Laboratory SGC

Đơn vị chủ quản: 
Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company
Số VILAS: 
1101
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/21 Tên phòng thí nghiệm: Ban thử nghiệm Laboratory: Laboratory SGC Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert Organization: Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Lê Phúc Quý Laboratory manager: Le Phuc Quy Số hiệu/ Code: VILAS 1101 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày /01/2030 Địa chỉ/ Address: 139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh 139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh 139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 0793827777 Fax: 0282 2536755 E-mail: saigoncert.hc@gmail.com Website: http://saigoncert.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/21 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available phosphorus content pentoxide content UV-Vis method 0,3 % TCVN 8559:2010 2. Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available potassium content Content Flame photometer method 0,35 % TCVN 8560:2018 3. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Ca content F-AAS method 70 mg/kg TCVN 9284:2018 4. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Mg content F-AAS method 41 mg/kg TCVN 9285:2018 5. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9283:2018 6. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method 35 mg/kg TCVN 9286:2018 7. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method 40 mg/kg TCVN 9288:2012 8. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method 20 mg/kg TCVN 9289:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Molipden (Mo) Phương pháp F-AAS Determination of Mo content F-AAS method 260 mg/kg TCVN 9283:2018 10. Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp F-AAS Determination of Co content F-AAS method 35 mg/kg TCVN 9287:2018 11. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 6,0 mg/kg TCVN 9290:2018 12. Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of total Hg content CV-AAS technique 0,4 mg/kg TCVN 10676:2015 13. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of As content GF-AAS method 2,6 mg/kg TCVN 11403:2016 14. Xác định hàm lượng Cadimi tổng (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of total Cd content GF-AAS method 0,6 mg/kg TCVN 9291:2018 15. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Ca content EDTA titration method 5,0 % TCVN 12598:2018 16. Xác định hàm lượng Magie (Mg) tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Mg content EDTA titration method 5,0 % TCVN 12598:2018 17. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method 0,5 % TCVN 8557:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng axít Humic Phương pháp Walkley-Black Determination of Humic acid content Walkley-Black method 1,25 % TCVN 8561:2010 19. Xác định hàm lượng axít Fulvic Phương pháp Walkley-Black Determination of Fulvic acid content Walkley-Black method 0,36 % TCVN 8561:2010 20. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon content Walkley-Black method 2,0 % TCVN 9294:2012 21. Phân bón lỏng Liquid Fertilizers Xác định tỷ trọng Determination of relative density TCVN 13263-10:2020 22. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp khối lượng Determination of total Sulfur content Gravimetric method 0,35 % TCVN 9296:2012 23. Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do Phương pháp định lượng nitơ formol và hiệu chỉnh với nitơ amoniac Determination of free amino acids content Formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen 1,0 % TCVN 12620:2019 24. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrat content Kjeldahl method 1,35 % TCVN 10682:2015 25. Xác định hàm lượng SiO2 hữu hiệu Phương pháp quang phổ hấp thụ Determination of available silicon dioxide content Spectrophotometric method 0,2 % TCVN 11407:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 26. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Bo tan trong acid Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of acid-soluble Boron content Spectrophotometric method 35 mg/kg TCVN 13263-8:2020 27. Xác định hàm lượng Bo tan trong nước Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of water-soluble Boron content Spectrophotometric method 35 mg/kg TCVN 13263-7:2020 28. Xác định pH Determination of pH value Đến/to: 14 TCVN 13263-9:2020 29. Xác định hàm lượng Acid tự do (quy về H2SO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content (as H2SO4) Titration method 0,15 % TCVN 9292:2019 30. Xác định hàm lượng Acid tự do (quy về HNO3) Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content (as HNO3) Titration method 0,5 % TCVN 9292:2019 31. Xác định hàm lượng Acid tự do (quy về P2O5) Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content (as P2O5) Titration method 0,5 % TCVN 9292:2019 32. Xác định silic hữu hiệu trong silicat kiềm Phương pháp khối lượng Determination of effective silicon in alkaline silicates Gravimetric method 1,0 % TCCS 772:2020/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng natri Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa Determination of sodium content Flame-emission spectrometric method 0,05 % TCVN 13263-15:2021 34. 0 Xác định độ ẩm (dạng rắn) Determination of moisture (for solid) 0,15 % TCVN 9297:2012 35. Phân urea không màu (hạt trong) Colorless urea fertilizer (clear granules) Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Oven method 0,15 % TCVN 2620:2014 36. Phân urea không màu (hạt đục, hạt trong) Colorless urea fertilizer (opaque granules, clear granules) Xác định hàm lượng biuret Phương pháp UV-Vis Determination of biuret content UV-Vis method 0,27 % TCVN 2620:2014 37. Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available Phosphorus pentoxide content Gravimetric method 0,4 % TCVN 1078:2023 38. Phân Diamoni Phosphat (DAP) Fertilizer Diamoni Phosphat (DAP) Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,2 % TCVN 8856:2018 39. Phân super lân Super phosphate fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available Phosphorus pentoxide content Gravimetric method 0,4 % TCVN 4440:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 40. Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of Phosphorus pentoxide content Gravimetric method 0,4 % TCVN 5815:2018 41. Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,15 % TCVN 5815:2018 42. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Distillation and titration method 0,5 % TCVN 5815:2018 43. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan trong nước Phương pháp UV-Vis Determination of water- soluble phosphate content UV-Vis method 0,3 % TCVN 10678:2015 44. Xác định hàm lượng Naphthalene Axetic acid (NAA) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Naphthalene Acetic acid (NAA) content HPLC-DAD method 25 mg/kg TCVN 13263-5:2020 45. Xác định hàm lượng Gibberellin A3 (GA3) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Gibberellin A3 (GA3)content HPLC-DAD method 50 mg/kg TCVN 13263-6:2020 46. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content 0,2 % TCVN 4326:2001 47. Xác định hàm lượng Tro thô Determination of crude ash content 0,06 % TCVN 4327:2007 48. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid 0,06 % TCVN 9474:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 49. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định Hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content Titration method 0,08 % TCVN 4806-1:2018 50. Xác định hàm lượng photpho Phương pháp Uv-Vis Determination of phosphorus content Uv-Vis method 0,05% TCVN 1525:2001 51. Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước Determination of nitrogen and crude protein content Closed digestion and steam distillation methods 0,2 % TCVN 4328-2:2011 52. Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp Kjeldahl Determination of ammonia nitrogen content Kjeldahl method 25 mg/100g TCVN 10494:2014 53. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng có lọc trung gian Determination of crude fibre content Gravimetric method with intermediate filtration 0,3 % TCVN 4329:2007 54. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chiết RANDALL Determination of fat content Randall extraction method 0,3 % TCVN 6555:2017 55. Xác định hàm lượng Flo (F) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Fluorine (F) content Distillation and titration method 61 mg/kg AOAC 975.08 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 56. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0,25 mg/kg TCVN 8126:2009 57. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp AAS-GF Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 2,5 mg/kg TCVN 8126:2009 58. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 1,0 mg/kg AOAC 986.15 59. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury (Hg) content HG-AAS method 0,05 mg/kg AOAC 971.21 60. Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS method 500 mg/kg TCVN 1537:2007 61. Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Potassium (K) content F-AAS method 500 mg/kg TCVN 1537:2007 62. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium (Ca) content Titration method 0,2% TCVN 1526-1:2007 63. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium (Mg) content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 1537:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 64. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content F-AAS method 40 mg/kg TCVN 1537:2007 65. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 40 mg/kg TCVN 1537:2007 66. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe) content F-AAS method 40 mg/kg TCVN 1537:2007 67. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method 40 mg/kg TCVN 1537:2007 68. Đậu tương và sản phẩm đậu tương Soybeans and soy products Xác định hàm lượng protein tan trong KOH 0,2% Phương pháp Kjeldahl Determination of soluble protein content in 0.2% KOH Kjeldahl method 0,2 % TCVN 8799:2011 69. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định hàm lượng tạp chất không tan Phương pháp khối lượng Determination of insoluble impurities content Gravimetric method 0,1 % TCVN 6125:2020 70. Xác định trị số peroxid Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method 0,2 meq/kg TCVN 6121:2018 71. Xác định trị số axit và độ axit Phương pháp chuẩn độ Detemination of acid value and acidity Titration method 0,1 mgKOH/g TCVN 6127:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 72. Thức ăn thủy sản Aquatic feeding stuffs Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content 0,2% TCVN 4326:2001 73. Xác định hàm lượng tro tổng (khoáng tổng số) Determination of total ash (total mineral) 0,06% TCVN 4327:2007 74. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid 0,06% TCVN 9474:2012 75. Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content Titration method 0,12% TCVN 4806-1:2018 76. Xác định hàm lượng Phospho (P) Phương pháp UV-Vis Determination of phosphorus content Uv-Vis method 0,05% TCVN 1525:2001 77. Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước Determination of nitrogen and crude protein content Closed digestion and steam distillation methods 0,2 % TCVN 4328-2:2011 78. Xác định hàm lượng nitơ amoniac (NH3) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen content Distillation and titration method 13,5 mg/100g TCVN 10494:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 79. Thức ăn thủy sản Aquatic feeding stuffs Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng có lọc trung gian Determination of crude fibre content Gravimetric method with intermediate filtration 0,3 % TCVN 4329:2007 80. Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp chiết Randall Determination of crude fat content and total fat content Randall extraction method 0,3 % TCVN 6555:2017 81. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium (Ca) content Titration method 0,2 % SGC.TATS.001 (2024) (Ref. TCVN 1526-1:2007) 82. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0,25 mg/kg SGC.TATS.002 (2024) (Ref. TCVN 8126:2009) 83. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp AAS-GF Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 1,2 mg/kg SGC.TATS.003 (2024) (Ref. TCVN 8126:2009) 84. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 1,0 mg/kg AOAC 986.15 85. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury (Hg) content HG-AAS method 0,1 mg/kg SGC.TATS.004 (2024) (Ref. EN 16277:2012) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 86. Thức ăn thủy sản Aquatic feeding stuffs Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS method 500 mg/kg SGC.TATS.005 (2024) (Ref. TCVN 1537:2007) 87. Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Potassium (K) content F-AAS method 500 mg/kg SGC.TATS.006 (2024) (Ref. TCVN 1537:2007) 88. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium (Mg) content F-AAS method 50 mg/kg SGC.TATS.007 (2024) (Ref. TCVN 1537:2007) 89. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content F-AAS method 40 mg/kg SGC.TATS.008 (2024) (Ref. TCVN 1537:2007) 90. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 40 mg/kg SGC.TATS.009 (2024) (Ref. TCVN 1537:2007) 91. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương F-AAS Determination of Iron (Fe) content F-AAS method 40 mg/kg SGC.TATS.010 (2024) (Ref. TCVN 1537:2007) 92. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method 40 mg/kg SGC.TATS.011 (2024) (Ref. TCVN 1537:2007) 93. Thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt phân tán trong nước (WG) Wettable granule (WG) pesticides Xác định độ phân tán Determination of dispersion TCVN 8050:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 94. Thuốc bảo vệ thực vật dạng đậm đặc tan trong nước (SL) Soluble concentrate (SL) pesticides Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability TCVN 9476:2012 95. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định độ acid và độ kiềm Determination of acidity and alkalinity TCVN 2739:1986 96. Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability TCVN 8382:2010 97. Xác định độ bền phân tán Determination of dispersion stability TCVN 8750:2014 98. Xác định độ bọt Determination of foam level TCVN 8050:2016 99. Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of solubility and solution stability TCVN 8050:2016 100. Xác định kích thước hạt Determination of particle size TCVN 2743:1978 101. Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of fineness (wet sieving) TCVN 8050:2016 102. 103. Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability TCVN 8050:2016 104. Xác định khối lượng riêng Determination of specific volume TCVN 8050:2016 105. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Đồng hydroxit Pesticides containing Copper hydroxide Xác định hàm lượng Đồng hydroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper hydroxide content Titration method 0,5 % TCVN 10157:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 106. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fosetyl aluminium Pesticides containing Fosetyl aluminium Xác định hàm lượng Fosetyl aluminium Phương pháp chuẩn độ Determination of Fosetyl Aluminium content Titration method 1,0 % TCVN 10985:2016 107. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Sulfur Pesticides containing Sulfur Xác định hàm lượng Sulfur Phương pháp chuẩn độ Determination of Sulfur content Titration method 0,6 % TCVN 8984:2011 108. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propineb Pesticides containing Propineb Xác định hàm lượng Propineb Phương pháp chuẩn độ Determination of Propineb content Titration method 0,6 % TCVN 9480:2012 109. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Abamectin Pesticides containing Abamectin Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Abamectin content HPLC-DAD metthod 0,3 % TCVN 9475:2012 110. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Bensulfuron methyl Pesticides containing Bensulfuron Xác định hàm lượng Bensulfuron methyl Phương pháp HPLC-DAD Determination of Bensulfuron methyl content HPLC-DAD method 0,3 % TCVN 10979:2016 111. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Cymoxanil Pesticides containing Cymoxanil Xác định hàm lượng Cymoxanil Phương pháp HPLC-DAD Determination of Cymoxanil content HPLC-DAD method 0,3 % TCVN 11732:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 112. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Hexaconazole Pesticides containing Hexaconazole Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-DAD Determination of Hexaconazole content HPLC-DAD method 0,3 % TCVN 8381:2010 113. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Imidacloprid Pesticides containing Imidacloprid Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp HPLC-DAD Determination of Imidacloprid content HPLC-DAD method 0,3 % TCVN 11730:2016 114. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Iprodione Pesticides containing Iprodione Xác định hàm lượng Iprodione Phương pháp HPLC-DAD Determination of Iprodione content HPLC-DAD method 0,3 % TCVN 10980:2016 115. