Lighting Research and Development Center
Đơn vị chủ quản:
Rang Dong light source and vacuum flask joint stock company
Số VILAS:
126
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/21
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chiếu sáng
Laboratory: Lighting Research and Development Center
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông
Organization:
Rang Dong light source and vacuum flask joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Hồng Thu
Số hiệu/ Code: VILAS 126
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /03/2025 đến ngày 22/03/2030.
Địa chỉ/ Address:
87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Địa điểm/Location:
87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 3858 4310
Fax: 024 3858 5038
E-mail: ralaco@rangdong.com.vn
Website: rangdong.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/21
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đèn điện
Luminaries
Thử công suất
Power test
Đến/to 3kW
TCVN
10885-1: 2015
(IEC
62722-1: 2014)
&
CIE 121:1996
IEC
62722-1: 2022
&
CIE 121: 1996
2.
Thử quang thông tổng
Total luminous flux test
Đến/to 200 000 lm
3.
Xác định hiệu suất sáng
Determination of luminous efficiency
--
4.
Kiểm tra phân bố cường độ sáng
Luminous intensity distribution check
Góc quét/ Scan angle
C: (0 360)
Góc quét/ Scan angle
γ: (0 ± 180)
5.
Đèn điện LED
LED Luminaries
Thử công suất vào
Input power test
Đến/to 3kW
cos φ: Đến/to 1,000
TCVN
10885-2-1: 2015
(IEC
62722-2-1: 2014)
&
TCVN
10485: 2015
(IEC
62717: 2014)
IEC
62722-2-1: 2023
&
IEC
62717: 2014
6.
Thử quang thông
Luminous flux test
Đến/to 100 000 lm
7.
Xác định hiệu suất sáng
Determine luminous efficiency
--
8.
Kiểm tra tọa độ màu
Chromaticity co-ordinates check
--
9.
Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan
Correlated colour temperature check
(1000 ~ 100 000) K
10.
Kiểm tra chỉ số thể hiện màu
Colour rendering check
Đến/to 100 Ra
11.
Thử tuổi thọ đèn
Luminaire life test
Đến/to 100 000 h
12.
Kiểm tra phân bố cường độ sáng
Luminous intensity distribution check
Góc quét/ Scan angle
C: (0 360)
Góc quét/ Scan angle
γ: (0 ± 180)
13.
Kiểm tra cường độ sáng đỉnh
Peak intensity check
Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: 4.0*10-4cd ~ 1.8*107cd
14.
Kiểm tra giá trị góc chùm tia
Beam angle value check
Đến/to 360
15.
Sản phẩm chiếu sáng rắn
Solid state lighting products
Thử điện áp đầu vào
Input voltage test
Đến/to 600 V
TCVN
10886: 2015
(IES LM-79-08)
&
IES LM-79-19
16.
Thử dòng điện
Current test
Đến/to 20 A
17.
Thử công suất
Power test
Đến/to 3 kW
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Sản phẩm chiếu sáng rắn
Solid state lighting products
Kiểm tra phân bố cường độ sáng
Luminous intensity distribution check
Góc quét/ Scan angle
C: (0 360)
Góc quét/ Scan angle
γ: (0 ±180)
TCVN
10886: 2015
(IES LM-79-08)
&
IES LM-79-19
19.
Thử quang thông tổng
Total luminous flux test
Đến/to 200 000 lm
20.
Xác định hiệu suất sáng
Determination of luminous efficiency
--
21.
Thử nhiệt độ màu tương quan
Correlated colour temperature check
(1000 ~ 100 000) K
22.
Thử chỉ số thể hiện màu
Colour rendering index test (CRI)
Đến/to 100
23.
Thử tọa độ màu
Color coordinates test
--
24.
Kiểm tra phân bố công suất phổ
Spectral power distribution check
--
DLC
Solid-State Lighting (SSL) Technical Requirements Version 5.1
&
IES LM-79-19
25.
Kiểm tra hệ số công suất
Power factor check
Đến/to 1,00
26.
Kiểm tra tổng sóng hài dòng điện
Total current harmonics check
Từ bậc 1 đến 50
From order 1 to 50
27.
Thử phân bố quang thông vùng
Zonal Lumen Distribution test
Đến/to 200 000 lm
28.
Kiểm tra duy trì quang thông
Lumen maintenance check
(0 ~ 100) %
29.
Kiểm tra hệ số chói lóa đồng nhất
Unified Glare Rating test (UGR)
0 ~ 100
30.
Thử tuổi thọ
Life time test
Đến/to 100 000 h
31.
Thiết bị chiếu sáng làm vườn sử dụng LED
LED-based Horticultural
Kiểm tra thông lượng photon quang hợp
Photosynthetic Photon Flux check (Φp or PPF)
(400 ~ 700) nm
DLC
Technical Requirements for LED-based Horticultural Lighting
Version 2.1
&
IES LM-79-19
&
ANSI/ASABE S640 JUL 2017
32.
