Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
icem Ha Tien Cement Joint Stock Company branch – Binh Phuoc Cement Plant
Số VILAS: 
511
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Phước
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Laboratory: Laboratory Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty Cổ phần xi măng Vicem Hà Tiên – Nhà máy xi măng Bình Phước Organization: Vicem Ha Tien Cement Joint Stock Company branch – Binh Phuoc Cement Plant Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hoàng Yến Số hiệu/ Code: VILAS 511 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ/Address: Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước Thanh Binh hamlet, Thanh Luong commune, Binh Long town, Binh Phuoc province Địa điểm/Location: Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước Thanh Binh hamlet, Thanh Luong commune, Binh Long town, Binh Phuoc province Điện thoại/ Tel: 0271 3 630 888/ 630 999 Fax: 0271 3 630 630 E-mail: hatien1@vicemhatien.com.vn Website: www.vicemhatien.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 511 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định độ mịn Phương pháp sàng 0,045 mm Determination of fineness Sieve method 0,045 mm (0,1 ~ 18,0) % TCVN 13605:2023 2. Xác định độ mịn Phương pháp thấm không khí (phương pháp Blaine) Determination of fineness Air permeability method (Blaine method) (2900 ~ 5000) cm2/g TCVN 13605:2023 ASTM C204 -24 3. Xi măng, Clanhke Cement, clinker Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Detemination of normal consistency (24 ~ 30) % TCVN 6017:2015 ASTM C187-23 4. Xác đinh độ ổn định thể tích Phương pháp Le Chatelier Detemination of soundness Le Chatelier method (0,4 ~ 10) mm TCVN 6017:2015 5. Xác định thời gian đông kết Phương pháp dụng cụ kim Vicat Detemination of setting time Vicat needle method (100 ~ 300) phút TCVN 6017:2015 ASTM C191-21 6. Xác định cường độ nén/ Hoạt tính cường độ Detemination of compressive strength/ Strength activity index (8,0 ~ 63,0) MPa TCVN 6016:2011 7. Xác định khối lượng riêng Determination of mass density (2,6 ~ 3,3) g/cm3 TCVN 13605:2023 8. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of residue insoluble content (0,1 ~ 20) % TCVN 141:2023 ISO 29581-1:2009 9. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content (0,1 ~ 10) % TCVN 141:2023 ASTM C114-24 10. Xác định hàm lượng hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content (0,1 ~ 3,5) % TCVN 141:2023 ASTM C114-24 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 511 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Clanhke clinker Xác định hàm lượng vôi tự do Phương pháp XRD Determination of free calcium oxide content XRD method (0,1 ~ 3,5) % ASTM C1365-18 12. Xác định hàm lượng ẩm Detemination of moisture content (0,01 ~ 1,5)% TCVN 7024:2013 13. Than Coal Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content (1,0 ~ 20)% TCVN 172:2019 14. Xác định nhiệt trị Determination of gross calorific value (4000 ~ 7000) Kcal/kg TCVN 200:2011 15. Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content (5,0 ~ 30) % TCVN 174:2011 16. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (5,0 ~ 30) % TCVN 173:2011 17. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of sulfur content (0,4 ~1,5) % TCVN 175:2015 18. Thạch cao Gypsum Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content (0,1 ~ 10) % QT616-16:2022 19. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content (38 ~ 60) % TCVN 8654:2011 20. Cát Sand Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content (0,2 ~ 20) % TCVN 7572-7:2006 21. Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral additive for cement Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of strength activity index (75 ~ 95) % TCVN 6882:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 511 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Xi măng Cement Xác định cường độ nén/ Hoạt tính cường độ (ở điều kiện 23 ℃) Detemination of compressive strength/ Strength activity index (at 23 ℃ condition) (10 ~ 40) MPa ASTM C109/C109M-23 23. Xi măng Cement Xác định hàm lượng bọt khí Detemination of air content (1,0 ~ 12) % ASTM C185-20 24. Xác định độ nở autoclave Detemination of autoclave expansion (0,005 ~ 0,08) % TCVN 8877:2016 ASTM C151/C151M-23 25. Xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ Vicat Detemination of early stiffenning by Vicat needle (50 ~ 90) % ASTM C451-21 26. Bê tông Concrete Xác định cường độ nén bê tông Detemination of compressive strength (20 ~ 60) MPa TCVN 3118:2022 27. Xác định thời gian đông kết của hỗn hợp bê tông bằng khả năng kháng xuyên Detemination of time setting of concrete mixtures by penetration resistance (300 ~ 900) phút/min TCVN 9338:2012 28. Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tông tươi Detemination of slump-test of fresh concrete (100 ~ 300) mm TCVN 3106:2022 29. Xác định độ tách nước Detemination of water separation (0,1 ~ 10) % TCVN 3109:2022 30. Xác định hàm lượng bọt khí của hỗn hợp bê tông tươi Detemination of water separation of fresh concrete (0,1 ~ 10) % TCVN 3111:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 511 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Xi măng, Clanhke Cement, clinker Xác định hàm lượng các Oxit (CaO, SiO2, Al2O3, Fe2O3, MgO, K2O, Na2O) Phương pháp XRF Determination of Oxides content (CaO, SiO2, Al2O3, Fe2O3, MgO, K2O, Na2O) XRF method SiO2: (18,0 ~ 30,0) % Al2O3: (4,0 ~ 7,0) % Fe2O3: (0,3 ~ 5,0) % CaO: (38,0 ~ 70,0) % MgO: (1,4 ~ 4,0) % Na2O: (0,1 ~ 0,3) % K2O: (0,5 ~ 1,5) % ISO 29581-2:2010 TCVN 141:2023 (Phụ lục/Annex A) Ghi chú/ Note: - QT616: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method - ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials - Trường hợp Phòng Thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thí nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
01/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức: 
511
© 2016 by BoA. All right reserved