Medical Testing Laboratory. LabHouse Laboratory Department
Đơn vị chủ quản:
LabHouse Viet Nam Company Limited
Số VILAS MED:
183
Số VILAS:
183
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biochemistry
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm:
Phòng xét nghiệm LabHouse
Chi nhánh Công ty TNHH LabHouse Việt Nam tại TP Hồ Chí Minh
Medical Testing Laboratory
LabHouse Laboratoty Department
Branch of LabHouse Viet Nam Company Limited at HCM city
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH LabHouse Việt Nam
Organization:
LabHouse Viet Nam Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh
Field of testing:
Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Phạm Sơn Thiện
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Phạm Sơn Thiện
Các xét nghiệm được công nhận/
Accredited medical tests
2.
Lê Duy Phương
3.
Trần Huy Cường
Số hiệu/ Code: VILAS Med 183
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: / / 2023 đến/to: / / 2026
Địa chỉ/ Address: số 94 An Bình, P.5, Q.5, Tp Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: số 94 An Bình, P.5, Q.5, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 0909509504 Fax:
E-mail: thienps@labhouse.vn Website: www.labhouse.vn/
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 183
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương
Plasma
(Li-Heparin)
Xác định hàm lượng Ure
Determination of Urea content
Động học enzym Enzymatic kinetic
QX.HCM.SH.02-V1.0
(CA 400)
2.
Xác định hàm lượng Aminotransferase Alanin (ALT)
Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) content
Động học enzyme Enzymatic kinetic
QX.HCM.SH.03-V1.0 (CA 400)
3.
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content
So màu enzym Enzymatic colorimetric
QX.HCM.SH.04-V1.0 (CA 400)
4.
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglycerid content
So màu enzym Enzymatic colorimetric
QX.HCM.SH.05-V1.0 (CA 400)
Ghi chú/ Note: QX.HCM.SH: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
01/11/2026
Địa điểm công nhận:
Số 94 An Bình, P.5, Q.5, Tp Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
183