Laboratory Center
Đơn vị chủ quản:
Hanoi University of Public Health
Số VILAS:
1008
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG (Số 1)
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (No 1)
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Xét nghiệm
Laboratory:
Laboratory Center
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trường Đại học Y tế công cộng
Organization:
Ha noi University of Public Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hoá
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Đặng Thế Hưng
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code:
VILAS 1008
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày 30/06/2026
Địa chỉ/ Address:
Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Đia điểm/ Location:
Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (+84-4) 6273 3370 Fax: (+84-4) 6266 2385
E-mail: labcenter@huph.edu.vn Website: labo.huph.edu.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG (Số 1)
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (No1)
VILAS 1008
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch,
Nước mặt
Domestic water, surface water
Xác định tổng chất rắn hoà tan (TDS)
Determination of total Dissolved solids dried at 180 oC
50 mg/L SMEWW 2540 C: 2023 *
2.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt
Domestic water, bottled drinking water, surface water
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of Fluoride content
SPADNS method
0,2 mg/L
SMEWW 4500-F- D: 2023 *
3.
Xác định hàm lượng Sulfate
Phương pháp trắc quang
Determination of Sulfate
Spectrophotometric method
2,0 mg/L
SMEWW 4500-SO42- E:2023 *
4.
Xác định hàm lượng Fe tổng số Phương pháp F-AAS
Determination of total Fe content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023 *
5.
Xác định hàm lượng Mn tổng số Phương pháp F-AAS
Determination of total Mn content
F-AAS method
0,05 mg/L
SMEWW 3111B: 2023 *
6.
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp GF-AAS
Determination of Ni content
GF-AAS method
0,005 mg/L
SMEWW 3113B: 2023 *
7.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp GF-AAS
Determination of As content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113B: 2023 *
8.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content
GF-AAS method
0,0001 mg/L
SMEWW 3113B: 2023 *
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG (Số 1)
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (No1)
VILAS 1008
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt
Domestic water, bottled drinking water, surface water
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113B: 2023 *
10.
Xác định hàm lượng Cr
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cr content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113B: 2023 *
11.
Xác định hàm lượng Ba
Phương pháp GF-AAS
Determination of Ba content
GF-AAS method
0,02mg/L
SMEWW 3113B: 2023 *
12.
Xác định hàm lượng Al
Phương pháp GF-AAS
Determination of Al content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113B: 2023 *
13.
Xác định hàm lượng Molybden
Phương pháp GF-AAS
Determination of Molybden content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113B: 2023 *
14.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023 *
15.
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp GF-AAS
Determination of Se content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113B: 2023 *
16.
Xác định hàm lượng Sb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Sb content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113B: 2023 *
17.
Xác định hàm lượng Na
Phương pháp F-AAS
Determination of Na content
F-AAS method
1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023 *
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG (Số 1)
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (No1)
VILAS 1008
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt
Domestic water, bottled drinking water, surface water
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023 *
19.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of Total Suspended Solids Dried at 103-105oC
25 mg/L
SMEWW 2540 D: 2023 *
20.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Clo tự do và monochloramine
Phương pháp UV- Vis
Determination of free Chlorine and Monochloramine content
UV- Vis Method
0,2 mg/L
SMEWW 4500-Cl G: 2023 *
21.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm
Domestic water,
Surface water, ground water
Xác định độ màu
Determination of color
5 Pt/Co (TCU)
TCVN 6185:2015 **
22.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water, ground water, Wastewater
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp so màu Determination of Chromium
(VI) content
Colorimetric method
0,01 mg/L
TCVN 6658:2000 **
23.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm
Domestic water,
Surface water, ground water
Xác định hàm lượng các hợp chất bay hơi nhóm HAAc (Dichloroacetic acid, Monochloroacetic acid, Trichloroacetic acid)
Phương pháp chiết lỏng – lỏng, dẫn xuất hóa và hệ GC-ECD
Determination of HAAc volatile compounds (Dichloroacetic acid, Monochloroacetic acid, Trichloroacetic acid), Trifuralin
Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-ECD method
3 μg/L
mỗi chất/ each compound
EPA 552.2: 1995 **
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG (Số 1)
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (No1)
VILAS 1008
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm
Domestic water,
Surface water, ground water
Xác định hàm lượng Haloacetonitril (Trichloroacetonitrile; Dichloroacetonitrile, Dibromoacetonitrile)
Trifuralin
Phương pháp chiết lỏng- lỏng và GC-ECD
Determination of Haloacetonitrile content (Trichloroacetonitrile; Dichloroacetonitrile, Dibromoacetonitrile)
Trifuralin
Extraction method liquid – liquid and GC-ECD method
Dichloroacetonitrile:
3 μg/L,
Dibromoacetonitrile:
3 μg/L,
Trifuralin:
3 μg/L,
Trichloroacetonitrile:
1 μg/L
EPA 551.1, 1995 **
25.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (1,3 - Dichloropropen, 1,2 - Dibromo – 3 Cloropropan, Hexacloro butadiene)
Phương pháp GC-MS
Determination of volatile organic compoundsz (1,3 - Dichloropropen, 1,2 - Dibromo – 3 Cloropropan, Hexaclorobutadiene)
GCMS Method
1,3 -
Dichloropropen:
10 μg/L,
1,2 - Dibromo – 3 Cloropropan:
0,5 μg/L,
Hexacloro butadiene:
0,5 μg/L
EPA 524.2:1995 **
26.
