Laboratory Verification, Calibration and Testing Devices
Đơn vị chủ quản:
Institute of Environment Science and Public Health
Số VILAS:
766
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No. 1)
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quan trắc và Phân tích Chất lượng Môi trường
Laboratory:
Department of Environmental Monitoring and Analysis
Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học Môi trường và Sức khỏe Cộng đồng
Organization:
Institute of Environmental Sciences and Public Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Phương Thảo
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Lê Minh Hải
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Thị Thúy
Số hiệu/ Code: VILAS 766
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Từ ngày /01/2024 đến ngày /01/2027
Địa chỉ / Address: N8B18 KĐT mới Trung Hoà - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
Địa điểm / Location: Phòng 311, tầng 3, nhà 2C, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 3791 7045
Fax:
E-mail: vienmoitruongsuckhoe@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, underground water, wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the chemical oxygen demand
Titration method
(30 ~700) mg/L
TCVN 6491:1999
(ISO 6060:1989)
2.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Calcium content EDTA titration method
6 mg/L
TCVN 6198:1996
(ISO 6058:1984)
3.
Xác định tổng canxi và magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titration method
15 mg/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984)
4.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
5.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content
UV-Vis method
0,03 mg/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988)
6.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp UV-Vis
Determination of Ammonium content UV-Vis method
0,03 mg/L
TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150-1:1984)
7.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
8.
Xác định độ kiểm tổng số và độ
kiềm composit
Determination of total and composite alkalinity
3 mg
CaCO3/L
TCVN 6636-1:2000
(ISO 9963-1:1994)
9.
Xác định hàm lượng sunfat
Phương pháp đo độ đục
Determination of sulfate content
Turbidimetric method
6 mg/L
SMEWW
4500-SO42-.E:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, underground water, wastewater
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị màu cromat
(Phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Siver nitrate titration with cromate indicator method
(Mohr’ method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
11.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua
Determination of Sulfate content
Ravimetric method using barium chloride
30 mg/L
TCVN 6200:1996
(ISO 9280:1990)
12.
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat
Determination of Phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
13.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng
thuốc thử 1,10-Phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10-phenanthroline
0,03 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1998)
14.
Xác định hàm lượng Silic
Phương pháp đo quang
Determination of Silica content
Spectrometric method
0,24 mg/L
SMEWW
4500-SiO2.D:2017
15.
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp đo quang dùng pyridine và axit barbituric
Determination of Cyanide content
Photometric method use pyridine and acid barbituric.
0,005 mg/L
SMEWW
4500-CN.C&E:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
16.
Nước mặt,
nước ngầm
(không màu),
Surface water, underground water (colorless)
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp đo phổ dùng 1,5-
diphenylcarbazide
Determination of Chromium
(VI) content
Spectrometric method using 1,5-
diphenylcarbazide
0,006 mg/L
TCVN 7939:2008
Nước thải
(không màu)
Wastewater (colorless)
0,03 mg/L
SMEWW
3500.Cr:2017
17.
Nước mặt,
nước ngầm,
nước thải,
nước biển
Surface water, underground water, wastewater, sea water
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPADNS
Determination of Fluoride content
SPADNS method
0,12 mg/L
SMEWW
4500-F-.B&D:2017
18.
Nước mặt,
nước ngầm,
Surface water, underground
water Xác định nhu cầu oxy hoá học Phương pháp đun hồi lưu hở Determination of the chemical oxygen demand Open reflux method
15 mg/L
SMEWW 5220B:2017
19.
Nước thải
Wastewater
Xác định nhu cầu ôxy hóa học
Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand.
Titration method
40 mg/L
SMEWW 5220C:2017
20.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ màu
Phương pháp đo quang dùng
thuốc thử Platin-Coban
Determination of Color
Platin-Coban colormeter method
5 Pt-Co
TCVN 6185:2015
21.
Xác định mùi
Determination of odor
SMEWW
2150B:2017
Xác định vị
Determination of taste
SMEWW
2160B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ đục
Phương pháp định lượng
Determination of turbidity Quantitative method
0,5 NTU
TCVN
12402-1:2020
23.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
24.
