K O T I T I VIET NAM LIMITED
Số VILAS:
801
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | CÔNG TY TNHH K O T I T I VIỆT NAM | ||||
Laboratory: | K O T I T I VIET NAM LIMITED | ||||
Cơ quan chủ quản: | CÔNG TY TNHH K O T I T I VIỆT NAM | ||||
Organization: | K O T I T I VIET NAM LIMITED | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ | ||||
Field of testing: | Chemical, Mechanical | ||||
Người quản lý: | Park Heung Su | ||||
Laboratory manager: | Park Heung Su | ||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Park Heung Su | Tất cả các phép thử được công nhận All Accredited tests | |||
|
Đỗ Văn Phúc | Các phép thử Hóa được công nhận Accredited Chemical tests | |||
|
Lê Nguyễn Anh Thư | Các phép thử Cơ được công nhận Accredited Mechanical tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 801 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/05/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Lô IV 16a-16b Nhóm công nghiệp IV, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | |
Địa điểm/Location: Lô IV 16a-16b Nhóm công nghiệp IV, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | |
Điện thoại/ Tel: (+84)28 3815 9480 | Fax: (+84)28 3815 9841 |
E-mail: hspark@kr.kotiti-global.com | Website: www.kotiti.re.kr |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Sơn và lớp phủ Paint and surface coating | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of the total leadcontent ICP-OES method | 5 mg/kg | ASTM E1645-20a (Phá mẫu/ Digestion) CPSC-CH-E1003-09.1 |
|
Vật liệu kim loại trên hàng tiêu dùng Metals in consumer products | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES. Determination of the total leadcontent ICP-OES method | 5 mg/kg | CPSC-CH-E1002-08.3 |
|
Vật liệu phi kim loại trên hàng tiêu dùng Non-metal materials in consumer products | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES. Determination of the total leadcontent ICP-OES method | 5 mg/kg | CPSC-CH-E1001-08.3 |
|
Sản phẩm điện tử Electrotechnical products | Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg). Phương pháp ICP-OES Determination of Mercury (Hg). ICP-OES method | 5 mg/kg | IEC 62321-4-1:2013/AMD1: 2017 |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Crôm (Cr), Thủy ngân (Hg). Phương pháp ICP-OES Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Chromium (Cr) and Mercury (Hg). ICP-OES method | Mỗi nguyên tố/each of elements: 5 mg/kg | IEC 32321-5:2013 | |
|
Sản phẩm vải dệt Textile products | Xác định hàm lượng tổng số các kim loại. Phương pháp ICP-OES. Determination of the total content of elements. ICP-OES method. Copper (Cu), Antimony (Sb), Arsenic (As), Lead (Pb), Cadmium (Cd), Mercury (Hg), Chromium (Cr), Cobalt (Co), Nickel (Ni). | Mỗi nguyên tố/each of elements: 5 mg/kg | EN 16711-1:2015 |
|
Da và các sản phẩm làm từ da Leather and Leather products | Xác định hàm lượng tổng số các kim loại. Phương pháp ICP-OES. Determination of the total content of elements. ICP-OES method Aluminium (Al), Copper (Cu), Potassium (K), Antimony (Sb), Iron (Fe), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Silicon (Si), Barium (Ba), Magnesium (Mg), Sodium (Na), Cadmium (Cd), Manganese (Mn), Tin (Sn), Calcium (Ca), Mercury (Hg), Titanium (Ti), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Zinc (Zn), Cobalt (Co), Nickel (Ni), and Zirconium (Zr). | Mỗi nguyên tố/each of elements 5 mg/kg | ISO 17072-1:2019 |
|
Vật liệu bằng nhựa, ngoại trừ nhựa Polyflor hóa (Plastic materials except polyflourinated) | Xác định hàm lượng tổng số Cadimi (Cd). Phương pháp phá mẫu ướt và phân tích bằng ICP-OES Determination of the total Cadmium (Cd) content Wet digestion and ICP-OES method | 5 mg/kg | EN 1122:2001 |
|
Đồ chơi cho trẻ em Children toys | Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch HCl 0.07N/0.14N. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Extractable content of elementsin 0.07N/0.14N HCl. ICP-OES method. Antimony (Sb), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Cadmium (Cd), Mercury (Hg), Chromium (Cr), Cobalt (Co). | Mỗi nguyên tố/each of elements 5 mg/kg | ASTM F963-17 Section 4.3.5.1 & 4.3.5.2. ISO 8124-3:2020 GB/T 30419-2013 Japan Toy Safety Standard, ST2016 – Part 3 |
|
Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch HCl 0.07N/0.14N. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Extractable content of elementsin 0.07N/0.14N HCl. ICP-OES method. Aluminium (Al), Copper (Cu), Antimony (Sb), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Cadmium (Cd), Manganese (Mn), Tin (Sn), Mercury (Hg), Chromium (Cr), Zinc (Zn), Cobalt (Co), Nickel (Ni), Tin (Sn), Boron (B), Strontium (Sr). | Mỗi nguyên tố/each of elements 5 mg/kg | EN 71-3:2019 | |
