Laboratory of Viet Foods
Đơn vị chủ quản:
Viet Foods Co., Ltd.
Số VILAS:
368
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Công ty TNHH Thực Phẩm Xuất Khẩu Nam Hải
Laboratory: Laboratory of Viet Foods
Tổ chức/Cơ quan chủ
quản:
Công ty TNHH Thực Phẩm Xuất Khẩu Nam Hải
Organization: Viet Foods Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Thanh Thúy
Laboratorymanager: Nguyen Thi Thanh Thuy
Số hiệu/ Code: VILAS 368
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến /01/2030
Địa chỉ/ Address: Lô 14, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy,
Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Lot 14, Tra Noc 1 Industrial Park, Tra Noc Ward, Binh Thuy District, Can Tho City, Vietnam
Địa điểm/Location: Lô 14, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy,
Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Lot 14, Tra Noc 1 Industrial Park, Tra Noc Ward, Binh Thuy District, Can Tho City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: (+84) 0292 3842040 Fax: (+84) 0292 3842279
E-mail: lab@vietfoodsco.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 368
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tôm và sản
phẩm tôm
Shrimp and
shrimp products
Xác định hàm lượng
Chloramphenicol (CAP)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol
content
LC-MS/MS method
0,1 μg/kg QT - 40 : 2025
2.
Xác định hàm lượng Furazolidone -
Metabolite (AOZ)
Determination of Furazolidone -
Metabolite (AOZ) content
LC-MS/MS method
0,1 μg/kg QT - 41 : 2025
3.
Xác định hàm lượng
Fluoroquinolones (FLQ):
(Enrofloxacin, Ciprofloxacin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolones
(FLQ): (Enrofloxacin, Ciprofloxacin)
content.
LC-MS/MS method
1,0 μg/kg
Mỗi chất/Each
compound
QT - 42 : 2025
4.
Xác định hàm lượng Nhóm
Tetracycline (Tetracycline,
Oxytetracycline, Chlortetracycline,
Doxycycline)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracycline group
(Tetracycline, Oxytetracycline,
Chlortetracycline, Doxycycline)
content
LC-MS/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/Each
compound
QT - 44 : 2025
5.
Xác định hàm lượng Nhóm
Sulfonamides (Sulfadiazine,
Sulfamethoxazole, Sulfadimidine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamides group
(Sulfadiazine, Sulfamethoxazole,
Sulfadimidine) content
LC-MS/MS method
1,0 μg/kg
Mỗi chất/Each
compound
QT - 45 : 2025
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 368
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tôm và sản
phẩm tôm
Shrimp and
shrimp
products
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
2.
Phát hiện Coliforms
Detection of Coliforms
eLOD50:
2 CFU/g
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
3. I
S
O
Phát hiện E.coli giả định
Detection of presumptive E. coli
eLOD50:
2 CFU/g
ISO 7251:2005/
Amd 1:2023
4.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2 CFU/25g
NMKL 71.5.Ed.,1999
5.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
2 CFU/25g
ISO 21872-1:2017/
Amd 1:2023
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam National Standards.
- ISO: International Organization for Standardization
- NMKL: Nordic committee on Food Analysis
- QT…. : phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method
- Amd: bản bổ sung/Amendment
Trường hợp Phòng Thí nghiệm Công ty TNHH Thực Phẩm Xuất Khẩu Nam Hải cung cấp dịch vụ thử nghiệm
chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thí nghiệm Công ty TNHH Thực Phẩm Xuất Khẩu Nam Hải phải đăng
ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp
dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory of Viet Foods that provides product quality testing services must
register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the
service.
Ngày hiệu lực:
16/01/2030
Địa điểm công nhận:
Lô 14, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
368