Metrology Lab 2

Đơn vị chủ quản: 
CanTho Technical Center of Standards Metrology and Quality
Số VILAS: 
348
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Measurement - Calibration
Mechanical
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường 2 Laboratory: Metrology Lab 2 Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ Organization: CanTho Technical Center of Standards Metrology and Quality Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Chí Tâm Số hiệu/ Code: VILAS 348 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày / /2030 Địa chỉ/ Address: Số 45, Đường 3 tháng 2, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ No. 45, 3/2 Street, Ninh Kieu District, Can Tho City Địa điểm/Location: Số 45, Đường 3 tháng 2, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ No. 45, 3/2 Street, Ninh Kieu District, Can Tho City Điện thoại/ Tel: 0292.3833213 Fax: 0292.3833976 E-mail: Catech@cantho.gov.vn Website: Catech.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cân cấp chính xác I (x) Balance class I Đến/ To 5 g QTHC 5.4-KL-01:2025 0,029 mg (5 ~ 50) g 0,06 mg (50 ~ 200) g 0,17 mg (200 ~ 500) g 0,45 mg (500 ~ 1 000) g 1,2 mg 2. Cân cấp chính xác II (x) Balance class II Đến/ To 500 g QTHC 5.4-KL-01:2025 0,8 mg (500 ~ 2 000) g 8,0 mg (2000 ~ 32 000) g 80 mg 3. Cân cấp chính xác III (x) Balance class III Đến/ To 1 kg QTHC 5.4-KL-05:2025 0,083 g (1 ~ 6) kg 0,84 g (6 ~ 60) kg 13 g (60 ~ 200) kg 21 g (200 ~ 2 000) kg 0,29 kg (2 000 ~ 10 000) kg 0,87 kg 4. Cân phễu định lượng cộng dồn (x) Totalizing Hopper weighers Đến/ To 600 kg QTHC 5.4-KL-04:2025 0,2 % (600 ~ 6 000) kg 0,5 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5. Quả cân cấp chính xác F1 Standard weights of F1 1 mg QTHC 5.4-KL-02:2025 0,007 mg 2 mg 0,007 mg 5 mg 0,007 mg 10 mg 0,008 mg 20 mg 0,010 mg 50 mg 0,013 mg 100 mg 0,016 mg 200 mg 0,020 mg 500 mg 0,026 mg 1 g 0,03 mg 2 g 0,04 mg 5 g 0,05 mg 10 g 0,06 mg 20 g 0,08 mg 50 g 0,12 mg 100 g 0,16 mg 200 g 0,33 mg 500 g 0,83 mg 1 000 g 1,7 mg 2 000 g 3,3 mg 5 000 g 5,3 mg 10 000 g 17 mg 20 000 g 33 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 6. Quả cân cấp chính xác F2 Standard weights of F2 1 mg QTHC 5.4-KL-02:2025 0,02 mg 2 mg 0,02 mg 5 mg 0,02 mg 10 mg 0,03 mg 20 mg 0,03 mg 50 mg 0,04 mg 100 mg 0,05 mg 200 mg 0,07 mg 500 mg 0,08 mg 1 g 0,10 mg 2 g 0,13 mg 5 g 0,16 mg 10 g 0,20 mg 20 g 0,26 mg 50 g 0,33 mg 100 g 0,53 mg 200 g 1,0 mg 500 g 2,7 mg 1 000 g 5,3 mg 2 000 g 10 mg 5 000 g 27 mg 10 000 g 53 mg 20 000 g 0,1 g 7. Quả cân cấp chính xác M1 Standard weights of M1 1 g QTHC 5.4-KL-02:2025 0,33 mg 2 g 0,40 mg 5 g 0,53 mg 10 g 0,67 mg 20 g 0,83 mg 50 g 1,0 mg 100 g 1,7 mg 200 g 3,3 mg 500 g 8,3 mg 1 000 g 17 mg 2 000 g 33 mg 5 000 g 83 mg 10 000 g 0,17 g 20 000 g 0,33 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Tủ nhiệt (tủ ấm, tủ sấy, tủ lạnh, tủ BOD) (x) Thermal Chambers (Incubator, Dry Oven, Refrigerator, BOD) ( -80 ~ 0) C QTHC 5.4-NH-03:2024 1,5 °C (0 ~ 70) C 0,35 °C (70 ~ 300) °C 0,85 °C 2. Bể điều nhiệt (x) Liquid Bath ( -40 ~ 250) °C QTHC 5.4-NH-04:2021 0,04 °C 3. Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp Industrial Platinum Resistance Thermometer (-40 ~ 250) °C ĐLVN 125:2003 0,03 °C (250 ~ 420) °C 0,42 °C 4. Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng Liquid-in-Glass Thermometer (-40 ~ 250) °C ĐLVN 137:2004 0,07 °C 5. Nhiệt kế chỉ thị số và tương tự (x) Digital and Analog Thermometer (-40 ~ 250) °C ĐLVN 138:2004 0,08 °C (250 ~ 420) °C 0,42 °C (420 ~ 1 100) °C 2,6 °C 6. Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự (x) Digital and Analog Temperature Indicator (-200 ~ 400) °C ĐLVN 160:2005 0,22 °C (400 ~ 2 000) °C 0,36 °C 7. Cặp nhiệt điện công nghiệp Industrial Thermocouple (0 ~ 420) °C ĐLVN 161:2005 1,0 °C (420 ~ 1 100) °C 2,5 °C 8. Nồi hấp (x) Autoclave (100 ~ 125) °C QTHC 5.4-NH-06:2024 0,24 °C (100 ~ 4 000) mbar 15 mbar 9. Lò nung (x) Furnance (50 ~ 1 100) °C QTHC 5.4-NH-05:2021 3,5 °C 10. Bộ gia nhiệt (máy ủ mẫu, bộ phá mẫu COD, bộ phá mẫu kjeldahl) (x) Block heater, COD reactor, Kjeldahl digestion block (2 ~ 100) °C QTHC 5.4-NH-08:2024 0,5 °C (100 ~ 200) °C 0,75 °C (200 ~ 450) °C 2 °C DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 11. Nhiệt kế bức xạ công nghiệp Industrial radiation thermometers (-20 ~ 130) °C ĐLVN 124:2003 0,63 °C 12. Tủ sấy chân không (x) Vaccum drying oven (50 ~ 125) °C QTHC 5.4-NH-09:2024 0,84 °C Áp suất tuyệt đối/ Absolute pressure (100 ~ 1 100) mbar 5 mbar 13. Tủ ẩm (x) Humidity Chamber (10 ~ 95) %RH QTHC 5.4-NH-10:2021 1,8 %RH 14. Phương tiện đo độ ẩm và nhiệt độ không khí Thermo-Hygrometers (10 ~ 98) %RH QTHC 5.4-NH-07:2021 0,9 %RH (0 ~ 50) C 0,1 C Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số Manometer, Vacuum meter (-1 ~ 0) bar ĐLVN 76:2001 -0,005 bar (0 ~ 10) bar 0,006 bar (10 ~ 100) bar 0,033 bar (100 ~ 700) bar 0,12 bar DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Phương tiện đo dung tích thí nghiệm bằng thuỷ tinh Laboratory volumetric glasswares Bình định mức Volumetric flask (1 ~ 5 000) mL QTHC 5.4-DT-01: 2021 0,000 17.V + 0,044 49 (mL) [V]: mL Cốc đong/ Beaker (1 ~ 5 000) mL 0,003 88.V + 0,776 21 (mL) [V]: mL Ống đong/ Cylinder (1 ~ 2 000) mL 0,005 77.V + 0,017 26 (mL) [V]: mL Buret/ Burette (0,1 ~ 100) mL 0,001 13.V + 0,002 64 (mL) [V]: mL Pipet một mức Bulb Pipette ( 0,5 ~ 100) mL 0,000 18.V + 0,008 00 (mL) [V]: mL Pipet chia độ Graduated Pipette (0,1 ~ 50) mL 0,005 77.V + 0,000 01 (mL) [V]: mL Bình tỷ trọng/Pyknometer (1 ~ 100) mL 0,000 04.V + 0,000 62 (mL) [V]: mL 2. Phương tiện đo dung tích kiểu piston Piston - operated volumetric apparatus Micro pipettes (1 ~ 10) μl ISO 8655-6:2022 0,000 09.V + 0,08051 (μL) [V]: μL Micro pipettes (10 ~ 100) μl 0,000 55.V + 0,10284 (μL) [V]: μL Micro pipettes (100 ~ 1 000) μl 0,000 67.V + 0,69598 (μL) [V]: μL Micro pipettes (1 000 ~ 10 000) μl 0,000 70.V + 6,50322 (μL) [V]: μL Piston burettes (1 μl ~ 100 ml) 0,001158.V + 0,00971 (μL) [V]: μL Dilutors (1 μl ~ 100 ml) 0,001158.V + 0,00971 (μL) [V]: μL Dispensers (1 μl ~ 200 ml) 0,001158.V + 0,00971 (μL) [V]: μL DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian –Tần số Field of calibration: Time –Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy đo tốc độ vòng quay kiểu không tiếp xúc (x) Tachometer non-contact type (60 ~ 60 000) rpm ĐLVN 165:2005 0,6 rpm 2. Tốc độ vòng quay (Máy li tâm, máy trộn, máy lăc, máy khuấy) (x) Rotational speed (Centrifuge, mixer, shaker, agitator) (50 ~ 500) rpm QTHC 5.4-TS-01:2025 0,6 rpm (500 ~ 5 000) rpm 1 rpm (5 000 ~ 15 000) rpm 6 rpm 3. Đồng hồ cài đặt thời gian Time setting clock (10 ~ 1800) s QTHC 5.4-TS-02:2025 0,8 s 4. Phương tiện đo độ ồn Noise meter Dải tần số/ Frequency range 31,5 Hz ~ 16 kHz Mức âm/ Sound level (20 ~ 140) dB QTHC 5.4-TS-03:2025 31,5 Hz ~ 1 kHz: 0,23 dB (1 ~ 4) kHz: 0,27 dB (4 ~ 8) kHz: 0,32 dB (8 ~ 16) kHz: 0,47 dB 5. Đồng hồ bấm giây Stopwatch ± 327 s/d QTHC 5.4-TS-04:2025 0,036 s/d DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Đồng hồ so Dial indicators (0 ~ 50) mm ĐLVN 75:2001 (5,8 + 4L) μm L:[m] 2. Thước cặp Vernier callipers Đến / To 300 mm QTHC 5.4-ĐD-04:2025 (6,6 + 5,2L) μm L:[m] 3. Thước vặn đo ngoài (Panme) Micrometer callipers Đến / To 100 mm QTHC 5.4-ĐD-05:2025 (0,8 + 6,8L) μm L:[m] 4. Máy thuỷ chuẩn Automatic level Độ lệch chuẩn đo cao(*)/ Standard deviation height ≥ 1mm QTHC 5.4-ĐD-09:2025 (Tham khảo/ reference ISO 17123-2: 2001) 0,8 mm 5. Máy kinh vĩ Theodolite Instrument Độ chính xác đo góc Accuracy of angel ≥ 1” QTHC 5.4-ĐD-10:2025 (Tham khảo/ reference ISO 17123-3: 2001) 1″ 6. Máy toàn đạc điện tử Electronic Total Station Instrument Độ chính xác đo góc Accuracy of angel ≥ 1” QTHC 5.4-ĐD-11:2025 (Tham khảo/ reference ISO 17123-3: 2001) 1″ Độ chính xác đo cạnh Accuracy of distance ≥ (1 + 1x10-6 x D) mm QTHC 5.4-ĐD-11:2025 (Tham khảo/ reference ISO 17123-4: 2012) 1,2 mm 7. Máy chiếu đứng Plumbing Instrument Độ chính xác/ Accuracy 1/40 000 (2,5 mm/100 m) QTHC 5.4-ĐD-12:2025 (Tham khảo/ reference ISO 17123-7: 2005) 1,5 mm (*): Độ lệch chuẩn đo cao trên 1 km đo đi đo về/ Standard deviation for 1 km double-run levelling DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico–Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy đo pH (x) pH meter Đến/ To 14 pH QTHC 5.4-HL-37:2025 0,015 pH 2. Máy đo độ dẫn điện (x) Conduetivity Meter (0,9 ~ 120) mS/cm QTHC 5.4-HL-17:2025 1,3 % (0 ~ 0,8) mS/cm 0,7 % 3. Máy quang phổ hấp thu nguyên tử (x) Atomic Absorbtion Spectrometer Bước sóng/ Wavelength: (190 ~ 900) nm QTHC 5.4-HL-19:2025 0,3 nm Kỹ thuật ngọn lửa/ F-AAS Dung dịch chuẩn Cu, Cd, Fe/ Cu, Cd, Fe standard solution Đến/ To 20 mg/L 1,5 % Kỹ thuật lò graphite/ GF-AAS Dung dịch chuẩn Pb, Cd/ Pb, Cd standard solution Đến/ To 100 μg/L 2,0 % Kỹ thuật hóa hơi lạnh/ CV-AAS Kỹ thuật hóa hơi hydride/ HG-AAS Dung dịch chuẩn Hg, As/ Hg, As standard solution Đến/ To 80 μg/L 2,5 % 4. Máy săc ký lỏng hiệu năng cao (x) High