Kiểm tra thông lượng photon đỏ xa
Photon Flux, Far-Red check
(700 ~ 800) nm
33.
Kiểm tra thông lượng photon
Photon flux check
(280 ~ 800) nm
34.
Xác định hiệu suất photon quang hợp
Determination of Photosynthetic Photon Efficacy
--
35.
Xác định hiệu suất photon
Determination of Photon Efficacy
--
36.
Kiểm tra phân bố phổ lượng tử
Spectrial quantum distribution check
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Thiết bị chiếu sáng làm vườn sử dụng LED
LED-based Horticultural
Kiểm tra duy trì thông lượng photon, quang hợp
Photon Flux Maintenance, Photosynthetic check
(0 ~ 100) %
DLC
Technical Requirements for LED-based Horticultural Lighting
Version 2.1
& IES LM-79-19
& IES LM-80
& IES TM-21
& ANSI/ASABE S640 JUL2017
38.
Kiểm tra duy trì thông lượng photon đỏ xa
Photon Flux Maintenance, Far-Red check
(0 ~ 100) %
39.
Bóng đèn LED, đèn điện LED và môđun LED
LED Lamps, LED Luminaires and LED Modules
Thử quang thông tổng
Total luminous flux test
Đến/to 200 000 lm
TCVN 11843:2017
(CIE S 025:2015)
&
IEC/TR 61341:2010
&
CIE 121-1996
40.
Xác định hiệu suất sáng
Determination of luminous efficiency
--
41.
Kiểm tra phân bố cường độ sáng
Luminous intensity distribution check
Góc quét/ Scan angle
C: (0 360)
Góc quét/ Scan angle
γ: (0 ± 180)
42.
Thử cường độ chùm tia trung tâm và góc chùm tia
Center beam intensity and beam angle test
Đến/to 360 o
43.
Kiểm tra tọa độ màu
Chromaticity co-ordinates check
--
44.
Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan
Correlated colour temperature check
(1000 ~ 100 000) K
45.
Kiểm tra chỉ số thể hiện màu
Colour rendering check
Đến/to 100 Ra
46.
Môđun LED
LED Module
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
--
TCVN
10485: 2015
(IEC
62717: 2014)
&
CIE 121:1996
47.
Kiểm tra kích thước
Size check
Đến/to 2000 mm
48.
Thử công suất vào
Power input test
AC: Đến/to 3kW
DC: Đến/to 120 W
49.
Thử quang thông
Luminous flux test
Đến/to 100 000 lm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Môđun LED
LED Module
Thử tọa độ màu, nhiệt độ màu tương quan và chỉ số thể hiện màu
Chromaticity co-ordinates, correlated colour temperature and colour rendering test
(1000 ~ 100 000) K
Đến/to 100 Ra
TCVN
10485: 2015
(IEC
62717: 2014)
&
CIE 121:1996
51.
Thử tuổi thọ đèn
Luminaire life test
Đến/to 100 000 h
52.
Kiểm tra phân bố cường độ sáng
Luminous intensity distribution check
Góc quét/ Scan angle
C: (0 360)
Góc quét/ Scan angle
γ: (0 ±180)
53.
Kiểm tra cường độ sáng đỉnh
Peak intensity check
Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: 4,0*10-4cd ~ 1,8*107cd
54.
Xác định giá trị góc chùm tia
Determination of beam angle value
Đến/to 360
55.
Đèn LED chiếu sáng đường và phố
LED road and street lighting Luminaires
Thử hiệu suất năng lượng
Energy efficiency test
--
TCVN
12666: 2019
56.
Đèn LED
LED lamps
Thử hiệu suất năng lượng
Energy efficiency test
--
TCVN
11844: 2017
57.
Thiết bị chiếu sáng
Electrical Lighting
Kiểm tra tần số cơ bản ánh sáng
Light output fundamental frequency check
-- ENERGY STAR® Program Requirements Product Specification for Lamps Version 1.0
58.
Kiểm tra chỉ số nhấp nháy ánh sáng
Light output flicker index check
0 ~ 1
59.
Kiểm tra phần trăm nhấp nháy ánh sáng
Light output percent flicker check
Đến/to 100 %
60.
Thiết bị chiếu sáng
Electrical Lighting
Thử điện áp nhiễu tại giao diện cấp nguồn điện
Disturbance voltage test at electric power supply interface
9 kHz ~ 30 MHz
TCVN
7186: 2018
(CISPR 15: 2018)
61.
Thử nhiễu bức xạ LLAS tại cổng vỏ
LLAS radiated disturbance test at enclosure port
9 kHz ~ 30 MHz
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
62.
Khối sáng LED và bóng đèn LED
LED Light Engines and LED Lamps
Kiểm tra công suất vào
Input power check
Đến/to 120 W
TCVN 12233:2018
(IES LM-82-12)
63.
Kiểm tra điện áp vào
Input voltage check
200 mV ~ 120 V
64.
Kiểm tra dòng điện vào
Input current check
10 mA ~ 10 A
65.
Kiểm tra quang thông
Luminous flux check
10 mlm ~ 240 klm
66.