|
Sản phẩm từ Da Leather products | Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch mồ hôi giả có tính axit. Phương pháp ICP-OES Determination of the extractable content of elements in acidic artificial perspiration solution. ICP-OES method. Aluminium (Al), Copper (Cu), Potassium (K), Antimony (Sb), Iron (Fe), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Silicon (Si), Barium (Ba), Magnesium (Mg), Sodium (Na), Cadmium (Cd), Manganese (Mn), Tin (Sn), Calcium (Ca), Mercury (Hg), Titanium (Ti), Chromium (Cr),Molybdenum (Mo), Zinc (Zn), Cobalt (Co), Nickel (Ni), and Zirconium (Zr). | Mỗi nguyên tố/each of elements 5 mg/kg | ISO 17072-1:2019 |
|
Sản phẩm vải dệt Textile products | Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch mồ hôi giả có tính axit. Determination of the extractable content of elements in acidic artificial perspiration solution Antimony (Sb), Arsenic (As),Cadmium (Cd), Chromium (Cr), Cobalt (Co), Nickel (Ni), Copper (Cu), Mercury (Hg). | Mỗi nguyên tố/each of elements 5 mg/kg | EN 16711-2:2015 |
|
Vải dệt Textile | Xác định hàm lượng Chì (Pb) có thể chiết trong dung dịch nước bọt nhân tạo. Determination of the extractable lead content in artificial Saliva. | 5 mg/kg | EN 16711-3:2019 |
|
Vải và các sản phẩm dệt may Textile products | Xác định pH của dịch chiết Determination of pH of the extraction. | 2~12 | AATCC TM 81-2016 ISO 3071:2020 KS K ISO 3071:2014 JIS L 1090:2020 GB/T 7573:2009 TCVN 7422-2007 |
|
Da và các sản phẩm từ Da Leather and Leather Products | Xác định pH của dịch chiết Determination of pH of the extraction. | 2~12 | ISO 4045:2018 ASTM D2810-18 QB/T 2724-2005 |
|
Sản phẩm dệt may Textile Products | Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do và thủy phân. Phương pháp UV-Vis. Determination of free and hydrolyzed formadehyde content. UV-Vis Method. | 16 mg/kg | ISO 14184-1:2011 (Confirmed 2017) KS K ISO 14184-1:2014 GB/T 2912.1-2009 JIS L1041:2011 |
|
Vải dệt Textile | Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng. Phương pháp UV-Vis Determination of Release formaldehyde content. UV-Vis Method | 16 mg/kg | ISO 14184-2:2011 (Confirmed 2016) GB/T 2912.2-2009 AATCC TM112-2020 |
|
Da và các sản phẩm từ Da Leather and Leather Products | Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-Vis. Determination of formadehyde content. UV-Vis Method | 16 mg/kg | ISO 17226-2:2018 |
|
Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp HPLC- DAD. Determination of formadehyde content. HPLC-DAD method | 16 mg/kg | ISO 17226-1:2018 | |
|
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng. Phương pháp HPLC- DAD. Determination of the emission of formaldehyde. HPLC- DAD Method. | 5 mg/kg | ISO 17226-3:2011 | |
|
Sản phẩm dệt may Textile Products | Xác định các Amine thơm giải phóng từ thuốc nhuộm Azo (Phụ lục 1). Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from Azo colorants (Appendix 1). GC-MS method | 5 mg/kg | ISO 14362-1:2017 KS K 0145:2015 GB/T 17592-2011 |
|
Sản phẩm da Leather Products | Xác định các Amine thơm giải phóng từ thuốc nhuộm Azo (Phụ lục 1). Phương pháp GC-MS. Determination of certain aromatic amines derived from Azo colorants (Appendix 1). GC-MS method | 5 mg/kg | ISO 17234-1:2020 |
|
Sản phẩm dệt may Textile Product | Xác định 4-aminoazobenzene từ thuốc nhuộm Azo. Phương pháp GC-MS. Determination of 4-aminoazobenzene from Azo. GC-MS method | 5 mg/kg | ISO 14362-3:2017 KS K 0739:2014 |
|
Sản phẩm da Leather Products | Xác định 4-aminoazobenzene từ thuốc nhuộm Azo. Phương pháp GC-MS Determination of 4-aminoazobenzene from Azo. GC-MS method | 5 mg/kg | ISO 17234-2:2011 KS K 0739:2014 GB/T 33392-2016 |
|
Vải dệt Textile | Xác định thuốc nhuộm gây dị ứng và thuốc nhuộm gây ung thư (Phụ lục 2). Phương pháp LC -MS Determination of Allergenic dyes and Carcinogenic dyes (Appendix 2). LC -MS method. | 0.5 mg/kg | DIN 54231:2005-11 KS K 0736:2014 |
|
Da, Lớp phủ và phần in trên vải dệt/da, Cao su Leather, Coating and printing on textile/leather products, Rubber | Xác định các hợp chất Thiếc hữu cơ (Organotin) (Phụ lục 3). Phương pháp GC-MS. Determination of Organic Tin compounds (Organotin) (Appendix 3). GC-MS Method. | 0.05 mg/kg | KS K 0737:2014 ISO/TS 16179:2012 |
|
Vải dệt Textile | Xác định các hợp chất Thiếc hữu cơ (Organotin) (Phụ lục 3). Phương pháp GC-MS. Determination of Organic Tin compounds (Organotin) (Appendix 3). GC-MS Method. | 0.05 mg/kg | ISO 22744-1:2020 |
|
