Laboratory Department

Đơn vị chủ quản: 
Thu Cuc International General Hospital
Số VILAS MED: 
081
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
Microbiology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/4 Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Medical Testing Laboratory Laboratory Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đa khoa quốc tế Thu Cúc Organization: Thu Cuc International General Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh Field of medical testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology Người phụ trách/ Representative: Đỗ Thị Hằng Số hiệu/ Code: VILAS Med 081 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /11/2024 đến/to: 15/12/2029. Địa chỉ/ Address: 286-288-290-292-294 Thụy Khuê, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội Địa điểm/Location: 286-288-290-292-294 Thụy Khuê, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0934 608 289 E-mail: canlamsang@thucuchospital.vn Website: www.thucuc.com DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 081 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương (Heparin Lithium)/ huyết thanh (Plasma/ Serum) Đo hoạt độ Amylase Determination of Amylase Động học enzym Enzym kinetique XN-QTSH-04a (2024) (AU5800) XN-QTSH-04b (2024) (AU680) 2. Đo hoạt độ ALT (GPT) Determination of Alanine Aminotransferase Động học enzym Enzym kinetique XN-QTSH-01a (2024) (AU5800) XN-QTSH-01a (2024) (AU680) 3. Đo hoạt độ AST (GOT) Determination of Aspartate Aminotransferase Động học enzym Enzym kinetique XN-QTSH-06a (2024) (AU5800) XN-QTSH-06b (2024) (AU680) 4. Định lượng Acid uric Determination of Acid uric Đo màu Enzym Enzymetic colour XN-QTSH-28a (2024) (AU5800) XN-QTSH-28b (2024) (AU680) 5. Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of total bilirubin Đo màu Colorimetric XN-QTSH-07a (2024) (AU5800) XN-QTSH-07b(2024) (AU680) 6. Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Đo màu Enzym Enzymetic colour XN-QTSH-11a (2024) (AU5800) XN-QTSH-11b (2024) (AU680) 7. Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Đo màu Enzym Enzymetic colour XN-QTSH-10a (2024) (AU5800) XN-QTSH-10b (2024) (AU680) 8. Định lượng Glucose Determination of Glucose Đo màu Enzym Enzymetic colour XN-QTSH-18a (2024) (AU5800) XN-QTSH-18b (2024) (AU680) 9. Định lượng Urea Determination of Urea Động học enzym Enzym kinetique XN-QTSH-27a (2024) (AU5800) XN-QTSH-27b (2024) (AU680) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 081 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red Blood cell count Tập trung dòng chảy động học + điện trở kháng một chiều Hidro Dynamic Focusing and one way impedance XN-QTHH-01-1c (2024) (DXH900) XN-QTHH-01-1d (2024) (DXH560) 2. Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean corpuscular volume XN-QTHH-01-5c (2024) (DXH900) XN-QTHH-01-5d (2024) (DXH560) 3. Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count XN-QTHH-01-3c (2024) (DXH900) XN-QTHH-01-3d (2024) (DXH560) 4. Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White Blood cell count XN-QTHH-01-2c (2024) (DXH900) XN-QTHH-01-2d (2024) (DXH560) 5. Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Detemination of Hemoglobine Đo quang Opical mesurement XN-QTHH-01-4c (2024) (DXH900) XN-QTHH-01-4d (2024) (DXH560) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 081 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương (Heparin Lithium) Huyết thanh Plasma (Heparin Lithium) Serum HBsAg miễn dịch tự động HBsAg automatic immunoassay Miễn dịch vi hạt hóa phát quang Chemiluminescence Microparticle Immunoassay XN-QTMD-26 (2024) (Architect) 2. HCV Ab miễn dịch tự động HCV Ab automatic immunoassay XN-QTMD-52 (2024) (Architect) 3. HBsAg test nhanh HBsAg Rapid test Sắc ký miễn dịch Immunochromatography XN-QTMD-01 (2024) 4. HCV Ab test nhanh HCV Ab Rapid test XN-QTMD-03 (2024) Ghi chú/ Note: - XN-QT…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed - Trường hợp Khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
15/12/2029
Địa điểm công nhận: 
286-288-290-292-294 Thụy Khuê, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
81
© 2016 by BoA. All right reserved