Microbiology Department
Đơn vị chủ quản:
Hue Central Hospital
Số VILAS MED:
160
Tỉnh/Thành phố:
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực:
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Vi sinh |
Medical Testing Laboratory | Microbiology Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Trung ương Huế |
Organization: | Hue Central Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of medical testing: | Microbiology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Mai Văn Tuấn | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Châu Thị Mỹ Dung | |
|
Phan Nữ Diệu Hồng |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Bệnh phẩm đường hô hấp (đàm, dịch hút khí phế quản, phết mũi, phết họng) Respiratory tract samples (sputum, nasal- tracheal aspirates, naso-pharyngeal aspirates, nasal swabs, throat swabs) | Cấy bệnh phẩm đường hô hấp Culture for respiratory tract samples | Cấy - Định danh - Kháng sinh đồ bằng hệ thống tự động Vitek Culture- Identification- Antibiogram by Vitek | VS.QTXN.TTXN.VS/PC.01 (VITEK 2)/ 2020 |
|
Dịch não tủy Cerebrospinal fluid (CSF) | Cấy dịch não tủy CSF culture | Cấy - Định danh - Kháng sinh đồ bằng hệ thống tự động Vitek Culture – Identification – Antibiogram by Vitek | VS.QTXN.TTXN.VS/PC.06 (VITEK 2)/ 2020 |
|
Mủ Abscesses | Cấy mủ Culture for abscesses | Cấy - Định danh Culture - Identification | VS.QTXN.TTXN.VS/PC.02 (VITEK 2)/ 2020 |
|
Nước tiểu Urine sample | Cấy nước tiểu Urine culture | Cấy - Định danh Culture - Identification | VS.QTXN.TTXN.VS/PC.03 (VITEK 2)/ 2020 |
|
Máu toàn phần Whole Blood | Cấy máu Blood culture | Cấy - Định danh Culture - Identification | VS.QTXN.TTXN.VS/PC.05 (VITEK 2)/ 2020 |
Ngày hiệu lực:
25/08/2025
Địa điểm công nhận:
tầng 2, khu ODA, 16 Lê Lợi, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức:
160