Laboratory SGC
Đơn vị chủ quản:
Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company
Số VILAS:
1101
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/21
Tên phòng thí nghiệm:
Ban thử nghiệm
Laboratory: Laboratory SGC
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert
Organization: Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Lê Phúc Quý
Laboratory manager:
Le Phuc Quy
Số hiệu/ Code:
VILAS 1101
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày /01/2030
Địa chỉ/ Address:
139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 0793827777
Fax: 0282 2536755
E-mail: saigoncert.hc@gmail.com
Website: http://saigoncert.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/21
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp UV-Vis
Determination of available phosphorus content
pentoxide content
UV-Vis method
0,3 %
TCVN 8559:2010
2.
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of available potassium content
Content Flame photometer method
0,35 %
TCVN 8560:2018
3.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca content
F-AAS method
70 mg/kg
TCVN 9284:2018
4.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS
Determination of Mg content
F-AAS method
41 mg/kg
TCVN 9285:2018
5.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content
F-AAS method
50 mg/kg
TCVN 9283:2018
6.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
35 mg/kg
TCVN 9286:2018
7.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn content
F-AAS method
40 mg/kg
TCVN 9288:2012
8.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
20 mg/kg
TCVN 9289:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Molipden (Mo)
Phương pháp F-AAS
Determination of Mo content
F-AAS method
260 mg/kg
TCVN 9283:2018
10.
Xác định hàm lượng Coban (Co)
Phương pháp F-AAS
Determination of Co content
F-AAS method
35 mg/kg
TCVN 9287:2018
11.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content
GF-AAS method
6,0 mg/kg
TCVN 9290:2018
12.
Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of total Hg content
CV-AAS technique
0,4 mg/kg
TCVN 10676:2015
13.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp GF-AAS
Determination of As content
GF-AAS method
2,6 mg/kg
TCVN 11403:2016
14.
Xác định hàm lượng Cadimi tổng (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of total Cd content
GF-AAS method
0,6 mg/kg
TCVN 9291:2018
15.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) tổng số
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total Ca content
EDTA titration method
5,0 %
TCVN 12598:2018
16.
Xác định hàm lượng Magie (Mg) tổng số
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total Mg content
EDTA titration method
5,0 %
TCVN 12598:2018
17.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content
Kjeldahl method
0,5 %
TCVN 8557:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng axít Humic
Phương pháp Walkley-Black
Determination of Humic acid content
Walkley-Black method
1,25 %
TCVN 8561:2010
19.
Xác định hàm lượng axít Fulvic
Phương pháp Walkley-Black
Determination of Fulvic acid content
Walkley-Black method
0,36 %
TCVN 8561:2010
20.
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley-Black
Determination of total organic carbon content
Walkley-Black method
2,0 %
TCVN 9294:2012
21.
Phân bón lỏng
Liquid Fertilizers
Xác định tỷ trọng
Determination of relative density
TCVN 13263-10:2020
22.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
Phương pháp khối lượng
Determination of total Sulfur content
Gravimetric method
0,35 %
TCVN 9296:2012
23.
Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do
Phương pháp định lượng nitơ formol và hiệu chỉnh với nitơ amoniac
Determination of free amino acids content
Formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen
1,0 %
TCVN 12620:2019
24.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrat content
Kjeldahl method
1,35 %
TCVN 10682:2015
25.
Xác định hàm lượng SiO2 hữu hiệu
Phương pháp quang phổ hấp thụ
Determination of available silicon dioxide content
Spectrophotometric method
0,2 %
TCVN 11407:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
26.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Bo tan trong acid
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of acid-soluble Boron content
Spectrophotometric method
35 mg/kg
TCVN 13263-8:2020
27.
Xác định hàm lượng Bo tan trong nước
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of water-soluble Boron content
Spectrophotometric method
35 mg/kg
TCVN 13263-7:2020
28.
Xác định pH
Determination of pH value
Đến/to: 14
TCVN 13263-9:2020
29.
Xác định hàm lượng Acid tự do
(quy về H2SO4)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free acid content (as H2SO4)
Titration method
0,15 %
TCVN 9292:2019
30.
Xác định hàm lượng Acid tự do (quy về HNO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free acid content (as HNO3)
Titration method
0,5 %
TCVN 9292:2019
31.
