ISOLABO Laboratory
Đơn vị chủ quản:
ISOLABO Company Limited
Số VILAS MED:
179
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm:
Phòng xét nghiệm ISOLABO
Medical Testing Laboratory
ISOLABO Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần ISOLABO
Organization:
ISOLABO Company
Lĩnh vực xét nghiệm:
Huyết học
Field of medical testing:
Hematology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Tuyết Loan
Số hiệu/ Code: VILAS Med 179
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /01/2025 đến/to: 06/9/2026
Địa chỉ/ Address: Số 101/24-101/26, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Số 101/24-101/26, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 08.8888.2200
Email: hanhchinh@isolabo.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 179
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
TT
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Kỹ thuật xét nghiệm
Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Máu
Blood
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT)
Non-invasive prenatal testing (NIPT)
Giải trình tự gen thế hệ mới
NGS (Next Generation Sequencing)
QTKT.11 (2024)
(MGI G400 và MGI 960RS)
Ghi chú/ Note:
- QTKT-…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method
- Trường hợp phòng xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the isolabo laboratory that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Hoa Thắm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS Med 179
Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Số 101/24-101/26, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location: Số 101/24-101/26, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: (+84) 08.8888.2200 Fax:
E-mail: hanhchinh@isolabo.vn Website:
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
Ghi chú/ Note: QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
Ghi chú/ Note: QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm ISOLABO |
Medical Testing Laboratory | ISOLABO Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần ISOLABO |
Organization: | ISOLABO Company Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Hóa sinh |
Field of testing: | Hematology, Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Khắc Hân Hoan | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Quách Thị Hoàng Oanh | |
|
Lê Nguyễn Bảo Trân | |
|
Nguyễn Hoa Thắm | |
|
Nguyễn Lê Cẩm Ngọc | |
|
Vũ Hoàng Xuân Dương |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh Serum | Sàng lọc trước sinh Double Test Prenatal Screening Double Test | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay | QTKT 04 (2023) (Autodelfia1235 automatic immunoassay system) |
|
Sàng lọc trước sinh Triple Test Prenatal Screening Triple Test | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay | QTKT 04 (2023) (Autodelfia1235 automatic immunoassay system) | |
|
Máu khô Dried blood sample | Sàng lọc sơ sinh G6PD Newborn screening for G6PD | Phản ứng oxy hóa khử The oxidation reaction | QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010) |
|
Sàng lọc sơ sinh TSH Newborn screening for TSH | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich trực tiếp) Immunofluorometric assay (direct sandwich technique) | QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010) | |
|
Sàng lọc sơ sinh 17OHP Newborn screening for 17-OHP | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich cạnh tranh) Time-Resolved Immunofluorometric Assay (competitive reaction) | QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu Blood | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn lệch bội nhiễm sắc thể thai nhi (NIPT) Non-invasive prenatal testing (NIPT) | Giải trình tự gen thế hệ mới NGS (Next Generation Sequencing) | QTKT 05 (2023) (MGISeq 200) |
Ngày hiệu lực:
06/09/2026
Địa điểm công nhận:
Số 101/24-101/26, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
179