Laboratory medical experimental - Imaging Diagnosis - Functional tests

Đơn vị chủ quản: 
Thanh Hoa Provincial Center for Disease Control (CDC)
Số VILAS: 
806
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng Laboratory: Laboratory medical experimental - Imaging Diagnosis - Functional tests Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Thanh Hoá Organization: Thanh Hoa Provincial Center for Disease Control (CDC) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Phụng Đại Số hiệu/ Code: VILAS 806 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address: Số 474 Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa No. 474 Hai Thuong Lan Ong street, Thanh Hoa city, Thanh Hoa province Địa điểm/Location: Số 474 Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa No. 474 Hai Thuong Lan Ong street, Thanh Hoa city, Thanh Hoa province Điện thoại/ Tel: 0237 395 0613 Fax: 0237 395 0116 E-mail: ledai7474@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 806 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước lọc RO Domestic water, RO filtered water Xác định pH. Phương pháp điện cực. Determination of pH value. Electrometric method 2~12 TCVN 6492:2011 2. Xác định hàm lượng Nitrogen-Nitrit (N-NO2-). Phương pháp đo màu Naphthylen diamine. Determination of Nitrogen nitrite (N-NO2-) content. Naphthylethylene Diamine colorimetric method 0,015 mg/L TCVN 6178: 1996 3. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 –phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin 0,025 mg/L TCVN 6177:1996 4. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-). Phương pháp chuẩn độ dùng AgNO3 Determination of Chloride (Cl-) content. AgNO3 titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 5. Xác định chỉ số pemanganat. Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of Permanganate Index. KMnO4 titrimetric method 0,5 mg O2/L TCVN 6186: 1996 6. Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996 7. Xác định độ đục Phương pháp quang phổ UV - Vis Determination of turbidity UV-vis spectrometric method 1,0 NTU TCVN 12402-1:2020 8. Xác định độ màu Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of colour UV-vis spectrometric method 2,0 TCU (mg Pt-Co/L) SMEWW 2120 C : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 806 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước sạch, nước lọc RO Domestic water, RO filtered water Xác định hàm lượng Sun phát Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of Sunfate content UV-vis spectrometric method 5,0 mg/L US EPA Method 375.4:1978 10. Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp quang phổ dùng Fomaldoxim. Determination of Manganese content Formaldoxyme spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6002:1995 11. Xác định hàm lượng Nitrate. Phương pháp quang phổ dùng axit sulfosalixylic Determination of Nitrate content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,15 mg/L TCVN 6180:1996 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - SMEWW: Standard Method for Examination of Water and Wastewater - US. EPA: U.S. Environmental Protection Agency DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 806 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, nước lọc RO Domestic water, RO filtered water Định lượng Coliforms, E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and E. coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 2. Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 3. Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method SMEWW 9213B:2023 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - SMEWW: Standard Method for Examination of Water and Wastewater - ISO: International Organization for Standardization - Trường hợp Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm thì Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Laboratory medical experimental - Imaging Diagnosis - Functional tests that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
28/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 474 Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
806
© 2016 by BoA. All right reserved