Laboratory – Diagnostic Imaging – Functional Exploration Department

Đơn vị chủ quản: 
Tuyen Quang Center for Disease Control
Số VILAS: 
823
Tỉnh/Thành phố: 
Tuyên Quang
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng Laboratory: Laboratory – Diagnostic Imaging – Functional Exploration Deparment Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tuyên Quang Organization: Tuyen Quang Center for Disease Control Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical , Biological Người quản lý: Nguyễn Thị Hương Giang Laboratory manager: Nguyen Thi Huong Giang Số hiệu/ Code: VILAS 823 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 12 / 2024 đến ngày / 12 / 2029 Địa chỉ/ Address: tổ 9, phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang Địa điểm/Location: tổ 9, phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang Điện thoại/ Tel: 02073825392 Fax E-mail: nguyenthihuonggiangkhtn@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 823 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Nitrite Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectra method 0,045 mg/L (0,015 mg/L N-NO2) TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) 2. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp Mohr Determination of Cloride content Mohr’s method 5 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) 3. Nước ngầm, nước mặt, nước sạch Underground water, surface water, domestic water Xác định hàm lượng tổng Magie và Canxi Determination of the sum of Calcium and Magnesium content 5 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) 4. Nước ngầm, nước sạch, nước thải Underground water, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1-10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1-10 phenanthroline reagent method 0,1 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 823 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm Food Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms Most probable number technique TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 2. Định lượng Escherichia coli dương tính với β-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-Glucuronidaza Enumeration of β-Glucuronidase-positive Escherichia coli - Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β –D-glucuronide TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) Ghi chú/ Note: Trường hợp Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Laboratory – Diagnostic Imaging – Functional Exploration Deparment that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
02/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Tổ 9, phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
Số thứ tự tổ chức: 
823
© 2016 by BoA. All right reserved