Medical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam National Cancer Hospital
Số VILAS MED: 
211
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hematology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Huyết học – Vi sinh Medical Testing Laboratory Department of Hematology - Microbiology Cơ quan chủ quản: Bệnh viện K Organization: Vietnam National Cancer Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Field of medical testing: Hematology Người phụ trách/ Representative: Lê Phương Anh Số hiệu/ Code: VILAS Med 211 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /01/2025 đến/to: /01/2030 Địa chỉ/ Address: Số 30 Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 30 Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0395564200 E-mail: huyethocvisinh.bvk@gmail.com Website: www.benhvienk@bvk.org.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 211 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Máu toàn phần Whole blood (K2/K3-EDTA) Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Trở kháng Impedance Resitance QTXN.HH.11 (2022) (DXH 900) 2. Xác định lượng Huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin (Hb) Đo quang Photometric QTXN.HH.13 (2022) (DXH 900) 3. Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Trở kháng Impedance Resitance QTXN.HH.12 (2022) (DXH 900) 4. Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Trở kháng Impedance Resitance QTXN.HH.15 (2022) (DXH 900) 5. Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Điện trở kháng. Electric impedance QTXN.HH.01 (2022) (XN-1000) 6. Xác định lượng Huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin (Hb) Đo quang Optical QTXN.HH.03 (2022) (XN-1000) 7. Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method with using the semiconductor laser QTXN.HH.02 (2022) (XN-1000) 8. Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.05 (2022) (XN-1000) 9. Máu toàn phần Whole blood (Citrat Natri 3.2%) Xác định thời gian prothrombin (PT) Determination of Prothrombin time Phát hiện điểm đông phương pháp quang học Photo-optical clot detection method QTXN.HH.19 (2022) (ACL TOP 550) 10. Xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) Determination of Activated partial thromboplastin time Phát hiện điểm đông phương pháp quang học Photo-optical clot detection method QTXN.HH.17 (2022) (ACL TOP 550) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 211 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 11. Máu toàn phần Whole blood (Citrat Natri 3.2%) Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Phát hiện điểm đông hương pháp quang học Photo-optical clot detection method QTXN.HH.20 (2022) (ACL TOP 550) 12. Xác định thời gian prothrombin (PT) Determination of Prothrombin time Phát hiện điểm đông phương pháp quang học Photo-optical clot detection method QTXN.HH.24 (2022) (CS-2500) 13. Xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) Determination of Activated partial thromboplastin time Phát hiện điểm đông phương pháp quang học Photo-optical clot detection method QTXN.HH.22 (2022) (CS-2500) 14. Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Phát hiện điểm đông hương pháp quang học Photo-optical clot detection method QTXN.HH.27 (2022) (CS-2500) Ghi chú/ Note: - QTXN.HH: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method - Trường hợp Khoa Huyết học – Vi sinh cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Deparment of Hematology and Microbiology that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
14/01/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 30 Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
211
© 2016 by BoA. All right reserved