Laboratory - Diagnostic imaging - Functional exploration
Đơn vị chủ quản:
Ha Nam disease control center
Số VILAS:
740
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nam
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory: Laboratory - Diagnostic imaging - Functional exploration
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Hà Nam
Organization:
Ha Nam disease control center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Vũ Hải Giang
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 740
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2024 đến ngày / / 2027
Địa chỉ/ Address: Đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Địa điểm/Location: Đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Điện thoại/ Tel: 0226. 3850525
Fax: 0226.3852698
E-mail: xetnghiemhanam@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 740
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải
Domestic water, surface water, ground water, wastewater
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Nước sạch
Domestic water Xác định hàm lượng clo tự do và tổng clo Phương pháp so màu sử dụng N,N -dietyl-1,4- phenylendiamin Determination of free chlorine and total chlorine content Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine
0,1 mg/L
TCVN 6225-2:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 740
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng vi khuẩn Coliform
Phương pháp màng lọc
Enumeration of coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
2.
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli bacteria
Membrane filtration method
Ngày hiệu lực:
18/02/2027
Địa điểm công nhận:
Đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức:
740