Xác định tổng chất rắn hòa tan
Determination of total dissolvel solid
1,5 mg/L
SMEWW
2540C:2017
25.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp UV-Vis
Determination of Ammonium content
UV-Vis method
0,03 mg/L
TCVN 6179-1:1996
26.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị màu cromat
(Phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Siver nitrate titration with cromate indicator method
(Mohr’ method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
27.
Xác định hàm lượng Sunfur hòa tan
Phương pháp đo quang dùng xanh metylen
Determination of dissolved Sulfide content
Photometric method using
methylene blue method
0,02 mg/L
TCVN 6637:2000
28.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số
Phương pháp trắc phổ dùng
thuốc thử 1,10 phenantrolin
Determination of total Iron content
Spectrometric method using
1,10-phenanthroline
0,03 mg/L
TCVN 6177:1996
29.
Xác định chỉ số Pecmanganat
Determination of permanganate index
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
30.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Mangan
tổng số
Phương pháp trắc phổ
Determination of total
Manganese content
Spectrometric method
0,08 mg/L
SMEWW
3500-Mn B:2017
31.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixylic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using
sunfosalixylic acid
0,03 mg/L
TCVN 6180:1996
32.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ
phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption
spectromectric method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
33.
Xác định hàm lượng Sunphat
Phương pháp đo độ đục
Determination of Sulfate content
Turbidimetric method
3,0 mg/L
SMEWW
4500-SO42-E:2017
34.
Xác định độ kiềm tổng số và độ
kiềm composit
Determination of total and
composite alkalinity
6 mg CaCO3/L
TCVN 6636-1:200
35.
Xác định tổng canxi và magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of
Calciumand Magnesium
EDTA titrimetric method
15 mg/L
TCVN 6224:1996
36.
Xác định hàm lượng chất rắn lơ
lửng bằng cách lọc qua giấy lọc
sợi thủy tinh
Determination of suspended solids by filtration through glass fibre filters
6,0 mg/L
TCVN 6625:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Calcium
content
EDTA titrimetric method
6 mg/L
TCVN 6198:1996
38.
Xác định hàm lượng: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Al, Ni, Zn
Phương pháp ICP-OES
Determination of: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Al, Ni, Zn content
ICP-OES method
Ba: 0,01 mg/L
B: 0,02 mg/L
Cr: 0,03 mg/L
Cu: 0,03 mg/L
Mn: 0,012 mg/L
Al: 0,12 mg/L
Ni: 0,04 mg/L
Zn: 0,005 mg/L
US EPA
Method 200.7 (2001)
39.
Nước uống
đóng chai
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni, Zn
Phương pháp ICP-OES
Determination of: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni, Zn content
ICP-OES method
Ba: 0,01 mg/L
B: 0,02 mg/L
Cr: 0,03 mg/L
Cu: 0,03 mg/L
Mn: 0,012 mg/L
Ni: 0,015 mg/L
TCVN 6665:2011
(ISO 11885:2007)
40.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni
Phương pháp ICP-OES
Determination of: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni content
ICP-OES method
Ba: 0,01 mg/L
B: 0,02 mg/L
Cr: 0,03 mg/L
Cu: 0,03 mg/L
Mn: 0,012 mg/L
Ni: 0,015 mg/L
TCVN 6665:2011
(ISO 11885:2007)
41.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water,
Bottled drinking
water, bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi
Phương pháp GC-MS
Determination of volatile organic compounds content
GC-MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
US EPA
Method 524.2 (1995)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
42.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water,
Bottled drinking
water, bottled natural mineral water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ clo hữu cơ
Phương pháp GC-MS
Determination of Organochlorin pesticides residues
GC-MS method
Phụ lục 2
Appendix 2
US EPA
Method 8270D (2014)
43.
Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs)
GC-MS method
Phụ lục 3
Appendix 3
US EPA
Method 8270D (2014)
44.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và các hợp chất hữu cơ: Alachlor, Atrazine, Molinate, Pendimetalin, Simazine, Trifuralin
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticides residues and organic compounds: Alachlor, Atrazine, Molinate, Pendimetalin, Simazine, Trifuralin
GC-MS method
0,02 μg/L
Mỗi chất/ each compound
IESH/SOP/GC-N42
(2021)
45.
Xác định hàm lượng Dibromoacetonitrile
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS.
Determination of Dibromoacetonitrile content
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
0,4 μg/L
IESH/SOP/GC-47 (2023)
(Ref: US EPA Method 551.1 (2023))
46.
Xác định hàm lượng Dichloroacetonitrile
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Dichloroacetonitrile content
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
0,4 μg/L
IESH/SOP/GC-47 (2023)
(Ref: US EPA Method 551.1 (2023))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
47.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water,
Bottled drinking
water, bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng Trichloroaxetonitril
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Trichloroaxetonitril content
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
0,4 μg/L
IESH/SOP/GC-47 (2023)
(Ref: US EPA Method 551.1 (2023))
48.
Xác định hàm lượng Monochloroacetic acid (MCAA)
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Monochloroacetic acid (MCAA) content
Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-MS system
5,2 μg/L
IESH/SOP/GC-46 (2023)
(Ref: US EPA Method 552.2 (2010))
49.
Xác định hàm lượng Trichloroacetic acid (TCAA)
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Trichloroacetic acid (TCAA) content
Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-MS system
3 μg/L
IESH/SOP/GC-46 (2023)
(Ref: US EPA Method 552.2 (2010))
50.
Xác định hàm lượng Dichloroacetic acid (DCAA)
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Dichloroacetic acid (DCAA) content
Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-MS system
3 μg/L
IESH/SOP/GC-46 (2023)
(Ref: US EPA Method 552.2 (2010))
51.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp GC-MS
Determination of Formaldehyde content
GC-MS method
2,6 μg/L
IESH/SOP/GC-N43
(2023)
(Ref: US EPA Method 1667 (1998))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
52.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water,
Bottled drinking
water, bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất của Phenol.
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Phenol and phenol derivatives content
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
Phụ lục 4
Appendix 4
US EPA Method
3510C (1996)
(Chiết /Extract)
US EPA Method
8270D (2014)
(Phân tích /Analysis)
53.
Xác định hàm lượng Carbofuran
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Carbofuran content.
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
0,4 μg/L
US EPA Method
3510C (1996)
(Chiết /Extract)
US EPA Method
8270D (2014)
(Phân tích /Analysis)
54.
Xác định hàm lượng Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine.
Kỹ thuật chiết pha rắn – hệ GC-MS
Determination of Atrazine and chloro-s-triazine derivatives content
Solid phase extraction technique -GC-MS system
Phụ lục 05
Appendix 05
US EPA
Method 523
(2011)
55.
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Acrylamide content.
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
0,1 μg/L
IESH/SOP/GC-50 (2023)
(Ref: US EPA Method 8032A (1996))
56.
Xác định hàm lượng Hydroxyatrazine
Phương pháp GC-MS-Headspace
Determination of Hydroxyatrazine content
GCMS-Headspace method
20 μg/L
IESH/SOP/GC-51
(2023)
(Ref: US EPA Method 5021A (2014) + US EPA Method 8260C (2006))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
57.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water,
Bottled drinking
water, bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng Epiclohydrin
Phương pháp GCMS-Headspace
Determination of Epiclohydrin content
GC-MS-Headspace method
0,11 μg/L
IESH/SOP/GC-51
(2023)
(Ref: US EPA Method 5021A (2014) + US EPA Method 8260C (2006))
58.
Xác định hàm lượng Permethrin.
Kỹ thuật chiết pha rắn – hệ GC-MS
Determination of Pemethrin content
Solid phase extraction technique – GC-MS system
3,5 μg/L
IESH/SOP/GC-N44
(2023)
59.
Xác định hàm lượng Propanil
Kỹ thuật chiết pha rắn – hệ GC-MS
Determination of Propanil content
Solid phase extraction technique – GC-MS system
3 μg/L
IESH/SOP/GC-N44
(2023)
60.
