Lighting Research and Development Center

Đơn vị chủ quản: 
Rang Dong light source and vacuum flask joint stock company
Số VILAS: 
126
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/21 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chiếu sáng Laboratory: Lighting Research and Development Center Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông Organization: Rang Dong light source and vacuum flask joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hồng Thu Số hiệu/ Code: VILAS 126 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /03/2025 đến ngày 22/03/2030. Địa chỉ/ Address: 87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội Địa điểm/Location: 87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3858 4310 Fax: 024 3858 5038 E-mail: ralaco@rangdong.com.vn Website: rangdong.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/21 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Đèn điện Luminaries Thử công suất Power test Đến/to 3kW TCVN 10885-1: 2015 (IEC 62722-1: 2014) & CIE 121:1996 IEC 62722-1: 2022 & CIE 121: 1996 2. Thử quang thông tổng Total luminous flux test Đến/to 200 000 lm 3. Xác định hiệu suất sáng Determination of luminous efficiency -- 4. Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0  360) Góc quét/ Scan angle γ: (0  ± 180)  5. Đèn điện LED LED Luminaries Thử công suất vào Input power test Đến/to 3kW cos φ: Đến/to 1,000 TCVN 10885-2-1: 2015 (IEC 62722-2-1: 2014) & TCVN 10485: 2015 (IEC 62717: 2014) IEC 62722-2-1: 2023 & IEC 62717: 2014 6. Thử quang thông Luminous flux test Đến/to 100 000 lm 7. Xác định hiệu suất sáng Determine luminous efficiency -- 8. Kiểm tra tọa độ màu Chromaticity co-ordinates check -- 9. Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan Correlated colour temperature check (1000 ~ 100 000) K 10. Kiểm tra chỉ số thể hiện màu Colour rendering check Đến/to 100 Ra 11. Thử tuổi thọ đèn Luminaire life test Đến/to 100 000 h 12. Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0  360)  Góc quét/ Scan angle γ: (0  ± 180)  13. Kiểm tra cường độ sáng đỉnh Peak intensity check Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: 4.0*10-4cd ~ 1.8*107cd 14. Kiểm tra giá trị góc chùm tia Beam angle value check Đến/to 360 15. Sản phẩm chiếu sáng rắn Solid state lighting products Thử điện áp đầu vào Input voltage test Đến/to 600 V TCVN 10886: 2015 (IES LM-79-08) & IES LM-79-19 16. Thử dòng điện Current test Đến/to 20 A 17. Thử công suất Power test Đến/to 3 kW DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Sản phẩm chiếu sáng rắn Solid state lighting products Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0  360)  Góc quét/ Scan angle γ: (0  ±180)  TCVN 10886: 2015 (IES LM-79-08) & IES LM-79-19 19. Thử quang thông tổng Total luminous flux test Đến/to 200 000 lm 20. Xác định hiệu suất sáng Determination of luminous efficiency -- 21. Thử nhiệt độ màu tương quan Correlated colour temperature check (1000 ~ 100 000) K 22. Thử chỉ số thể hiện màu Colour rendering index test (CRI) Đến/to 100 23. Thử tọa độ màu Color coordinates test -- 24. Kiểm tra phân bố công suất phổ Spectral power distribution check -- DLC Solid-State Lighting (SSL) Technical Requirements Version 5.1 & IES LM-79-19 25. Kiểm tra hệ số công suất Power factor check Đến/to 1,00 26. Kiểm tra tổng sóng hài dòng điện Total current harmonics check Từ bậc 1 đến 50 From order 1 to 50 27. Thử phân bố quang thông vùng Zonal Lumen Distribution test Đến/to 200 000 lm 28. Kiểm tra duy trì quang thông Lumen maintenance check (0 ~ 100) % 29. Kiểm tra hệ số chói lóa đồng nhất Unified Glare Rating test (UGR) 0 ~ 100 30. Thử tuổi thọ Life time test Đến/to 100 000 h 31. Thiết bị chiếu sáng làm vườn sử dụng LED LED-based Horticultural Kiểm tra thông lượng photon quang hợp Photosynthetic Photon Flux check (Φp or PPF) (400 ~ 700) nm DLC Technical Requirements for LED-based Horticultural Lighting Version 2.1 & IES LM-79-19 & ANSI/ASABE S640 JUL 2017 32. Kiểm tra thông lượng photon đỏ xa Photon Flux, Far-Red check (700 ~ 800) nm 33. Kiểm tra thông lượng photon Photon flux check (280 ~ 800) nm 34. Xác định hiệu suất photon quang hợp Determination of Photosynthetic Photon Efficacy -- 35. Xác định hiệu suất photon Determination of Photon Efficacy -- 36. Kiểm tra phân bố phổ lượng tử Spectrial quantum distribution check -- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Thiết bị chiếu sáng làm vườn sử dụng LED LED-based Horticultural Kiểm tra duy trì thông lượng photon, quang hợp Photon Flux Maintenance, Photosynthetic check (0 ~ 100) % DLC Technical Requirements for LED-based Horticultural Lighting Version 2.1 & IES LM-79-19 & IES LM-80 & IES TM-21 & ANSI/ASABE S640 JUL2017 38. Kiểm tra duy trì thông lượng photon đỏ xa Photon Flux Maintenance, Far-Red check (0 ~ 100) % 39. Bóng đèn LED, đèn điện LED và môđun LED LED Lamps, LED Luminaires and LED Modules Thử quang thông tổng Total luminous flux test Đến/to 200 000 lm TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) & IEC/TR 61341:2010 & CIE 121-1996 40. Xác định hiệu suất sáng Determination of luminous efficiency -- 41. Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0  360)  Góc quét/ Scan angle γ: (0  ± 180)  42. Thử cường độ chùm tia trung tâm và góc chùm tia Center beam intensity and beam angle test Đến/to 360 o 43. Kiểm tra tọa độ màu Chromaticity co-ordinates check -- 44. Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan Correlated colour temperature check (1000 ~ 100 000) K 45. Kiểm tra chỉ số thể hiện màu Colour rendering check Đến/to 100 Ra 46. Môđun LED LED Module Kiểm tra ghi nhãn Marking check -- TCVN 10485: 2015 (IEC 62717: 2014) & CIE 121:1996 47. Kiểm tra kích thước Size check Đến/to 2000 mm 48. Thử công suất vào Power input test AC: Đến/to 3kW DC: Đến/to 120 W 49. Thử quang thông Luminous flux test Đến/to 100 000 lm DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Môđun LED LED Module Thử tọa độ màu, nhiệt độ màu tương quan và chỉ số thể hiện màu Chromaticity co-ordinates, correlated colour temperature and colour rendering test (1000 ~ 100 000) K Đến/to 100 Ra TCVN 10485: 2015 (IEC 62717: 2014) & CIE 121:1996 51. Thử tuổi thọ đèn Luminaire life test Đến/to 100 000 h 52. Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0  360)  Góc quét/ Scan angle γ: (0  ±180)  53. Kiểm tra cường độ sáng đỉnh Peak intensity check Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: 4,0*10-4cd ~ 1,8*107cd 54. Xác định giá trị góc chùm tia Determination of beam angle value Đến/to 360 55. Đèn LED chiếu sáng đường và phố LED road and street lighting Luminaires Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test -- TCVN 12666: 2019 56. Đèn LED LED lamps Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test -- TCVN 11844: 2017 57. Thiết bị chiếu sáng Electrical Lighting Kiểm tra tần số cơ bản ánh sáng Light output fundamental frequency check -- ENERGY STAR® Program Requirements Product Specification for Lamps Version 1.0 58. Kiểm tra chỉ số nhấp nháy ánh sáng Light output flicker index check 0 ~ 1 59. Kiểm tra phần trăm nhấp nháy ánh sáng Light output percent flicker check Đến/to 100 % 60. Thiết bị chiếu sáng Electrical Lighting Thử điện áp nhiễu tại giao diện cấp nguồn điện Disturbance voltage test at electric power supply interface 9 kHz ~ 30 MHz TCVN 7186: 2018 (CISPR 15: 2018) 61. Thử nhiễu bức xạ LLAS tại cổng vỏ LLAS radiated disturbance test at enclosure port 9 kHz ~ 30 MHz DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 62. Khối sáng LED và bóng đèn LED LED Light Engines and LED Lamps Kiểm tra công suất vào Input power check Đến/to 120 W TCVN 12233:2018 (IES LM-82-12) 63. Kiểm tra điện áp vào Input voltage check 200 mV ~ 120 V 64. Kiểm tra dòng điện vào Input current check 10 mA ~ 10 A 65. Kiểm tra quang thông Luminous flux check 10 mlm ~ 240 klm 66. Kiểm tra hiệu suất sáng Luminous efficiency check -- 67. Kiểm tra tọa độ màu (x,y hoặc u’,v’) Color coordinates check (x, y or u ', v') -- 68. Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan Correlated color temperature check (1000 ~ 100 000) K Đến/to 100 Ra 69. Pin lưu điện Battery Kiểm tra kích thước Size check Đến/ to 2000,0 mm TCVN 12241-1:2018 (IEC 62620-1:2018) 70. Kiểm tra khối lượng mass check Đên/to 15,0 kg 71. Thử dung lượng Capacity test -- 72. Thử điện trở trong (phương pháp d.c) Internal resistance test (d.c method) -- QCVN 101:2020 /BTTTT IEC 61960-3:2017 73. Kiểm tra độ bền các chu kỳ sống Endurance in cycles check 74. Kiểm tra nhãn mác Marking check QCVN 101:2020 /BTTTT TCVN 11919-2:2017 (IEC 62133-2:2017 IEC 62133-2:2017 + AMD1:2021 75. Thử nạp liện tục tại điện áp không đổi (tế bào) Continuous charging at constant voltage (cell) test Đến/to 20,0 V Đến/to 20,0 A 76. Thử vỏ pin trong điều kiện sử dụng tại nhiệt độ cao (pin) Battery case under high-temperature use (battery)test -- 77. Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test -- QCVN 101:2020 /BTTTT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 78. Pin lưu điện Battery Thử rơi tự do Free fall test Đến/to 2000 mm QCVN 101:2020 /BTTTT TCVN 11919-2:2017 (IEC 62133-2:2017 IEC 62133-2:2017 + AMD1:2021 79. Thử quá nhiệt (tế bào) Superheat (cell) test (0  300) C 80. Nạp quá tải (pin) Overcharge (battery) Đến/to 20,0 V Đến/to 20,0 A 81. Thử phóng cưỡng bức (tế bào) Forced release (cell) test Đến/to 20,0 V Đến/to 20,0 A 82. Mô đun quang điện (tấm pin năng lượng mặt trời) Photovoltaic module (PV) Thử điện áp hở mạch (Voc) Open circuit voltage test (0,1 ~ 1000) V TCVN 11855-1:2017 (IEC 62446-1:2016) 83. Thử dòng điện ngắn mạch (Isc) Short circuit current test Đến/to 40 A 84. Kiểm tra điện áp ở công suất lớn nhất (Vmpp) Maximum power point voltage check (0,1 ~ 1000) V 85. Kiểm tra dòng điện ở công suất lớn nhất (Impp) Maximum power point current check Đến/to 40 A 86. Kiểm tra công suât lớn nhất (Pmax) Maximum power check Đến/to 10 kW 87. Thử đường cong I-V I-V curve test -- 88. Mô đun quang điện (tấm pin năng lượng mặt trời) Photovoltaic module (PV) Kiểm tra bức xạ trong ánh sáng mặt trời tự nhiên Radiation in natural sunlight check (100 ~ 1250) W/m2 TCVN 12677:2020 (IEC 61829:2015) 89. Kiểm tra nhiệt độ mô đun Module temperature check (-35 ~ 125) C 90. Thử điện áp hở mạch (Voc) Open circuit voltage test (0,1 ~ 1000) V 91. Thử dòng điện ngắn mạch (Isc) Short circuit current test Đến/to 40 A 92. Kiểm tra điện áp ở công suất lớn nhất (Vmpp) Maximum power point voltage check (0,1 ~ 1000) V 93. Kiểm tra dòng điện ở công suất lớn nhất (Impp) Maximum power point current check Đến/to 40 A 94. Kiểm tra công suất lớn nhất (Pmax) Maximum power check Đến/to 10 kW 95. Thử đường cong I-V I-V curve test -- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 96. Đèn điện Luminaries Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) IEC 60598-1:2024 97. Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- 98. Kiểm tra kết cấu Contruction check (Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) (0,001~10) N.m (30 ~ 98) %RH (-25 ~ 100) C (1 ~ 1999) M AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV (0,1~ 300) V Đến/to 40 J (0,5 ~ 15 000) g (0,1~300) C 99. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20,0 J 100. Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring test -- 101. Thử nối đất Provision for earthing test Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ 102. Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test -- 103. Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX8 104. Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test (-25 ~ 100) C (30 ~ 98) %RH 105. Thử điện trở cách điện Insulation resistance test 0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ 106. Thử độ bền điện Strength test AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV 107. Thử dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Protective conductor current test (0,01 ~ 19,99) mA 108. Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test (1,0 ~ 10,0) mm 109. Thử độ bền Endurance test Đến/to 300 C Đến/to 300 V 110. Thử nhiệt (vận hành bình thường) Thermal test (normal operation) 0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC 0,1 V/ (0,1 ~ 300) V DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 111. Đèn điện Luminaries Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 C TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) IEC 60598-1:2024 112. Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 C / (200 ~ 1000) C 113. Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A 114. Thử chịu xung sét Immunity test to surges Umax: 15 kV Imax: 7,5 kA TCVN 12679:2019 (IEC 61547: 2020) & TCVN 8241-4-5:2009 (IEC 61000-4-5:2005) 115. Thử hài dòng điện Current harmonics test Từ bậc 1 đến 50 From order 1 to 50 TCVN 7909-3-2:2020 (IEC 61000-3-2:2020) 116. Thử hài điện áp Voltage harmonics test Từ bậc 1 đến 50 From order 1 to 50 117. Đèn điện thông dụng lắp cố định Fixed general purpose luminaires Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-2-1: 2013 (IEC 60598-2-1:1979) & TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) IEC 60598-2-1: 2020 & IEC 60598-1:2024 118. Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- 119. Kiểm tra kết cấu Contruction check (Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) (0,001~10) N.m (30 ~ 98) %RH (-25 ~ 100) C (1 ~ 1999) M AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV (0,1~ 300) V Đến/to 40 J (0,5 ~ 15 000) g (0,1~300) C 120. