Laboratory of Battery Testing
Đơn vị chủ quản:
Dry Cell & Storage Battery Joint Stock Company
Số VILAS:
573
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số/Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Ắc quy
Laboratory:
Laboratory of Battery Testing
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam
Organization:
Dry Cell & Storage Battery Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Phạm Hoàng Việt
Số hiệu/ Code:
VILAS 573
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation:
Kể từ ngày /03/2025 đến ngày 30/03/2030
Địa chỉ/Address:
321 Trần Hưng Đạo, phường Cô Giang, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location 1:
Đường số 1, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, phường An Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Địa điểm/Location 2:
Đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Điện thoại/ Tel:
0251 3836 116
Fax:
E-mail:
pinaco@pinaco.com.vn
Website:
www.pinaco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 573
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Địa điểm 1: Đường số 1, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ắc quy chì acid (xe hơi)
Lead acid battery car
Kiểm tra dung lượng 20h Ce
20 hour capacity check Ce
Đến/to 1000 Ah
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.1)
2.
Kiểm tra dung lượng dự trữ Cr,e
Reserve capacity check Cr,e
-
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.2)
3.
Thử tính năng khởi động - nhiệt độ tiêu chuẩn
Cranking performance test –standard temperature
Đến/to 1500 A
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.3.1)
4.
Thử chấp nhận nạp
Charge acceptance test
Đến/to 50 A
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.4)
5.
Thử bảo toàn nạp
Charge retention test
Đến/to 1500 A
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.5)
6.
Thử độ bền đối với acqui
Endurance test for batteries
-
Thử ăn mòn
Corrosion test
-
Thử độ bền chu kỳ
Endurance in cycle test
-
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.6)
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.6.1)
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.6.1.2)
7.
Thử mức tiêu thụ nước
Water consumption test
(1 ~ 60) kg
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.7)
8.
Thử bảo toàn chất điện phân
Electrolyte retention test
-
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.9)
9.
Thử tính năng khởi động đối với acqui nạp khan (hoặc nạp bảo quản) sau khi đưa vào kích hoạt
Cranking performance for dry-charged (or conserved-charge) batteries after activation test
Đến/to 1500 A
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.10)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 573
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
Địa điểm 2: Đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ắc quy chì acid (xe hơi)
Lead acid battery car
Kiểm tra dung lượng 20h Ce
20 hour capacity check Ce
Đến/to 1000 Ah
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.1)
2.
Kiểm tra dung lượng dự trữ Cr,e
Reserve capacity check Cr,e
-
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.2)
3.
Thử tính năng khởi động - nhiệt độ tiêu chuẩn
Cranking performance test –standard temperature
Đến/to 1500 A
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.3.1)
4.
Thử chấp nhận nạp
Charge acceptance test
Đến/to 50 A
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.4)
5.
Thử bảo toàn nạp
Charge retention test
Đến/to 1500 A
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.5)
6.
Thử độ bền đối với acqui
Endurance test for batteries
-
Thử ăn mòn
Corrosion test
-
Thử độ bền chu kỳ
Endurance in cycle test
-
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.6)
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.6.1)
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.6.1.2)
7.
Thử mức tiêu thụ nước
Water consumption test
(1 ~ 60) kg
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.7)
8.
Thử bảo toàn chất điện phân
Electrolyte retention test
-
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.9)
9.
Thử tính năng khởi động đối với acqui nạp khan (hoặc nạp bảo quản) sau khi đưa vào kích hoạt
Cranking performance for dry-charged (or conserved-charge) batteries after activation test
Đến/to 1500 A
IEC 60095-1:2018
(Điều/Clause 9.10)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 573
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Ắc quy chì acid (xe hơi)
Lead acid battery car
Kiểm tra dung lượng 20h Ce
20 hour capacity check Ce
Đến/to 1000 Ah
JIS D 5301:2019
(Điều/Clause 10.1)
11.
Kiểm tra dung lượng dự trữ Cr,e
Reserve capacity check Cr,e
-
JIS D 5301:2019
(Điều/Clause 10.2)
12.
Thử tính năng khởi động lạnh CCA
Cold cranking performance test
Đến/to 1500 A
JIS D 5301:2019
(Điều/Clause 10.3)
13.
Thử chấp nhận nạp
Charge acceptance test
Đến/to 50 A
JIS D 5301:2019
(Điều/Clause 10.4)
14.
Thử độ bền tải nhẹ
Light load endurance test
-
JIS D 5301:2019
(Điều/Clause 10.5.a)
15.
Thử độ bền tải nặng
Heavy load endurance test
-
JIS D 5301:2019
(Điều/Clause 10.5.b)
16.
Thử bảo toàn nạp
Charge retention test
Đến/to 1500 A
JIS D 5301:2019
(Điều/Clause 10.10)
17.
Kiểm tra dung lượng 20h Ce
20 hour capacity check Ce
Đến/to 1000 Ah
GSO 35:2007
(Điều/Clause 9)
18.
Thử tính năng xả nhanh dung lượng ở nhiệt độ thấp
Rapid discharge capacity test at low temperature
Đến/to 1500 A
Đến/to -18 ℃
GSO 35:2007
(Điều/Clause 11)
19.
Kiểm tra dung lượng dự trữ Cr,e
Reserve capacity check Cr,e
-
GSO 35:2007
(Điều/Clause 12)
20.
Thử khả năng chấp nhận nạp
Charge Acceptance test
Đến/to 50 A
GSO 35:2007
(Điều/Clause 13)
21.
Thử bảo toàn nạp
(Tự xả - Tổn hao dung lượng trong quá trình lưu giữ)
Conservation Of Charge Test
(Self Discharge - Loss Of Capacity During Storage)
-
GSO 35:2007
(Điều/Clause 14)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 573
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Ắc quy chì acid (xe hơi)
Lead acid battery car
Thử tuổi thọ (Thử độ bền)
Battery Life Test (Endurance Test)
-
GSO 35:2007
(Điều/Clause 15)
23.
Thử mức tiêu thụ nước
Water Consumption Test
Đến/to 60 kg
GSO 35:2007
(Điều/Clause 17)
24.
Thử chống rung
Vibration Resistance Test
Tần số rung/ Vibration frequency Đến/to 30 Hz
Gia tốc/ Acceleration
Đến/to 6G
GSO 35:2007
(Điều/Clause 18)
25.
Thử sự duy trì chất điện phân
Electrolyte Retention Test
-
GSO 35:2007
(Điều/Clause 19)
26.
Thử rò rỉ chất điện phân
(Thử độ bền nhiệt)
Test For Leakage Of Electrolyte
(Heat Endurance Test)
(-10 ~ 60) ℃
GSO 35:2007
(Điều/Clause 20)
27.
Thử độ bền chịu lực của điện cực (cọc bình)
Test for strength of terminal
Momen/Torque
Đến/to 11,8 N.m
GSO 35:2007
(Điều/Clause 21)
Ghi chú/ Notes:
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards;
- GSO: Tổ chức tiêu chuẩn của Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh/ Gulf Cooperation Council (GCC) Standardization Organization.
- Trường hợp Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Dry Cell & Storage Battery Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
30/03/2030
Địa điểm công nhận:
Địa điểm/Location 1: Đường số 1, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Địa điểm/Location 2: Đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Địa điểm/Location 2: Đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
573