Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Ba Ria - Vung Tau Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance department
Số VILAS:
881
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Trạm kiểm nghiệm
Laboratory: Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Chi cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Organization:
Ba Ria – Vung Tau Agro – Forestry – Fisheries Quality Assurance Department
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Anh Phương
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 881
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /12/2024 đến ngày 23/12/2029.
Địa chỉ/ Address: Khu phố Long Bình, thị trấn Long Điền, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Địa điểm/Location: Khu phố Long Bình, thị trấn Long Điền, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Điện thoại/ Tel: 02543653029
Fax: 02543653082
E-mail: tramkiemnghiembrvt@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 881
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nông sản
Agricultural products
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor (Alpha-HCH, Beta-HCH, Gamma-HCH, Delta-HCH, Heptachlor, Aldrin, Heptachlor-exo-epoxide (cis-, isomer B), Oxy-Chlordane, Trans-chlordane (gamma), 2,4’-DDE, Alpha-Endosulfan, Cis-chlordane (alpha), 4,4’-DDE, Dieldrin, 2,4’-DDD, Beta-Endosulfan, 4,4’-DDD, 2,4’-DDT, Endosulfan-sulfate, 4,4’-DDT, Dicofol)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Organochlorine pesticide residue: Alpha-HCH, Beta-HCH, Gamma-HCH, Delta-HCH, Heptachlor, Aldrin, Heptachlor-exo-epoxide (cis-, isomer B, Oxy-Chlordane, Trans-chlordane (gamma), 2,4’-DDE, Alpha-Endosulfan, Cis-chlordane (alpha), 4,4’-DDE, Dieldrin, 2,4’-DDD, Beta-Endosulfan, 4,4’-DDD, 2,4’-DDT, Endosulfan-sulfate, 4,4’-DDT, Dicofol
GC-MS/MS method
Mỗi chất/each compound
10 μg/kg
04.2-QLCLBR-VT/
ST.03-3.25:2019
2.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Cúc: Permethrin, Silafluofen, Tralomethrin (tính theo Deltamethrin), Cypermethrin, Fenpropathrin, Deltamethrin, Cyfluthrin, Fenvalerate
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Pyrethroid pesticide residue: Permethrin, Silafluofen, Tralomethrin (expressed as Deltamethrin), Cypermethrin, Fenpropathrin, Deltamethrin, Cyfluthrin, Fenvalerate
GC-MS/MS method
Mỗi chất/each compound
10 μg/kg
04.2-QLCLBR-VT/
ST.03-3.25:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 881
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
3.
Nông sản
Agricultural products
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Lân: Diazinon, Malathion, Mecarbam, Azinphos-methyl, Dimethoate, Chlorpyrifos-methyl, Chlorpyrifos, Fenthion, Pirimiphos methyl, Triazophos, Ethoprophos, Profenofos.
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Organophosphates pesticide residue: Diazinon, Malathion, Mecarbam, Azinphos-methyl, Dimethoate, Chlorpyrifos-methyl, Chlorpyrifos, Fenthion, Pirimiphos methyl, Triazophos, Ethoprophos, Profenofos.
GC-MS/MS method
Mỗi chất/each compound
10 μg/kg
04.2-QLCLBR-VT/
ST.03-3.25:2019
4.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Carbamate: Aldicarb Sulfoxide, Aldicarb Sulfone, Oxamyl, Methomyl, 3-hydro Carbfuran, Pirimicarb, Propoxur, Carbofuran, Carbaryl, Methiocarb
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Carbamate pesticides residue: Aldicarb Sulfoxide, Aldicarb Sulfone, Oxamyl, Methomyl, 3-hydro Carbfuran, Pirimicarb, Propoxur, Carbofuran, Carbaryl, Methiocarb
LC/MS/MS method
Mỗi chất/ each compound
10 μg/kg
04.2-QLCLBR-VT/
ST.03-3.23:2019
5.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định dư lượng Enrofloxacin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Enrofloxacin residue
LC-MS/MS method
1,0 μg/kg
04.2-QLCLBR-VT/
ST.03-3.21:2019
6.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô
Determination of total Nitrogen and crude protein content
TCVN 3705:1990
7.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng các nguyên tố: Asen, Cadimi, Chì, Thủy ngân
Phương pháp ICP/MS
Determination of elements content: Arsenic, Cadmium, Lead, Mercury content
ICP/MS method
As: 50 μg/kg
Pb: 50 μg/kg
Cd: 20 μg/kg
Hg: 20 μg/kg
04.2-QLCLBR-VT/
ST.03-3.24:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 881
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Fish and fishery products, meat and meat products
Xác định hàm lượng Trichlorfon Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trichlorfon content
LC/MS/MS method
20 μg/kg
04.2-QLCLBR-VT/
ST.03-3.20:2019
9.
Xác định dư lượng Chloramphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol residue
LC/MS/MS method
0,05 μg/kg
04.2-QLCLBR-VT/
ST.03-3.26:2020
10.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng các nguyên tố loại: As, Cd, Co, Cr, Hg, Mn, Ni, Pb, Se, Sn, Zn
Phương pháp ICP/MS
Determination of elements content: As, Cd, Co, Cr, Hg, Mn, Ni, Pb, Se, Sn, Zn
ICP/MS method
Cd, Co, Cr, Hg, Ni:
0,5 μg/L
As, Se, Pb:
1,0 μg/L
Mn, Sn, Zn:
2,0 μg/L
04.2-QLCLBR VT/ST.03-3.27:2020
11.
Thực phẩm
Food
Xác định Natri borate và Acid Boric.
Phương pháp định tính và bán định lượng
Determination of sodium borate and boric acid
Qualitative and semi-quantitative method
LOD: 0,02 %
TCVN 8895:2012
12.
Nông sản
Agricultural products
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content
LC-MS/MS method
2 μg/kg
04.2-QLCLBR-VT/
ST.03-3.22:2022
13.
Nông sản (không bao gồm tiêu)
Agricultural products (excluding pepper)
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1,G2 content
LC-MS/MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
04.2-QLCLBR-VT/ST.03-3.29:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 881
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Emumeration of total aerobic microorganisms
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide Emumeration of β-Glucuronidaza positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
3.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Emumeration of Coliforms Colony-count technique
TCVN 6848:2007
4.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird - Parker
Emumeration of coagulase-positive Staphylococci
Technique using Baird-Parker agar medium
TCVN 4830-1:2005
5.
Định tính Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 4.2 CFU/25g (ml)
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
6.
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 300C
TCVN 4992:2005
7.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
TCVN 4991:2005
ISO 15213-2:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 881
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá
Domestic water, bottled drinking water, ice water
Định lượng Escherichia coli và Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
9.
Định lượng vi khuẩn đường ruột (intestinal enterococci)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of of intestinal enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
10.
Định lượng bào tử vi khuẩn kị khí khử sulphit (clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia)
Membrane filtration method
TCVN 6191-2:1996
11.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2010)
12.
Định lượng Staphylococus aureus
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Staphylococus aureus
Membrane filtration method
SMEWW 9213B:2023
Ghi chú/ Note:
-
SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater
-
ISO: International Organization for Standardization
-
04.2-QLCLBR-VT/ST: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method
-
LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection Trường hợp Trạm kiểm nghiệm – Chi cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory of Ba Ria – Vung Tau Agro – Forestry – Fisheries Quality Assurance Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
23/12/2029
Địa điểm công nhận:
Khu phố Long Bình, thị trấn Long Điền, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
881