Kiểm tra hiệu suất sáng
Luminous efficiency check
--
67.
Kiểm tra tọa độ màu (x,y hoặc u’,v’)
Color coordinates check (x, y or u ', v')
--
68.
Kiểm tra nhiệt độ màu tương quan
Correlated color temperature check
(1000 ~ 100 000) K
Đến/to 100 Ra
69.
Pin lưu điện
Battery
Kiểm tra kích thước
Size check
Đến/ to 2000,0 mm
TCVN
12241-1:2018
(IEC
62620-1:2018)
70.
Kiểm tra khối lượng
mass check
Đên/to 15,0 kg
71.
Thử dung lượng
Capacity test
--
72.
Thử điện trở trong (phương pháp d.c)
Internal resistance test (d.c method)
--
QCVN
101:2020 /BTTTT
IEC
61960-3:2017
73.
Kiểm tra độ bền các chu kỳ sống
Endurance in cycles check
74.
Kiểm tra nhãn mác
Marking check
QCVN
101:2020 /BTTTT
TCVN
11919-2:2017
(IEC
62133-2:2017
IEC
62133-2:2017
+ AMD1:2021
75.
Thử nạp liện tục tại điện áp không đổi (tế bào)
Continuous charging at constant voltage (cell) test
Đến/to 20,0 V
Đến/to 20,0 A
76.
Thử vỏ pin trong điều kiện sử dụng tại nhiệt độ cao (pin)
Battery case under high-temperature use (battery)test
--
77.
Thử ngắn mạch ngoài
External short circuit test
--
QCVN
101:2020 /BTTTT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
78.
Pin lưu điện
Battery
Thử rơi tự do
Free fall test
Đến/to 2000 mm
QCVN
101:2020 /BTTTT
TCVN
11919-2:2017
(IEC
62133-2:2017
IEC 62133-2:2017
+ AMD1:2021
79.
Thử quá nhiệt (tế bào)
Superheat (cell) test
(0 300) C
80.
Nạp quá tải (pin)
Overcharge (battery)
Đến/to 20,0 V
Đến/to 20,0 A
81.
Thử phóng cưỡng bức (tế bào)
Forced release (cell) test
Đến/to 20,0 V
Đến/to 20,0 A
82.
Mô đun quang điện (tấm pin năng lượng mặt trời)
Photovoltaic module (PV)
Thử điện áp hở mạch (Voc)
Open circuit voltage test
(0,1 ~ 1000) V
TCVN
11855-1:2017
(IEC
62446-1:2016)
83.
Thử dòng điện ngắn mạch (Isc)
Short circuit current test
Đến/to 40 A
84.
Kiểm tra điện áp ở công suất lớn nhất (Vmpp) Maximum power point voltage check
(0,1 ~ 1000) V
85.
Kiểm tra dòng điện ở công suất lớn nhất (Impp)
Maximum power point current check
Đến/to 40 A
86.
Kiểm tra công suât lớn nhất (Pmax)
Maximum power check
Đến/to 10 kW
87.
Thử đường cong I-V
I-V curve test
--
88.
Mô đun quang điện (tấm pin năng lượng mặt trời)
Photovoltaic module (PV)
Kiểm tra bức xạ trong ánh sáng mặt trời tự nhiên
Radiation in natural sunlight check
(100 ~ 1250) W/m2
TCVN 12677:2020
(IEC 61829:2015)
89.
Kiểm tra nhiệt độ mô đun
Module temperature check
(-35 ~ 125) C
90.
Thử điện áp hở mạch (Voc)
Open circuit voltage test
(0,1 ~ 1000) V
91.
Thử dòng điện ngắn mạch (Isc)
Short circuit current test
Đến/to 40 A
92.
Kiểm tra điện áp ở công suất lớn nhất (Vmpp)
Maximum power point voltage check
(0,1 ~ 1000) V
93.
Kiểm tra dòng điện ở công suất lớn nhất (Impp)
Maximum power point current check
Đến/to 40 A
94.
Kiểm tra công suất lớn nhất (Pmax)
Maximum power check
Đến/to 10 kW
95.
Thử đường cong I-V
I-V curve test
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
96.
Đèn điện
Luminaries
Phân loại đèn điện
Classification of luminaires
--
TCVN
7722-1:2017
(IEC
60598-1:2014 AMD1:2017)
IEC
60598-1:2024
97.
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn
Marking – durability marking check
--
98.
Kiểm tra kết cấu
Contruction check
(Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 )
(0,001~10) N.m
(30 ~ 98) %RH
(-25 ~ 100) C
(1 ~ 1999) M
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
(0,1~ 300) V
Đến/to 40 J
(0,5 ~ 15 000) g
(0,1~300) C
99.
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
Đến/to 20,0 J
100.
Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
External and internal wiring test
--
101.
Thử nối đất
Provision for earthing test
Đến/to 30 A
Đến/to 600 mΩ
102.
Thử bảo vệ chống điện giật
Protection against electric shock test
--
103.
