Laboratory of analysis environment
Đơn vị chủ quản:
Center for Environmental Engineering and Chemical Safety
Số VILAS:
557
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED SAMPLING (No 1)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/ Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích môi trường
Laboratory:
Laboratory of analysis enviroment
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất
Chi nhánh viện hoá học công nghiệp Việt Nam
Organization:
Center for Environmental Engineering and Chemical Safety
Viet Nam Institute of Industrial Chemistry
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Thị Hạnh
Số hiệu/ Code:
VILAS 557
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2029
Địa chỉ / Address:
Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Địa điểm / Location:
Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại/ Tel:
02438260669/ 02439334132
Fax:
E-mail:
ceecsvhhcn@gmail.com
Website: www.ceecs.vn
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED SAMPLING (No 2)
VILAS 557
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/
Name of sampling Materials or product
Phương pháp lấy mẫu/
The name of sampling method
1.
Nước sạch để phân tích hóa
Domestic water for chemical analysis
TCVN 6663-1:2011
TCVN 6663-3:2016
TCVN 6663-5:2009
2.
Nước sạch để phân tích vi sinh vật Domestic water for microbiological analysis
TCVN 8880:2011
Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for environmental engineering and chemical safety that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No1)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích môi trường
Laboratory: Laboratory of analysis enviroment
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất
Chi nhánh viện hoá học công nghiệp Việt Nam
Organization:
Center for Environmental Engineering and Chemical Safety
Viet Nam Institute of Industrial Chemistry
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Thị Hạnh
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 557
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2029
Địa chỉ/ Address: Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 02438260669 / 02439334132
Fax:
E-mail: ceecsvhhcn@gmail.com
Website: www.ceecs.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 557
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch,
nước mặt, nước ngầm, nước thải
Domestic water, surface water, ground water, wastewater
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Amonia content
Distillation and titration method
0,3 mg/L
US EPA Method
350.2:1993
3.
Nước sạch, nước mặt, nước thải
nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, wastewater, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixylic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,6 mg/L
TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988)
4.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)
5.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using
1,10 phenantrolin
0,07 mg/L
TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988)
6.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua
Determination of Sunphate
content
Gravimetric method using
Barium chloride
10 mg/L
TCVN 6200:1996
7.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water,
bottled drinking water
Xác định độ màu
Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin - Coban
Determination of colour
Platin - Coban colortmeter method
5 mg/L Pt/Co
TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 557
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water,
bottled drinking water
Xác định độ đục
Phương pháp định lượng
Determination of turbidity Quantitative method
1 NTU
TCVN
12402-1:2020
(ISO 7027-1:2016)
9.
Xác định hàm lượng Clo tự do và Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free chlorine and total chlorine content
Iodometric titration method
0,5 mg/L
TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990)
10.
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ kali pemanganat
Determination of Permanganate index
Potassium permanganate titration method
0,45 mg/L
TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993)
11.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị cromat
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator
6 mg/L
TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1998)
12.
Xác định độ cứng tổng số
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total of hardness
EDTA titrimetric method
6 mg/L
SMEWW
2340C:2023
13.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Floride content
Molecular absorption spectrometric method
0,1 mg/L
SMEWW 4500 F-.B&D:2023
14.
Xác định độ kiềm Composit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of composite alkalinity
Titration Method
4 mg/L
TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994)
15.
Xác định độ kiềm tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total alkalinity
Titration Method
5 mg/L
TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 557
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Nước sạch,
nước uống đóng chai
Domestic water,
bottled drinking water
Xác định hàm lượng As, Sb, Ba, Cd, Pb, Cr, Ni, Se
Phương pháp GF-AAS
Determination of As, Sb, Ba, Cd, Pb, Cr, Ni, Se content
GF-AAS method
Cd, Cr: 0,6 μg/L Pb: 1 μg/L Se: 2 μg/L
Sb: 2 μg/L Ba: 2 μg/L
Ni, As: 5 μg/L
SMEWW
3113B:2023
17.