Sản phẩm hàng tiêu dùng cho trẻ em, Đồ chơi Children’s product, Toys | Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4). Phương pháp GC-MS. Determination of Phthalate ester (Appendix 4). GC-MS method. | 50 mg/kg | CPSC-CH-C1001-09.4 ISO 8124-6:2018 GB/T 22048-2015 |
|
Vải dệt Textile | Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4). Phương pháp GC-MS. Determination of Phthalate ester (Appendix 4). GC-MS method. | 50 mg/kg | ISO 14389:2014 |
|
Nhựa Plastics | Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4). Phương pháp GC-MS. Determination of Phthalate ester (Appendix 4). GC-MS method. | 50 mg/kg | IEC 62321-8:2017 |
|
Sơn và lớp phủ, Cao su, Giấy, Da, Nhựa, Vải dệt Paint, printing and coating Rubber, Paper, Leather, Plastics, Textile | Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4). Phương pháp LC-DAD-MS. Determination of Phthalate ester (Appendix 4). LC-DAD-MS method. | 50 mg/kg | CPSC-CH-C1001-09.4 ISO 8124-6:2018 ISO 14389:2014 GB/T 22048-2015 IEC 62321-8:2017 |
|
Da. Giày dép, Vải dệt, Gói hút ẩm silica gel Leather, Footwears, Textile Desicant saches | Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate (DMF). Phương pháp GC-MS. Determination of Dimethyl fumarate (DMF). GC-MS method. Dimethylfumarate (CAS No 624-49-7) | 0.05 mg/kg | ISO 16186:2012 BS EN 17130:2019 |
|
Vải dệt và Da Textile and Leather | Xác định hàm lượng Pentachlorophenol (PCP). Phương pháp GC-MS Determination of Pentachlorophenol (PCP). GC-MS Method. | 0.2 mg/kg | KS K 0733:2014 |
|
Da Leather | Xác định hàm lượng Ortho-phenylphenol (OPP), Pentachlorophenol (PCP) và các đồng phân của Tetrachlorophenol (TeCP),Trichlorophenol (TCP),Dichlorophenol (DCP), Monochlorophenol (MCP), (Phụ lục 5). Phương pháp GC-MS Determination of Trichlorophenol (TCP), Tetrachlorophenol (TeCP), Dichlorophenol (DCP) isomers and Pentachlorophenol (PCP) content. (Appendix 5). GC-MS analysis method | 0.2 mg/kg | ISO 17070:2015 |
|
Giấy và bìa, đồ gỗ Paper and board, wood | Xác định hàm lượng Ortho-phenylphenol (OPP), Pentachlorophenol (PCP) và các đồng phân của Tetrachlorophenol (TeCP), Trichlorophenol (TCP),Dichlorophenol (DCP), Monochlorophenol (MCP), (Phụ lục 5). Phương pháp GC-MS Determination of Trichlorophenol (TCP), Tetrachlorophenol (TeCP), Dichlorophenol (DCP) isomers and Pentachlorophenol (PCP) content. (Appendix 5). GC-MS analysis method | 0.2 mg/kg | PD CEN/TR 14823:2003 |
|
Vải dệt Textile | Xác định hàm lượng các Alkylphenol (AP) và Alkylphenol Ethoxylates (APEO). Phương pháp LC-MS và GC-MS Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenols Ethoxylates (APEO). GC-MS and LC-MS method 4-n-Nonylphenol (4nNP) (CAS No 104-40-5) NP = Nonylphenol (mixture of isomer) n-OP = n-4-Octylphenol (CAS No 1806-26-4) tert-OP = tert-4-Octylphenol (CAS No 140-66-9) OPEO = Octylphenolethylate NPEO = Nonylphenolethylates | OPEO, NPEO: 30 mg/kg NP, n-OP, tert-OP: 10 mg/kg | ISO 18254-1:2016 GB/T 23322-2018 |
|
Chất dẻo (nhựa) Polymer/Plastic product | Xác định hàm lượng tổng số Bisphenol A. Phương pháp LC-MS Determination of the total content of Bisphenol A. LC-MS method | 0.2 mg/kg | GB/T 23296.16-2009 |
|
Vải dệt Textile | Xác định hàm lượng Quinoline. Phương pháp GC-MS. Determination of Quinoline. GC-MS method. | 1 mg/kg | GB/T 31531-2015 |
|
Chất dẻo (nhựa) Polymer/Plastic product | Xác định hàm lượng butylated hydroxy toluene (BHT) trong vật liệu polymer bằng ethylene và ethylene-vinyl acetate (EVA). Phương pháp GC-MS. Determination of butylated hydroxy toluene (BHT) in polymer of ethylene and ethylene-vinyl acetate. GC-MS method Butylated hydroxy toluene (BHT) (CAS No 128-37-0) | 10 mg/kg | ASTM D4275 - 17 |
|
Sản phẩm Da Leather Product | Xác định hàm lượng Crom 6+ Phương pháp UV-Vis Determination of the presence of hexavalent chromium. UV-Vis method | 2.0 mg/kg | ISO 17075-1:2015 |
|
Vật liệu Polymer Polymeric materials | Xác định hàm lượng Crom 6+. Phương pháp UV-Vis Determination of the presence of hexavalent chromium. UV-Vis method | 2.0 mg/kg | IEC 62321-7-2:2015 |
|
Kim loại và các sản phẩm bằng kim loại Metals and Metal products | Định tính Nickel giải phóng trên bề mặt kim loại và các vật liệu kim loại có lớp phủ mà tiếp xúc trực tiếp hoặc lâu dài với da. Phương pháp quan sát sự xuất hiện màu bằng mắt thường. Screening tests for Nickel release from alloys and Coating items that come to direct and prolonged contact with the skin. Check for color appearance by naked eye. | 0.5 mg/kg | PD CR 12471:2002 DIN EN 12471:1996-11 |
|
