Laboratory and Quality control of Fertilizer and Plant protection product

Đơn vị chủ quản: 
Branch ATC Plant Protection Joint Stock Company
Số VILAS: 
1134
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và Kiểm nghiệm Chất lượng Phân bón thuốc bảo vệ thực vật Laboratory: Laboratory and Quality control of Fertilizer and Plant protection product Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty Cổ phần Bảo Vệ Thực Vật ATC Name of Organization: Branch ATC Plant Protection Jiont Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Văn Đồng Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1134 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /11/2024 đến ngày 22/12/2029. Địa chỉ/ Address: Lô B114, đường số 5, KCN Thái Hòa, Ấp Tân Hòa, xã Đức lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Địa điểm/Location: Lô B114, đường số 5, KCN Thái Hòa, Ấp Tân Hòa, xã Đức lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Điện thoại/ Tel: 18009227 Fax: E-mail: info@makgroup.net Website: www.makgroup.net DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1134 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩn h vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thuốc, nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật Pesticide formulations, pesticide materials Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaconazole content UV-HPLC method 0.1% TCVN 8381:2010 2. Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorfenapyr content UV-HPLC method 0.1% TCVN 12475: 2018 3. Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp HPLC-UV Determination of Imidacloprid content HPLC method 0.1% TCVN 11730:2016 4. Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Tricyclazole content UV-HPLC method 0.1% TCCS 08/2002-CL 5. Xác định hàm lượng Emamectin benzoate Phương pháp HPLC-UV Determination of Emamectin benzoate content UV-HPLC method 0.6% TCCS 66/2013/BVTV 6. Thuốc dạng SC và nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật SC pesticides formulations and pesticide materials Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp HPLC-UV Determination of Azoxystrobin content UV-HPLC method 0.1% HD.08.15:2023 7. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định giá trị pH Determination of pH value TCVN 4543:1988 8. Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng và dạng huyền phù Liquid and suspension pesticide formulations Xác định khối lượng riêng Determination of Density TCVN 8050:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1134 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Thuốc bảo vệ thực vật dạng EC, EW EC, EW pesticide formulations Xác định độ bền nhũ tương Determination of Emulsion stability TCVN 8382:2010 10. Thuốc bảo vệ thực vật dạng WP, WG, SP WP, WG, SP pesticide formulations Xác định độ thấm ướt Determination of Wettability properties TCVN 8050:2016 11. Thuốc bảo vệ thực vật dạng SG, SP SP, SG pesticide formulations Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of Degree of dissololution and/or solution stability TCVN 8050:2016 12. Thuốc bảo vệ thực vật dạng WP, WG, SC, FS, SE WP, WG, SC, FS, SE pesticide formulations Xác định độ mịn Phương pháp rây ướt Determination of granular size Wet sieving method TCVN 8050:2016 13. Thuốc bảo vệ thực vật dạng dung dịch Solutions pesticide formulations Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stabilization TCVN 9476:2012 14. Thuốc bảo vệ thực vật dạng rắn, lỏng hòa nước trước khi sử dụng Solid and liquid pesticides are soluble in water before use Xác định độ tạo bọt Determination of Persistent foam TCVN 8050:2016 Chú thích/ Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - TCCS: tiêu chuẩn ban hành bởi Cục Bảo vệ thực vật/Method issued by Plant Protection Department - HD.08.15: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1134 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Trường hợp Phòng thí nghiệm và Kiểm nghiệm Chất lượng Phân bón thuốc bảo vệ thực vật cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng thí nghiệm và Kiểm nghiệm Chất lượng Phân bón thuốc bảo vệ thực vật phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory and Quality control of Fertilizer and Plant protection product that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
22/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô B114, đường số 5, KCN Thái Hòa, Ấp Tân Hòa, xã Đức lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1134
© 2016 by BoA. All right reserved