KVF lab

Đơn vị chủ quản: 
Korea – Viet Nam fertilizer Co.,Ltd
Số VILAS: 
1342
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm KVF Laboratory: KVF lab Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH phân bón Hàn – Việt Organization: Korea – Viet Nam fertilizer Co.,Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Tới Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Tới Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thanh 3. Nguyễn Thị Thanh Xuân 4. Hoàng Bảo Linh Số hiệu/ Code: VILAS 1342 Hiệu lực công nhận/ period of validation: kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026 Địa chỉ / Address: Lô D10b, đường D3, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm / Location: Lô D10b, đường D3, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 0385 381 814 Fax: E-mail: toi-pham@huchems.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1342 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Phân bón NPK NPK fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method (0,1 ~ 40) % KVF-PR-07 (2020) 2. Xác định hàm lượng Phot pho hữu hiệu Phương pháp ICP-OES Determination of avalible Phosphorus content ICP-OES method (0,6 ~ 40) % KVF-PR-01 (2020) 3. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp ICP-OES Determination of avalible Potassium content ICP-OES method (0,3 ~ 60) % KVF-PR-02 (2020) 4. Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong acid Phương pháp ICP-OES Determination of Boric content dissolved in acid ICP-OES method 300 mg/kg KVF-PR-03 (2020) 5. Xác định hàm lượng Zn tổng số Phương pháp ICP-OES Determination of total Zn content ICP-OES method 200 mg/kg KVF-PR-06 (2020) 6. Xác định hàm lượng Mg tổng số Phương pháp ICP-OES Determination of total Mg content ICP-OES method 0,3 % KVF-PR-05 (2020) 7. Xác định độ ẩm Determination of humidity (0,1 ~ 10) % KVF-PR-08 (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1342 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Phân bón NPK NPK fertilizer Xác định hàm lượng S tổng số Phương pháp ICP-OES Determination of total Sulfur content ICP-OES method 0,1 % KVF-PR-04 (2020) 9. Xác định hàm lượng Ca tổng số Phương pháp ICP-OES Determination of total Ca content ICP-OES method 0,3 % KVF-PR-09 (2023) 10. Xác định hàm lượng Mn tổng số Phương pháp ICP-OES Determination of total Mn content ICP-OES method 200 mg/kg KVF-PR-10 (2023) Ghi chú/Note: KVF-PR..: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
11/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô D10b, đường D3, khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1342
© 2016 by BoA. All right reserved