Medical Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Hoan My Dong Nai Hospital
Số VILAS MED:
143
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Biochemistry
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory
Labotatory Department
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Hoàn Mỹ Đồng Nai
Organization:
Hoan My Dong Nai Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh
Field of medical testing:
Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Trần Bích Hợp
Số hiệu/ Code: VILAS Med 143
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /01/2025 đến/to: /01/2030
Địa chỉ/ Address: 1048A Phạm Văn Thuận, Phường Tân Mai, Biên Hoà, Đồng Nai
Địa điểm/Location: 1048A Phạm Văn Thuận, Phường Tân Mai, Biên Hoà, Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: 02513955955
Email: hmdni.khoaxetnghiem@bvquoctedongnai.com
Website: www.hoanmy.com
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 143
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
TT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể
The name of medical tests
Kỹ thuật xét nghiệm
Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết tương (Lithium heparin)
Plasma
(Lithium heparin)
Định lượng Alanine Aminotransferase (ALT)
Determination of Alanine Aminotransferase (ALT)
Động học enzyme
Enzyme Kinetic
171-LB-QTXN-SH-ALT (2024)
(Abott Ci8000/Ci4000)
2.
Định lượng Aspartate aminotransferase (AST)
Determination of Aspartate aminotransferase (AST)
171-LB-QTXN-SH-AST (2024)
(Abott Ci8000/Ci4000)
3.
Định lượng Cholesterol
Determination of Cholesterol
Đo quang
Photometric
171-LB-QTXN-SH-CHOL (2024)
(Abott Ci8000/Ci4000)
4.
Định lượng Creatinine
Determination of Creatinine
171-LB-QTXN-SH-CREA (2024)
(Abott Ci8000/Ci4000)
5.
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
171-LB-QTXN-SH-GLU (2024)
(Abott Ci8000/Ci4000)
6.
Định lượng HDL-Cholesterol
Determination of HDL-Cholesterol
171-LB-QTXN-SH-HDLc (2024)
(Abott Ci8000/Ci4000)
7.
Định lượng Triglycerid
Determination of Triglycerid
171-LB-QTXN-SH-TRIG (2024)
(Abott Ci8000/Ci4000)
8.
Định lượng Axit uric
Determination of Uric acid
171-LB-QTXN-SH-UA (2024)
(Abott Ci8000/Ci4000)
9.
Định lượng Ure
Determination of Urea
171-LB-QTXN-SH-UREA (2024)
(Abott Ci8000/Ci4000)
Ghi chú/ Note:
-
171-LB-QTXN…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method
-
Trường hợp khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Polyclinic that provides the Laboratory department services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/01/2030
Địa điểm công nhận:
1048A Phạm Văn Thuận, Phường Tân Mai, Biên Hoà, Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
143