Xác định hàm lượng Cu, Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu, Zn content
F-AAS method
Cu: 0,06 mg/L
Zn: 0,06 mg/L
TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986)
18.
Xác định hàm lượng Mn, Mg
Phương pháp F-AAS
Determination of MN, Mg content
F-AAS method
Mn: 0,06 mg/L
Mg: 0,06 mg/L
SMEWW 3111B:2023
19.
Xác định hàm lượng Na
Phương pháp F-AAS
Determination of Na content
F-AAS method
1,0 mg/L
TCVN 6196-1:1996 (ISO 9964/1:1993)
20.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp HG-AAS
Determination of Hg content
HG-AAS method
0,6 μg/L
TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999)
21.
Xác định tổng chất rắn hòa tan
Phương pháp trọng lượng
Determination of total dissolved solid
Gravimetric Method
6 mg/L
SMEWW
2540C:2023
22.
Xác định hàm lượng Sunfua hoà tan
Phương pháp đo quang dùng xanh metylen
Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylen blue
0,02 mg/L
TCVN 6637:2000 (ISO 10530:1992)
23.
Xác định hàm lượng Xyanua tổng
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of total cyanide content
Molecular absorption spectrometric method
3 μg/L
TCVN 6181:1996 (ISO 6703/1:1984)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 557
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water,
bottled drinking water
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content
EDTA titrimetric method
2 mg/L
TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984)
25.
Xác định hoạt độ phóng xạ Alpha
Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng
Determination of gross alpha activity
Thin source deposite method
0,01 Bq/L
TCVN 8879:2011
26.
Xác định hoạt độ phóng xạ Beta
Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng
Determination of gross Beta activity
Thin source deposite method
0,1 Bq/L
TCVN 8879:2011
27.
Nước mặt, nước thải, nước ngầm
Surface water, wastewater, ground water
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp so màu hồi lưu kín
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD)
Closed reflux colorimetric Method.
40 mg/L
SMEWW 5220C:2023
28.
Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allyl Thiourea
Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn)
Dilution and seeding method whith allylthiourea addition
3 mg/L
TCVN 6001-1:2021 (ISO 5815-1:2003)
29.
Nước mặt, nước thải
surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Phosphat
Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat
Determination of Phosphate content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,1 mg/L
TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
30.
Xác định hoá chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ
Phương pháp GC-ECD
Determination of Organochlorine pesticides chemical
GC-ECD method
Phụ lục [1] /
Appendix [1]
US EPA Method 3510C:1996
(Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample)
US EPA Method 3630C:2014
(Làm sạch/ Clean)
US EPA Method 8081B:2007
(Phân tích /Analysis)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 557
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Nước thải
Waste water
Xác định hoá chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ
Phương pháp GC-MS
Determination of Organophosphates pesticides chemical
GC-MS method
Phụ lục [2] /
Appendix [2]
US EPA Method 3510C:1996
(Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample)
US EPA Method 3620C:2014
(Làm sạch/ Clean)
US EPA Method 8270D:2014
(Phân tích/Analysis)
Xác định hoá chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ: Ethyl Paraoxon, Bromophos-Methyl, Bromophos-Ethyl
Phương pháp GC-MS
Determination of Organophosphates pesticides chemical: Ethyl Paraoxon, Bromophos-Methyl, Bromophos-Ethyl
GC-MS method
0,05 μg/L
Mỗi chất/ each compound
PPNB1-OP/2023
32.
Dầu thải, dầu máy biến áp
Waste oil, transformer oil
Xác định hàm lượng PCBs: Aroclor 1242; Aroclor 1254; Aroclor 1260
Phương pháp GC-ECD
Determination of PCBs: Aroclor 1242; Aroclor 1254; Aroclor 1260 content
GC-ECD method
0,6 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
EPA Method
3510:1996
(Chuẩn bị mẫu / Preparing sample) EPA Method
8082A:2007
(Phân tích /Analysis)
33.
