Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Monitoring center and environment protection Thanh Hoa
Số VILAS:
815
Tỉnh/Thành phố:
Thanh Hóa
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Quan trắc và Bảo vệ môi trường Thanh Hóa
Name of applicant Organization:
Monitoring center and environment protection Thanh Hoa
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thị Lợi
Số hiệu/ Code: VILAS 815
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 30/12/2029
Địa chỉ/ Address: Số 14 đường Hạc Thành, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Địa điểm/Location: Số 14 đường Hạc Thành, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại/ Tel: 0982217001
Fax: 02376.256145
E-mail: leloi.qtmt.th@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 815
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt
Surface water
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of the chemical oxygen demand (COD)
(30~400) mg/L O2
SMEWW 5220C:2023
2.
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp cấy và pha loãng
Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method with alllythiourea addition
(3,0~600) mg/L O2
TCVN 6001-1:2021
3.
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solid (TSS)
5,0 mg/L
TCVN 6625:2000
4.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content
Molecular absorption spectrommetric methood
0,009 mg/L
TCVN 6178:1996
5.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of ammonium content
Manual spectrometric method
0,06 mg/L
TCVN 6179-1:1996
6.
Nước dưới đất
Ground water
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 - Phenantrolin
Determination of iron content
Spectrometric method using 1,10 phenantrolin
0,05 mg/L
TCVN 6177:1996
7.
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-)
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic
Determination of nitrate content Spectrommetric method
0,03 mg/L
TCVN 6180:1996
8.
Xác định chỉ số Pecmanganat
Determination of permanganate index
1,5 mg/L
TCVN 6186:1996
9.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of ammonium content
Manual spectrometric method
0,06 mg/L
TCVN 6179-1:1996
10.
Nước thải Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of the chemical oxygen demand (COD)
(30~400) mg/L O2
SMEWW 5220C:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 815
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Nước thải Wastewater
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp cấy và pha loãng
Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method whith alllythiourea addition
(3,0~600) mg/L O2
TCVN 6001-1:2021
12.
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solid (TSS)
5,0 mg/L
TCVN 6625:2000
13.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of ammonium content Distillation and titration methhod
1,0 mg/L
TCVN 5988:1995
14.
Xác định hàm lượng Phốt phát (PO43-) -
Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat.
Determination of phosphate content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,015 mg/L
TCVN 6202:2008
15.
Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda
Determination of nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with devardas alloy
3,0 mg/L
TCVN 6638:2000
Ghi chú/Note:
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 815
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Định lượng tổng coliforms
Phương pháp MPN
Enumeration of total coliforms
Multiple tube (most probable number) method
SMEWW 9221B:2023
2.
Nước dưới đất
Ground water
Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform Membrane filltration method
TCVN 6187-1:2019
Ghi chú/Note:
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
Trường hợp Phòng Thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Thí nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
30/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 14 đường Hạc Thành, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức:
815