong lĩnh vực này/ Civil engineering, e.g. construction, will cover under this sector.
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Quốc tế ISOCERT cung cấp dịch vụ thẩm tra thì Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Quốc tế ISOCERT phải tuân thủ các quy định pháp luật có liên quan khi cung cấp dịch vụ này/ In case ISOCERT International Certification and Inspection Joint Stock Company provides verification services, ISOCERT International Certification and Inspection Joint Stock Company shall comply with relevant legal regulations when providing the services.

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty cổ phần Chứng nhận và Giám định Quốc tế ISOCERT
Tiếng Anh/ in English:
ISOCERT International Certification and Inspection Joint Stock Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 067 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address:
Số 40 dãy A Lô 12, KĐT mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam /
No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong New Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam
Tel: (+84) 24 73036538
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / 12 / 2023 đến ngày/to / 12 / 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng phương thức 7, 5 theo thông tư 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/
Product certification in accordance with system 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to system 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Nhóm sản phẩm dệt, may/ Textile and garment products TT No Tên sản phẩm/ Name of product Chuẩn mực chứng nhận/ Certification criteria Tài liệu hướng dẫn/ thủ tục chứng nhận (Specification /Procedures) Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
1
Sản phẩm dệt may
Textile products
QCVN 01:2017/BCT
ISR.01.1.19
5, 7
Nhóm sản phẩm giấy/ Paper products TT No Tên sản phẩm/ Name of product Chuẩn mực chứng nhận/ Certification criteria Tài liệu hướng dẫn/ thủ tục chứng nhận (Specification /Procedures) Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN
1
Khăn giấy và giấy vệ sinh
Napkin and toilet tissue paper
QCVN 09:2015/BCT
ISR.18.19
5, 7
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Quốc tế ISOCERT
Tiếng Anh/ in English: ISOCERT International Certification and Inspection Joint Stock Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 067 – MDMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 40 dãy A, lô 12, khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
No. 40, Block A, Lot 12, Dinh Cong new urban area, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi city
Tel: +84 916679199 Website: https://www.isocert.org.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 ISO/IEC 17021-1:2015
 IAF MD9: 2022
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý thiết bị y tế theo tiêu chuẩn TCVN ISO 13485:2017 cho lĩnh vực sau/
Certification of medical device management system according to ISO 13485:2016 for the following scopes:
Lĩnh vực kỹ thuật chính/
Main Technical Area
Lĩnh vực kỹ thuật/
Technical Area
Thiết bị y tế không chủ động
Non – active Medical Devices
MD01: Thiết bị y tế không chủ động, không cấy ghép nói chung/
General non-active, non – implantable medical devices
MD02: Thiết bị cấy ghép không chủ động/
Non – active implants
MD03: Thiết bị chăm sóc vết thương/
Devices for wound care
MD04: Các thiết bị và phụ kiện nha khoa không chủ động/
Non – active dental devices and accessories
MD05: Các thiết bị y tế không chủ động khác/
Non – active medical devices other than specified above
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 06 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th June , 2026

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 686.2021/QĐ-VPCNCL ngày 06 tháng 12 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty CP Chứng nhận và Giám định Quốc tế ISOCERT
Tiếng Anh/ in English: ISOCERT International Certification and Inspection JSC
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 067 - OHSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

 
Số 40, dãy A, lô 12, khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà nội
Number 40, row A, block 12,  Dinh Cong urban area, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi
Tel: +84 2473 036 538                                       Website: Http://www.isocert.org.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 
  • ISO/IEC 17021-1: 2015;
  • ISO/IEC TS 17021-10: 2018
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 06 tháng 12 năm 2021
Dated 06 th December, 2021

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp theo tiêu chuẩn ISO 45001: 2018 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of occupational health and safety management system according to ISO 45001: 2018 for the scopes as follows:

 
Nhóm ngành/
Technical cluster
Mã IAF/
IAF code
Ngành kinh tế/
Economic sector


OH3: Cơ khí/ Mechanical
17 Các sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
OH5: Xây dựng/ Construction 28 Xây dựng
Construction
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
OH6: Sản xuất hàng tiêu dùng/ Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
OH10: Vận tải và quản lý chất thải/ Transport & Waste management 39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
OH13: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe/ Health 38 Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác
Health and social work
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 06 tháng 12 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 06 th December, 2024

