Medical Laboratory – Family Medical Practice Hanoi
Đơn vị chủ quản:
Family Medical Practice Hanoi
Số VILAS MED:
044
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 202
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/4
Tên phòng xét nghiệm:
Phòng Xét Nghiệm – Phòng khám Gia đình Hà Nội
Medical Testing Laboratory
Medical Laboratory – Family Medical Practice Hanoi
Cơ quan chủ quản:
Phòng khám Gia Đình Hà Nội
Organization:
Family Medical Practice Hanoi
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hóa Sinh, Huyết học
Field of medical testing:
Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Hằng
Số hiệu/ Code: VILAS Med 044
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: / /202 đến/to: 30/9/2025
Địa chỉ/ Address: 298I, phố Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội
Địa điểm/ Location: 298I, phố Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: +84 4 3843 0748 Fax: +84 4 3846 1750
E-mail: hanoi@vietnammedicalpractice.com Website: www.vietnammedicalpractice.com
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 044
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Huyết thanh
Serum
Định lượng ALP
Determination of Alkaline Phosphatase
Động học enzym
Enzymatic kinetic
QTHS02 (2023)
(Cobas C501)
2.
Định lượng ALT (GPT)
Determination of Alanine Aminotransferase
Động học enzyme
Enzymatic kinetic
QTHS03 (2023)
(Cobas C501)
3.
Định lượng AST (GOT)
Determination of Aspartate Aminotransferase
Động học enzyme
Enzymatic kinetic
QTHS06 (2023)
(Cobas C501)
4.
Định lượng Bilirubin toàn phần
Determination of Total Bilirubin
Phương pháp Diazo
(Diazo method)
QTHS08 (2023)
(Cobas C501)
5.
Định lượng Chloride
Determination of Chloride
Điện cực chọn lọc ion (Ion selective electrode)
QTHS10 (2023)
(Cobas C501)
6.
Định lượng Cholesterol toàn phần
Determination of Total Cholesterol
So màu enzym
Enzymatic colorimetric
QTHS11 (2023)
(Cobas C501)
7.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinine
Động học enzym
Enzymatic kinetic
QTHS13 (2023)
(Cobas C501)
8.
Định lượng GGT
Determination of Gamma Glutamyl Transferase
So màu enzym
Enzymatic colorimetric
QTHS14 (2023)
(Cobas C501)
9.
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
UV - Hexokinase
UV - Hexokinase
QTHS15 (2023)
(Cobas C501)
10.
Định lượng HDL-c
Determination of High density Lipoprotein cholesterol
So màu enzyme đồng nhất
Homogeneous enzymatic colorimetric
QTHS16 (2023)
(Cobas C501)
11.
Định lượng Kali
Determination of Potassium
Điện cực chọn lọc ion
Ion selective electrode
QTHS19 (2023)
(Cobas C501)
12.
Định lượng Natri
Determination of Sodium
Điện cực chọn lọc ion
Ion selective electrode
QTHS21(2023)
(Cobas C501)
13.
Định lượng Triglycerides
Determination of Triglycerides
So màu enzym
Enzymatic colorimetric
QTHS22 (2023)
(Cobas C501)
14.
Định lượng Ure
Determination of Urea
Động học enzym
Enzymatic kinetic
QTHS23 (2023)
(Cobas C501)
15.
Định lượng Axít Uric
Determination of Uric Acid
So màu enzym
Enzymatic colorimetric
QTHS24 (2023)
(Cobas C501)
16.
Định lượng T3 tự do
Determination of Free Triiodothyroxin
Miễn dịch cạnh tranh
Competition immunoassay
QTMD08 (2023)
(Cobas E411)
17.
Định lượng T4 tự do
Determination of Free Thyroxin
Miễn dịch cạnh tranh
Competition immunoassay
QTMD09 (2023)
(Cobas E411)
18.
Định lượng TSH
Determination of Thyroid Stimulating
Miễn dịch sandwich
Sandwich immunoassay
QTMD11 (2023)
(Cobas E411)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 044
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/4
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
19.
Máu toàn phần
Whole blood
(EDTA)
Định lượng HbA1C
Determination of Glycosylated hemoglobin
Miễn dịch ức chế
đo độ đục
Turbidimetric inhibition immunoassay
QTHS25 (2023)
(Cobas C501)
20.
Nước tiểu
Urine
Xác định Bạch cầu
Determination of Leukocyte
Hoá khô
Dry chemistry
QTNT01.03 (2023)
(Cobas U411)
21.
Xác định Bilirubin
Determination of Bilirubin
QTNT01.09 (2023)
(Cobas U411)
22.
Xác định Cetonic
Determination of Ketone
QTNT01.07 (2023)
(Cobas U411)
23.
Xác định Glucose
Determination of Glucose
QTNT01.06 (2023)
(Cobas U411)
24.
Xác định Hồng cầu
Determination of blood
QTNT01.10 (2023)
(Cobas U411)
25.
Xác định Nitrit
Determination of Nitrite
QTNT01.04 (2023)
(Cobas U411)
26.
Xác định pH
Determination of pH
QTNT01.02 (2023)
(Cobas U411)
27.
Xác định Protein
Determination of Protein
QTNT01.05 (2023)
(Cobas U411)
28.
Xác định Tỷ trọng
Determination of Specific Gravity
QTNT01.01 (2023)
(Cobas U411)
29.
Xác định Urobilinogen
Determination of Urobilinogen
QTNT01.08 (2023)
(Cobas U411)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 044
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 4/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Máu toàn phần (EDTA)
Whole blood
(EDTA)
Đếm số lượng Bạch cầu
White blood cell count (WBC)
Dòng chảy tế bào bằng tia laser
Flow cytometry by laser
QTHH02.01 (2024)
(BC760)
2.
Đếm Số lượng Hồng cầu
Red blood cell count (RBC)
Điện trở kháng
Electric impedance
QTHH02.02 (2024)
(BC760)
3.
Đếm Số lượng Tiểu cầu
Platelet count (PLT)
QTHH02.08 (2024)
(BC760)
4.
Xác định thể tích trung bình hồng cầu
Determination of Mean corpuscular volume (MCV)
QTHH02.05 (2024)
(BC760)
5.
Xác định lượng huyết sắc tố
Determination of Hemoglobin (HGB)
Đo quang
Photometric
QTHH02.03 (2024)
(BC760)
6.
Xác định thể tích khối hồng cầu
Determination of Hematocrit (HCT)
Tính toán
Calculated
QTHH02.04 (2024)
(BC760)
7.
Xác định huyết sắc tố trung bình hồng cầu
Determination of Mean corpuscular hemoglobin (MCH)
QTHH02.06 (2024)
(BC760)
8.
Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu
Determination of Mean corpuscular hemoglobin concentrate (MCHC)
QTHH02.07 (2024)
(BC760)
Ghi chú/ Note:
-
QTHS/QTMD/QTNT/QTHH: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method
-
Trường hợp phòng khám cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Medical Laboratory that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
30/09/2025
Địa điểm công nhận:
298I, phố Kim Mã, Quận Ba Đình, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
44