Axit H2SO4 kỹ thuật
Sulfuric acid technical
Xác định hàm lượng H2SO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of H2SO4 content
Titrimetric method
0,3 %
TCVN 5719-2:2009
34.
Axit HCl kỹ thuật
Cloric acid technical
Xác định hàm lượng HCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of HCl content
Titrimetric method
0,4 %
TCVN 1556:1997
35.
H3PO4 kỹ thuật
Phosphoric acid technical
Xác định hàm lượng H3PO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of H3PO4 content
Titrimetric method
0,1 %
TCVN 6619:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 557
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Phospho tổng số
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of total Phosphorus content
Molecular absorption spectrometric method
0,1 %
TCVN 8563:2010
37.
Phân bón DAP
DAP fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp trọng lượng
Determination of available P2O5 content
Gravimetric method
0,8 %
TCVN 8856:2018
38.
Phân bón NPK
Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu
Phương pháp trọng lượng
Determination of available Phosphorus content
Gravimetric Method
0,3 %
TCVN 5815:2018
39.
Xác định hàm lượng Kali
Phương pháp phát xạ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Kalium content
Atomic emission spectrometric method
0,01 %
PPNB1-NPK/2024
40.
PAC (Poly Aluminium Chloride)
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titrimetric method
0,1 %
JIS K 1475:2006
41.
Xác định tỷ trọng
Phương pháp trọng lượng
Determination of proportion
Gravimetric method
JIS K 1475:2006
42.
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of alkalinity
Titrimetric method
5 mg/L
JIS K 1475:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 557
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
PAC (Poly Aluminium Chloride)
Xác định tạp chất không tan trong nước Phương pháp trọng lượng
Determination of residue imsoluble in water
Gravimetric method
PPNB4-PAC/2024
44.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
JIS K 1475:2006
45.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Nitrogen content
Titrimetric method
0,3%
PPNB3-PAC/2021
46.
Xác định hàm lượng Cd, Pb, Cr
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd, Pb, Cr content
GF-AAS method
Cd: 0,5 mg/kg
Pb: 2,0 mg/kg
Cr: 0,5 mg/kg
JIS K 1475:2006
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn content
F-AAS method
Mn: 10 mg/kg
Xác định hàm lượng As, Hg Phương pháp HG-AAS
Determination of As, Hg content
HG-AAS method
As: 1,0 mg/kg
Hg: 0,2 mg/kg
47.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Fe content
Molecular absorption spectrometric method
0,9 mg/kg
JIS K 1475:2006
48.
NaOH kỹ thuật
Sodium hydroxide technical
Xác định hàm lượng NaOH
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaOH content
Titrimetric method
0,1 %
TCVN 3795:1983
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 557
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49.
NaOH kỹ thuật
Sodium hydroxide technical
Xác định hàm lượng Na2CO3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Na2CO3 content
Titrimetric method
0,1 %
TCVN 3795:1983
50.
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titrimetric method
0,1 %
TCVN 3796:1983
51.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp quang phổ
Determination of Fe content
Molecular absorption spectrometric method
0,002 %
TCVN 3797:1983
52.
Amoniac lỏng tổng hợp Liquid synthetic ammonia
Xác định hàm lượng Amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ammonia content
Titrimetric method
0,01 %
TCVN 2615:2008
53.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp quang phổ
Determination of Fe content
Molecular absorption spectrometric method
0,002%
TCVN 2618:1993
54.
Xác định tạp chất không tan trong nước Phương pháp trọng lượng
Determination of residue imsoluble in water
Gravimetric method
PPNB1-NH3/2024
55.
