Microbiology Department
Đơn vị chủ quản:
Bach Mai Hospital
Số VILAS MED:
026
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa vi sinh | |
Medical Testing Laboratory | Microbiology Department | |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Bạch Mai | |
Organization: | Bach Mai Hospital | |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh | |
Field of testing: |
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trương Thái Phương | Tất cả các xét nghiệm All tests have been done in Microbiology laboratory. |
|
Vũ Tường Vân | |
|
Phạm Hồng Nhung | |
|
Lê Thị Ngân | |
|
Lê Khánh Trâm | Các xét nghiệm Huyết thanh - Miễn dịch - Sinh học phân tử Sero – Immunology - Biomolecular tests |
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai | |
|
Nguyễn Ngọc Điệp | |
|
Lê Trung Dũng | |
|
Phạm Mai Lan | |
|
Nguyễn Thị Thùy Dương | |
|
Lương Thị Hạnh | |
|
Phạm Thanh Nga | |
|
Hoàng Thị Ngân | |
|
Nguyễn Hồng Nhung | |
|
Trần Thị Thảo | |
|
Tân Thị An | |
|
Nguyễn Thị Kim Anh | |
|
Trịnh Thị Thanh Tâm | |
|
Khương Thị Doanh |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Đờm, dịch phế quản và các bệnh phẩm khác Sputum, bronchial and speciments | Phát hiện Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR hệ thống tự động Detection of Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR Automatic system | Real-time PCR | QTKT.SHPT.31.1 (2021) (EXIPREP) |
- QTKT…: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa vi sinh | ||
Medical Testing Laboratory | Microbiology Department | ||
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Bạch Mai | ||
Organization: | Bach Mai Hospital | ||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh | ||
Field of testing: |
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
TS. Trương Thái Phương | Tất cả các xét nghiệm được công nhận All acredited tests. |
|
PGS.TS. Vũ Tường Vân | |
|
TS. Phạm Hồng Nhung | |
|
Ths. Lê Thị Ngân | |
|
TS. Lê Khánh Trâm | Các xét nghiệm Huyết thanh- miễn dịch- sinh học phân tử Sero-immunology-Bio-molecular tests |
|
Ths. Nguyễn Thị Tuyết Mai | |
|
Ths. Nguyễn Ngọc Điệp | |
|
ThS Lê Trung Dũng | |
|
CN.Phạm Mai Lan | |
|
CN Nguyễn Thị Thùy Dương | |
|
CN Lương Thị Hạnh | |
|
Ths. Phạm Thanh Nga | |
|
CN Hoàng thị Ngân | |
|
CN Nguyễn Hồng Nhung | |
|
BS Trần Bá Sinh | Các xét nghiệm ký sinh trùng, vi nấm Parasite and fungi tests |
|
Ths. Nguyễn Lan Hương | |
|
ThS Phạm Thị Thảo Hương | |
|
ThS Nguyễn Sâm | Các xét nghiệm vi khuẩn Bacteria tests |
|
Ths.BS. Mai Lan Hương | |
|
BS Nguyễn Tuấn Linh | |
|
CN. Đặng Thị Thu Nga | |
|
CN Lê Thu Phương | |
|
CN Phạm Thị Thu Hà | Các xét nghiệm vi khuẩn Bacteria tests |
|
CN Phạm Bích Liên | |
|
CN Pham Anh Hồng |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Đờm Sputum | Nuôi cấy đờm, kháng sinh đồ Culture for sputum and Antibiogram | Cấy bán định lượng Semi quantitive culture | QTKT.VK.4.9 (2018) |
|
Nước tiểu Urine sample | Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ Urine Culture and Antibiogram | Cấy đếm - Định danh- Kháng sinh đồ Quantitive Culture- Identification- Antibiogram | QTKT.VK.4.5 (2018) |
|
Máu toàn phần Whole Blood | Cấy máu và kháng sinh đồ Blood Culture and Antibiogram | Cấy tự động - Định danh- Kháng sinh đồ Automatic Culture- Identification- Antibiogram) | QTKT.VK.4.1 (2018) |
|
Phân Stool | Soi phân tìm KST đường ruột bằng phương pháp xét nghiệm trực tiếp và phương pháp Willis Microscopy for parasite in stool by direct examination and Willis method | Kỹ thuật soi thông thường Conventional | QTKT.KST.06 (2016) QTKT.KST.03 (2011) |
|
Huyết tương, huyết thanh plasma, serum | HBeAg HBeAg | Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.132.1 (2018) |
