Laboratory Department - Planning Investment and Safety Department

Đơn vị chủ quản: 
Mekong Petroleum Joint Stock Company (PETROMEKONG)
Số VILAS: 
308
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận hóa nghiệm - Phòng Kế hoạch Đầu tư và An toàn Laboratory: Laboratory Department - Planning Investment and Safety Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty CP Dầu khí Mê Kông (Petromekong) Organization: Mekong Petroleum Joint Stock Company (PETROMEKONG) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Văn Tuấn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: Số hiệu/ Code: VILAS 308 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2024 đến ngày /03/2027. Địa chỉ/ Address: Số 60-62, Đường 3/2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ No. 60-62, 3/2 road, Xuan Khanh ward, Ninh Kieu district, Can Tho city Địa điểm/Location: Khu vực Thạnh Thắng, Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TP Cần Thơ Thanh Thang area, Phu Thu ward, Cai Rang district, Can Tho city Điện thoại/ Tel: 02923.810.817 Fax: 02923.810.810 E-mail: tuanpv@petromekong.pvoil.vn Website: www.petromekong.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 308 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xăng, DO Gasoline, Diezen oil Xác định khối lượng riêng ở 150C Determination of density at 150C (0,65 ~ 1,0) kg/L ASTM D1298-12b (Reapproved 2017) e1 2. Đánh giá ngoại quan Appearance evaluation - ASTM D4176-22 3. Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure. - ASTM D86-23 4. DO Diezen oil Xác định chỉ số Cetane Determination of Cetane Index - ASTM D4737-21 5. Xác định độ nhớt động học ở 40 độ C Determination of kinematic viscosity at 400C - ASTM D445-23 6. Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of pour point (-21 ~ 30) 0C ASTM D97-17b (Reapproved 2022) 7. Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Pensky – Martens Determination of Flash Point by Pensky – Martens Closed Cup tester (40 ~ 370) 0C ASTM D93-20 8. Xăng Gasoline Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of lead content Atomic Absorption Spectroscopy method 2,5 mg/L ASTM D3237-22 9. Xác định hàm lượng Sắt và Mangan. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Iron and Mangan content. Atomic Absorption Spectroscopy method Sắt/Iron: 0,25 mg/L Mangan/Mangane : 0,25 mg/L ASTM D3831-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 308 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Xăng Gasoline Xác định hàm lượng Benzen Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID Determination of Benzen content Gas chromatography FID detecter method 0,2% mass ASTM D5580-21 11. Xác định hàm lượng Oxygenate: Methanol; Ethanol; Isopropanol; t-Butanol; n-Propanol; Metyl tert-butylether (MTBE); sec-Butanol; Diisopropylether; Isobutanol; Etyltert-butylether (ETBE); tert-Pentanol; n-Butanol; tert-Amyl methyl ether (TAME). Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID Determination of Oxygenate: Methanol; Ethanol; Isopropanol; t-Butanol; n-Propanol; Metyl tert-butylether (MTBE); sec-Butanol; Diisopropylether; Isobutanol; Etyltert-butylether (ETBE); tert-Pentanol; n-Butanol; tert-Amyl methyl ether (TAME). Gas -chromatography FID detecter method 0,2% mass ASTM D4815-22 Ghi chú/Note: - JIS: Japanese Industrial Standard - ASTM: American Society for Testing and Materials - ISO: International Organization for Standardization Trường hợp Bộ phận hóa nghiệm - Phòng Kế hoạch Đầu tư và An toàn cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Bộ phận hóa nghiệm - Phòng Kế hoạch Đầu tư và An toàn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Department - Planning Investment and Safety Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
05/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 60-62, Đường 3/2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
308
© 2016 by BoA. All right reserved