Sơn
Paints
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content
GF-AAS method
10 mg/kg
PPNB1-Son/2024
(Ref. CPSC-CH- E1003-09.1:2011)
56.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of CaO content
EDTA titrimetric method
0,35 %
TCVN 9191:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 557
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
57.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of MgO content
EDTA titrimetric method
0,15 %
TCVN 9191:2012
58.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Phương pháp trọng lượng
Determination of lost on ignition content
Gravimetric method
TCVN 9191:2012
59.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Al2O3 content
EDTA Titrimetric method
0,1 %
TCVN 9191:2012
60.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp UV-Vis
Determination of Fe2O3 content
UV-Vis method
0,01 %
TCVN 9191:2012
61.
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp trọng lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method
0,1 %
TCVN 9191:2012
62.
Rau
Vegetable
Xác định hàm lượng As
Phương pháp GF-AAS
Determination of As content
GF-AAS method
0,4 mg/kg
TCVN 9525:2018
(Chiết/ Extract)
PPNB1-As/2024
(Phân tích/Analysis)
63.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,05 mg/kg
TCVN 9525:2018 (Chiết /Extract)
PPNB2-Hg/2024
(Phân tích/Analysis)
64.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content
GF-AAS method
0,1 mg/kg
TCVN 9525:2018
(Chiết/Extract)
PPNB3-Pb/2024
(Phân tích/Analysis)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 557
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
65.
Rau
Vegetable
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content
GF-AAS method
0,05 mg/kg
TCVN 9525:2018
(Chiết /Extract)
PPNB4-Cd/2024
(Phân tích/Analysis)
66.
Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, wastewater, bottled drinking water
Xác định hàm lượng tổng chất rắn
Determination of total solids content
4 mg/L
SMEWW 2540B:2023
67.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng
Phương pháp trọng lượng
Determination of total suspended solid content
Gravimetric method
4 mg/L
SMEWW 2540D:2023
68.
Xác định độ dẫn điện (EC)
Dertemination of conductivity (EC)
0,5 μS/cm
SMEWW 2510B:2023
69.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp UV-Vis
Dertermination of SiO2 content
UV-Vis method
0,02 mg/L
SMEWW
4500-SiO2:2023
Chú thích/ Note:
PPNB: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater US EPA: U.S. Environmental Protection Agency JIS: Japanese Industrial Standards CPSC: Consumer Product Safety Commission Ref.: Reference
Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for environmental engineering and chemical safety that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 557
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12
PHỤ LỤC/ APPENDIX [1]
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CLO HỮU CƠ
Appendix of organochlorine pesticides residue
STT
Tên hoạt chất
Analytical name
Đơn vị
Unit
LOQ
1
α – BHC
μg/L
0,016
2
β- BHC
μg/L
0,01
3
g - BHC
μg/L
0,017
4
δ - BHC (Lindane)
μg/L
0,012
5
Heptachlor
μg/L
0,015
6
Heptachlorepoxide
μg/L
0,012
7
Aldrin
μg/L
0,014
8
Diedrin
μg/L
0,012
9
Endrin
μg/L
0,013
10
o, p’ – DDE
μg/L
0,017
11
p, p – DDE
μg/L
0,014
12
o, p’ – DDD
μg/L
0,015
13
p, p’ – DDD
μg/L
0,016
14
o, p’ – DDT
μg/L
0,014
15
p, p’ – DDT
μg/L
0,012
PHỤ LỤC/ APPENDIX [2]
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PHOTPHO HỮU CƠ Appendix of organophosphates pesticides residue
STT
Tên hoạt chất
Analytical name
Đơn vị
Unit
LOQ
1
Dimethoate
μg/L
0,05
2
Diazinon
μg/L
0,05
3
Disulfoton
μg/L
0,05
4
Methyl Parathion
μg/L
0,05
5
Malathion
μg/L
0,05
6
Fenthion
μg/L
0,05
7
Ethyl parathion
μg/L
0,05
8
Chlorpyrifos
μg/L
0,05
9
Chlorfenvinphos
μg/L
0,05
10
Ethion
μg/L
0,05
Ngày hiệu lực:
23/05/2029
Địa điểm công nhận:
Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
557