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA | QTKT.VRMD.132.2 (2018) | |||
|
Anti-HBe Anti-HBe | Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.135.1 (2018) | |
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA | QTKT.VRMD.135.2 (2018) | |||
|
HBsAg HbsAg | Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.119.1 (2018) | |
Kỹ thuật điện hóa phát quang CMIA | QTKT.VRMD.119.2 (2018) | |||
|
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum | Định lượng HBsAg Quantitive HBsAg | Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.121.1 (2018) |
Kỹ thuật hoá phát quang CMIA | QTKT.VRMD.121.2 (2018) | |||
|
Anti – HCV Anti - HCV | Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.146.1 (2018) | |
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA | QTKT.VRMD.146.2 (2018) | |||
|
HIV Ag-Ab HIV Ag-Ab | Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.174.1 (2018) | |
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA | QTKT.VRMD.174.2 (2015) | |||
Kỹ thuật ELISA ELISA | QTKT.VRMD.173.1 (2019) | |||
Kỹ thuật sắc ký miễn dịch Immunochromatographic test | QTKT.VRMD.170.1 (2011) QTKT.VRMD.170.2 (2011) | |||
|
Huyết tương Plasma | Đo tải lượng HIV Viral load HIV (Roche) | Real-time PCR Real-time PCR | QTKT.SHPT.180 (2017) (Cobas Ampli Prep) QTKT.SHPT.180.1 (2019) (Cobas 4800) |
|
Đo tải lượng HBV Viral load HBV (Roche) | QTKT.SHPT.137 (2017) (Cobas Ampli Prep) QTKT.SHPT.137.3 (2020) (Alinity M) | ||
|
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum | Đo tải lượng HCV Viral load HCV (Roche) | QTKT.SHPT.152 (2017) (Cobas Ampli Prep) QTKT.SHPT.152.3 (2020) (Alinity M) | |
|
Đờm, dịch phế quản và các mẫu bệnh phẩm khác Sputum,bronchial and all the speciments | Tìm AFB Kỹ thuật nhuộm huỳnh quang Finding AFB Fluoressent stain technique | Nhuộm huỳnh quang bán định lượng Fluoressent stain, semi quantitive | QTKT.VK.10 (2018) |
|
Huyết tương, huyết thanh plasma, serum | Treponema pallidum TPHA định tính Treponema pallidum TPHA qualitative | Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.100.3 (2018) |
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum | Treponema pallidum TPHA định tính Treponema pallidum TPHA qualitative | Kỹ thuật hoá phát quang CMIA | QTKT.VRMD.100.2 (2017) | |
Treponema pallidum TPHA định lượng Treponema pallidum TPHA quantitative | Kỹ thuật ngưng kết hồng cầu thụ động TPHA | QTKT.VRMD.100.1 (2018) | ||
|
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum | HBsAb định lượng Quantitive HBsAb | Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.124.1 (2018) |
|
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum | HBc total miễn dịch tự động HBc total Automation immunological | Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA | QTKT.VRMD.129.1 (2018) |
|
Mẫu nước tiểu, mẫu phết trực tràng Urine, Rectal swab | Phát hiện Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động Detection of Chlamydia Real-time PCR automation system | Real-time PCR | QTKT.SHPT.66.1 (2017) QTKT.SHPT.66.2 (2022) |
|
Phát hiện Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động Detection of Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR automation system | QTKT.SHPT.53.1 (2017) QTKT.SHPT.53.2 (2022) | ||
|
Đờm, nước tiểu, máu, phân, dịch Sputum, urine, blood, stool, fluid | Cấy nấm Fungi culture | Nuôi cấy- Định danh Culture- Identification | QTKT.VN.322.1 (2018) QTKT.VN.323.1 (2018) |
|
Đờm Sputum | Tìm AFB Kỹ thuật nhuộm Ziel-Neelsen Finding AFB Ziel-Neelsen stain technique | Nhuộm Ziel -Neelsel bán định lượng Ziel-Neelsel stain, semi quantitive | QTKT.VK.17 (2018) |
Ngày hiệu lực:
05/10/2025
Địa điểm công nhận:
78 Giải Phóng – Đống Đa – Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
26