Laboratory Unit - Quality Assurance Section
Đơn vị chủ quản:
Ben Tre Import Export Joint Stock Corporation
Số VILAS:
753
Tỉnh/Thành phố:
Bến Tre
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Đơn vị thí nghiệm – Bộ phận Đảm bảo Chất lượng
Laboratory: Laboratory Unit - Quality Assurance Section
Tổ chức/Cơ quan chủ
quản:
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Bến Tre
Organization: Ben Tre Import Export Joint Stock Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Cẩm Như
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 753
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 08/06/2029
Địa chỉ/ Address: Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm,
tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Địa điểm/Location: Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm,
tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 0275.7300668 Fax: 0275.3838867
E-mail: betrimex@hcm.vnn.vn Website: www.betrimex.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 753
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thành phẩm
nước dừa, sữa
dừa, nước cốt
dừa
Coconut water,
coconut milk,
coconut cream
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12 ISO 1842:1991
2.
Dầu dừa
Coconut oil
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titration method
ISO 660:2020
3.
Xác định trị số peroxit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of peroxide value
Titration method
ISO 3960:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 753
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thành phẩm
nước dừa
Coconut water
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
BAM Chapter 4 - G
US. FDA, 10/2020
2.
Định lượng Escherichia coli dương
tính beta-glucuronidaza.
Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử
dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-Dglucurinid
Enumeration of beta- glucuronidasepositive
Escherichia coli
Colony-count technique at 44 degrees
C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl
beta-D- glucuronide
ISO 16649-2:2001
3.
Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính coagulase (Staphylococcus
aureus và các loài khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch
Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Technique using Baird-Parker agar
medium
ISO 68881:2021
/Amd 1:2023
4.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
1,3 CFU/ 25g
(mL)
ISO 6579-1:2017
/Amd 1:2020
5.
Thành phẩm
sữa dừa, nước
cốt dừa
Coconut milk,
coconut cream
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
BAM Chapter 4 - G
US. FDA, 10/2020
6.
Định lượng Escherichia coli dương
tính beta-glucuronidaza.
Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử
dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-Dglucurinid
Enumeration of beta- glucuronidasepositive
Escherichia coli
Colony-count technique at 44
degrees C using 5-bromo-4-
chloro-3-indolyl beta-Dglucuronide
ISO 16649-2:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 753
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
7. Thành phẩm
sữa dừa, nước
cốt dừa
Coconut milk,
coconut cream
Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính coagulase (Staphylococcus
aureus và các loài khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch
Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Technique using Baird-Parker agar
medium
ISO 68881:2021
/Amd 1:2023
8.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
1,6 CFU/ 25g
(mL)
ISO 6579-1:2017
/Amd 1:2020
Chú thích/ Note:
- US FDA: United State Food and Drug Administration
- BAM: Bacteriological Analytical Manual
- ISO: International Organization for Standardization
- Amd: bản bổ sung/Amendment
- eLOD50: level of detection at 50% probability of detection
Trường hợp Đơn vị thí nghiệm – Bộ phận Đảm bảo Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm,
hàng hoá thì Đơn vị thí nghiệm – Bộ phận Đảm bảo Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Unit
- Quality Assurance Section that provides product quality testing services must register their activities and be granted a
certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Đơn vị thí nghiệm – Bộ phận Đảm bảo Chất lượng
Laboratory: Laboratory Unit - Quality Assurance Section
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bến Tre
Organization:
Ben Tre Import Export Joint Stock Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Cẩm Như
Số hiệu/ Code: VILAS 753
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 08/06/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Địa điểm/Location:
Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 02757300668
Fax: 0275.3838867
E-mail: betrimex@hcm.vnn.vn
Website: www.betrimex.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 753
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Cơm dừa sấy khô, thành phẩm nước dừa, sữa dừa, nước cốt dừa
Dessicated coconut
coconut water finished product, Coconut milk, Coconut cream
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Phương pháp đổ đĩa
Enumeration of aerobic microorganisms
Plate counting method
FDA BAM Chapter 3 (A, B, C, D): 2021
2.
Cơm dừa sấy khô
Dessicated coconut
Định lượng Coliform
Enumeration of Coliform
FDA BAM Chapter 4 (G): 2020
3.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza
Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli.
Part 2: Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide
ISO 16649-2:2001
4.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch
Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase - positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species).
Part 1: Method using Baird-Parker agar medium.
ISO 6888-1:2021/ Amd 1:2023
5.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 2.4 (CFU/25g)
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 753
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Cơm dừa sấy khô
Dessicated coconut
Xác định hàm lượng dầu
Phương pháp ly trích với hexane hoặc dầu nhẹ
Determination of oil content
Extraction with hexane or light petroleum method
0.1%
ISO 734:2023
2.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
0.2%
ISO 665:2020
3.
Xác định độ axit của dầu
Determination of acidity of oils
0.012%
ISO 729:1988
Ghi chú/note:
-
ISO: International Organization for Standardization
-
FDA BAM: FDA's Bacteriological Analytical Manual (BAM)
Trường hợp Đơn vị thí nghiệm - Bộ phận Đảm bảo Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đơn Vị thí Nghiệm - Bộ Phận Đảm Bảo Chất Lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Laboratory Unit - Quality Assurance Section that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
08/06/2029
Địa điểm công nhận:
Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
Số thứ tự tổ chức:
753