Xác định hàm lượng Acylamide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acylamide LC-MS/MS Method
0,2 μg/L
HPL.GC0134
2024 **
27.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, surface water
Xác định pH (x)
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008) **
28.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng clo tự do (x)
Determination of Free chlorine
0,2 mg/L
HACH DR300 **
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG (Số 1)
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (No1)
VILAS 1008
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
-
SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater
-
EPA: Environmental Protection Agency
-
HACH DR300: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/Manufacture test method
-
HPL.GC0134…Phương pháp do Phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
-
(x): phép thử thực hiện hiện trường/ Onsite tests
-
* : Phép thử cập nhật tiêu chuẩn/ method update (8.2024/ August 2024)
-
** : Phép thử mở rộng/ Extend tests (8.2024/ August 2024)
-
Trung tâm Xét nghiệm - Trường Đại học Y tế công cộng Cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Xét nghiệm - Trường Đại học Y tế công cộng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for The Laboratory Center - Ha Noi University of Public Health that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Chú thích/ Note:
- HPL.HD.H.PP..:… Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
- ISO: International Organization for Standardization.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese standard.
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Xét nghiệm | ||||||||
Laboratory: | Laboratory Center | ||||||||
Cơ quan chủ quản: | Trường Đại học Y tế công cộng | ||||||||
Organization: | Ha noi University of Public Health | ||||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Đặng Thế Hưng | ||||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||||
|
Đặng Thế Hưng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||||
|
Đào Thị Thanh Dịu | Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests | |||||||
|
Vũ Thị Cúc | ||||||||
|
Chu Mạnh Linh | ||||||||
|
Nguyễn Phương Thoa | Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests | |||||||
|
Đỗ Thị Tuyết Chinh | ||||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1008 | |||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/06/2026 | |||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | |||||||||
No 01A, Duc Thang street, Duc Thang ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi city | |||||||||
Địa điểm/Location: Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | |||||||||
No 01A, Duc Thang street, Duc Thang ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi city | |||||||||
Điện thoại/ Tel: (+84-4) 62733370 | Fax: (+84-4) 62662385 | ||||||||
E-mail: labcenter@huph.edu.vn | Website: labo.huph.edu.vn | ||||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,1 NTU | TCVN 12492-1:2020 |
|
Xác định độ cứng tổng (tổng canxi magie) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness (the sum of calcium and magnesium) EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984(E)) SMEWW2340C:2017 | |
|
Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E) | |
|
Nước sạch, Nước mặt Domestic water, surface water | Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator( Mohr’s method) | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 SMEWW 4500-Cl B 2017 |
|
Xác định tổng chất rắn hoà tan (TDS) Determination of Total Dissolved Solids Dried at 180 oC | 50 mg/L | SMEWW 2540 C:2017 | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Bo Phương pháp đo phổ dùng Azometin – H Determination of borate Spectrometric method using azomethine- H | 0,2 mg/L | TCVN 6635:2000 |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, bottled drinking water, surface water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite Molecular absorption spectrometric method | 0,02 mgNO2-/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 (E)) |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, bottled drinking water, surface water | Xác định hàm lượng Florua Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Fluoride content SPADNS method | 0,2 mg/L | SMEWW 4500-F- D: 2017 |
|