Kim loại và các sản phẩm kim loại có lớp phủ bề mặt Metals and metals with coating on surface | Xác định hàm lượng Nikel giải phóng từ các sản phẩm kim loại và các sản phẩm bằng kim loại có lớp phủ bề mặt có tiếp xúc trực tiếp hoặc lâu dài với da. Phương pháp ICP-OES Determination of the rate of Nickel release from Metal Items and coated metal items to come into direct and prolonged contact with skin. ICP-OES | 0.05µg/cm2/week (Non-piercing post assemblies) 0.02µg/cm2/week (piercing post assemblies) | EN 1811:2011 + A1:2015 KATS Notification No. 2015-0110(2015.06.04)-Children’s product common safety standard Appendix A) |
TT/No | Tên/name | CAS No | TT/No | Tên/name | CAS No |
1 | 4-aminobiphenyl | 92-67-1 | 13 | 3,3’-dimethyl-4,4’-diamino-diphenylmethane | 838-88-0 |
2 | Benzidine | 92-87-5 | 14 | p-cresidine | 120-71-8 |
3 | 4-chloro-o-toluidine | 95-69-2 | 15 | 4,4’-methylene-bis-(2-chloroaniline) | 101-14-4 |
4 | 2-naphthylamine | 91-59-8 | 16 | 4,4’-oxydianiline | 101-80-4 |
5 | o-aminoazotoluene | 97-56-3 | 17 | 4,4’-thiodianiline | 139-65-1 |
6 | 2-amino-4-nitrotoluene | 99-55-8 | 18 | o-toluidine | 95-53-4 |
7 | p-chloroaniline | 106-47-8 | 19 | 2,4-toluylenediamine | 95-80-7 |
8 | 2,4-diaminoanisole | 615-05-4 | 20 | 2,4,5-trimethylaniline | 137-17-7 |
9 | 4,4’-diamino-diphenylmethane | 101-77-9 | 21 | 2-methoxyaniline | 90-04-0 |
10 | 3,3’-dichlorobenzidine | 91-94-1 | 22 | 2,4-xylidine | 95-68-1 |
11 | 3,3’-dimethoxybenzidine | 119-90-4 | 23 | 2,6-xylidine | 87-62-7 |
12 | 3,3’-dimethylbenzidine | 119-93-7 | 24 | 4-aminoazobenzene | 60-09-3 |
TT No | Tên/name | CAS No (Color Index number) | TT No | Tên/name | CAS No (Color Index number) |
1 | Disperse Blue 1 | (2475-45-8) (C.I.64500) | 12 | Disperse Orange 35/37/76 | (13301-61-6) (C.I.11132) |
2 | Disperse Blue 3 | (2475-46-9) (C.I.61505) | 13 | Disperse Orange 149 | (85136-74-9) |
3 | Disperse Blue 7 | (3179-90-6) (C.I.52500) | 14 | Disperse Red 1 | (2872-52-8)(C.I.11110) |
4 | Disperse Blue 26 | (3860-63-7) (C.I.63305) | 15 | Disperse Red 11 | (2872-48-2) (C.I.62015) |
5 | Disperse Blue 35 | (56524-77-7&56524-76-6) | 16 | Disperse Red 17 | (3179-89-3) (C.I.11210) |
6 | Disperse Blue 102 | (12222-97-8) (C.I.11945) | 17 | Disperse Yellow 1 | (119-15-3) (C.I.10345) |
7 | Disperse Blue 106 | (12223-01-7) (C.I.111935) | 18 | Disperse Yellow 3 | (2832-40-8) (C.I.11855) |
8 | Disperse Blue 124 | (61951-51-7) (C.I.111938) | 19 | Disperse Yellow 9 | (6373-73-5) (C.I.10375) |
9 | Disperse Brown 1 | (23355-64-8) (C.I.11152) | 20 | Disperse Yellow 23 | (6250-22-3) (C.I.26070) |
10 | Disperse Orange 1 | (2581-69-3) (C.I.11080) | 21 | Disperse Yellow 39 | (12236-29-2) (C.I.480095) |
11 | Disperse Orange 3 | (730-40-5) (C.I 11005) | 22 | Disperse Yellow 49 | (54824-37-2) |
TT/No | Tên/name | Kí hiệu | TT/No | Tên/name | Kí hiệu |
1 | Dibutyltin | DBT | 8 | Tetrabutyltin | TeBT |
2 | Dimethyltin | DMT | 9 | Tributyltin | TBT |
3 | Dioctyltin | DOT | 10 | Tricyclohexyltin | TCyHT |
4 | Diphenyltin | DPhT | 11 | Trimethyltin | TMT |
5 | Monomethyltin | MMT | 12 | Trioctyltin | TOT |
6 | Monobutyltin | MBT | 13 | Triphenyltin | TPhT |
7 | Monooctyltin | MOT | 14 | Tripropyltin | TPT |
TT/No | Tên/name | Kí hiệu | CAS No |
1 | Di-(2-methoxyethyl) phthalate | DMEP | 117-82-8 |
2 | Diallyl phthalate | DAP | 131-17-9 |
3 | Dimethyl phthalate | DMP | 131-11-3 |
4 | Diethyl phthalate | DEP | 84-66-2 |
5 | Di-n-propyl phthalate | DNPrP | 131-16-8 |
6 | Di-iso-propyl phthalate | DIPrP | 605-45-8 |
7 | Di-n-butyl Phthalate | DBP | 84-74-2 |
8 | Di-iso-butyl phthalate | DIBP | 84-68-5 |
9 | Benzyl Butyl Phthalate | BBP | 85-68-7 |
10 | Di-(2-ethylhexyl) – phthalate | DEHP | 117-81-7 |
11 | Di-n-octyl phthalate | DNOP | 117-84-0 |
12 | Di-iso-octyl phthalate | DIOP | 27554-26-3 |
13 | Di-iso-nonyl phthalate | DINP | 28553-12-0/68515-48-0 |
14 | Di-n-nonyl phthalate | DNP | 84-76-4 |
15 | Di-decyl phthalate | DDP | 84-77-5 |
16 | Di-iso-decyl phthalate | DIDP | 26761-40-0/68515-49-1 |
17 | Di-iso- pentyl Phthalate | DiPP | 605-50-5 |
18 | Di-n-Pentyl Phthalate | DPP | 131-18-0 |
19 | Di-n-hexyl Phthalate | DnHP | 84-75-3 |
20 | Di-iso-hexyl phthalate | DIHxP | 71850-09-4 |
21 | Di-n-heptyl phthalate | DNHepP | 117-84-0 |
22 | Di-C6-C8-branched alkyl Phthalate, C7 rich | DIHP | 71888-89-6 |
23 | Di-cyclohexyl Phthalate | DCHP | 84-61-7 |
24 | Diundecyl phthalate | DUP | 3648-20-2 |
25 | Diphenyl phthalate | DPhP | 84-62-8 |
26 | Dibenzyl phthalate | DBzP | 523-31-9 |
27 | Bis-2ethoxyethyl phthalate | BEEP | 605-54-9 |
28 | Bis-2-n-butoethyl ester | BBEP | 117-83-9 |
29 | Bis(2-ethylhexyl) adipat | BEHP | 103-23-1 |
30 | Bis-methylglycol phthalate | BMGP | 117-82-8 |
