Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Dongkuk Vietnam Co., Ltd.
Số VILAS:
902
Tỉnh/Thành phố:
Phú Thọ
Lĩnh vực:
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Dongkuk Việt Nam |
Organization: | Dongkuk Vietnam Co., Ltd. |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Lee Su-Wang | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Quách Thị Luyến |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Bao cao su tránh thai từ mủ cao su thiên nhiên Natural rubber latex male condoms | Xác định tổng khối lượng chất bôi trơn Determination of total lubricant | Đến/to 1 g | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex C2 |
|
Xác định chiều dài Determination of length | Đến/to 300 mm | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex D | |
|
Xác định chiều rộng Determination of width | Đến/to 53 mm | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex E | |
|
Xác định độ dày Determination of thickness | Đến/to 0,1 mm | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex F | |
|
Xác định áp lực và thể tích nổ Determination of bursting volume and pressure | (0,4 ~ 0,5) dm³/s | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex H | |
|
Xác định lực và độ giãn dài khi đứt Determination of force and elongation at break | Đến/to 240 N | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex J | |
|
Xác định dòng đời qua nghiên cứu độ ổn định theo thời gian Determination of shelf life by real-time stability studies | - | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex K | |
|
Xác định dòng đời tạm thời Determination of provisional shelf life | - | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex L | |
|
Thử lỗ thủng Phương pháp kiểm tra rò rỉ nước Testing for holes Water leak method | - | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex M2 | |
|
Thử nghiệm tính toàn vẹn của bao gói Testing for package integrity | Đến/to 100 kPa | ISO 4074:2015 Phụ lục/Annex N |
Ngày hiệu lực:
21/06/2025
Địa điểm công nhận:
Lô số 10, Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức:
902