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước
Resistance to dust, solid objects and water test
IP1X ~ IP6X
IPX5 ~ IPX8
104.
Thử khả năng chống hơi ẩm
Resistance to moisture test
(-25 ~ 100) C
(30 ~ 98) %RH
105.
Thử điện trở cách điện
Insulation resistance test
0,1 MΩ/ (0,1 ~ 1999) MΩ
106.
Thử độ bền điện
Strength test
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
107.
Thử dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ
Protective conductor current test
(0,01 ~ 19,99) mA
108.
Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances test
(1,0 ~ 10,0) mm
109.
Thử độ bền
Endurance test
Đến/to 300 C
Đến/to 300 V
110.
Thử nhiệt (vận hành bình thường)
Thermal test (normal operation)
0,1 oC/ (0,1 ~ 300) oC
0,1 V/ (0,1 ~ 300) V
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
111.
Đèn điện
Luminaries
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
Đến/to 300 C
TCVN
7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014 AMD1:2017)
IEC
60598-1:2024
112.
Thử khả năng chịu cháy
Resistance to fire test
1,0 C / (200 ~ 1000) C
113.
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt
Resistance to tracking test
1 V/ (1 ~ 600) V
0,01A/ (0,01 ~ 2) A
114.
Thử chịu xung sét
Immunity test to surges
Umax: 15 kV
Imax: 7,5 kA
TCVN 12679:2019
(IEC 61547: 2020)
&
TCVN
8241-4-5:2009
(IEC
61000-4-5:2005)
115.
Thử hài dòng điện
Current harmonics test
Từ bậc 1 đến 50
From order 1 to 50
TCVN
7909-3-2:2020
(IEC
61000-3-2:2020)
116.
Thử hài điện áp
Voltage harmonics test
Từ bậc 1 đến 50
From order 1 to 50
117.
Đèn điện thông dụng lắp cố định
Fixed general purpose luminaires
Phân loại đèn điện
Classification of luminaires
--
TCVN
7722-2-1: 2013
(IEC
60598-2-1:1979)
&
TCVN
7722-1: 2017
(IEC
60598-1:2014 AMD1:2017)
IEC
60598-2-1: 2020
&
IEC
60598-1:2024
118.
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn
Marking – durability marking check
--
119.
Kiểm tra kết cấu
Contruction check
(Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 )
(0,001~10) N.m
(30 ~ 98) %RH
(-25 ~ 100) C
(1 ~ 1999) M
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
(0,1~ 300) V
Đến/to 40 J
(0,5 ~ 15 000) g
(0,1~300) C
120.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances check
(1,0 ~ 10,0) mm
121.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
Đến/to 30 A
Đến/to 600 mΩ
122.
Kiểm tra đầu nối
Terminals check
(0,2 ~ 10) N.m
Đến/to 200 N
Đến/to 10 A
Đến/to 1000 V
0,01s ~ 9h59m59s
(0,01~ 300,0) mm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
123.
Đèn điện thông dụng lắp cố định
Fixed general purpose luminaires
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
External and internal wiring check
--
TCVN
7722-2-1: 2013
(IEC
60598-2-1:1979)
&
TCVN
7722-1: 2017
(IEC
60598-1:2014 AMD1:2017)
IEC
60598-2-1: 2020
&
IEC
60598-1:2024
124.
Thử bảo vệ chống điện giật
Protection against electric shock test
--
125.
Thử độ bền và thử nhiệt
Endurance test and thermal test
Đến/to 300 C
Đến/to 300 V
126.
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước
Resistance to dust, solid objects and water test
IP1X ~ IP6X
IPX5 ~ IPX8
127.
Thử khả năng chống hơi ẩm
Resistance to moisture test
(-25 ~ 100) C
(30 ~ 98)%RH
128.
Thử điện trở cách điện
Insulation resistance test
(0,1 ~ 1999) MΩ
129.
Thử độ bền điện
Strength test
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
130.
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
Đến/to 300 C
131.
Thử khả năng chịu cháy
Resistance to fire test
1,0 oC/ (200 ~ 1000) oC
132.
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt
Resistance to tracking test
1 V/ (1 ~ 600) V
0,01A/ (0,01 ~ 2) A
133.
Đèn điện lắp chìm
Recessed luminaires
Phân loại đèn điện
Classification of luminaires
--
TCVN
7722-2-2: 2007
(IEC
60598-2-2:1997)
&
TCVN
7722-1: 2017
(IEC
60598-1: 2014
AMD1:2017)
IEC
60598-2-2: 2023
&
IEC
60598-1:2024
134.
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn
Marking – durability marking check
--
135.
Kiểm tra kết cấu
Contruction check
(Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 )
(0,001~10) N.m
(30 ~ 98) %RH
(-25 ~ 100) C
(1 ~ 1999) M
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
(0,1~ 300) V
Đến/to 40 J
(0,5 ~ 15 000) g
(0,1~300) C
136.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances check
(1,0 ~ 10,0) mm
137.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
Đến/to 30 A
Đến/to 600 mΩ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
138.