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp đo quang dùng pyridine và axit barbituric
Determination of Cyanide content
Photometric method use pyridine and acid barbituric
3 μg/L
SMEWW
4500.CN(C&E):
2017
61.
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS
Determination of Fluoride content SPADNS method
0,12 mg/L
SMEWW
4500F-B&D:2017
62.
Xác định Clo dư tự do
Phương pháp lên màu với thuốc thử DPD
Determination of free residual chlorine
Monochloramine - staining method with DPD reagent
0,09 mg/L
SMEWW
4500-Cl-G:2017
63.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content Molecular absorption Spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
64.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water,
Bottled drinking
water, bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,03 mg/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988)
Ghi chú/ Note:
IESH/SOP/xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater US EPA: Environmental Protection Agency
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15
Phụ lục 1: Danh mục các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi
Appendix1: List of volatile organic compounds
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ
μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ
μg/L
1.
Carbon tetrachloride
1,9
14.
Chlorobenzene
2,0
2.
Methylene chloride
1,9
15.
1,2-Dichlorobenzene
2,0
3.
1,2-Dichloroethane
2,0
16.
1,4-Dichlorobenzene
2,0
4.
1,1,1-Trichloroethane
2,0
17.
Trichlorobenzene
2,0
5.
Vinyl chloride
0,2
18.
Bromodichloromethane
2,0
6.
1,2-Dichloroethene
2,0
19.
Bromoform
2,0
7.
Trichloroethene
2,0
20.
Tetrachloroethene
2,0
8.
Benzene
2,0
21.
1,2-Dichloropropane
2,0
9.
Toluene
2,0
22.
Chloroform
2,0
10.
Xylene
3,0
23. 1,2 – Dibromo – 3 Cloropropan
0,9
11.
Hexachlorobutadiene
0,2
24. 1.3 – Dichloropropen 2,0
12.
Ethylbenzene
2,0
25.
Dibromochloromethane 2,0
13.
Styrene
2,0
Phụ lục 2: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật
Appendix 2: List of Organochlorine pesticides
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ
μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ
μg/L
1.
Aldrin/Dieldrin
0,02
7.
4,4’-DDD
0,02
2.
Trans-Chlordane
0,02
8.
Heptachlor và Heptachlor epoxide
0,02
3.
Cis- Chlordane
0,02
9.
γ-BHC (Lindane)
0,02
4.
4,4’-DDT
0,02
10.
α-BHC
0,02
5.
4,4’-DDE
0,02
11.
β-BHC
0,02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15
6.
Methoxychlor
0,02
12.
δ-BHC
0,02
Phục lục 3: Danh mục các chất Polychlorinated biphenyls (PCBs)
Appendix 3: List of Polychlorinated biphenyls
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ
μg/L
1.
2,4,4'-trichlorobiphenyls (PCB 28)
0,02
2.
2,2',5,5'-tetrachlorobiphenyl (PCB 52)
0,02
3.
2,2',4,5,5'-pentachlorobiphenyl (PCB 101)
0,02
4.
2,3',4,4',5-pentachlorobiphenyl (PCB 118)
0,02
5.
2,2′,3,4,4′,5'-hexachlorobiphenyl (PCB 138)
0,02
6.
2,2′,4,4',5,5'-hexachlorobiphenyl (PCB 153)
0,02
7.
2,2′,3,4,4′,5,5′-heptachlorobiphenyl (PCB 180)
0,02
Phụ lục 4: Danh mục các chất Phenol và dẫn xuất của Phenol.