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10,0) mm 121. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ 122. Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m59s (0,01~ 300,0) mm DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 123. Đèn điện thông dụng lắp cố định Fixed general purpose luminaires Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check -- TCVN 7722-2-1: 2013 (IEC 60598-2-1:1979) & TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) IEC 60598-2-1: 2020 & IEC 60598-1:2024 124. Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test -- 125. Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test Đến/to 300 C Đến/to 300 V 126. Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX8 127. Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test (-25 ~ 100) C (30 ~ 98)%RH 128. Thử điện trở cách điện Insulation resistance test (0,1 ~ 1999) MΩ 129. Thử độ bền điện Strength test AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV 130. Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 C 131. Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC 132. Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A 133. Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-2-2: 2007 (IEC 60598-2-2:1997) & TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1: 2014 AMD1:2017) IEC 60598-2-2: 2023 & IEC 60598-1:2024 134. Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- 135. Kiểm tra kết cấu Contruction check (Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) (0,001~10) N.m (30 ~ 98) %RH (-25 ~ 100) C (1 ~ 1999) M AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV (0,1~ 300) V Đến/to 40 J (0,5 ~ 15 000) g (0,1~300) C 136. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10,0) mm 137. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 138. Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m59s (0,01~ 300,0) mm TCVN 7722-2-2: 2007 (IEC 60598-2-2:1997) & TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1: 2014 AMD1:2017) IEC 60598-2-2: 2023 & IEC 60598-1:2024 139. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check -- 140. Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test -- 141. Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test Đến/to 300 C Đến/to 300 V 142. Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX8 143. Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test (-25 ~ 100) C (30 ~ 98)%RH 144. Thử điện trở cách điện Insulation resistance test (0,1 ~ 1999) MΩ 145. Thử độ bền điện Strength test AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV 146. Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 C 147. Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 C / (200 ~ 1000) C 148. Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A 149. Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố Luminaires for road and street lighting Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-2-3: 2019 IEC 60598-2-3: 2002 AMD1:2011) & TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017) 150. Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- 151. Kiểm tra kết cấu Contruction check (Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) (0,001~10) N.m (30 ~ 98) %RH (-25 ~ 100) C (1 ~ 1999) M AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV (0,1~ 300) V Đến/to 40 J (0,5 ~ 15 000) g (0,1~300) C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 152. Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố Luminaires for road and street lighting Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10,0) mm TCVN 7722-2-3: 2019 (IEC 60598-2-3: 2002 AMD1:2011) & TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017) 153. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ 154. Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m59s (0,01~ 300,0) mm 155. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check -- 156. Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test -- 157. Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test Đến/to 300 oC Đến/to 300 V 158. Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX8 159. Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test (-25 ~ 100) C (30 ~ 98)%RH 160. Thử điện trở cách điện Insulation resistance test (0,1 ~ 1999) MΩ 161. Thử độ bền điện Strength test AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV 162. Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 C 163. Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 C / (200 ~ 1000) C 164. Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 165. Đèn điện thông dụng di động Portable general purpose luminaires Thử phân loại đèn điện Classification of luminaires test -- TCVN 7722-2-4: 2013 (IEC 60598-2-4:1997) & TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017) IEC 60598-2-4: 2017 & IEC 60598-1:2024 166. Kiểm tra ghi nhãn Marking check -- 167. Kiểm tra kết cấu Contruction check (Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) (0,001~10) N.m (30 ~ 98) %RH (-25 ~ 100) C (1 ~ 1999) M AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV (0,1~ 300) V Đến/to 40 J (0,5 ~ 15 000) g (0,1~300) C 168. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10,0) mm 169. Kiểm tra quy định nối đất Provision for earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ 170. Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 100 V 0,01s ~ 9h59m59s (0,01~ 300,0) mm 171. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check -- 172. Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test -- 173. Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test Đến/to 300 C Đến/to 300 V 174. Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX8 175. Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test 0,1 C / (-25 ~ 100) C (30 ~ 98) %RH 176. Thử điện trở cách điện Insulation resistance test (0,1 ~ 1999) MΩ 177. Thử độ bền điện Strength test AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 178. Đèn điện thông dụng di động Portable general purpose luminaires Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 C TCVN 7722-2-4: 2013 (IEC 60598-2-4:1997) & TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1 :2014 AMD1:2017) IEC 60598-2-4: 2017 & IEC 60598-1:2024 179. Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 C / (200 ~ 1000) C 180. Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A 181. Đèn pha Floodlights Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-2-5: 2007 (IEC 60598-2-5:1998) & TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) IEC 60598-2-5: 2015 & IEC 60598-1:2024 182. Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- 183. Kiểm tra kết cấu Contruction check ( Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) (0,001~10) N.m (30 ~ 98) %RH (-25 ~ 100) C (1 ~ 1999) M AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV (0,1~ 300) V Đến/to 40 J (0,5 ~ 15 000) g (0,1~300) C 184. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10,0) mm 185. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ 186. Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m59s 0,01mm/ (0 ~ 300,0) mm 187. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check -- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 188. Đèn pha Floodlights Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test -- TCVN 7722-2-5: 2007 (IEC 60598-2-5:1998) & TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1:2014 AMD1:2017) IEC 60598-2-5: 2015 & IEC 60598-1:2024 189. Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test Đến/to 300 C Đến/to 300 V 190. Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX8 191. Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test (-25 ~ 100) C (30 ~ 98)%RH 192. Thử điện trở cách điện Insulation resistance test (0,1 ~ 1999) MΩ 193. Thử độ bền điện Strength test AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV 194. Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 C 195. Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 C / (200 ~ 1000) C 196. Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A 197. Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires for emergency lighting Phân loại đèn điện Classification of luminaires -- TCVN 7722-2-22:2013 (IEC 60598-2-22:2008) IEC 60598-2-22: 2021 & IEC 60598-1:2024 198. Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- 199. Kiểm tra kết cấu Contruction check (Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 ) (0,001~10) N.m (30 ~ 98) %RH (-25 ~ 100) C (1 ~ 1999) M AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV (0,1~ 300) V Đến/to 40 J (0,5 ~ 15 000) g (0,1~300) C 200. Thử thời gian hoạt động khẩn cấp Emergency operation time test Thời gian (Time) 0,01s ~ 9h59m 59s 201. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10,0) mm 202. Kiểm tra quy định cho nối đất Provision for earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 203. Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires for emergency lighting Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m59s (0,01~ 300,0) mm TCVN 7722-2-22:2013 (IEC 60598-2-22:2008) IEC 60598-2-22: 2021 & IEC 60598-1:2024 204. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong External and internal wiring check -- 205. Thử bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test -- 206. Thử độ bền và thử nhiệt Endurance test and thermal test 0,1 C / (0,1 ~ 300) C 0,1 V/ (0,1 ~ 250) V Đến/to 9999 h (1 ~ 999999) lần 207. Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước Resistance to dust, solid objects and water test IP1X ~ IP6X IPX5 ~ IPX8 208. Thử khả năng chống hơi ẩm Resistance to moisture test (-25 ~ 100) C (30 ~ 98)%RH 209. Thử điện trở cách điện Insulation resistance test (0,1 ~ 1999) MΩ 210. Thử độ bền điện Strength test AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV 211. Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 C 212. Thử khả năng chịu cháy Resistance to fire test 1,0 C / (200 ~ 1000) C 213. Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt Resistance to tracking test 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A 214. Thử an toàn chức năng Photometric data test (20 ~ 100 000)lm (0,1 ~ 19990) lx 215. Thử thao tác chuyển đổi Changeover operation test (20 ~ 100 000) lm 0,01s ~ 9h59m 59s 0s ~ 9999h (1 ~ 999999) lần 216. Thử hoạt động ở nhiệt độ cao High temperature operation test 0,1 C / (0 ~ 300) C (0,1 ~ 19990) lx 0,01s ~ 9h59m 59s DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 217. Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires for emergency lighting Kiểm tra bộ nạp acqui đối với đèn điện khẩn cấp độc lập Battery chargers for self-contained emergency luminaires check (0,5 ~ 1000) V (0,0005 ~ 10) A TCVN 7722-2-22 :2013 (IEC 60598-2-22: 2008) IEC 60598-2-22: 2021 & IEC 60598-1:2024 218. Thiết bị kiểm tra dùng cho hoạt động khẩn cấp Test devices for emergency operation -- 219. Bóng đèn LED có balat lắp liền Self-ballasted LED lamps Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- TCVN 8782: 2017 (IEC 62560: 2015) 220. Thử khả năng lắp lẫn đầu đèn Cap interchangeability test -- 221. Thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test -- 222. Thử điện trở cách điện và độ bền điện sau xử lý ẩm Insulation resistance and electric strength after humidity treatment test 0,1 MΩ/ (1 ~ 1999) MΩ AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV (0,01 ~ 19,99) mA 223. Thử độ bền xoắn cơ học Resistance to torque test Đến/to 10 N.m 224. Thử độ tăng nhiệt đầu đèn Cap temperature rise test Đến/ 200 C 225. Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 C 226. Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy Resistance to flame and ignition test 1,0 C / (200 ~ 1000) C 227. Thử điều kiện sự cố Fault conditions test -- 228. Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test (1,0 ~ 10,0) mm 229. Kiểm tra điều kiện không bình thường Abnorman operation condition check 230. Thử kích thước Dimension test 0,5 mm/ (0 ~ 2000) mm DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 231. Bóng đèn LED có balat lắp liền Self-ballasted LED lamps Thử công suất bóng đèn Lamp wattage test 0,1 W/ (0,1 ~ 12 000) W cos φ: (0,000 ~ 1,000) TCVN 8783: 2015 (IEC 62612: 2013) & CIE 121:1996 IEC 62612: 2013 AMD2: 2018 & CIE 121:1996 232. Thử quang thông Luminous flux test (200 ~ 100 000) lm 233. Thử hiệu suất sáng LED lamp efficacy test -- 234. Thử các đặc tính màu Colour parameters test (1000 ~ 100 000) K Đến/to 100 Ra 235. Thử tuổi thọ của đèn Lifetime of lamp/luminaire test Đến/to 100 000 h 236. Kiểm tra phân bố cường độ sáng Luminous intensity distribution check Góc quét/ Scan angle C: (0  360)  Góc quét/ Scan angle γ: (0  ±180)  237. Kiểm tra cường độ sáng đỉnh Peak intensity check Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: 4,0*10-4cd ~ 1,8*107cd 238. Kiểm tra giá trị góc chùm tia Beam angle value check (0 360)  239. Bóng đèn LED hai đầu Double-capped LED-lamps Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- TCVN 11846: 2017 (IEC 62776: 2014) 240. Thử khả năng lắp lẫn Interchangeability test 0,5 g/ (0 ~ 15,000) g 0,5 mm/ (0 ~ 2000) mm 0,1 C / (0 ~ 200) C 241. Thử an toàn các chân cắm trong quá trình lắp bóng đèn Pin-safety during insertion test 0,1 M/(1 ~ 1999) M AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV Đến/to 30 A (10 ~ 600) mΩ 242. Thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test 0,1 M/(1 ~ 1999) M AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV 243. Thử độ bền xoắn cơ học Resistance to torque test 0,001 N.m Đến/to 10 N.m 244. Thử độ tăng nhiệt đầu đèn Cap temperature rise test 0,1 C / Đến/ to 200 C 245. Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/to 300 C 246. Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy Resistance to flame and ignition test 1,0 C / (200 ~ 1 000) C 247. Thử điều kiện sự cố Fault condition test -- 248. Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test (1,0 ~10,0) mm 249. Thử IP 5X, 6X Degrees of protection provided by enclosures test (IP 5X, 6X) 1,0 C / Đến/to 300 C IP5X ~ IP6X DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 250. Bộ điều khiển bóng đèn Lamp control gear gear Phân loại Classification -- TCVN 7590-1: 2010 (IEC 61347-1: 2007) IEC 61347-1: 2024 251. Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- 252. Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m59s 0,01mm/ (0 ~ 300,0) mm 253. Kiểm tra nối đất bảo vệ Provisions for protective earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ 254. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test -- 255. Thử cách điện và khả năng chịu ẩm Moisture resistance and insulation test (1 ~ 1999) MΩ (30 ~ 98) %RH (-25 ~ 100) C 256. Thử độ bền điện Electric strength test AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV (0,01 ~ 19,99) mA 257. Thử điều kiện sự cố Fault conditions test -- 258. Kiểm tra kết cấu Construction check -- 259. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances check (1,0 ~ 10,0) mm 260. Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Screws, current-carrying parts and connections check -- 261. Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện Resistance to heat, fire and tracking test 1,0 C / (200 ~ 1000) C 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A 262. Thử điện áp đầu ra không tải No-load output voltage test U: 3 ~ 300V I: 0,005 ~ 20A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/21 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 263. Bộ điều khiển điện tử được cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho Mô đun LED Particular requirements for DC or AC supplied electronic controlgear for LED modules Phân loại Classification -- TCVN 7590-2-13:2013 (IEC 61347-2-13:2006) & TCVN 7590-1:2010 (IEC 61347-1: 2007) IEC 61347-2-13:2024 & IEC 61347-1: 2024 264. Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn Marking – durability marking check -- 265. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện Protection against accidental contact with live parts test -- 266. Kiểm tra đầu nối Terminals check (0,2 ~ 10) N.m Đến/to 200 N Đến/to 10 A Đến/to 1000 V 0,01s ~ 9h59m59s (0,01~ 300,0) mm 267. Kiểm tra nối đất bảo vệ Provisions for protective earthing check Đến/to 30 A Đến/to 600 mΩ 268. Thử khả năng chịu ẩm và cách điện Moisture resistance and insulation test (1 ~ 1999) MΩ (30 ~ 98) %RH 0,1 C / (-25 ~ 100) C 269. Thử độ bền điện Electric strength test AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV (0,01 ~ 19,99) mA 270. Thử điều kiện sự cố Fault conditions test -- 271. Kiểm tra điều kiện không bình thường Abnorman operation condition check U: Đến/to 300 V I: Đến/to 20 A 272. Kiểm tra kết cấu Construction check -- 273. Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances test (1,0 ~ 10,0) mm 274. Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Screws, current-carrying parts and connections check -- 275. Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện Resistance to heat, fire and tracking test 1,0 C / (200 ~ 1000) C 1 V/ (1 ~ 600) V 0,01A/ (0,01 ~ 2) A 276. Thử khả năng chịu ăn mòn Resistance to corrosion test (30 ~ 98) %RH (-25 ~ 100) oC 0,1 C / Đến/to 300 C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 126 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/21 Chú thích/ Note: - IES-LM: Illuminating Engineering Society - Lumen maintenance - CISPR: International Special Committee on Radio Interference - IEC: International Electrotechnical Commission - ENERGY STAR®: U.S. Environmental Protection Agency (EPA) and U.S. Department of Energy (DOE) - DLC: Design Lights Consortium. Trường hợp Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Rang Dong light source and vacuum flask joint stock company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
22/03/2030
Địa điểm công nhận: 
87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
126
© 2016 by BoA. All right reserved