Laboratory of CECO Center for Technology Development
Đơn vị chủ quản:
CECO Center for Technology Development
Số VILAS:
975
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm CETD | |||||
Laboratory: | Laboratory of CECO Center for Technology Development | |||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Phát triển Công nghệ CECO | |||||
Organization: | CECO Center for Technology Development | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||
Field of testing: | Chemical | |||||
Người phụ trách/ Representative: | Văn Thị Tâm | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
|
Văn Thị Tâm | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||
|
Dương Xuân Trường | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 975 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/01/2026 | ||||||
Địa chỉ/ Address: 21A, phố Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Tp. Hà Nội | ||||||
Địa điểm/Location: Đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||||||
Điện thoại/ Tel: 024 37630953 | Fax: 024 38232325 | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước thải, nước mặt, nước ngầm, nước sạch Wastewater, surface water, underground water, domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 –Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin | 0,09 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water | Xác định tổng chất rắn lơ lửng sấy ở nhiệt độ 1030C ~ 1050C Determination of total suspended solids dried at 1030C ~ 1050C | 6 mg/L | SMEWW 2540D:2017 |
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Titrimetric Method | 8 mg/L | SMEWW 5220C:2017 | |
|
Nước thải, nước mặt, nước ngầm, nước sạch Wastewater, surface water, underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp so màu Determination of Chromium hexavalent (Colorimetric). Colorimetric method | 0,045 mg/L | US Method EPA 7196A:1992 |
|
Nước ngầm, nước sạch Underground water, domestic water | Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ đục Determination of turbidity | 1 NTU | TCVN 12402-2:2020 |
Ngày hiệu lực:
07/01/2026
Địa điểm công nhận:
Đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
975