31 | Bis-4-methyl-2-pentyl phthalate | BMPP | 84-63-9 |
TT/No | Tên/name | CAS No | TT/No | Tên/name | CAS No |
1 | 2-Chlorophenol | 95-57-8 | 10 | 2,3,4-Trichlorophenol | 15950-66-0 |
2 | 3-Chlorophenol | 108-43-0 | 11 | 2,3,5- Trichlorophenol | 933-78-8 |
3 | 4-Chlorophenol | 106-48-9 | 12 | 2,3,6-Trichlorophenol | 933-75-5 |
4 | 2,3-Dichlorophenol | 576-24-9 | 13 | 2,4,5-Trichlorophenol | 95-95-4 |
5 | 2,4-Dichlorophenol | 120-83-2 | 14 | 2,4,6-Trichlorophenol | 88-06-2 |
6 | 2,5-Dichlorophenol | 583-78-8 | 15 | 3,4,5-Trichlorophenol | 609-19-8 |
7 | 2,6-Dichlorophenol | 87-65-0 | 16 | 2,3,4,5-Tetrachlorophenol | 4901-51-3 |
8 | 3,4-Dichlorophenol | 95-77-2 | 17 | 2,3,4,6-Tetrachlorophenol | 58-90-2 |
9 | 3,5-Dichlorophenol | 591-35-5 | 18 | 2,3,5,6-Tetrachlorophenol | 935-95-5 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics,Textile products | Xác định khả năng chống thấm nước Phương pháp áp suất thủy tĩnh Determination of resistance to water penetration - Hydrostatic pressure test | Tối đa 2000 cm nước Max 2000 cm H20 | ISO 811: 2018 AATCC TM127-2017(2018)e KS K ISO 811: 2015 |
2. | Xác định khối lượng vải trên đơn vị diện tích Determination of fabric weight per unit area | ISO 3801: 1977 Method 5 ASTM D3776/3776M- 20 Option C KS K 0514: 2011 GB/T 4669-2008 | ||
3. | Xác định mật độ sợi vải trên đơn vị chiều dài Determination of Fabric density | ISO 7211-2: 1984 Method A, B ASTM D3775-17 GB/T 4668-1995 KS K ISO 7211-2: 2017 ASTM D8007: 2017 | ||
4. | Xác định chỉ số của sợi tách ra từ vải Determination of crimp of yarn in Fabric and linear density of removed yarns from fabric (Woven fabric). | ISO 7211-5: 2020 ASTM D1059-17 KS K 0415: 2017 (ISO 7211-5:1984 (IDT) | ||
5. | Xác định độ dày của vải Determination thickness of textile product | 0,1 mm | ASTM D1777-96(2019) Option 1, 5 | |
6. | Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của vải Phương pháp dùng hộp thử Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling Pilling box method | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 12945-1: 2000 KS K ISO 12945-1: 2019 GB/T 4802.3-2008 | |
7. | Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của vải Phương pháp Martindale Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling Modified Martindale method | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 12945-2: 2000 ASTM D4970/D4970M: 2016e3 KS K ISO 12945-2: 2019 GB/T 4802.2-2008 | |
8. | Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics,Textile products | Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của vải Phương pháp ma sát theo qũy đạo Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling Circular locus method | Cấp/Grade (1 ~ 5) | GB/T 4802.1-2008 |
9. | Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt của vải: thiết bị Random Tumble Test method for pilling resistance and other related surface changes of textile fabrics: Random Tumble pilling tester | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ASTM D3512/D3512M-16 | |
10. | Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt của vải: sử dụng miếng nhựa dẻo Test method for pilling resistance and other related surface changes of textile fabrics elastomeric pad | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ASTM D3514/D3514M-16(2020) | |
11. | Xác định độ bền mài mòn Phương pháp Martindale Determination of abrasion resistance Martindale method | ISO 12947-1: 1998 ISO 12947-2: 2016 KS K ISO 12947-2: 2019 ISO 12947-3: 1998 KS K ISO 12947-3: 2019 ISO 12947-4: 1998 KS K ISO 12947-4: 2019 ASTM D4966-12(2016) FZ/T 20020-1999 | ||
12. | Xác định khả năng chống mài mòn của vải Phương pháp rotary platform, double-head Standard guide for abrasion resistance of textile fabrics Rotary platform, double-head method | ASTM D3884-09(2017) | ||
13. | Xác định khả năng chống mài mòn của vải Phương pháp Flexing and Abrasion Standard test method for abrasion resistance of textile fabrics Flexing and Abrasion method | ASTM D3885-07a(2019) | ||
14. | Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics,Textile products | Xác định khả năng chống mài mòn của vải (thiết bị Inflated Diaphragm) Standard test method for abrasion resistance of textile fabrics (Inflated Diaphragm apparatus) | ASTM D3886- 99(2015) | |
15. | Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn dài của vải Phương pháp Strip Determination of tensile strength and elongation Strip method | ISO 13934-1: 2013 ASTM D5035- 11(2019) KVL-A-SOP 150-2020 ( Ref. KS K0521: 2017) GB/T 3921.1- 2013 | ||
16. | Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn dài của vải Phương pháp Grab Determination of tensile strength and elongation Grab method | ISO 13934-2: 2014 ASTM D5034-09(2017) KVL-A-SOP 149-2020 (Ref. KS K 0520: 2015) GB/T 3921.2- 2013 | ||
17. | Xác định độ bền kéo đứt đường may Determination of seam strength | ISO 13935-1: 2014 ISO 13935-2: 2014 ASTM D1683/D1683M- 17(2018) KS K ISO 13935-1: 2015 KS K ISO 13935-2: 2016 GB/T13773.1-2008 GB/T 13773.2-2008 | ||
18. | Xác định độ dạt của sợi tại đường may do tác dụng của lực kéo Determination of seam slippage | ISO 13936-1: 2004 ISO 13936-2: 2004 KS K ISO 13936-1: 2015 KS K ISO 13936-2: 2018 | ||
19. | Xác định độ bền xé rách Phương pháp con lắc (Elmendorf) Determination of tear force Ballistic pendulum method (Elmendorf) | ISO 13937-1: 2000 ASTM D1424- 09(2019) KS K ISO 13937-1: 2015 GB/T 3917.1-2009 | ||
20. | Xác định độ bền xé rách Phương pháp Single tear Determination of tearing strength Single tear method | ISO 13937-2: 2000 ASTM D2261- 13(2017e1) BS EN ISO 13937-2: 2000 GB/T 3917.2-2009 | ||
21. | Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics,Textile products | Xác định độ bền xé rách Determination of tearing strength | ISO 13937-3: 2000 BS EN ISO 13937-3: 2000 | |
22. | Xác định độ bền nổ và độ căng khi nổ Phương pháp áp suất thủy tĩnh Determination of bursting strength and bursting distension Hydraulic pressure method | ISO 13938-1: 2019 ASTM D3786/D3786M-18 KS K ISO 13938-1: 2018 | ||
23. | Xác định khổ rộng của vải Determination of fabric width | ISO 22198: 2006 ASTM D3774-18 Option B KS K ISO 22198: 2019 | ||
24. | Thử nghiệm tiêu chuẩn về độ cong và xiên lệch của vải dệt kim và dệt thoi Standard test method for bow and skew in woven and knitted fabrics | ASTM D3882-08(2016) e1 | ||
25. | Xác định độ giãn và hồi phục Determination of stretch and recovery | ASTM D2594-20 ASTM D3107-07(2019) ASTM D4964-96(2016) KVL-A-SOP 145-2020 (Ref. KS K 0642: 2016 (Section 8.16.2 method D2) | ||
26. | Xác định mức độ bị móc xước sợi của vải do kim nhọn Determination of snagging resistance of fabric | ASTM D3939/D3939M-13 KVL-A-SOP 147-2020 (Ref KS K 0561: 2016 Section 7, Method D2) | ||
27. | Thử nghiệm độ bền bục của vải bằng phương pháp dùng bi sắt Standard test method for bursting strength of fabrics constant-rate-of-extension (CRE) ball burst test | ASTM D6797-15 GB/T 19976-2015 KVL-A-SOP 144-2020 (Ref. KS K 0350: 2017) | ||
28. | Thử nghiệm độ hấp thu nước của vải Test method for absorbency of textile | AATCC TM79-2010e2(2018)e | ||
29. | Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics,Textile products | Thử nghiệm độ dẫn nước Test method for vertical wicking of textile | AATCC TM197-2011e2(2018)e | |
30. | Thử nghiệm chống bám dính của vải xù lông Phương pháp dùng băng dính Test method for fiber adhesion of raised cloth Cellophane tape method | KVL-A-SOP 151-2020 (Ref. KS K 0740: 2019) | ||
31. | Thử nghiệm tính cháy của sản phẩm dệt may thông dụng Method for testing of flammability performance of textiles and textile products used for general clothing | 16 CFR 1610:2011 ASTM D1230-17 | ||
32. | Thử nghiệm tính cháy trên đồ ngủ của trẻ em Method for testing of flammability performance of children's sleepwear | 16 CFR 1615: 2012 16 CFR 1616: 2012 | ||
33. | Phụ liệu ngành may (dây kéo khóa) Accessories material (Zippers) | Thử nghiệm độ bền của dây kéo khóa Standard test methods for strength tests for zippers | 0,1 N/ (0 ~ 5000) N | ASTM D2061-07(2013) |
34. | Thử nghiệm độ bền trượt của khóa kéo Test method for operability of zippers | ASTM D2062-03(2014) | ||
35. | Phụ liệu ngành may (cúc bấm) Accessories material (Snaps) | Thử nghiệm độ bền bật mở của khuy bấm Standard test method for resistance to unsnapping of snap fasteners | 0,1 N/ (0 ~ 5000) N | ASTM D4846-96(2016) |
36. | Phụ kiện quần áo, đồ chơi trẻ em (dây khóa kéo, nút bấm, nơ cài) Children’s Toys, Garment assesories (zipper, buttons, decorations) | Xác định điểm nhọn Determination of sharp point | 16 CFR Part 1500.48:2012 ASTM F963-17 Section 4.9 BS EN 71-1: 2014, Section 8.12 | |
37. | Xác định cạnh sắc Determination of sharp edges | 16 CFR Part 1500.49:2012 ASTM F963-17 Section 4.7 BS EN 71-1: 2014, Section 8.11 | ||
38. | Thử nghiệm thả rơi Impact test | 16 CFR 1500. Part 51, 52, 53: 2012 Section b ASTM F963-17 Section 8.7 | ||
39. | Thử nghiệm uốn cong Flexure test | 16 CFR 1500.Part 51, 52, 53: 2012 Section d) ASTM F963-17 Section 8.12 | ||
40. | Thử nghiệm vặn xoắn Torque test | 16 CFR 1500.Part 51, 52, 53 : 2012 Section e) ASTM F963-17 Section 8.8 EN 71-1: 2014, Section 8.3 | ||
41. | Thử nghiệm kéo Tension test | 16 CFR 1500.Part 51, 52, 53: 2012 Section f) ASTM F963-17 Section 8.9 | ||
