Laboratory of Technology Quality Department
Đơn vị chủ quản:
Sai Gon – Vinh Long Beer Joint Stock Company
Số VILAS:
945
Tỉnh/Thành phố:
Vinh Long
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: .2023/QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Tổ kiểm nghiệm – Phòng kỹ thuật chất lượng
Laboratory: Laboratory of Technology Quality Deparment
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Vĩnh Long
Organization: Sai Gon – Vinh Long Beer Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Phan Thị Mộng Diễm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phan Thị Mộng Diễm
Các phép thử được công 2. Lê Thị Xuân Thắm nhận/ Accredited tests
3. Trương Kim Thoa
Số hiệu/ Code: VILAS 945
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
Địa chỉ / Address: Số 11, khóm Tân Vĩnh Thuận, phường Tân Ngãi, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Địa điểm / Location: Số 11, khóm Tân Vĩnh Thuận, phường Tân Ngãi, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Điện thoại/ Tel: 02703.895.999 Fax: 02703.895.999
E-mail: Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 945
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
2.
Xác định độ đuc
Phương pháp định lượng
Determination of turbidity
Quantitative methods
Đến /to
4000 NTU
TCVN 12402-1:2020
3.
Xác định độ kiềm tổng số và độ
kiềm composit
Determination of total and
composite alkalinity
0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000
4.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị
màu cromat (phương pháp MO)
Determination of Chloride
content
Silver nitrate titration with
chromate indicator (Mohr’s
method)
5 mg/L TCVN 6194:1996
5.
Xác định tổng canxi và magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum
calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
6.
Bia
Beer
Xác định chỉ số Iodine
Phương pháp quang phổ
Determination of Iodine value
Spectrophotometric method
0,01 ~ 1,5 Mebak 2.3, 2013
7.
Xác định độ đắng
Phương pháp quang phổ
Determination of Bitterness
Spectrophotometric method
(1,25 ~ 55) BU
Analytica-EBC
Method 9.8;2020
8.
Xác định độ cồn
Phương pháp quang phổ cận
hồng ngoại
Determination of Alcohol
Near infrared spectroscopy
method
(1 ~ 12) % Analytica-EBC
Method 9.2.6;2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 945
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Bia
Beer
Xác định hàm lượng CO2
Phương pháp đo áp
Determination of CO2 content.
Pressure method
(1,25 ~ 7) g/L
BVL-TN/QT-6.19
(2023)
10.
Xác định Diacetyl và các chất
Diketon khác
Phương pháp quang phổ
Determination of Diacetyl and
Diketones
Spectrophotometric method
0,01 mg/L Analytica-EBC
Method 9.24.1;2000
11.
Xác định độ bền bọt sử dung
máy đo NIBEM-T
Determination of Foam stability
using the NIBEM-T meter
(5 ~ 500) s Analytica-EBC
Method 9.42;2004
12.
Xác định độ hòa tan nguyên
thủy
Determination of original
extract
Đến / to
150 Plato
Analytica-EBC
Method 9.2.6;2008
13.
Xác định độ hòa tan biểu kiến
Dertermination of apparent
extract
Đến / to
150 Plato
Analytica-EBC
Method 9.2.6;2008
Ghi chú/Note:
Analytca-EBC: Analytica – European Brewery Convention (EBC) method
Mebak: Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommission
BVL-TN/QT: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 945
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi
đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng vi khuẩn Coliforms và
E. coli
Phần 1: Phương pháp màng lọc
Enumeration of coliforms and E.
coli bacteria
Part 1: Membrane filtration method
1 CFU/100mL TCVN 6187-1:2019
2.
Bia
Beer
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Emuration of microorganism
Colony count technique at 30oC
1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015
3.
Định lượng nấm men và nấm mốc.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các
sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn
0.95
Emuration of yeast and moulds
Colony count technique in products
with water activity greater than
0.95
1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010
Ngày hiệu lực:
06/03/2026
Địa điểm công nhận:
Số 11, khóm Tân Vĩnh Thuận, phường Tân Ngãi, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Số thứ tự tổ chức:
945