Đèn điện lắp chìm
Recessed luminaires
Kiểm tra đầu nối
Terminals check
(0,2 ~ 10) N.m
Đến/to 200 N
Đến/to 10 A
Đến/to 1000 V
0,01s ~ 9h59m59s
(0,01~ 300,0) mm
TCVN
7722-2-2: 2007
(IEC
60598-2-2:1997)
&
TCVN
7722-1: 2017
(IEC
60598-1: 2014
AMD1:2017)
IEC
60598-2-2: 2023
&
IEC
60598-1:2024
139.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
External and internal wiring check
--
140.
Thử bảo vệ chống điện giật
Protection against electric shock test
--
141.
Thử độ bền và thử nhiệt
Endurance test and thermal test
Đến/to 300 C
Đến/to 300 V
142.
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước
Resistance to dust, solid objects and water test
IP1X ~ IP6X
IPX5 ~ IPX8
143.
Thử khả năng chống hơi ẩm
Resistance to moisture test
(-25 ~ 100) C
(30 ~ 98)%RH
144.
Thử điện trở cách điện
Insulation resistance test
(0,1 ~ 1999) MΩ
145.
Thử độ bền điện
Strength test
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
146.
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
Đến/to 300 C
147.
Thử khả năng chịu cháy
Resistance to fire test
1,0 C / (200 ~ 1000) C
148.
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt
Resistance to tracking test
1 V/ (1 ~ 600) V
0,01A/ (0,01 ~ 2) A
149.
Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố
Luminaires for road and street lighting
Phân loại đèn điện
Classification of luminaires
--
TCVN
7722-2-3: 2019
IEC
60598-2-3: 2002
AMD1:2011)
&
TCVN
7722-1: 2017
(IEC
60598-1 :2014 AMD1:2017)
150.
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn
Marking – durability marking check
--
151.
Kiểm tra kết cấu
Contruction check
(Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 )
(0,001~10) N.m
(30 ~ 98) %RH
(-25 ~ 100) C
(1 ~ 1999) M
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
(0,1~ 300) V
Đến/to 40 J
(0,5 ~ 15 000) g
(0,1~300) C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
152.
Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố
Luminaires for road and street lighting
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances check
(1,0 ~ 10,0) mm
TCVN
7722-2-3: 2019
(IEC
60598-2-3: 2002
AMD1:2011)
&
TCVN
7722-1: 2017
(IEC
60598-1 :2014 AMD1:2017)
153.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
Đến/to 30 A
Đến/to 600 mΩ
154.
Kiểm tra đầu nối
Terminals check
(0,2 ~ 10) N.m
Đến/to 200 N
Đến/to 10 A
Đến/to 1000 V
0,01s ~ 9h59m59s
(0,01~ 300,0) mm
155.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
External and internal wiring check
--
156.
Thử bảo vệ chống điện giật
Protection against electric shock test
--
157.
Thử độ bền và thử nhiệt
Endurance test and thermal test
Đến/to 300 oC
Đến/to 300 V
158.
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước
Resistance to dust, solid objects and water test
IP1X ~ IP6X
IPX5 ~ IPX8
159.
Thử khả năng chống hơi ẩm
Resistance to moisture test
(-25 ~ 100) C
(30 ~ 98)%RH
160.
Thử điện trở cách điện
Insulation resistance test
(0,1 ~ 1999) MΩ
161.
Thử độ bền điện
Strength test
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
162.
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
Đến/to 300 C
163.
Thử khả năng chịu cháy
Resistance to fire test
1,0 C / (200 ~ 1000) C
164.
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt
Resistance to tracking test
1 V/ (1 ~ 600) V
0,01A/ (0,01 ~ 2) A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
165.
Đèn điện thông dụng di động
Portable general purpose luminaires
Thử phân loại đèn điện
Classification of luminaires test
--
TCVN
7722-2-4: 2013
(IEC
60598-2-4:1997)
&
TCVN
7722-1: 2017
(IEC
60598-1 :2014 AMD1:2017)
IEC
60598-2-4: 2017
&
IEC
60598-1:2024
166.
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
--
167.
Kiểm tra kết cấu
Contruction check
(Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 )
(0,001~10) N.m
(30 ~ 98) %RH
(-25 ~ 100) C
(1 ~ 1999) M
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
(0,1~ 300) V
Đến/to 40 J
(0,5 ~ 15 000) g
(0,1~300) C
168.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances check
(1,0 ~ 10,0) mm
169.
Kiểm tra quy định nối đất
Provision for earthing check
Đến/to 30 A
Đến/to 600 mΩ
170.
Kiểm tra đầu nối
Terminals check
(0,2 ~ 10) N.m
Đến/to 200 N
Đến/to 10 A
Đến/to 100 V
0,01s ~ 9h59m59s
(0,01~ 300,0) mm
171.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
External and internal wiring check
--
172.
Thử bảo vệ chống điện giật
Protection against electric shock test
--
173.