Xác định hàm lượng Acid tự do (quy về P2O5)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free acid content (as P2O5)
Titration method
0,5 %
TCVN 9292:2019
32.
Xác định silic hữu hiệu trong silicat kiềm
Phương pháp khối lượng
Determination of effective silicon in alkaline silicates
Gravimetric method
1,0 %
TCCS 772:2020/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng natri
Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa
Determination of sodium content
Flame-emission spectrometric method
0,05 %
TCVN 13263-15:2021
34.
0
Xác định độ ẩm (dạng rắn)
Determination of moisture (for solid)
0,15 %
TCVN 9297:2012
35.
Phân urea không màu (hạt trong) Colorless urea fertilizer (clear granules)
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Oven method
0,15 %
TCVN 2620:2014
36.
Phân urea không màu (hạt đục, hạt trong) Colorless urea fertilizer (opaque granules, clear granules)
Xác định hàm lượng biuret
Phương pháp UV-Vis
Determination of biuret content
UV-Vis method
0,27 %
TCVN 2620:2014
37.
Phân lân nung chảy
Fused
phosphate
fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of available Phosphorus pentoxide content
Gravimetric method
0,4 %
TCVN 1078:2023
38.
Phân Diamoni
Phosphat (DAP)
Fertilizer Diamoni
Phosphat
(DAP)
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,2 %
TCVN 8856:2018
39.
Phân super lân
Super
phosphate
fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of available Phosphorus pentoxide content
Gravimetric method
0,4 %
TCVN 4440:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
40.
Phân bón hỗn hợp NPK
NPK mixed
fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of Phosphorus pentoxide content
Gravimetric method
0,4 %
TCVN 5815:2018
41.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,15 %
TCVN 5815:2018
42.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of total Nitrogen content
Distillation and titration method
0,5 %
TCVN 5815:2018
43.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan trong nước
Phương pháp UV-Vis Determination of water- soluble phosphate content
UV-Vis method
0,3 %
TCVN 10678:2015
44.
Xác định hàm lượng Naphthalene Axetic acid (NAA)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Naphthalene Acetic acid (NAA) content
HPLC-DAD method
25 mg/kg
TCVN 13263-5:2020
45.
Xác định hàm lượng Gibberellin A3 (GA3)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Gibberellin A3 (GA3)content
HPLC-DAD method
50 mg/kg
TCVN 13263-6:2020
46.
Thức ăn chăn nuôi
Animal
feeding stuffs
Xác định Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
Determination of moisture and other
volatile matter content
0,2 %
TCVN 4326:2001
47.
Xác định hàm lượng Tro thô
Determination of crude ash content
0,06 %
TCVN 4327:2007
48.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,06 %
TCVN 9474:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49.
Thức ăn chăn nuôi
Animal
feeding stuffs
Xác định Hàm lượng clorua hòa tan trong nước
Phương pháp chuẩn độ
Determination of water-soluble chlorides content
Titration method
0,08 %
TCVN 4806-1:2018
50.
Xác định hàm lượng photpho
Phương pháp Uv-Vis
Determination of phosphorus content Uv-Vis method
0,05%
TCVN 1525:2001
51.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô
Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước
Determination of nitrogen and crude protein content
Closed digestion and steam distillation methods
0,2 %
TCVN 4328-2:2011
52.
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac
Phương pháp Kjeldahl
Determination of ammonia nitrogen
content
Kjeldahl method
25 mg/100g
TCVN 10494:2014
53.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng có lọc trung gian
Determination of crude fibre content
Gravimetric method with intermediate filtration
0,3 %
TCVN 4329:2007
54.
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp chiết RANDALL
Determination of fat content
Randall extraction method
0,3 %
TCVN 6555:2017
55.
Xác định hàm lượng Flo (F)
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Fluorine (F) content
Distillation and titration method
61 mg/kg
AOAC 975.08
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
56.
Thức ăn chăn nuôi
Animal
feeding stuffs
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd) content
GF-AAS method
0,25 mg/kg
TCVN 8126:2009
57.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp AAS-GF
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
2,5 mg/kg
TCVN 8126:2009
58.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
1,0 mg/kg
AOAC 986.15
59.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
HG-AAS method
0,05 mg/kg
AOAC 971.21
60.