42. | Thử nghiệm nén Compression test | 16 CFR 1500.Part 51, 52, 53: 2012 Section g) ASTM F963-17 Section 8.10 | ||
43. | Phụ kiện quần áo, đồ chơi trẻ em (dây khóa kéo, nút bấm, nơ cài) Children’s Toys, Garment assesories (zipper, buttons, decorations) | Xác định vật liệu nhỏ Identification of small parts | - | 16 CFR Part 1501:2015 ASTM F963-17 Section 4.6 BS EN 71-1: 2014, Section 8.2 |
44. | Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products | Thử nghiệm độ bền màu với ánh sáng nhân tạo - Đèn hồ quang Test method for colorfastness to artificial light - xenon lamp | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-B02: 2014 AATCC TM16.3-2014e2, Option 3 BS EN IS105-B02: 2014 KS K ISO 105 B02: 2015 GB/T 8427-2019 |
45. | Thử nghiệm độ bền màu với ánh sáng và mồ hôi nhân tạo Test method for colour fastness to light and perspiration | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-B07: 2009 AATCC TM125-2013e2 BS EN ISO 105-B07: 2009 KVL-A-SOP 143-2020 (Ref. KS K 0701B: 2019) GB/T 14576-2009 | |
46. | Thử nghiệm độ bền màu do giặt gia dụng và thương mại Test method for colour fastness to domestic and commercial laundering | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-C06: 2010 AATCC TM61-2013e2 BS EN ISO 105-C06: 2010 KS K ISO 105 C06: 2018 GB/T 12490-2014 | |
47. | Thử nghiệm độ bền màu do giặt kết hợp chất tấy hoạt tính Test method for colour fastness to domestic and commercial laundering oxidative bleach | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-C08: 2010 BS EN ISO 105-C08: 2010 ISO 105-C09: 2001, Adm1: 2003 BS EN ISO 105-C09: 2003 | |
48. | Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products | Thử nghiệm độ bền màu do giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda Test for colourfastness to washing with soap or soap and soda | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-C10: 2006 BS EN ISO 105-C10: 2007 GB/T 3921-2008 |
49. | Thử nghiệm độ bền màu do giặt bằng hóa chất Test for colorfastness to drycleaning | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-D01: 2010 AATCC TM132-2013 BS EN ISO 105-D01: 2010 KS K ISO 105 D01: 2015 | |
50. | Thử nghiệm độ bền màu với nước Test for colorfastness to water | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-E01: 2013 AATCC TM107-2013e2 BS EN ISO 105-E01: 2013 KS K ISO 105 E01: 2019 GB/T 5713-2013 | |
51. | Thử nghiệm độ bền màu với nước biển Test for colorfastness to sea water | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-E02: 2013 AATCC TM106-2009e(2013)e3 BS EN ISO 105-E02: 2013 KS K ISO 105 E02: 2015 | |
52. | Thử nghiệm độ bền màu với nước hồ bơi Test for colorfastness to chlorinated water | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-E03: 2010 AATCC TM162-2011e2 BS EN ISO 105-E03: 2011 KS K ISO 105 E03: 2018 | |
53. | Thử nghiệm độ bền màu với mồ hôi Test for colorfastness to perspiration | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-E04: 2013 AATCC TM15-2013e BS EN ISO 105-E04: 2013 KS K ISO 105 E04: 2019 GB/T 3922-2013 | |
54. | Thử nghiệm độ bền màu do ép nhiệt khô Test for colorfastness to dry heat | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105- P01: 1993 AATCC TM117-2019 BS EN ISO 105-P01: 1995 | |
55. | Đánh giá sự dịch chuyển màu của vật liêu dệt lên vật liệu PVC có chứa chất làm dẽo Assessment of migration of textile colours into polyvinyl chloride coatings | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-X10: 1993 | |
56. | Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products | Thử nghiệm độ bền màu do ép nhiệt Test for colorfastness to hot pressing | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-X11: 1994 AATCC TM133-2013e2 BS EN ISO 105-X11: 1996 |
57. | Thử nghiệm độ bền màu do ma sát Test for colorfastness to crocking | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-X12: 2016 AATCC TM8-2016e KS K ISO 105 X12: 2017 BS EN 105-X12: 2016 GB/T 3920-2008 | |
58. | Thử nghiệm độ bền màu ma sát Phương pháp dùng máy ma sát xoay tại điểm vuông góc Test for colorfastness to crocking Rotary vertical crockmeter method | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-X16: 2016 AATCC TM116-2018e BS EN ISO 105-X16: 2016 | |
59. | Đánh giá khả năng ố vàng của vật liệu Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 105-X18: 2007 BS EN ISO 105-X18: 2007 | |
60. | Thử nghiệm độ bền màu do lưu kho: sự dịch chuyển của thuốc nhuộm Test method for colorfastness to storage: Dye transfer | Cấp/Grade (1 ~ 5) | AATCC TM163-2013e KVL-A-SOP 171-2019 (Ref. KS K0651: 2016) | |