Performance Liquid Chromatography Tốc độ dòng/ Flowrate: (0 ~ 2) mL/phút QTHC 5.4-HL-20:2021 0,5 % Nhiệt độ/ Temperature: (0 ~ 100) C 0,2 C Bước sóng kích thích/ Wavelength Excitation Đầu dò huỳnh quang/Detector FLD 350 nm Bước sóng phát xạ/ 6 nm Wavelength Emission Đầu dò huỳnh quang/Detector FLD 397 nm Bước sóng/ Wavelength: Đầu dò/ Detector: DAD, PDA, UV-Vis: (190 ~ 700) nm 0,4 nm Phân tích định lượng/ Quantitative analysis: Đầu dò DAD, PDA và UV- Vis/ Detector DAD, PDA and UV-Vis Caffein đến/ to 50 mg/L 2 % Đầu dò FLD/ Detector FLD Anthracene đến/ To 2,5 mg/L 1 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5. Máy săc ký khí (x) Gas Chromatography Nhiệt độ/ Temperature: (50 ~ 300) C QTHC 5.4-HL-21:2025 0,46 C Tốc độ dòng/ Flowrate: (0 ~ 500) mL/min 1,5 % Phân tích định lượng/ Quantitative analysis: Đầu dò FID/ Detector FID N-hexadecan: Đến/ To 100 mg/L 2,0 % Đầu dò ECD/ Detector ECD Gamma-BHC: Đến/ To 1,0 mg/L 1,5 % Đầu dò NPD/ Detector NPD Malathion: Đến/ To 1,0 mg/L 3,0 % Đầu dò MS/ Detector MS Octafluoronaphthalene: Đến/ To 1,0 mg/L 3,0 % 6. Máy đo độ đục (x) Turbidity Meter (0 ~ 4 000) NTU QTHC 5.4-HL-22:2025 2,0 % 7. Máy đo tổng chất răn hòa tan (x) Total Dissolved Solid Meter (0 ~ 3 000) mg/L QTHC 5.4-HL-23:2025 1,1 % 8. Máy đo oxy hòa tan (x) Dissolved Oxygen Meter (0 ~ 20) mg/L QTHC 5.4-HL-24:2025 2,5 % 9. Máy săc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò độ dẫn (Săc ký ion) (x) Ion Chromatography Tốc độ dòng/ Flowrate: (0 ~ 2) mL/phút QTHC 5.4-HL-26:2025 1,0 % Nhiệt độ/Temperature: (0 ~ 100) C 0,2 C Phân tích định lượng anion/ Quantitative analysis anion Bromide đến/ to 5 mg/L 0,72 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 10. Máy quang phổ phát xạ nguyên tử (x) Inductively coupled plasmaoptical emission spectrometer Đồng/ Copper (Cu) (0 ~ 100) ppm QTHC 5.4-HL-28:2025 1,3 % Kali/ Potasssium (K) (0 ~ 100) ppm 1,2 % Mangan/ Manganese (Mn) (0 ~ 100) ppm 1,2 % Niken/Nickel (Ni) (0 ~ 100) ppm 1,2 % Coban/ Cobalt (Co) (0 ~ 100) ppm 1,7 % 11. Máy chuẩn độ điện thế tự động(x) Potentiometric titrator Đến/ To 14 pH QTHC 5.4-HL-29:2025 0,015 pH Burettes Đến/ To 100 mL 1,158.V + 0,01 (μL) [V]: mL Chuẩn độ/ Titration (-2 000 ~ 2 000) mV 1,6 % 12. Máy thử độ hòa tan viên nang và viên nén (x) Dissolution tester for capsules and tablets Tốc độ vòng/ Rotate speed: (30 ~ 200) rpm QTHC 5.4-HL-30:2025 1 rpm Nhiệt độ/ Temperature: (20 ~ 50) C 0,12 C Thời gian/ Time: (0 ~ 60) phút/ minute 1 s Độ hòa tan/ Dissolution: (0 ~ 100) % 1,4 % Độ đồng trục/ Dial: (0 ~ 10) mm 0,01 mm 13. Máy thử độ tan rã viên nang và viên nén (x) Disintegration Tester Nhiệt độ/ Temperature: (20 ~ 50) C QTHC 5.4-HL-31:2025 0,12 C Thời gian/ Time: (0 ~ 60) phút/ minute 1 s Tần số dao động/ Frequence oscillation: 30 lần/phút Time/ minute 1 lần/phút Time/ minute DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 14. Máy đo độ mặn (x) Salinity metter (0 ~ 150) g/L QTHC 5.4-HL-32:2025 2,6 % 15. Máy đo thế Oxy hóa khử (x) Oxidation Reduction Potential metter (180 ~ 590) mV QTHC 5.4-HL-33:2025 5 % 16. Máy đo nhu cầu oxy hóa học (x) Chemical oxygen demand meter Đến/ To 800 mg/L QTHC 5.4-HL-02:2025 1,0 % 17. Máy chuẩn độ hàm lượng nước Karl Fischer Water content titrator Karl Fischer Đến/ To 200 ppm QTHC 5.4-HL-03:2025 11 % (200 ~ 2 000) ppm 2,1 % (2 000 ~ 12 000) ppm 2,4 % 18. Phương tiện đo độ khúc xạ xác định hàm lượng đường (Độ Brix) Refractometer for determining sugar content Đến/ To 70 % QTHC 5.4-HL-07:2025 1,3 % tđ 19. Máy đo độ nhớt động lực (x) Dynamic viscometer Đến/ To 1 200 cP QTHC 5.4-HL-08:2025 1,5 % 20. Máy đo hàm lượng tổng chất răn lơ lửng (x) Total suspended solids meter Đến/ To 1 200 mg/L QTHC 5.4-HL-12:2025 1,2 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration: Photometry and Radiometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (x) Ultraviolet and Visible Spectrophotometer Bước sóng/ Wavelength (200 ~ 900) nm QTHC 5.4-HL-18:2025 0,3 nm Độ hấp thu/Absorbance: (0 ~ 3) Abs Trong dải bước sóng / within wavelength range (200 ~ 900) nm 0,7 % 2. Máy quang phổ hồng ngoại (x) Infrared Spectrometer (500 ~ 900) cm-1 QTHC 5.4-HL-25:2025 1,7 cm-1 (900 ~ 3 100) cm-1 0,8 cm-1 3. Máy đọc Elisa (x) Elisa reader Độ hấp thu/Absorbance (0 ~ 3) Abs QTHC 5.4-HL-27:2025 0,7 % Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực Field of calibration: Force TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy thử độ bền kéo nén (x) Tensile-compress testing machines 100 N ~ 3 000 kN ĐLVN 109:2002 5 x 10-3 2. Phương tiện đo lực (x) Force measuring – instruments 100 N ~ 5 000 kN ĐLVN 108:2002 5 x 10-3 3. Kích thủy lực (x) Hydraulic jack 100 N ~ 5 000 kN QTHC 5.4-LU-01:2021 0,57 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thiết bị đo điện vạn năng đến 5 ½ digits(x) Digital Multimeter 5 ½ digits Đến/ To 1 000 V, DC QTHC 5.4-ĐI-01:2025 0,001 % Đến/ To 1 000 V, AC 0,03 % Đến/ To 30 A, DC 0,002 % Đến/ To 3) A, AC 0,05 % 1 Hz ~ 10 MHz 0,001 % Đến/ To 1 GΩ 0,001 % 1 nF ~ 10 mF 0,091 % 1 mH ~ 10 H 0,11 % 2. Thiết bị đo công suất (x) Power meter Đến/ To 1 000 V, DC QTHC 5.4-ĐI-02:2025 0,001 % Đến/ To 1 000 V, AC 0,004 % Đến/ To 30 A, DC 0,005 % Đến/ To 1 500 A, DC 0,11 % Đến/ To 30 A, AC 0,005 % Đến/ To 1 500 A, AC 0,11 % 1 Hz ~ 10 MHz 0,001 % 0o ÷ 360o 0,02 % 3. Ampe kềm (x) Clamp meter Đến/ To 1 000 V, DC QTHC 5.4-ĐI-03:2025 0,001 % Đến/ To 1 000 V, AC 0,004 % Đến/ To 1 500 A, DC 0,13 % Đến/ To 1 500 A, AC 0,13 % 1 Hz ~ 10 MHz 0,001 % Đến/ To 1 GΩ 0,001 % 4. Ampe mét, Vôn mét (x) Ammeter, Volmeter Đến/ To 1 000 V, DC QTHC 5.4-ĐI-04:2025 0,001 % Đến/ To 1 000 V, AC 0,004 % Đến/ To 100 A, DC 0,003 % Đến/ To 70 A, AC 0,03 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5. Bộ nguồn AC & DC (x) Power supply Đến/ To 1 000 V, DC QTHC 5.4-ĐI-05:2025 0,001 % Đến/ To 1 000 V, AC 0,006 % Đến/ To 10 A, DC 0,005 % Đến/ To 10 A, AC 0,02 % 3 Hz ~ 1 MHz 0,006 % Đến/ To 1 GΩ 0,002 % Chú thích/ Note - ISO: The International Organization