Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Song Binh Minerals Joint Stock Company
Số VILAS: 
1479
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Thuận
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Khoáng sản Sông Bình
Organization: Song Binh Minerals Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phan Ngọc Hiệp
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Dương Ngọc Quang Các phép thử được công nhận Accredited tests
  1.  
Phan Ngọc Hiệp
  1.  
Trần Quang Tuấn
  1.  
Nguyễn Khánh Tân
       
 
Số hiệu/ Code: VILAS 1479                             
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:    30/01/2026
Địa chỉ/ Address:  Lô B2, Đường D1, Khu công nghiệp chế biến tập trung khoáng sản Titan Sông Bình,                          xã Sông Bình, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.
Địa điểm/Location: Lô B2, Đường D1, Khu công nghiệp chế biến tập trung khoáng sản Titan Sông Bình,                         xã Sông Bình, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận.
Điện thoại/ Tel: (0252) 3 658 999         Fax: (0252) 3 860 777     
E-mail:  khoangsansongbinh@rangdonggroup.com                 Website: khoangsansongbinh.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Quặng Ilmenite Ilmenite ores Xác định hàm lượng Titan đioxit (TiO2) Phương pháp chuẩn độ Determination of Titanium dioxide (TiO2) Titrimetric method (30.0 ~ 99.0)% TCVN 8911:2012
  1.  
Quặng zircon và các sản phẩm bột zircon Zircon sand and Zircon flour Xác định hàm lượng các oxit kim loại Phương pháp phân tích huỳnh quang tia X Determination of some metal oxit content Method of X-ray Fluorescence analysis   ZrO2 (50.0 ~ 67.0)% TCCS 01:2019
HfO2 (0.5 ~ 1.5)%
Fe2O3 (0.1 ~ 1.0)%
TiO2 (0.01 ~ 1.0)%
Al2O3 (0.1 ~ 2.5)%
SiO2 (30.0 ~ 40.0)%
P2O5 (0.01 ~ 1.0)%
Na2O (0.01 ~ 1.0)%
MgO (0.01 ~ 1.0)%
K2O (0.01 ~ 1.0)%
CaO (0.01 ~ 1.0)%
Cr2O3 (0.01 ~ 0.5)%
  1.  
Xác định hàm lượng Zircon đioxit (ZrO2) Phương pháp chuẩn độ Determination of Zirconium dioxide (ZrO2) Titrimetric method ZrO2 (50.0 ~ 67.0)% TCCS 02:2019
  1.  
Quặng sa khoáng và các sản phẩm bột zircon Sandstone and Zircon flour Xác định kích thước hạt Phương pháp nhiễu xạ laser Determination of particle size Method of laser diffraction  (0.01 ~ 3500) mm TCCS 03:2019
  1.  
Quặng Rutile Rutile ores Xác định hàm lượng Titan đioxit (TiO2) Phương pháp chuẩn độ Determination of Titanium dioxide (TiO2) Titrimetric method  (70.0 ~ 95.0)% TCCS 04:2019
Ghi chú/note:             -  TCCS: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method             -  TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese standard  
Ngày hiệu lực: 
30/01/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô B2, Đường D1, Khu công nghiệp chế biến tập trung khoáng sản Titan Sông Bình, xã Sông Bình, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Số thứ tự tổ chức: 
1479
© 2016 by BoA. All right reserved