Microbiology Department
Đơn vị chủ quản:
Vietnam National Children’s Hospital
Số VILAS MED:
080
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Vi sinh |
Medical Testing Laboratory | Microbiology Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhi trung ương |
Organization: | Vietnam National Children Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of medical testing: | Microbiology |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Mẫu phân Tools | Xét nghiệm soi phân tìm ký sinh trùng đường ruột Fecal examination detects parasites | Soi trực tiếp qua kính hiển vy Wet mount by microscope | QTXN.VS.146.5 (2023) |
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Vi sinh |
Medical Testing Laboratory | Microbiology Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhi Trung ương |
Organization: | Vietnam National Children’s Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of medical testing: | Microbiology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Hoàng Thị Bích Ngọc | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Vũ Thị Huyền | |
|
Bùi Thị Huyền | |
|
Bàn Thị Bích | |
|
Hà Thị Thu | |
|
Bùi Thị Hằng | |
|
Trần Thị Nõn | |
|
Lê Thị Lan | |
|
Lê Công Dần | Các xét nghiệm nuôi cấy - định danh và kháng sinh đồ Accredited medical culture - identification and antimicrobial susceptibility testing |
|
Nguyễn Thị Lương (B) | Các xét nghiệm nuôi cấy - định danh Accredited medical culture - identification tests |
|
Lê Thị Liêu | |
|
Phan Thị Hồng Nhung | |
|
Phan Minh Hạnh | |
|
Nguyễn Thị Lương (A) | |
|
Lê Thị Tuyết Mai | |
|
Lý Thị Hoài Nhung | Các xét nghiệm nuôi cấy - định danh và miễn dịch Accredited medical culture - identification tests and immunological |
|
Phạm Thị Bình |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông -nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1 | Máu Blood | Cấy máu Hệ thống tự động BACTEC FX BD Blood culture Automated system BACTEC FX BD | Cấy máu tự động Automated blood Culture System | QTXN.VS.010 (2021) (BACTEC FX BD) |
2 | Cấy máu Hệ thống tự động VIRTUO-BIOMERIEUX Blood culture automated system VIRTUO-BIOMERIEUX | Cấy máu tự động Automated blood Culture System | QTXN.VS.091 (2021) (VIRTUO-BIOMERIEUX) | |
3 | Dịch não tủy Cerebrospinal fluid | Cấy dịch não tủy Cerebrospinal fluid culture | Nuôi cấy Quantitation culture | QTXN.VS.003 (2020) |
4 | Nước tiểu Urine | Cấy nước tiểu Urine culture | Nuôi cấy Quantitation culture | QTXN.VS.002 (2020) |
5 | Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Định danh vi khuẩn Hệ thống tự động VITEK MS Bacterial identification VITEK MS automated system | Định danh khối phổ Identification using Maldi-tof | QTXN.VS.160 (2020) (VITEK MS) |
6 | Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Định danh vi nấm hệ thống tự động VITEK MS Fungal identification VITEK MS automated system | Định danh khối phổ Identification using Maldi-tof | QTXN.VS.194 (2021) VITEK MS |
7 | Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Định danh vi khuẩn Hệ thống tự động VITEK 2 XL VITEK 2 XL automated bacterial identification system | Định danh tính chất hóa sinh Identification using biochemical tests | QTXN.VS.167 (2021) (VITEK 2 XL) |
8. | Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Định danh vi nấm Hệ thống tự động VITEK 2 XL Fungal identification VITEK 2 XL automated system | Định danh tính chất hóa sinh Identification using biochemical tests | QTXN.VS.195 (2021) (VITEK 2 XL) |
9 | Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Xét nghiệm vi khuẩn kháng thuốc Hệ thống tự động VITEK 2 XL Bacterial susceptibility testing VITEK 2 XL automated system | Thử nghiệm kháng sinh hệ thống tự động Automated antimicrobial susceptibility testing system | QTXN.VS.161 (2020) (VITEK 2 XL) |
10 | Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Xét nghiệm vi nấm kháng thuốc Hệ thống tự động VITEK 2 XL Fungal susceptibility testing VITEK 2 XL automated system | Thử nghiệm kháng sinh hệ thống tự động Automated antimicrobial susceptibility testing system | QTXN.VS.196 (2021) (VITEK 2 XL) |
11 | Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Microbial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Xét nghiệm vi khuẩn kháng thuốc định tính Qualitative antimicrobial susceptibility testing | Thử nghiệm kháng sinh Antimicrobial susceptibility testing | QTXN.VS.022 (2020) |
12 | Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma | Xét nghiệm HBsAg HBsAg testing | Miễn dịch Immunoassay | QTXN.VS.170 (2020) (Cobas 8000-e602) |
13 | Xét nghiệm CMV IgM CMV IgM testing | QTXN.VS.180 (2020) (Cobas 8000-e602) | ||
14 | Xét nghiệm Rubella IgM Rubella IgM testing | QTXN.VS.184 (2020) (Cobas 8000-e602) | ||
15 | Xét nghiệm Toxoplasma IgM Toxoplasma IgM testing | QTXN.VS.182 (2020) (Cobas 8000-e602) | ||
16 | Xét nghiệm HCV Ab HCV Ab testing | QTXN.VS.176 (2020) (Cobas 8000-e602) |
Ngày hiệu lực:
29/11/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 3, Nhà A, Số 18/879, La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
80