LAB Department
Đơn vị chủ quản:
Tan Tien packaging Joint Stock Company
Số VILAS:
831
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng LAB
Laboratory:
LAB Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến
Organization:
Tan Tien packaging Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Bùi Mạnh Hùng
Số hiệu/ Code:
VILAS 831
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029
Địa chỉ/Address:
Lô II, cụm 4, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
Lot II, group 4, street No.13, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
Lô II, cụm 4, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
Lot II, group 4, street No.13, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel:
028 3816 0777
Fax:
028 3816 0888
E-mail:
phonglab@tapack.com.vn
Website:
http://tapack.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 831
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Màng nhựa
Plastic film
Xác định mật độ quang của màng nhựa
Determination of optical density of transparent plastic
(0,0 ~ 5,0) D
LAB-PP-002:2022
(tham khảo/ reference
ASTM D1003-13)
2.
Xác định hệ số ma sát của màng nhựa Determination of coefficient of friction of plastic film
(0,1 ~ 10,0) N
LAB-PP-003:2024
(tham khảo/ reference ASTM D1894-14)
3.
Xác định độ bóng của màng nhựa Determination of specular gloss of plastic film
Góc/ Angle 60°:
(10 ~ 70) GU
Góc/Angle 20°:
> 70 GU
LAB-PP-004:2024
(tham khảo/ reference ASTM D2457-13)
4.
Xác định độ dày màng nhựa Determination of thickness of plastic film
(0,001 ~ 12,000) mm
LAB-PP-006:2022
(tham khảo/ reference ASTM D6988-13)
5.
Xác định độ bền kéo đứt của màng nhựa mỏng
Determination of tensile strength of plastic film
(0,1 ~ 200) N
LAB-PP-007:2022
(tham khảo/ reference ASTM D882-18)
6.
Xác định độ dãn dài của màng nhựa mỏng
Determination of elongation of plastic film
(0,0 ~ 2,000) %
LAB-PP-029:2022
(tham khảo/ reference ASTM D882-18)
7.
Xác định ứng suất đàn hồi của màng nhựa mỏng
Determination of young modulus of film plastic
(0,0 ~ 5,000) MPa
LAB-PP-030:2022
(tham khảo/ reference ASTM D882-18)
8.
Xác định độ bền tách lớp của màng nhựa đa lớp
Determination of peel or stripping strength of multilayer plastic film
(0,1 ~ 100) N
LAB-PP-008:2022
(tham khảo/ reference ASTM D903-98(2017))
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 831
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Màng nhựa
Plastic film
Xác định độ bền đường hàn của màng nhựa
Determination of seal strength of plastic film
(0,1 ~ 100) N
LAB-PP-009:2023
(tham khảo/ reference ASTM F88/F88M-15)
10.
Xác định khả năng hàn nhiệt của màng nhựa
Determination of heat sealability of plastic film
(0,1 ~ 100) N
LAB-PP-010:2022
(tham khảo/ reference ASTM F2029-16)
11.
Xác định độ bền đường hàn nóng của màng nhựa
Determination of hot seal strength of plastic film
(0,1 ~ 100) N
LAB-PP-011:2022
(tham khảo/ reference ASTM F1921-12(2018))
12.
Xác định độ bền xé của màng nhựa bằng kỹ thuật con lắc
Determination of propagation tear resistance of plastic film by pendulum method
A: (0 ~ 4) N
B: (0 ~ 8) N
C: (0 ~ 16) N
D: (0 ~ 32) N
LAB-PP-015:2024
(tham khảo/ reference ASTM D1922-15)
13.
Màng Polyethylene và Polypropylene Polyethylene and Polypropylene film Xác định độ thấm ướt của màng PE và PP Determination of wetting tension of PE and PP film (32 ~ 52) dyne/cm LAB-PP-005:2022 (tham khảo/ reference ASTM D2578-17)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 831
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Màng nhựa
Plastic film
Xác định độ thẩm thấu hơi nước Determination of water vapor transmission rate
(0,0010 ~ 12)
g/m2/day
LAB-PP-012:2022
(tham khảo/ reference ASTM F1249-06 (2011))
2.
Xác định độ thẩm thấu Oxi Determination of oxygen gas transmission rate
(0,05 ~ 100)
ml/m2/day
LAB-PP-013:2022
(tham khảo/ reference ASTM D3985-17)
3.
Hỗn hợp keo
Adhesive mixture
Xác định tỷ lệ hỗn hợp keo bằng kỹ thuật FTIR
Determination of ratio of adhesive mixture by FTIR technique
(0,1 ~ 100) %
LAB-PP-014:2021
(tham khảo/ reference ASTM E1252-98 (2013))
Ghi chú/ Note:
- LAB-PP- xx: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng / Laboratory developed method
- ASTM: Hội thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society of Mechanical Engineers
- Trường hợp Phòng LAB cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng LAB phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the LAB Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
02/10/2029
Địa điểm công nhận:
Lô II, cụm 4, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
831