Appendix4: List of Phenol and phenol derivatives
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ μg/L
1
Phenol 0,9 8
4-Chloro-3-methylphenol 0,9
2
2-Chlorophenol 0,9 9
2,4,6-Trichlorophenol 0,9
3
2-Methylphenol 0,9 10
2,4,5-Trichlorophenol 0,9 4
3-Methylphenol 0,9 11
2,4-Dichlorophenol 0,9 5
4-Methylphenol 0,9 12
2,6-Dichlorophenol 0,9 6
2-Nitrophenol 0,9 13
2,3,4,6-Tetrachlorophenol ( 0,9 7
2,4-Dimethylphenol 0,9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1)
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15
Phụ lục 5: Danh mục các chất Astrazine và dẫn xuất chloro-s-triazine
Appendix5: List of Atrazine and chloro-s-triazine derivatives
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ μg/L
1
Atrazine 7,0
2
Atrazine-desethyl 7,0
3
Atrazine-desethyl-desisopropyl 7,0 4
Atrazine-desisopropyl 7,0
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION ( No.2)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 | 4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm định, Hiệu chuẩn và Thử nghiệm thiết bị
Laboratory: Laboratory Verification, Calibration and Testing Devices
Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học Môi trường và Sức khỏe Cộng đồng
Organization:
Institute of Environment Science and Public Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement – Calibration
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Thị Phương Thảo
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Minh Hiếu
Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited Calibrations
2.
Nguyễn Thượng Tường Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 766
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /01/2024 đến ngày /01/2027
Địa chỉ/ Address: N8B18 KĐT mới Trung Hoà, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội
N8B18 Trung Hoa urban area, Nhan Chinh ward, Thanh Xuan District, Hanoi City
Địa điểm/Location: Tầng 3, nhà 2C, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Floor 3, Building 2C, 18 Hoang Quoc Viet, Cau Giay district, Hanoi city
Điện thoại/ Tel: 0243.791.7045
E-mail: Vienmoitruongsuckhoe@gmail.com
Website: iesh-vn.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 766
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 | 4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa - Lý
Field of calibration: Physics – Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Phương tiện đo khí cầm tay
Portable gas analyzer
SO2
Đến/ to 0,1 % Vol
IESH/QTHC/01
(2023)
1,35 %
NO
Đến/ to 0,1 % Vol
1,25 %
CO
Đến/ to 0,1 % Vol
1,81 %
NO2
Đến/ to 0,12 % Vol
1,20 %
2
Phương tiện đo pH
pH meter
(0 ~ 14) pH
IESH/QTHC/02
(2023)
0,068 pH
3
Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học (COD)
COD meter
Đến/ to 500 mg/L
IESH/QTHC/13
(2023)
1,94 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy đo quang phổ tử ngoại khả biến UV-Vis
Spectrophotometer UV-VIS
Bước sóng/ Wave Length:
(200 ~ 900) nm
IESH/QTHC/10
(2023)
0,3 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance:
(0 ~ 1,5) Abs
0,7 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 766
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 | 4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Tủ nhiệt
Thermal Chamber
Tủ ấm, tủ sấy
Incubator, oven
(0 ~ 50) oC
IESH/QTHC/11
(2023)
0,7 oC
(50 ~ 150) oC
1,3 oC
(150 ~ 200) oC
2 oC
Lò nung
furnace
(200 ~ 500) oC
6,3 oC
(500 ~ 800) oC
7,2 oC
(800 ~ 1200) oC
7,9 oC
2
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và nhiệt kế tương tự
Digital and Analog Thermometer
(30 ~ 90 ) oC
IESH/QTHC/12
(2023)
0,46 oC
3
Thiết bị phá mẫu COD và thiết bị tương tự
COD Reactor and similar equipment
(30 ~ 90) oC
IESH/QTHC/34
(2023)
1,2 oC
(105 ÷ 150 ) oC
1,4 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 766
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 | 4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân cấp chính xác I
(Cân phân tích)
Balance class I
(Analytical Balance)
Đến/ to 5 g
IESH/QTHC/07
(2023)
0,000026 g
5 ~ 200 g
0,00059 g
2
Cân cấp chính xác II
(Cân kỹ thuật)
Balance class II
(Technical Balance)
Đến/ to 500 g
IESH/QTHC/07
(2023)
0,05 g
500 ~ 1000 g
0,07 g
Ghi chú/ Notes:
- IESH/QTHC …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures
- (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Ngày hiệu lực:
08/01/2027
Địa điểm công nhận:
Tầng 3, nhà 2C, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
766