Medical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
City Children Hospital
Số VILAS MED: 
144
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hematology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2 Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Huyết học Medical Testing Laboratory Department of Hematology Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố Organization: City Children Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Field of medical testing: Hematology Người phụ trách/ Representative: BS.CK II Võ Minh Hiển Số hiệu/ Code: VILAS Med 144 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /8/2024 đến/to: /8/2029 Địa chỉ/ Address: 15 Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Tầng 1, khu 8 tầng, 15 Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 22536688 (8126) E-mail: xnhuyethoc@bvndtp.org.com Website: www.nvndtp.org.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 144 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Điện trở kháng Electric impedance QTKT.HH.XN.31 (2023) (DxH 600, DxH 800) 2. Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Điện trở kháng Electric impedance QTKT.HH.XN.33 (2023) (DxH 600, DxH 800) 3. Định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Optical measurement QTKT.HH.XN.34 (2023) (DxH 600, DxH 800) 4. Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Điện trở kháng Electric impedance QTKT.HH.XN.35 (2023) (DxH 600, DxH 800) 5. Huyết tương Plasma (Sodium citrate 3.8%) Xác định thời gian Prothrombin Determination of Prothrombin time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTKT.HH.XN.04 (2023) (ACLTOP 550) 6. Xác định thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) Determination of Activated partial thromboplastin time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTKT.HH.XN.03 (2023) (ACLTOP 550) 7. Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTKT.HH.XN.02 (2023) (ACLTOP 550) 8. Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Định nhóm máu ABO ABO blood type Ngưng kết cột Column Agglutination Technology QTKT.HH.XN.16 (2023) QTKT.HH.XN.17 (2023) 9. Định nhóm máu Rhesus Rhesus blood type Ngưng kết cột Column Agglutination Technology QTKT.HH.XN.16 (2023) QTKT.HH.XN.17 (2023) Ghi chú/ Note: QTKT.HH: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory Developed Method Trường hợp Khoa xét nghiệm Huyết học cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Hematology that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
30/06/2029
Địa điểm công nhận: 
Tầng 1, khu 8 tầng, 15 Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
144
© 2016 by BoA. All right reserved