Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Tien Phong Plastic Joint Stock Company
Số VILAS:
625
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm | ||||
Laboratory: | Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền phong | ||||
Organization: | Tien Phong Plastic Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | ||||
Field of testing: | Mechanical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Vũ Thị Diệu Thúy | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Ngô Thị Thu Thủy | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
Nguyễn Thị Thanh Hải | ||||
|
Vũ Thị Diệu Thúy | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 625 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/ 02/ 2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 222 Mạc Đăng Doanh, Phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng No. 222 Mac Dang Doanh, Hung Dao ward, Duong Kinh district, Hai Phong city | |
Địa điểm/Location: Số 222 Mạc Đăng Doanh, Phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng No. 222 Mac Dang Doanh, Hung Dao ward, Duong Kinh district, Hai Phong city | |
Điện thoại/ Tel: 0225 3813 979 | Fax: 0225 3813 989 |
E-mail: contact@nhuatienphong.vn | Website: nhuatienphong.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Ống uPVC uPVC pipes | Xác định độ bền kéo Determination of tensile strength | Đến/ To 300 kN | TCVN 7434-1:2004 TCVN 7434-2:2004 |
|
Xác định độ bền kéo Determination of tensile strength | Đến/ To 300 kN | ISO 6259-1:2015 ISO 6259-2:2020 | |
|
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion | - | TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005) | |
|
Xác định độ bền va đập bên ngoài. Phương pháp va đập vòng tuần hoàn Determination of resistance to external blows. The round-the-clock method | - | TCVN 6144:2003 (ISO 3127:1994) | |
|
Xác định độ bền áp suất bên trong ống Determination of resistance to internal pressure | P đến/to 100 bar D đến/to 800 mm | TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) | |
|
Ống và phụ tùng uPVC uPVC pipes and fittings | Xác định nhiệt độ hoá mềm Vicat Determination of Vicat softening temperature | Max 100 oC | TCVN 6147-1:2003 (ISO 2507-1:1995) TCVN 6147-2:2003 (ISO 2507-2:1995) |
|
Xác định kích thước Determination of dimensions | TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005) | ||
|
Xác định kích thước Determination of dimensions | AS/NZS 1462.1:2006 | ||
|
Xác định độ bền áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure | P đến/to 100 bar D đến/to 800 mm | AS/NZS 1462.6:2008 | |
|
Phụ tùng uPVC uPVC fittings | Thử nén Crush test | Đến/To 300 kN | EN 802:1994 |
|
Phụ tùng uPVC uPVC fittings | Xác định độ bền áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure | P đến/to 100 bar D đến/to 800 mm | TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1: 2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3: 2007) |
|
Xác định độ suy giảm ứng suất ở nhiệt độ cao Determination of stress-relief at high temperature | AS/NZS 1462.11:1996 | ||
|
Ống PE PE pipes | Xác định độ bền kéo Determination of tensile strength | Đến/To 300 kN | TCVN 7434-1:2004 TCVN 7434-3:2004 |
|
Xác định độ bền kéo Determination of tensile strength | Đến/To 300 kN | ISO 6259-1:2015 ISO 6259-3:2015 | |
|
Xác định tốc độ dòng chảy theo khối lượng Determination of the melt mass-flow rate | ISO 1133-1: 2011 | ||
|
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion | TCVN 6148:2007 (ISO 2505: 2005) | ||
|
Xác định độ bền áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure | P đến/to 100 bar D đến/to 2 000 mm | TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) | |
|
Xác định kích thước Determination of dimensions | TCVN 6145: 2007 (ISO 3126:2005) | ||
|
Xác định độ bền áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure | P đến/to 100 bar D đến/to 2 000 mm | AS/NZS 1462.6:2008 | |
|
Phụ tùng nối ống PE làm từ nguyên liệu PE PE fitting made of PE material | Xác định độ bền áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure | P đến/to 100 bar D đến/to 2 000 mm | TCVN 6149-1: 2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-3: 2009 (ISO 1167-3:2007) |
|
Phụ tùng nối ống PE làm từ nguyên liệu PP PE fitting made of PP material | Xác định độ bền áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure | P đến/to 100 bar D đến/to 110 mm | TCVN 6149-1: 2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-3: 2009 (ISO 1167-3:2007) |
|
Ống PPR PPR pipes | Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion | ISO 2505:2005 | |
|
Xác định độ bền áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure | P đến/to 100 bar D đến/to 250 mm | ISO 1167-1:2006 ISO 1167-2:2006 | |
|
Xác định kích thước Determination of dimensions | TCVN 6145: 2007 (ISO 3126:2005) | ||
|
Phụ tùng PPR PPR fittings | Xác định độ bền áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure | P đến/to 100 bar D đến/to 250 mm | DIN 16962-5:2000 |
Ngày hiệu lực:
08/02/2025
Địa điểm công nhận:
Số 222 Mạc Đăng Doanh, Phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
625