Thử độ bền và thử nhiệt
Endurance test and thermal test
Đến/to 300 C
Đến/to 300 V
174.
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước
Resistance to dust, solid objects and water test
IP1X ~ IP6X
IPX5 ~ IPX8
175.
Thử khả năng chống hơi ẩm
Resistance to moisture test
0,1 C / (-25 ~ 100) C
(30 ~ 98) %RH
176.
Thử điện trở cách điện
Insulation resistance test
(0,1 ~ 1999) MΩ
177.
Thử độ bền điện
Strength test
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
178.
Đèn điện thông dụng di động
Portable general purpose luminaires
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
Đến/to 300 C
TCVN
7722-2-4: 2013
(IEC
60598-2-4:1997)
&
TCVN
7722-1: 2017
(IEC
60598-1 :2014 AMD1:2017)
IEC
60598-2-4: 2017
&
IEC
60598-1:2024
179.
Thử khả năng chịu cháy
Resistance to fire test
1,0 C / (200 ~ 1000) C
180.
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt
Resistance to tracking test
1 V/ (1 ~ 600) V
0,01A/ (0,01 ~ 2) A
181.
Đèn pha
Floodlights
Phân loại đèn điện
Classification of luminaires
--
TCVN
7722-2-5: 2007
(IEC
60598-2-5:1998)
&
TCVN
7722-1: 2017
(IEC
60598-1:2014 AMD1:2017)
IEC
60598-2-5: 2015
&
IEC
60598-1:2024
182.
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn
Marking – durability marking check
--
183.
Kiểm tra kết cấu
Contruction check
( Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 )
(0,001~10) N.m
(30 ~ 98) %RH
(-25 ~ 100) C
(1 ~ 1999) M
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
(0,1~ 300) V
Đến/to 40 J
(0,5 ~ 15 000) g
(0,1~300) C
184.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances check
(1,0 ~ 10,0) mm
185.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
Đến/to 30 A
Đến/to 600 mΩ
186.
Kiểm tra đầu nối
Terminals check
(0,2 ~ 10) N.m
Đến/to 200 N
Đến/to 10 A
Đến/to 1000 V
0,01s ~ 9h59m59s
0,01mm/ (0 ~ 300,0) mm
187.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
External and internal wiring check
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
188.
Đèn pha
Floodlights
Thử bảo vệ chống điện giật
Protection against electric shock test
--
TCVN
7722-2-5: 2007
(IEC
60598-2-5:1998)
&
TCVN
7722-1: 2017
(IEC
60598-1:2014 AMD1:2017)
IEC
60598-2-5: 2015
&
IEC
60598-1:2024
189.
Thử độ bền và thử nhiệt
Endurance test and thermal test
Đến/to 300 C
Đến/to 300 V
190.
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước
Resistance to dust, solid objects and water test
IP1X ~ IP6X
IPX5 ~ IPX8
191.
Thử khả năng chống hơi ẩm
Resistance to moisture test
(-25 ~ 100) C
(30 ~ 98)%RH
192.
Thử điện trở cách điện
Insulation resistance test
(0,1 ~ 1999) MΩ
193.
Thử độ bền điện
Strength test
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
194.
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
Đến/to 300 C
195.
Thử khả năng chịu cháy
Resistance to fire test
1,0 C / (200 ~ 1000) C
196.
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt
Resistance to tracking test
1 V/ (1 ~ 600) V
0,01A/ (0,01 ~ 2) A
197.
Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp
Luminaires for emergency lighting
Phân loại đèn điện
Classification of luminaires
--
TCVN
7722-2-22:2013
(IEC
60598-2-22:2008)
IEC
60598-2-22: 2021
&
IEC
60598-1:2024
198.
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn
Marking – durability marking check
--
199.
Kiểm tra kết cấu
Contruction check
(Mục loại trừ/ Exclude clause 4.19; 4.20; 4.23; 4.24; 4.27 )
(0,001~10) N.m
(30 ~ 98) %RH
(-25 ~ 100) C
(1 ~ 1999) M
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
(0,1~ 300) V
Đến/to 40 J
(0,5 ~ 15 000) g
(0,1~300) C
200.
Thử thời gian hoạt động khẩn cấp
Emergency operation time test
Thời gian (Time)
0,01s ~ 9h59m 59s
201.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances check
(1,0 ~ 10,0) mm
202.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Provision for earthing check
Đến/to 30 A
Đến/to 600 mΩ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
203.
Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp
Luminaires for emergency lighting
Kiểm tra đầu nối
Terminals check
(0,2 ~ 10) N.m
Đến/to 200 N
Đến/to 10 A
Đến/to 1000 V
0,01s ~ 9h59m59s
(0,01~ 300,0) mm
TCVN
7722-2-22:2013
(IEC
60598-2-22:2008)
IEC
60598-2-22: 2021
&
IEC
60598-1:2024
204.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
External and internal wiring check
--
205.
Thử bảo vệ chống điện giật
Protection against electric shock test
--
206.