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Lufenuron Pesticides containing Lufenuron Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC-DAD Determination of Lufenuron content HPLC-DAD method 0,3 % TCVN 11734:2016 116. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Metsulfuron methyl Pesticides containing Metsulfuron methyl Xác định hàm lượng Metsulfuron methyl Phương pháp HPLC-DAD Determination of Metsulfuron methyl Content HPLC-DAD method 0,3 % TCVN 10982:2016 117. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Oxolinic acid Pesticides containing Oxolinic acid Xác định hàm lượng Oxolinic acid Phương pháp HPLC-DAD Determination of Oxolinic acid content HPLC-DAD method 0,3 % TCVN 10164:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 118. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pyriproxyfen Pesticides containing Pyriproxyfen Xác định hàm lượng Pyriproxyfen Phương pháp HPLC-DAD Determination of Pyriproxyfen content HPLC-DAD method 0,3 % TCVN 12706:2019 119. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Quinclorac Pesticides containing Quinclorac Xác định hàm lượng Quinchlorac Phương pháp HPLC-DAD Determination of Quinchlorac content HPLC-DAD method 0,3 % TCVN 10981:2016 120. Ngô Corn Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng có lọc trung gian Determination of crude fibre content Gravimetric method with intermediate filtration TCVN 4329:2007 121. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Block digestion and steam distillation method TCVN 4328-2:2011 122. Ngô bột và ngô hạt in maize flour and grains Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content TCVN 4846:1989 123. Gạo Rice Xác định tỷ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và gạo lật Determination of the potential milling yield from paddy and from husked rice TCVN 7983:2015 124. Xác định tỷ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và gạo nguyên Determination of potential recovery rates from paddy and head rice TCVN 7983:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 125. Gạo Rice Xác định tỷ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và gạo xát Determination of potential recovery rates from paddy and milled rice TCVN 7983:2015 126. Gạo trắng White rice Xác định tỉ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio TCVN 8372:2010 127. Xác định độ bền gel Determination of gel consistency TCVN 8369:2010 128. Hạt giống cây trồng Crops seed Xác định khối lượng 1000 hạt Determine the mass of 1000 grains TCVN 8548:2011 129. Ngũ cốc và đậu đỗ Cereals and pulses Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method TCVN 8125:2015 Chú thích/ Note: - AOAC: Association of Official Analytical Chemists. - EN: tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - TCCS…: tiêu chuẩn do Cục Bảo vệ thực vật ban hành/methods issued by Plant Protection Department - SGC …: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developped method. - WG (Wettable granule): Dạng hạt phân tán trong nước. - SL (Soluble concentrate): Dạng đậm đặc tan trong nước - ref.: Phương pháp tham khảo/ reference method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/21 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Phân bón Fertilizers Định lượng Escherichia coli Enumeration of presumtive Escherichia coli BM.HDPP.58:2024 (Ref. TCVN 6846:2007) 2. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50: 3 CFU/25g (mL) BM.HDPP.59:2024 (Ref. TCVN 10780-1:2017) 3. Định lượng vi sinh vật phân giải xenlulose Enumeration of cellulose degrading microorganism TCVN 6168:2002 4. Định lượng vi sinh vật cố định Nitơ Enumeration of nitrogen-fixing microorganism TCVN 6166:2002 5. Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất phốt pho khó tan Enumeration of phosphate-solubilíing microbial TCVN 6167 : 1996 6. Định lượng Trichoderma spp. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and quantification of Trichoderma spp. Colony count technique TCVN 13613:2022 7. Định lượng Azotobacter spp. Enumeration of Azotobacter spp. TCVN 6166:2002 8. Định lượng Bacillus megaterium Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Bacillus megaterium Colony counting technique TCVN 13614:2022 9. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureaus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positives Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) TCVN 4830-1:2005 11. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens TCVN 4991:2005 12. Định lượng E. coli dương tính beta-glucuronidaza Enumeration of beta-glucuronidase-positive E. coli TCVN 7924-2:2008 13. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms TCVN 6848:2007 14. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. TCVN 10780-1:2017 15. Thức ăn thủy sản Aquatic feeding stuffs Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 16. Định lượng E. coli dương tính beta-glucuronidaza Enumeration of beta-glucuronidase-positive E. coli TCVN 7924-2:2008 17. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique TCVN 6848:2007 18. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 1 CFU/25g (ml) TCVN 10780-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/21 Chú thích/ Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - BM.HDPP: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developped method. - LOD: mức phát hiện/level of detection - ref.: Phương pháp tham khảo/ reference method - Trường hợp Phòng thử nghiệm (Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm (Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory (Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
27/01/2030
Địa điểm công nhận: 
139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1101
© 2016 by BoA. All right reserved