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium (Na) content
F-AAS method
500 mg/kg
TCVN 1537:2007
61.
Xác định hàm lượng Kali (K)
Phương pháp F-AAS
Determination of Potassium (K) content
F-AAS method
500 mg/kg
TCVN 1537:2007
62.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium (Ca) content
Titration method
0,2%
TCVN 1526-1:2007
63.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS
Determination of Magnesium (Mg)
content
F-AAS method
50 mg/kg
TCVN 1537:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
64.
Thức ăn chăn nuôi
Animal
feeding stuffs
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese (Mn)
content
F-AAS method
40 mg/kg
TCVN 1537:2007
65.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
40 mg/kg
TCVN 1537:2007
66.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe) content
F-AAS method
40 mg/kg
TCVN 1537:2007
67.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS method
40 mg/kg
TCVN 1537:2007
68.
Đậu tương và sản phẩm đậu tương Soybeans and soy products
Xác định hàm lượng protein tan trong KOH 0,2%
Phương pháp Kjeldahl
Determination of soluble protein content in 0.2% KOH
Kjeldahl method
0,2 %
TCVN 8799:2011
69.
Dầu mỡ động
vật và thực vật
Animal and
vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng tạp chất không tan
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble impurities
content
Gravimetric method
0,1 %
TCVN 6125:2020
70.
Xác định trị số peroxid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of peroxide value
Titration method
0,2 meq/kg
TCVN 6121:2018
71.
Xác định trị số axit và độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Detemination of acid value and acidity
Titration method
0,1 mgKOH/g
TCVN 6127:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
72.
Thức ăn thủy sản
Aquatic feeding stuffs
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
Determination of moisture and other
volatile matter content
0,2%
TCVN 4326:2001
73.
Xác định hàm lượng tro tổng (khoáng tổng số)
Determination of total ash (total mineral)
0,06%
TCVN 4327:2007
74.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,06%
TCVN 9474:2012
75.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of water-soluble chlorides content
Titration method
0,12%
TCVN 4806-1:2018
76.
Xác định hàm lượng Phospho (P)
Phương pháp UV-Vis
Determination of phosphorus content
Uv-Vis method
0,05%
TCVN 1525:2001
77.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô
Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước
Determination of nitrogen and crude protein content
Closed digestion and steam distillation methods
0,2 %
TCVN 4328-2:2011
78.
Xác định hàm lượng nitơ amoniac (NH3)
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of ammonia nitrogen content
Distillation and titration method
13,5 mg/100g
TCVN 10494:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
79.
Thức ăn thủy sản
Aquatic feeding stuffs
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng có lọc trung gian
Determination of crude fibre content
Gravimetric method with intermediate filtration
0,3 %
TCVN 4329:2007
80.
Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số
Phương pháp chiết Randall
Determination of crude fat content and total fat content
Randall extraction method
0,3 %
TCVN 6555:2017
81.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium (Ca) content
Titration method
0,2 %
SGC.TATS.001
(2024)
(Ref. TCVN 1526-1:2007)
82.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd) content
GF-AAS method
0,25 mg/kg
SGC.TATS.002
(2024)
(Ref. TCVN 8126:2009)
83.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp AAS-GF
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
1,2 mg/kg
SGC.TATS.003
(2024)
(Ref. TCVN 8126:2009)
84.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
1,0 mg/kg
AOAC 986.15
85.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
HG-AAS method
0,1 mg/kg
SGC.TATS.004
(2024)
(Ref. EN 16277:2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
86.
Thức ăn thủy sản
Aquatic feeding stuffs
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium (Na) content
F-AAS method
500 mg/kg
SGC.TATS.005
(2024)
(Ref. TCVN 1537:2007)
87.