Xác định hàm lượng sulfate Phương pháp trắc quang Determination of sulfate Spectrophotometric method | 2,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42- E : 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Fe tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Fe content F-AAS method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng hàm lượng Mn tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Mn content F-AAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp GF-AAS Determination of Ni content GF-AAS method | 0,005 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp GF-AAS Determination of As content GF-AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method | 0,0001 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cr Phương pháp GF-AAS Determination of Cr content GF-AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, bottled drinking water, surface water | Xác định hàm lượng Ba Phương pháp GF-AAS Determination of Ba content GF-AAS method | 0,02 | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Al Phương pháp GF-AAS Determination of Al content GF-AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Molybden Phương pháp GF-AAS Determination of Molybden content GF-AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Se Phương pháp GF-AAS Determination of Se s content GF-AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Sb Phương pháp GF-AAS Determination of Sb content GF-AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Na Phương pháp F-AAS Determination of Na content F-AAS method | 1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of phosphate Molecular absorption spectrometric method | 0,04 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) |
|
Nước sạch, nước mặt, nước thải Domestic water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of ammonium Molecular absorption spectrometric method | 0,08 mg/L | TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) |
|
Nước sạch, nước mặt, nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, surface water, bottled drinking water, wastewater | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrate Molecular absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | TCVN 6180:1996 (ISO 6777:1984) | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total Suspended Solids Dried at 103-105oC | 25 mg/L | SMEWW 2540 D:2017 |
|
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat Detemination of phosphorus Ammonium molybdate spectrometric method | 0,2 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of nitrogen | 5,0 mg/L | TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991) | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng DDT và các dẫn xuất Methoxychlor Phương pháp GC-ECD Determination of DDT and Methoxychlor content GC- ECD method | 0,3 µg/L | HPL.HD.H.PP 47:2021 |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng clo tự do và monochloramine Phương pháp UV- Vis Determination of Free chlorine and Monochloramine content UV- Vis Method | 0,2 mg/L | SMEWW 4500-Cl G:2017 |
|
Xác định hàm lượng Atrazine, Aldicarb, Carbofuran, Clorotoluron, Isoprotuno, Cyanazine, Hydroxy atrazine, Pendimetalin, Simazine, Alachor, Molinate, Propanil, Chlopyrifos Phương pháp LC-MS/MS Determination of Atrazine, Aldicarb, Carbofuran, Clorotoluron, Isoprotuno, Cyanazine, Hydroxy atrazine, Pendimetalin, Simazine, Alachor, Molinate, Propanil, Chlopyrifos content LC-MS/MS method | Cyanazine: 0,2 µg/L Atrazine, Aldicarb, Carbofuran, Clorotoluron, Isoprotuno, Hydroxy atrazine, Pendimetalin, Simazine, Alachor, Molinate, Propanil, Chlopyrifos: 0,5 µg/L | HPL.HD.H.PP 45:2021 | |
|
Xác định hàm lượng 2,4-D, 2,4-DB, Dichlorprop, Fenoprop, MCPA, Mecoprop, Bentazon Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4-D, 2,4-DB, Dichlorprop, Fenoprop, MCPA, Mecoprop, Bentazon content LC-MS/MS method | 1,0 µg/L Mỗi chất/ each compound | HPL.HD.H.PP 46:2021 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi có thể tẩy được: Dichloromethan, 1,2-Dichloetan, 1,1,1- Trichloetan, Benzen, Trichloroeten, Bromodichloromethan 1,2-Dichloropropan, Bromodichloromethan, Toluen, Tetrachlorethen, Dibromochloromethan, Monochlorobenzen, Ethylbenzen, Xylen, 1,2-Dichlorobenzen, Trichlorobenzen, Bromoform, Chloroform Phương pháp GC-MS Determination of purgeable volatile organic compounds: Dichloromethan, 1,2-Dichloetan, 1,1,1- Trichloetan, Benzen, Trichloroeten, Bromodichloromethan 1,2-Dichloropropan, Bromodichloromethan, Toluen, Tetrachlorethen, Dibromochloromethan, Monochlorobenzen, Ethylbenzen, Xylen, 1,2-Dichlorobenzen, Trichlorobenzen, Bromoform, Chloroform GC-MS method | 10 µg/L Mỗi chất/ each compound | EPA 524.2:1995 |
|
Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng Aldrin, BHC, DDT, Heptachlor và Heptachlor epoxide Phương pháp GC-ECD Determination of Aldrin, BHC, DDT, Heptachlor and Heptachlor epoxide content GC- ECD method | BHC: 0,02 µg/L Aldrin, DDT, Heptachlor, Heptachlor epoxide: 0,3 µg/L | HPL.HD.H.PP 47:2021 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá, Domestic water, bottled drinking water, ice water | Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora | 1 CFU/250mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/250mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) | |
|
Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of Streptococci faecal Membrane filtration method | 1 CFU/250mL | TCVN 6189-2:2009 |
Ngày hiệu lực:
30/06/2026
Địa điểm công nhận:
Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1008