Thử độ bền và thử nhiệt
Endurance test and thermal test
0,1 C / (0,1 ~ 300) C
0,1 V/ (0,1 ~ 250) V
Đến/to 9999 h
(1 ~ 999999) lần
207.
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và nước
Resistance to dust, solid objects and water test
IP1X ~ IP6X
IPX5 ~ IPX8
208.
Thử khả năng chống hơi ẩm
Resistance to moisture test
(-25 ~ 100) C
(30 ~ 98)%RH
209.
Thử điện trở cách điện
Insulation resistance test
(0,1 ~ 1999) MΩ
210.
Thử độ bền điện
Strength test
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
211.
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
Đến/to 300 C
212.
Thử khả năng chịu cháy
Resistance to fire test
1,0 C / (200 ~ 1000) C
213.
Thử khả năng chịu phóng điện bề mặt
Resistance to tracking test
1 V/ (1 ~ 600) V
0,01A/ (0,01 ~ 2) A
214.
Thử an toàn chức năng
Photometric data test
(20 ~ 100 000)lm
(0,1 ~ 19990) lx
215.
Thử thao tác chuyển đổi
Changeover operation test
(20 ~ 100 000) lm
0,01s ~ 9h59m 59s
0s ~ 9999h
(1 ~ 999999) lần
216.
Thử hoạt động ở nhiệt độ cao
High temperature operation test
0,1 C / (0 ~ 300) C
(0,1 ~ 19990) lx
0,01s ~ 9h59m 59s
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
217.
Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp
Luminaires for emergency lighting
Kiểm tra bộ nạp acqui đối với đèn điện khẩn cấp độc lập
Battery chargers for self-contained emergency luminaires check
(0,5 ~ 1000) V
(0,0005 ~ 10) A
TCVN
7722-2-22 :2013
(IEC
60598-2-22: 2008)
IEC
60598-2-22: 2021
&
IEC
60598-1:2024
218.
Thiết bị kiểm tra dùng cho hoạt động khẩn cấp
Test devices for emergency operation
--
219.
Bóng đèn LED có balat lắp liền
Self-ballasted LED lamps
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn
Marking – durability marking check
--
TCVN
8782: 2017
(IEC
62560: 2015)
220.
Thử khả năng lắp lẫn đầu đèn
Cap interchangeability test
--
221.
Thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện
Protection against accidental contact with live parts test
--
222.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện sau xử lý ẩm
Insulation resistance and electric strength after humidity treatment test
0,1 MΩ/ (1 ~ 1999) MΩ
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
(0,01 ~ 19,99) mA
223.
Thử độ bền xoắn cơ học
Resistance to torque test
Đến/to 10 N.m
224.
Thử độ tăng nhiệt đầu đèn
Cap temperature rise test
Đến/ 200 C
225.
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
Đến/to 300 C
226.
Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy
Resistance to flame and ignition test
1,0 C / (200 ~ 1000) C
227.
Thử điều kiện sự cố
Fault conditions test
--
228.
Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances test
(1,0 ~ 10,0) mm
229.
Kiểm tra điều kiện không bình thường
Abnorman operation condition check
230.
Thử kích thước
Dimension test
0,5 mm/ (0 ~ 2000) mm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
231.
Bóng đèn LED có balat lắp liền
Self-ballasted LED lamps
Thử công suất bóng đèn
Lamp wattage test
0,1 W/ (0,1 ~ 12 000) W
cos φ: (0,000 ~ 1,000)
TCVN
8783: 2015
(IEC
62612: 2013)
&
CIE 121:1996
IEC
62612: 2013 AMD2: 2018
&
CIE 121:1996
232.
Thử quang thông
Luminous flux test
(200 ~ 100 000) lm
233.
Thử hiệu suất sáng
LED lamp efficacy test
--
234.
Thử các đặc tính màu
Colour parameters test
(1000 ~ 100 000) K
Đến/to 100 Ra
235.
Thử tuổi thọ của đèn
Lifetime of lamp/luminaire test
Đến/to 100 000 h
236.
Kiểm tra phân bố cường độ sáng
Luminous intensity distribution check
Góc quét/ Scan angle
C: (0 360)
Góc quét/ Scan angle
γ: (0 ±180)
237.
Kiểm tra cường độ sáng đỉnh
Peak intensity check
Dải đo cường độ sáng/ intensity measuring: 4,0*10-4cd ~ 1,8*107cd
238.
Kiểm tra giá trị góc chùm tia
Beam angle value check
(0 360)
239.
Bóng đèn LED hai đầu
Double-capped LED-lamps
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn
Marking – durability marking check
--
TCVN
11846: 2017
(IEC
62776: 2014)
240.
Thử khả năng lắp lẫn
Interchangeability test
0,5 g/ (0 ~ 15,000) g
0,5 mm/ (0 ~ 2000) mm
0,1 C / (0 ~ 200) C
241.
Thử an toàn các chân cắm trong quá trình lắp bóng đèn
Pin-safety during insertion test
0,1 M/(1 ~ 1999) M
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
Đến/to 30 A
(10 ~ 600) mΩ
242.
Thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện
Protection against accidental contact with live parts test
0,1 M/(1 ~ 1999) M
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
243.
Thử độ bền xoắn cơ học
Resistance to torque test
0,001 N.m Đến/to 10 N.m
244.
Thử độ tăng nhiệt đầu đèn
Cap temperature rise test
0,1 C / Đến/ to 200 C
245.
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
Đến/to 300 C
246.
Thử khả năng chịu cháy và mồi cháy
Resistance to flame and ignition test
1,0 C / (200 ~ 1 000) C
247.
Thử điều kiện sự cố
Fault condition test
--
248.
Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances test
(1,0 ~10,0) mm
249.
Thử IP 5X, 6X
Degrees of protection provided by enclosures test (IP 5X, 6X)
1,0 C / Đến/to 300 C
IP5X ~ IP6X
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
250.
Bộ điều khiển bóng đèn
Lamp control gear gear
Phân loại
Classification
--
TCVN
7590-1: 2010
(IEC
61347-1: 2007)
IEC
61347-1: 2024
251.
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn
Marking – durability marking check
--
252.
Kiểm tra đầu nối
Terminals check
(0,2 ~ 10) N.m
Đến/to 200 N
Đến/to 10 A
Đến/to 1000 V
0,01s ~ 9h59m59s
0,01mm/ (0 ~ 300,0) mm
253.
Kiểm tra nối đất bảo vệ
Provisions for protective earthing check
Đến/to 30 A
Đến/to 600 mΩ
254.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện
Protection against accidental contact with live parts test
--
255.
Thử cách điện và khả năng chịu ẩm
Moisture resistance and insulation test
(1 ~ 1999) MΩ
(30 ~ 98) %RH
(-25 ~ 100) C
256.
Thử độ bền điện
Electric strength test
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
(0,01 ~ 19,99) mA
257.
Thử điều kiện sự cố
Fault conditions test
--
258.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
--
259.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances check
(1,0 ~ 10,0) mm
260.
Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối
Screws, current-carrying parts and connections check
--
261.
Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện
Resistance to heat, fire and tracking test
1,0 C / (200 ~ 1000) C
1 V/ (1 ~ 600) V
0,01A/ (0,01 ~ 2) A
262.
Thử điện áp đầu ra không tải
No-load output voltage test
U: 3 ~ 300V
I: 0,005 ~ 20A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/21
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
263.
Bộ điều khiển điện tử được cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho Mô đun LED
Particular requirements for DC or AC supplied electronic controlgear for LED modules
Phân loại
Classification
--
TCVN
7590-2-13:2013
(IEC
61347-2-13:2006)
&
TCVN
7590-1:2010
(IEC
61347-1: 2007)
IEC
61347-2-13:2024
& IEC
61347-1: 2024
264.
Kiểm tra ghi nhãn – độ bền ghi nhãn
Marking – durability marking check
--
265.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện
Protection against accidental contact with live parts test
--
266.
Kiểm tra đầu nối
Terminals check
(0,2 ~ 10) N.m
Đến/to 200 N
Đến/to 10 A
Đến/to 1000 V
0,01s ~ 9h59m59s
(0,01~ 300,0) mm
267.
Kiểm tra nối đất bảo vệ
Provisions for protective earthing check
Đến/to 30 A
Đến/to 600 mΩ
268.
Thử khả năng chịu ẩm và cách điện
Moisture resistance and insulation test
(1 ~ 1999) MΩ
(30 ~ 98) %RH
0,1 C / (-25 ~ 100) C
269.
Thử độ bền điện
Electric strength test
AC và DC: (0,1 ~ 5,00) kV
(0,01 ~ 19,99) mA
270.
Thử điều kiện sự cố
Fault conditions test
--
271.
Kiểm tra điều kiện không bình thường
Abnorman operation condition check
U: Đến/to 300 V
I: Đến/to 20 A
272.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
--
273.
Thử chiều dài đường rò và khe hở không khí
Creepage distances and clearances test
(1,0 ~ 10,0) mm
274.
Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối
Screws, current-carrying parts and connections check
--
275.
Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện
Resistance to heat, fire and tracking test
1,0 C / (200 ~ 1000) C
1 V/ (1 ~ 600) V
0,01A/ (0,01 ~ 2) A
276.
Thử khả năng chịu ăn mòn
Resistance to corrosion test
(30 ~ 98) %RH
(-25 ~ 100) oC
0,1 C / Đến/to 300 C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/21
Chú thích/ Note:
- IES-LM: Illuminating Engineering Society - Lumen maintenance
- CISPR: International Special Committee on Radio Interference
- IEC: International Electrotechnical Commission
- ENERGY STAR®: U.S. Environmental Protection Agency (EPA) and U.S. Department of Energy (DOE)
- DLC: Design Lights Consortium.
Trường hợp Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Rang Dong light source and vacuum flask joint stock company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
22/03/2030
Địa điểm công nhận:
87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
126