Medical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Nhan Dan Gia Dinh Hospital
Số VILAS MED: 
071
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Sinh hoá Huyết học Medical Testing Laboratory Laboratory of Chemistry & Hematology Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Nhân dân Gia Định Organization: Nhan Dan Gia Dinh Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học Field of medical testing: Biochemistry, Hematology Người phụ trách/ Representative: Võ Anh Thoại Số hiệu/ Code: VILAS Med 071 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030 Địa chỉ/ Address: số 1, đường Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, Tp. HCM Địa điểm/Location: số 1, đường Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, Tp. HCM Điện thoại/ Tel: (+84 8) 3841 2692 Fax: (+84 8) 3841 2700 Email: dr.anhthoai@gmail.com Website: www.bvndgiadinh.org.vn AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 071 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry TT Loại mẫu (chất chống đông- nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Huyết thanh, Huyết tương (Lithium Heparin) Serum, Plasma (Lithium Heparin) Định lượng Glucose Examination of Glucose Động học enzym Enzym kinetic SHHH-KT-SH-001 (2024) (AU5800) SHHH-KT-SH-036 (2024) (Atellica CH930) 2. Định lượng Urea Examination of Urea Động học enzym Enzym kinetic SHHH-KT-SH-002 (2024) (AU5800) SHHH-KT-SH-037 (2024) (Atellica_CH930) 3. Định lượng Creatinin Examination of Creatinin Động học enzym Enzym kinetic SHHH-KT-SH-003 (2024) (AU5800) SHHH-KT-SH-038 (2024) (Atellica_CH930) 4. Định lượng Acid Uric Examination of Acid Uric Enzym, đo quang Enzym, photometric SHHH-KT-SH-004 (2024) (AU5800) SHHH-KT-SH-039 (2024) (Atellica_CH930) 5. Định lượng Cholesterol Examination of Cholesterol Enzym, đo quang Enzym, photometric SHHH-KT-SH-005 (2024) (AU5800) SHHH-KT-SH-040 (2024) (Atellica_CH930) 6. Định lượng Triglyceride Examination of Triglyceride Enzym, đo quang (Enzym, photometric) SHHH-KT-SH-006 (2024) (AU5800) SHHH-KT-SH-041 (2024) (Atellica_CH930) 7. Định lượng GOT Examination of GOT Động học enzym Enzym kinetic SHHH-KT-SH-009 (2024) (AU5800) SHHH-KT-SH-044 (2024) (Atellica_CH930) 8. Định lượng GPT Examination of GPT Động học enzym Enzym kinetic SHHH-KT-SH-010 (2024) (AU5800) SHHH-KT-SH-045 (2024) (Atellica CH930) 9. Định lượng Ion Sodium Examination of Ion Sodium Phương pháp điện cực chọn lọc ISE Method SHHH-KT-SH-027 (2024) (AU5800) SHHH-KT-SH-047 (2024) (Atellica CH930) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 071 TT Loại mẫu (chất chống đông- nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 10. Huyết thanh, Huyết tương (Lithium Heparin) Serum, Plasma (Lithium Heparin) Định lượng Ion Potassium Examination of Ion Potassium Phương pháp điện cực chọn lọc ISE Method SHHH-KT-SH-027 (2024) (AU5800) SHHH-KT-SH-047 (2024) (Atellica CH930) 11. Định lượng Ion Chloride Examination of Ion Chloride SHHH-KT-SH-027 (2024) (AU5800) SHHH-KT-SH-047 (2024) (Atellica CH930) 12. Định lượng TSH Examination of TSH Hóa phát quang Chemiluminescent detection SHHH-KT-MD-002 (2024) (Atellica IM1600) 13. Định lượng FT3 Examination of FT3 SHHH-KT-MD-003 (2024) (Atellica IM1600) 14. Định lượng FT4 Examination of FT4 SHHH-KT-MD-004 (2024) (Atellica IM1600) 15. Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Định lượng HbA1c Examination of HbA1c Phương pháp sắc ký trao đổi Cation ngược pha Reverse phase Cation exchange chromatography SHHH-KT-SH-073 (2024) (HA 8190V) 16. Nước tiểu Urine Hồng cầu niệu Urine Blood Hóa khô, thanh thử nước tiểu Dry chemistry, Mutiple reagent trip SHHH-KT-SH-069 (2024) (Clinitek Novus) 17. Bạch cầu niệu Urine Leukocyte SHHH-KT-SH-070 (2024) (Clinitek Novus) 18. Glucose niệu Urine Glucose SHHH-KT-SH-071 (2024) (Clinitek Novus) 19. Protein niệu Urine Protein SHHH-KT-SH-072 (2024) (Clinitek Novus) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 071 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Trở kháng Impedance SHHH-KT-HH-008 (2024) (DxH-900) 2. Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) SHHH-KT-HH-009 (2024) (DxH-900) 3. Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet Count (PLT) SHHH-KT-HH-010 (2024) (DxH-900) 4. Xác định lượng hemoglobin (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Phương pháp SLS hemoglobin không Cyanide SLS hemoglobin without Cyanide SHHH-KT-HH-011 (2024) (DxH-900) 5. Huyết tương (Sodium citrate 3.2%) Plasma (Sodium citrate 3.2%) Thời gian Prothrombin Prothrombin time Đo từ Magnetometry SHHH-KT-HH-021 (2024) (StaR-Max) Đo quang Photometric SHHH-KT-HH-016 (2024) (ACL Top 550) 6. Thời gian Thromboplastin Thromboplastin time Đo từ Magnetometry SHHH-KT-HH-022 (2024) (StaR-Max) Đo quang Photometric SHHH-KT-HH-017 (2024) (ACL Top 550) 7. Định lượng Fibrinogen Examination of Fibrinogen Đo từ Magnetometry SHHH-KT-HH-023 (2024) (StaR Max) 8. Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Xác định nhóm máu ABO- Rh Defined blood group Kỹ thuật ngưng kết trên cột gel Suspending on gel column assay SHHH-KT-NH-008 (2024) (Matrix Automax 80) Ghi chú/ Note: - SHHH…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method Trường hợp khoa sinh hoá huyết học cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory of Chemistry & Hematology that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
16/02/2030
Địa điểm công nhận: 
số 1, đường Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, Tp. HCM
Số thứ tự tổ chức: 
71
© 2016 by BoA. All right reserved