Xác định hàm lượng Kali (K)
Phương pháp F-AAS
Determination of Potassium (K) content
F-AAS method
500 mg/kg
SGC.TATS.006
(2024)
(Ref. TCVN 1537:2007)
88.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS
Determination of Magnesium (Mg) content
F-AAS method
50 mg/kg
SGC.TATS.007
(2024)
(Ref. TCVN 1537:2007)
89.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese (Mn) content
F-AAS method
40 mg/kg
SGC.TATS.008
(2024)
(Ref. TCVN 1537:2007)
90.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
40 mg/kg
SGC.TATS.009
(2024)
(Ref. TCVN 1537:2007)
91.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương F-AAS
Determination of Iron (Fe) content
F-AAS method
40 mg/kg
SGC.TATS.010
(2024)
(Ref. TCVN 1537:2007)
92.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS method
40 mg/kg
SGC.TATS.011
(2024)
(Ref. TCVN 1537:2007)
93.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt phân tán trong nước (WG)
Wettable granule (WG) pesticides
Xác định độ phân tán
Determination of dispersion
TCVN 8050:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
94.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng đậm đặc tan trong nước (SL)
Soluble concentrate (SL) pesticides
Xác định độ bền pha loãng
Determination of dilution stability
TCVN 9476:2012
95.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định độ acid và độ kiềm
Determination of acidity and alkalinity
TCVN 2739:1986
96.
Xác định độ bền nhũ tương
Determination of emulsion stability
TCVN 8382:2010
97.
Xác định độ bền phân tán
Determination of dispersion stability
TCVN 8750:2014
98.
Xác định độ bọt
Determination of foam level
TCVN 8050:2016
99.
Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch
Determination of solubility and solution stability
TCVN 8050:2016
100.
Xác định kích thước hạt
Determination of particle size
TCVN 2743:1978
101.
Xác định độ mịn (rây ướt)
Determination of fineness (wet sieving)
TCVN 8050:2016
102.
103.
Xác định khả năng thấm ướt
Determination of wettability
TCVN 8050:2016
104.
Xác định khối lượng riêng
Determination of specific volume
TCVN 8050:2016
105.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Đồng hydroxit Pesticides containing Copper hydroxide
Xác định hàm lượng Đồng hydroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Copper hydroxide content
Titration method
0,5 %
TCVN 10157:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
106.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fosetyl aluminium
Pesticides containing Fosetyl aluminium
Xác định hàm lượng Fosetyl aluminium
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Fosetyl Aluminium content
Titration method
1,0 %
TCVN 10985:2016
107.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Sulfur
Pesticides containing Sulfur
Xác định hàm lượng Sulfur
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sulfur content
Titration method
0,6 %
TCVN 8984:2011
108.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propineb
Pesticides containing Propineb
Xác định hàm lượng Propineb
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Propineb content
Titration method
0,6 %
TCVN 9480:2012
109.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Abamectin
Pesticides containing Abamectin
Xác định hàm lượng Abamectin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Abamectin content
HPLC-DAD metthod
0,3 %
TCVN 9475:2012
110.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Bensulfuron methyl
Pesticides containing Bensulfuron
Xác định hàm lượng Bensulfuron methyl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Bensulfuron methyl content
HPLC-DAD method
0,3 %
TCVN 10979:2016
111.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cymoxanil
Pesticides containing Cymoxanil
Xác định hàm lượng Cymoxanil
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Cymoxanil content
HPLC-DAD method
0,3 %
TCVN 11732:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
112.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Hexaconazole
Pesticides containing Hexaconazole
Xác định hàm lượng Hexaconazole
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Hexaconazole content
HPLC-DAD method
0,3 %
TCVN 8381:2010
113.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Imidacloprid
Pesticides containing Imidacloprid
Xác định hàm lượng Imidacloprid
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Imidacloprid content
HPLC-DAD method
0,3 %
TCVN 11730:2016
114.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Iprodione
Pesticides containing Iprodione
Xác định hàm lượng Iprodione
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Iprodione content
HPLC-DAD method
0,3 %
TCVN 10980:2016
115.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Lufenuron
Pesticides containing Lufenuron
Xác định hàm lượng Lufenuron
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Lufenuron content
HPLC-DAD method
0,3 %
TCVN 11734:2016
116.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metsulfuron methyl
Pesticides containing Metsulfuron methyl
Xác định hàm lượng Metsulfuron methyl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Metsulfuron methyl
Content
HPLC-DAD method
0,3 %
TCVN 10982:2016
117.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Oxolinic acid
Pesticides containing Oxolinic acid
Xác định hàm lượng Oxolinic acid
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Oxolinic acid content
HPLC-DAD method
0,3 %
TCVN 10164:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
118.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyriproxyfen
Pesticides containing Pyriproxyfen
Xác định hàm lượng Pyriproxyfen
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Pyriproxyfen content
HPLC-DAD method
0,3 %
TCVN 12706:2019
119.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Quinclorac
Pesticides containing Quinclorac
Xác định hàm lượng Quinchlorac
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Quinchlorac content
HPLC-DAD method
0,3 %
TCVN 10981:2016
120.