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số  802.2020/QĐ-VPCNCL ngày 01 tháng 10 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ 
GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ ISOCERT
Tiếng Anh/ in English: ISOCERT INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 067 – PRO 
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address:
Số 40 dãy A Lô 12, KĐT  Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam / 
No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam
Tel: (+84) 24 73036538  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày     01    tháng    10     năm 2020
Dated 01 st October, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng phương thức 7, 5 theo thông tư 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/
Product certification in accordance with system 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to system 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:

 
TT
No
Tên sản phẩm/ 
Name of product
Tiêu chuẩn 
chứng nhận/ 
Certification standard
Tài liệu hướng dẫn/ thủ tục chứng nhận
(Specification /Procedures)
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Certification system according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Sản phẩm dệt may
Textile products
QCVN 01: 2017/BCT ISR.01.1.19 5; 7
  1.  
Khăn giấy và giấy vệ sinh
Napkin and toilet tissue paper
QCVN 09: 2015/BCT ISR.18.19 5;7

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày    01    tháng     10    năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 01 st October, 2023       


PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 786.2020/QĐ-VPCNCL ngày 24 tháng 09 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ ISOCERT
Tiếng Anh/ in English: ISOCERT INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 067 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address:
Số 40 dãy A Lô 12, KĐT  Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam / 
No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam
Tel: (+84) 24 73036538  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards : 
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-3:2017
  • IAF MD 1:2018, IAF MD 5: 2015, MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày   24   tháng  09    năm 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of Quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại"
Limited to "Fabricated metal products"
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
20 Đóng tàu
Shipbuilding
30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
8 Công ty xuất bản
Publishing companies
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Printing and reproduction of recorded media
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Các sản phẩm khoáng 
Minerals
2 Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extration of crude petroleum and natural gas
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v 
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
  23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber products
22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of  plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified 
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
10 Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu
Manufacture of coke and refined petroleum products
19.1: Luyện than cốc/ Manufacture of coke oven products
19.2: Lọc dầu/ Manufacture of refined petroleum products
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Cung cấp
Supply
25 Cung cấp điện
Electricity supply 
35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution
26 Cung cấp ga
Gas supply 
35.2: Sản xuất ga; phân phối ga/ Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains
27 Cung cấp nước
Water supply 
35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
24 Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35 Dịch vụ khác
Other services 
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
36 Hành chính công
Public administration
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security
37 Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education
Dược phẩm
Pharmaceuticals
13 Dược phẩm
Pharmaceuticals

 
21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày    12   tháng    07   năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until 12 th July, 2022


PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 592.2019/QĐ-VPCNCL ngày 27 tháng 08 năm 2019 
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ ISOCERT
Tiếng Anh/ in English: ISOCERT INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 067 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / RegisteredAddress:
Số 40 dãy A lô 12, Khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam / 
No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong New Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam
Tel: (+84) 24 73036538  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards : 
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/TS 22003:2013
  • IAF MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
  Ngày 27 tháng 08 năm 2019

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệthống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005; ISO 22000:2018 vàTCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2005; ISO 22000:2018 and CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the scopes as follows:

 
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing

 
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products

Phụlục này có hiệu lực tới ngày  27   tháng   08  năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until  27 thAugust, 2022




PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 455.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 12 tháng 07 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:597.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 19  tháng 07  năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization

 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ ISOCERT
Tiếng Anh/ in English: ISOCERT INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 067 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation

 
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address:
Số 40 dãy A Lô 12, KĐT  Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam /
No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam
Tel: (+84) 24 73036538  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-2:2016
  • IAF MD 1/2/4/5/11
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 19 tháng 07 năm 2022
Dated 19 th July, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015 for the following scopes:

 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
Thực phẩm
Food
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical













Cơ khí
Mechanical


 
17 Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại"
Limited to "Fabricated metal products"
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19



19
Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment


Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
20 Đóng tàu
Shipbuilding
30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
8 Công ty xuất bản
Publishing companies
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Xây dựng
Construction


Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals










Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
13 Dược phẩm
Pharmaceuticals
21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
17 Giới hạn đối với "Sản xuất các kim loại cơ bản"
Limited to "Base metals production"
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
Cung cấp
Supply
25 Cung cấp điện
Electricity supply
35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution
26 Cung cấp ga
Gas supply
35.2: Sản xuất ga; phân phối ga/ Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains
27 Cung cấp nước
Water supply
35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply
 
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management








Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
24

 
Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31
 
Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Services






Dịch vụ
Services































Dịch vụ
Services


 
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35













35





 
Dịch vụ khác
Other services














Dịch vụ khác
Other services




 
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
36 Hành chính công
Public administration
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security
37 Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Health
38 Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác
Health and social work
75: Thú y/ Veterinary activities
86: Các hoạt động liên quan đến sức khỏe con người/ Human health activities
87: Chăm sóc sức khỏe tại nhà/ Residential care activities
88: Dịch vụ xã hội trừ dịch vụ ăn, nghỉ/ Social work activities without accommodation
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 19 tháng  07 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 19 th July, 2025

 
 
   
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 067 - EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address:
Số 40 dãy A lô 12, Khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam / 
No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong New Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam
Tel: (+84) 24 73036538  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards : 
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-2:2016
  • IAF MD 1:2018, IAF MD 5: 2015, MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày     12    tháng    07    năm 2019

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường phù hợp tiêu chuẩn ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of enviroment management system according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ 24.46, 25 trừ 25.4, 33.11
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26, 27, 33.13, 33.14, 95.1
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29; 30.2; 30.9; 33.17
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày     12   tháng     07  năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until 12 th July 2022

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định 596.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 19 tháng 07 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ ISOCERT
Tiếng Anh/ in English: ISOCERT INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 067 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

 
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address:
Số 40 dãy A Lô 12, KĐT  Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam /
No 40, Row A, Block 12, Dinh Cong Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam
Tel: (+84) 24 73036538  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards :
 
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-3:2017
  • IAF MD 1/2/4/5/11
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 19 tháng 07 năm 2022
Dated 19 th July, 2022


PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of Quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes:

 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical












Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại"
Limited to "Fabricated metal products"
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
20 Đóng tàu
Shipbuilding
30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
8 Công ty xuất bản
Publishing companies
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Printing and reproduction of recorded media
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media

 
Các sản phẩm khoáng
Minerals
2 Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extration of crude petroleum and natural gas
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng
Construction






Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34


34
Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services

Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber products
22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of  plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
10 Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu
Manufacture of coke and refined petroleum products
19.1: Luyện than cốc/ Manufacture of coke oven products
19.2: Lọc dầu/ Manufacture of refined petroleum products
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Cung cấp
Supply
Cung cấp
Supply
25 Cung cấp điện
Electricity supply
35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution
26 Cung cấp ga
Gas supply
35.2: Sản xuất ga; phân phối ga/ Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains
27 Cung cấp nước
Water supply
35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
























Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
24 Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39















39
Các dịch vụ xã hội khác
Other social services














Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Services





















Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33


33
Công nghệ thông tin
Information technology

Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35 Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
36 Hành chính công
Public administration
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security
37 Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education
Dược phẩm
Pharmaceuticals
13 Dược phẩm
Pharmaceuticals

 
21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation
Không gian vũ trụ
Aerospace
21 Không gian vũ trụ
Aerospace
30.3: Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và các máy móc liên quan/ Manufacture of air and spacecraft and related machinery
33.16: Sửa chữa, bảo trì máy bay, tàu vũ trụ/ Repair and maintenance of aircraft and spacecraft
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Health
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Health
38


38
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác
Health and social work
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác
Health and social work
75: Thú y/ Veterinary activities
86: Các hoạt động liên quan đến sức khỏe con người/ Human health activities
87: Chăm sóc sức khỏe tại nhà/ Residential care activities
88: Dịch vụ xã hội trừ dịch vụ ăn, nghỉ/ Social work activities without accommodation
 Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 19 tháng 07 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 19 th July, 2025


 
Ngày hiệu lực: 
12/07/2022
Địa điểm công nhận: 
Số 40 dãy A lô 12, Khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
67
© 2016 by BoA. All right reserved