for Standardization - QTHC,…: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed methods (x) Có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the CanTho Technical Center of Standards Metrology and Quality that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ - VINACOMIN Tiếng Anh/ in English: INSTITUTE OF ENERGY & MINING MECHANICAL ENGINEERING SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 065 - PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/Business registration address: 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội 565 Nguyen Trai Street, Thanh Xuan Nam Ward, Thanh Xuan District, Hanoi City Văn phòng/Office address: Số 3 ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội No. 3, Lane 76, Trung Van Street, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi City Tel: +84 24 48545224 Website: Http://www.tcvi.com.vn CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17065: 2012 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period Từ ngày/ from / /2025 đến ngày/ to 04/02/2030 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm cho các phạm vi sau/ Certification of products for the following scopes: Số TT No Tên sản phẩm (Song ngữ Việt - Anh) Product name (In Vietnamese and English) Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme (*) 1. Thép làm cốt bê tông Steel for the reinforcement of cencrete QCVN 7:2011/BKHCN HQ-SP-002 5,7 2. Thép Steel 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN HC-SP-002 5,7 3. Phôi thép dùng để cán nóng Semi-finished steel products for hot rolling TCVN 11384: 2016 HC-SP-001 5,7 4. Thép kết cấu rỗng tạo hình nguội Cold-formed structural steel hollow AS/NZS 1163: 2016 HC-SP-004 5,7 5. Ống thép Cacbon kết cấu hình tròn hoặc định hình được tạo hình nguội, có hoặc không có đường hàn Cold – formed welded and seamless Carbon steel structural tubing in rounds and shapes ASTM A5500/A500M-18 HC-SP-005 5,7 6. Ống thép đen hoặc tráng kẽm nhúng nóng, có hoặc không có đường hàn Welded and seamless black and hot – dipped Zinc – coated steel pipe ASTM A53/A53M-18 HC-SP-005 5,7 7 Thép hình cán nóng loại CBπ dùng trong khai thác hầm lò Hot – rolled steel type CBπ used in mining ГOCT 1866-2:1983 ГOCT 380:2005 ГOCT 535:2005 HC-SP-003 5,7 Ghi chú/ Note: VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ - VINACOMIN phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ INSTITUTE OF ENERGY & MINING MECHANICAL ENGINEERING must register its operations and obtain the registration certificate according to the law before providing certification services. (*) Theo thông tư 28/2012/TT-BKHCN, tương ứng với phương thức 5, 1b của ISO/IEC 17067: 2013/ According to circular 28/2012/TT-BKHCN, in equivalent to certification type 5, 1b of ISO/IEC 17067: 2013  
Ngày hiệu lực: 
30/03/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 45, Đường 3 tháng 2, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
348
© 2016 by BoA. All right reserved