61. | Thử nghiệm độ bền màu với nước tẩy Clo và không Clo Colorfastness to Chlorine bleach, non-Chlorine bleach test | Cấp/Grade (1 ~ 5) | AATCC TS-001 | |
62. | Thử nghiệm độ bền màu với nước bọt nhân tạo Test for colourfastness to Saliva | Cấp/Grade (1 ~ 5) | DIN 53160-1: 2010-10 DIN 53160-2: 2010-10 GB/T 18886-2019 | |
63. | Thử nghiệm độ bền màu do dẫn lưu trong dung dịch Test method for color bleeding of dyed fabrics in wet | Cấp/Grade (1 ~ 5) | KVL-A-SOP 172 -2019 (Ref. KS K0200: 2019) | |
64. | Thử nghiệm độ chống thấm ướt - Thử nghiệm nước rơi tự do Test method for water repellency: impact penetration test | 0,1 g | AATCC TM42-2017e | |
65. | Thử nghiệm chống thấm ướt bề mặt - Thử nghiệm phun tia Test method for water repellency: spray test | Cấp/Grade (1 ~ 5) (0 ~ 100) | ISO 4920: 2012 AATCC TM22-2017e BS EN ISO 4920: 2012 KS K ISO 4920: 2014 | |
66. | Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products | Xác định sự thay đối kích thước của vải và quần áo sau khi giặt Determination of dimensional changes of fabrics and garment after care | - | ISO 3759: 2011 KS K ISO 3759: 2019 GB/T 8628-2013 ISO 5077: 2007 KS K ISO 5077: 2019 GB/T 8630-2013 ISO 6330: 2012 KS K ISO 6330: 2016 AATCC LP 2- 2018e GB/T 8629: 2017 AATCC TM135-2018t AATCC TM150-2018t |
67. | Thử nghiệm đánh giá độ phẳng của vải sau giặt Test method for assessing the smoothness appearance of fabrics after cleansing | Cấp/Grade (1 ~ 5) SA 1 ~ 5 | ISO 7768: 2009 AATCC TM124-2018t | |
68. | Thử nghiệm đánh giá nếp gấp của vải sau giặt Test method for assessing the appearance of crease in fabrics after cleansing | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 7769: 2009 AATCC TM88C-2018t | |
69. | Thử nghiệm, đánh giá độ phẳng đường may của vải sau giặt Test method for assessing the moothness of seams in fabric after cleansing | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 7770: 2009 AATCC TM88B-2018t | |
70. | Đánh giá ngoại quan của quần áo và các sản phẩm dệt may sau khi giặt Method for assessing appearance of apparel and other textile end products after domestic washing and drying | Cấp/Grade (1 ~ 5) | ISO 15487: 2018 AATCC TM143-2018t | |
71. | Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products | Xác định độ xiên của vải và sản phẩm may mặc sau khi giặt Determination of spirality after laundering | 0,1 % | ISO 16322-2: 2005/ Cor1: 2007 KS K ISO 16322-2: 2014 AATCC TM179-2019 AATCC TM207-2019 ISO 16322-3: 2005 KS K ISO 16322-3: 2018 |
72. | Phân tích thành phần sợi Fiber analysis | 0,1 % (0 ~ 100) % | AATCC TM20-2018 AATCC TM20A-2018 ISO 1833-1: 2020 ISO 1833-2: 2020 ISO 1833-3: 2019 ISO 1833-4: 2017 ISO 1833-7: 2017 ISO 1833-11: 2017 ISO 1833-12: 2019 KVL-A-SOP 085-2019 (ref. KS K 0210: 2018) GB/T 2910.1, 2, 3, 4, 7, 11, 12-2009 FZ/T 01095-2002 | |
73. | Áo khoác của trẻ em Upper outerwear | Đánh giá an toàn cho dây rút trên áo khoác ngoài của trẻ em Assessment for standard safety specification for drawstrings on children's upper outerwear | 16 CFR Part 1120:2015 ASTM F1816-18 | |
74. | Quần áo trẻ em Children’s clothing | Đánh giá an toàn của dây và dây rút trên quần áo trẻ em Assessment for safety of cords and drawstrings on children's clothing | EN 14682: 2014 BS EN 14682: 2014 | |
75. | Sản phẩm lông vũ Down and Feather products | Phân tích thành phần Content analysis | 0,1 % (0 ~ 100) % | IDFB Part 3: 2020 KVL-A-SOP 125-2018 (Ref. KS K 0820: 2017 Section 7.1) |
76. | Xác định hàm lượng chất béo Detemination of fat content | 0,1 % | IDFB Part 4: 2013 | |
77. | Xác định hàm lượng ẩm Detemination of moisture content | 0,1 % | IDFB Part 5: 2013 KVL-A-SOP 125-2018 (Ref. KS K 0820: 2017, Section 7.8) | |
78. | Xác định chỉ số Oxy Detemination of Oxygen number | - | IDFB Part 7: 2013 KVL-A-SOP 125-2018 (Ref. KS K 0820: 2017, Section .7.3) | |
79. | Xác định độ phồng với dòng điều hòa Detemination of filling power with steam conditioning | 1 mm | IDFB Part 10B: 2020 KVL-A-SOP 125-2018 (Ref. KS K 0820: 2017, Section 7.4) | |
80. | Xác định mức độ sạch đo bằng ống Detemination of turbidity with glass turbidity tube | 1 mm | IDFB Part 11 B: 2017 KVL-A-SOP 125-2018 (Ref. KS K 0820: 2017, Section 7.5) | |
81. | Xác định loài lông vũ Detemination of species | 0,1% | IDFB Part 12: 2020 | |
82. | Xác định độ nén và hồi phục của vật liệu Deteminationof compression and recovery | 0,1 % | IDFB Part 19: 2017 |
Ngày hiệu lực:
26/05/2024
Địa điểm công nhận:
Lô A4a đường số 19C, khu E-Office Park, KCX Tân Thuận, P.Tân Thuận đông, quận 7,TP.Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
801