Ngô
Corn
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng có lọc trung gian Determination of crude fibre content
Gravimetric method with intermediate filtration
TCVN 4329:2007
121.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Block digestion and steam distillation method
TCVN 4328-2:2011
122.
Ngô bột và ngô hạt in maize flour and grains
Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content
TCVN 4846:1989
123.
Gạo
Rice
Xác định tỷ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và gạo lật Determination of the potential milling yield from paddy and from husked rice
TCVN 7983:2015
124.
Xác định tỷ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và gạo nguyên
Determination of potential recovery rates from paddy and head rice
TCVN 7983:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
125.
Gạo
Rice
Xác định tỷ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và gạo xát
Determination of potential recovery rates from paddy and milled rice
TCVN 7983:2015
126.
Gạo trắng White rice
Xác định tỉ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio
TCVN 8372:2010
127.
Xác định độ bền gel Determination of gel consistency
TCVN 8369:2010
128.
Hạt giống cây trồng Crops seed
Xác định khối lượng 1000 hạt
Determine the mass of 1000 grains
TCVN 8548:2011
129.
Ngũ cốc và đậu đỗ
Cereals and pulses
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method
TCVN 8125:2015
Chú thích/ Note:
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists.
- EN: tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- TCCS…: tiêu chuẩn do Cục Bảo vệ thực vật ban hành/methods issued by Plant Protection Department
- SGC …: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developped method.
- WG (Wettable granule): Dạng hạt phân tán trong nước.
- SL (Soluble concentrate): Dạng đậm đặc tan trong nước
- ref.: Phương pháp tham khảo/ reference method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/21
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Phân bón
Fertilizers
Định lượng Escherichia coli
Enumeration of presumtive Escherichia coli
BM.HDPP.58:2024
(Ref. TCVN
6846:2007)
2.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
3 CFU/25g (mL)
BM.HDPP.59:2024
(Ref. TCVN
10780-1:2017)
3.
Định lượng vi sinh vật phân giải
xenlulose
Enumeration of cellulose
degrading microorganism
TCVN 6168:2002
4.
Định lượng vi sinh vật cố định Nitơ
Enumeration of nitrogen-fixing
microorganism
TCVN 6166:2002
5.
Định lượng vi sinh vật phân giải hợp
chất phốt pho khó tan
Enumeration of phosphate-solubilíing
microbial
TCVN 6167 : 1996
6.
Định lượng Trichoderma spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Detection and quantification of Trichoderma spp.
Colony count technique
TCVN 13613:2022
7.
Định lượng Azotobacter spp.
Enumeration of Azotobacter spp.
TCVN 6166:2002
8.
Định lượng Bacillus megaterium
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Bacillus megaterium
Colony counting technique
TCVN 13614:2022
9.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureaus và các loài
khác)
Enumeration of coagulase-positives
Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
TCVN 4830-1:2005
11.
Định lượng Clostridium
perfringens
Enumeration of Clostridium
perfringens
TCVN 4991:2005
12.
Định lượng E. coli dương tính beta-glucuronidaza
Enumeration of beta-glucuronidase-positive E. coli
TCVN 7924-2:2008
13.
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
TCVN 6848:2007
14.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
TCVN 10780-1:2017
15.
Thức ăn thủy sản
Aquatic feeding stuffs
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
16.
Định lượng E. coli dương tính beta-glucuronidaza
Enumeration of beta-glucuronidase-positive E. coli
TCVN 7924-2:2008
17.
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
TCVN 6848:2007
18.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
1 CFU/25g (ml)
TCVN 10780-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1101
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/21
Chú thích/ Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- BM.HDPP: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developped method.
- LOD: mức phát hiện/level of detection
- ref.: Phương pháp tham khảo/ reference method
- Trường hợp Phòng thử nghiệm (Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm (Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory (Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/01/2030
Địa điểm công nhận:
139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1101